Sách chuyên ngành công nghệ sinh học

1. Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về môi trường: Luật bảo về môi trường: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải, nước sinh hoạt, nước ăn uống, chất thải công nghiệp; hướng dẫn về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường/ Thủy Ngân [ Sưu tầm và tuyển chọn.- H.: Lao động, 2009.-598tr.;28cm..- 344.045 97/Qu600ch

Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Luật môi trường

Số ĐKCB: Đ.813


2.Bệnh béo phì/ Biên soạn: Nguyễn Phúc Nghị, Nguyễn Lan Phương, Trần Văn Thụ.- H.: Phụ nữ, 2005 .- 266tr.; 19cm..- [Anh Nguyễn Duy Trinh tặng].- 616.3/B256b\Từ khóa: Y học, Bệnh béo, Bệnh tiêu hóa

Số ĐKCB: Đ.848



3.Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ : T.1 : Lý thuyết - Thực hành - ứng dụng : Giáo trình dùng cho học viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường... / Hồ Viết Quý. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 416Tr.; 21cm. .- 543.071/CH308T

Từ khóa: Hóa học phân tích, Lí thuyết, Ứng dụng

Số ĐKCB: Đ.1765


4.Cổ sinh vật học / Tạ Hòa Phương b.s.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 282tr. : hình vẽ ; 27cm .- 560/C450S

Từ khóa: Virut học, virut, Vi sinh vật

Số ĐKCB: Đ.1771



5.Từ điển bách khoa sinh học / B.s: Trần Bá Cừ, Nguyễn Thu Hiền, Trần Bá Hoành... - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 2439tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm .- 570.03/T550Đ

Từ khóa: Sinh học, Từ điển bách khoa, Sách tra cứu

Số ĐKCB: Đ.1772 Đ.1773



6.Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology : Khoảng 50.000 thuật ngữ / B.s.: Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền... ; H.đ.: Trần Chót, Nguyễn Ngọc Hoà, Đỗ Mạnh Thường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1693tr. ; 24cm .- 570.03/T550Đ

Từ khóa: Từ điển, Sinh học, Thuật ngữ, Tiến Anh, Tiếng Việt

Số ĐKCB: Đ.1774




7.Giáo trình tiếng Anh sinh học = Study guide English in biology : T.1: Các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng ngữ pháp, các kiểu bài tập / Kiều Hữu Ảnh. - H. Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 219Tr. - 27cm .- 570.071/GI-108TR
Từ khóa:Giáo trình, Tiếng Anh, Sinh học, Tiếng Anh sinh học
Số ĐKCB: Đ.1775

8. Danh lục đỏ Việt Nam = Vietnam red list / Đặng Huy Huỳnh, Phạm Trọng Ảnh, Lê Xuân Cảnh... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 412tr. ; 27cm. .- 570/D107L

Từ khóa: Thực vật, Động vật, Danh mục, Sách đỏ, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1776


9. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 218tr. : minh họa ; 27cm .- 570/Đ100D

Từ khóa: Bảo tồn, Di truyền, Hệ sinh thái, Sinh học, Sinh vật, Thực vật

Số ĐKCB: Đ.1777



10.Đa dạng sinh học / Võ Hành. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 133tr. : minh hoạ ; 24cm [ Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học Vinh].-570 /Đ100D

Từ khóa: Bảo tồn, Thực vật, Đa dạng sinh học, Động vật, Việt Nam,

Số ĐKCB: Đ.1778



11.Giáo trình thống kê sinh học : Dùng cho sinh viên ngành: Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản... các trường đại học và cao đẳng / B.s: Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 162tr : bảng, hình vẽ ; 21cm.- 570.071/GI-108TR

Từ khóa: Giáo trình, Sinh học, Thống kê

Số ĐKCB: Đ.1779

12.Sinh học: T.1 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá Nguyễn Mộng Hùng, Trịnh Hữu Hằng ; Hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 407 tr. ; 27 cm. vie. - 570.071/S312H

Từ khóa: Giáo trình, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1780



13.Sinh học: T.2 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng, Trịnh Hữu Hằng ; Hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.071/S312H

Từ khóa: Giáo trình, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1781


14.An toàn sinh học / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 214tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm 24cm .- 570/A105T

Từ khóa: An toàn, Sinh học, Sinh vật,

Số ĐKCB: Đ.1782



15.An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi. - H. : Giáo dục, 2008. - 359tr. : minh hoạ ; 24cm .- 570/A105T

Từ khóa: An toàn, Sinh học, Sinh vật,

Số ĐKCB: Đ.1783



16.Học sinh học qua các câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt .- H. : Giáo dục, 2007 .- 446Tr;24cm. .- 570.076/H419S

Từ khóa: Bài tập, Sinh học, Trắc nghiệm

Số ĐKCB: Đ.1784



17.Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, cao đẳng và đại học/ Lê Hồng Điệp .- H: Giáo dục,2007 .-199Tr.; 24cm. .- 570.076/C125H

Từ khóa: Câu hỏi, Trắc nghiệm, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1785



18.Lý thuyết và bài tập trắc nghiệm sinh học: Từ rất dễ đến rất khó: Biên soạn theo chương trình phân ban và không phân ban

Tập 1: Sinh học phân tử, sinh học tế bào, các quy luật di truyền/Võ Quốc Hiển/H.: Giao thông vân tải, 2007 .- 219Tr.; 24cm. .- 570.076/L600TH

Từ khóa: Trắc nghiệm, lý thuyết, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1786



19.Lý thuyết và bài tập trắc nghiệm sinh học: Từ rất dễ đến rất khó: Biên soạn theo chương trình phân ban và không phân ban

Tập 2: Biến dị, Di truyền học và chọn giống, di truyền học ở người, tiến hóa, sinh thái học, một số đề thi tham khảo/Võ Quốc Hiển/H.: Giao thông vân tải, 2007 .- 219Tr.; 24cm. .- 570.076/L600TH

Từ khóa: Trắc nghiệm, lý thuyết, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1787



20.Sinh lí học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh, trường đại học Khoa học tự nhiên - đại học Quốc gia Hà Nội / B.s.: Vũ Văn Vụ [ch.b.], Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn. - Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007. - 312tr. : hình vẽ ; 27cm .- 571.2071/S312L

Từ khóa: Sinh lí học, Thực vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1788


21.Sinh học cơ thể : Thực vật và động vật : Giáo trình: Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học... / Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng. - H. : Giáo dục, 2007. - 243tr. : minh hoạ ; 24cm .- 571.071/S312H

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Động vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ. 1789 Đ.1790



22.Lý sinh học : Phần thực tập / Nguyễn Thị Quỳ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 107tr : hình vẽ, bảng ; 24cm. .- 571.071/L600S

Từ khóa: Lý sinh học, Sinh học, Thực hành

Số ĐKCB: Đ.1791



23.Sinh học tế bào: Giáo trình/ Hoàng Đức cự .- H: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 .- 223Tr.; 27cm .- 571.6071/S312H

Từ khóa: Sinh học tế bào, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1792



24.Sinh học tế bào: Giáo trình: Theo chương trình khung đã được phê duyệt/ Khuất Hữu Thanh .- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 220Tr.; 24cm .- 571.6071/S312H

Từ khóa: Sinh học tế bào, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1793



25. Tế bào học/ Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu. - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 229tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm .- 571.6071/T250B

Từ khóa: Cấu trúc, Tế bào học, Giáo trình

Số ĐKCB :Đ.1794



26.Tế bào và các quá trình sinh học / B.s: Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu [ch.b]. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 234tr ; 24cm .- 571.6/T250B

Từ khóa: Tế bào học, Sinh học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1795



27.Di truyền và công nghệ tế bào soma / Nguyễn Như Hiền. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 124tr : hình vẽ ; 24cm .- 571.6/D300TR

Từ khóa: Công nghệ, Thế bào, Tế bào soma

Số ĐKCB: Đ.1796



28.Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên. - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 339tr. : hình vẽ ; 24cm .- 571.9/M305D

Từ khóa: Kháng nguyên, Kháng thể, Miễn dịch học, Tế bào, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1797



29.Cơ sở hóa sinh: Giáo trình : Dùng hco sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên/ Trịnh Lê Hùng .- Tái bản lần thứ nhất .- H: Giáo dục, 2006 .- 212Tr; 26cm .- 572.071/C460S

Từ khóa: Hóa sinh học, sinh học, Giáo trinh

Số ĐKCB: Đ.1798



30.Hóa sinh học: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu [Ch.b], Trần Thị Áng .- Tái bản lần thứ 7 .- H: Giáo dục, 2007 .- 279Tr. ; 27cm. .- 572/H401S

Từ khóa: Hóa sinh học, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1799



31.Thực hành hóa sinh học/ Nguyễn Văn Mùi .- H: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 .- 173Tr.; 26cm. .- 572.071/TH552H

Từ khóa: Thực hành, Hóa sinh học, sinh học

Số ĐKCB: Đ.1800



32.Thực hành hóa sinh học/ Nguyễn Văn Mùi .- H: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 .- 205Tr.; 26cm. .- 572.071/TH552H

Từ khóa: Thực hành, Hóa sinh học, sinh học

Số ĐKCB: Đ.1801



33.Thực hành hóa sinh miễn dịch/ Đỗ Ngọc Liên .- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 .- 316Tr.; 24cm. .- 572.071/TH552H

Từ khóa: Thực hành, Hóa sinh, Miễn dịch, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1802



34.Thực tập hóa sinh học: Giáo trình/ Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007 .- 129Tr.; 21cm. .- 572.071/TH552T

Từ khóa: Thực tập, Hóa sinh học, Sinh học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1803

35.Năng lượng sinh học : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học.. / Nguyễn Quốc Khang. - H. : Khoa học và Kĩ thuật, 2002. - 219tr : bảng, hình vẽ ; 27cm .- 572/N116L

Từ khóa: Giáo trình, Năng lượng sinh học, Trao đổi chất, Trao đổi năng lượng

Số ĐKCB: Đ.1804



36.Kỹ thuật tổng hợp các hóa chất bảo vệ thực vật/ Đào Văn Hoằng .- H. : Khoa học và kỹ thuật,2005 .- 383Tr., 23cm. .- 572/K600TH

Từ khóa: Hóa chất, Bảo vệ,

Số ĐKCB: Đ.1805



37.Xác định hoạt độ Enzym / Nguyễn Văn Mùi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 451tr ; 24cm .- 572/X101Đ

Từ khóa: Hóa sinh học, EnZym, ứng dụng

Số ĐKCB: Đ.1806



38.Cơ sở sinh học phân tử: Giáo trình / Lê Duy Thành, Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long... ; Lê Duy Thành ch.b.. - H. : Giáo dục, 2008. - 331tr. : hình vẽ ; 24cm .- 572.8071/C460S

Từ khóa: Sinh học phân tử, Giáo trình, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1807



39.Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 191tr. : hình vẽ ; 24cm . 572.8071/Gi108TR

Từ khóa: Sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1808


40.Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 191tr. : hình vẽ ; 24cm . 572.8071/Gi108TR

Từ khóa: Sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1809


41.Sinh học phân tử : Khái niệm - phương pháp - ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2005. - 301tr. : hình vẽ ; 20cm .- 572.8/S312H

Từ khóa: Sinh học Phân tử, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1810


42.Sinh học phân tử : Khái niệm - phương pháp - ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2008. - 311tr. : hình vẽ ; 20cm .- 572.8/S312H

Từ khóa: Sinh học Phân tử, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1811



43.Sinh học phân tử : Giáo trình/ Võ Thị Thương Lan. - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 204tr. : hình vẽ ; 21cm .- 572.8071/S312H

Từ khóa: Sinh học Phân tử, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1812



44.Y - sinh học phân tử / Lê Thanh Hoà ch.b.; Phạm Việt Cường, Đinh Duy Kháng, Lê Trần Bình.... - H. : Y học, 2006 .-2390Tr.; 21cm. .- 572.8/Y600S

Từ khóa: Sinh học Phân tử, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1813



45.Cơ sở di truyền học : Giáo trình/ Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2007. - 208tr. : hình vẽ ; 24cm .- 576.5071/C460S

Từ khóa: Di truyền học, Nhiễm sắc thể, Giáo trình, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1814



46.Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 279tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- 576.5076/CH430L

Từ khóa: Bài tập, Di truyền học

Số ĐKCB: Đ.1815

47.Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- 576.5076/CH430L

Từ khóa: Bài tập, Di truyền học

Số ĐKCB: Đ.1816



48.Di truyền học : T.1/ B.s.: Phan Cự Nhân [ch.b.], Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh. - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Sư phạm., 2006 .- 324Tr; 21cm .- 576.5/D300TR

Từ khóa: Di truyền học, Sinh học, Gen, Nhiễm sắc thể, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1817



49.Di truyền học : T.2/ B.s.: Phan Cự Nhân [ch.b.], Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh. - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Sư phạm., 2006 .- 307Tr; 21cm .- 576.5/D300T

Từ khóa: Di truyền học, Sinh học, Gen, Nhiễm sắc thể, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1818



50.Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 259tr. : hình vẽ ; 27cm .- 577.071/C460S

Từ khóa: Giáo trình, Sinh thái học

Số ĐKCB: Đ.1819



51.Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009. - 259tr. : hình vẽ ; 27cm .- 577.071/C460S

Từ khóa: Giáo trình, Sinh thái học

Số ĐKCB: Đ.1820

52.Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ C460S

Từ khóa: Giáo trình, Sinh thái học

Số ĐKCB: Đ.1821



53.Sinh thái học hệ sinh thái / Vũ Trung Tạng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009. - 215tr. : minh hoạ ; 24cm .- 577/S312TH

Từ khóa: Hệ sinh thái, Sinh thái họcm Môi trường

Số ĐKCB: Đ.1822



54.Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững / Phạm Bình Quyền. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 174tr. ; 24cm .- 577/H250D

Từ khóa: Sinh học , Hệ sinh thái, Nông nghiệp, Phát triển bền vững

Số ĐKCB: Đ.1823



55.Sinh học và sinh thái học biển: Giáo trình/ Vũ Trung Tạng. - H.: Đại học quốc gia , 2004. - 336 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 577.7071/ S312H

Từ khóa: Sinh học , Sinh thái học biển

Số ĐKCB: Đ.1824



56.Nguyên tắc phân loại sinh vật / B.s.: Nguyễn Anh Diệp [ch.b.], Trần Ninh, Nguyễn Xuân Quýnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 225tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- 578/NG527T

ISBN: 35.000đ .- 500b

Từ khóa: Nguyên tắc, Phân loại học, Sinh vật,

Số ĐKCB: Đ.1825



57.Vi sinh vật học / B.s.: Nguyễn Lân Dũng [ch.b.], Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2009. - 519tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm .-579/V300S

ISBN: 72.000đ .- 2.000b

Từ khóa: Virut học, virut, Vi sinh vật

Số ĐKCB: Đ.1826



58.Virut học : Sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Phạm Văn Ty. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 352tr. ; 27cm .- 579.2//V313H

ISBN: 45.000đ .- 1.000b

Từ khóa: Virut học, virut, Vi sinh vật

Số ĐKCB: Đ.1827



59.Virut học : Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 198tr ; 21cm .- 579.2/V313H

ISBN: 17.000đ .- 1.500b

Từ khóa: Virut học, virut, Vi sinh vật

Số ĐKCB: Đ.1828



60.Tảo học : Phân loại - sinh thái / Võ Hành. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 196tr. : hình vẽ ; 24cm .- 579.8/T108H

ISBN: 45.000đ .-300b

Từ khóa: Phân loại, Sinh thái, Thực vật học, Tảo học

Số ĐKCB:Đ.1829



61.Tảo nước ngọt Việt Nam : Phân loại bộ tảo lục [Chlorococcales] / Dương Đức Tiến, Võ Hoành. - H. : Nông nghiệp, 1998. - 503tr : hình vẽ ; 21cm .- 579.8/T108H

Từ khóa: Thực vật học, Tảo học, Tảo nước ngọt

Số ĐKCB:Đ.1830



62.Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 171tr. : hình vẽ ; 24cm .- 580/C101PH

Từ khóa: Phương pháp nghiên cứu, Thực vật

Số ĐKCB: Đ.1831



63.Sinh học thực vật / Hoàng Đức Cự. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 231tr. : hình vẽ ; 27cm .- 580.071/S312H

Từ khóa: Sinh học, Thực vật học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1832



64.Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh hoạ ; 27cm .- 580/S312H

Từ khóa: Sinh học, Hoa, Sinh sản hữu tính, Sinh sản vô tính, thực vật học,

Số ĐKCB: Đ.1833



65.Phân loại học thực vật : Giáo trình dùng cho các trường đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 224tr. : hình vẽ ; 27cm .- 580.071/PH121L

Từ khóa: Phân loại học, Thực vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1834



66.Thực hành phân loại thực vật : Giáo trình dùng cho Trường ĐH Sư phạm / B.s: Hoàng Thị Sản [ch.b], Hoàng Thị Bé. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003. - 163tr. : hình vẽ ; 27cm .- 580.071/TH552H

Từ khóa: Thực vật học, Phân loại, Thực hành, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1835



67.Thực hành phân loại thực vật : Giáo trình dùng cho Trường ĐH Sư phạm / B.s: Hoàng Thị Sản [ch.b], Hoàng Thị Bé. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 163tr. : hình vẽ ; 27cm .- 580.071/TH552H

Từ khóa: Thực vật học, Phân loại, Thực hành, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1836


68.Thực tập hệ thống học thực vật / Trần Ninh, Nguyễn Thị Minh Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 161tr. ; 24cm .- 580.071/TH552T

Từ khóa: Thực vật, Phận loại

Số ĐKCB: Đ.1837


69.Danh lục các loài thực vật Việt Nam: T.2 : Ngành mộc lan=Magonoliophyta. Ngành hạt kín=Angiospermae. Các họ từ 1 đến 180 / Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Tiến Bân, Lê Kim Biên... - H. : Nông nghiệp, 2003. - 1203tr . - 31cm .- 580.03/D107L

Từ khóa: Danh lục, Sách tra cứu, Thực vật hạt kín, Thực vật, Việt Nam
Sô Số ĐKCB: Đ.1838


70.Từ điển thực vật thông dụng: T.2 : Từ G đến Z / Võ Văn Chi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 2004. - 2698tr. : hình vẽ; . - 27cm .-580.03/T550Đ

Từ khóa: Từ điển, Thực vật, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1839


71.Từ điển tranh về các loài hoa / B.s.: Lê Quang Long [ch.b.], Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền. - H. : Giáo dục, 2006. - 456tr. : ảnh ; 18cm .- 580.03/T550

Từ khóa: Hoa, Từ điển, Thực vật

Số ĐKCB: Đ.1840



72.Từ điển tranh về các loại củ, quả / Lê Quang Long [ch.b.], Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 323tr. : ảnh ; 18cm .- 580.03/T550Đ

Từ khóa: Củ, Quả, Thực vật, Từ điển tranh, Từ điển hình ảnh

Số ĐKCB: Đ.1841



73.Sách đỏ Việt Nam = Vietnam red data book : Ph.2 : Thực vật = Plantes / B.s.: Trần Phương Anh, Trần Thế Bách, Nguyễn Tiến Bân.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ .- 2007. - 611tr., 160tr. ảnh màu : minh hoạ. - 27cm .- 580.9597/S102Đ

Từ khóa: Bảo vệ, Sinh học, Thực vật, Việt Nam

Sô Số ĐKCB: Đ.1842



74.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.1: Họ Na - Annonaceae Juss / Nguyễn Tiến Bân. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 342 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 581.959 7/ TH552V/1

Từ khóa: Họ Na, Thực vậ chí, Sinh học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1843


75.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Việt Nam: T.2 : Họ bạc hà- Lamiaceae [Họ hoa môi - Labiatae Juss] / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 278 tr. ; 27 cm. vie. - 581.959 7/ TH552V /2

Từ khóa: Họ bạc hà, Sinh học, thực vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1844


76.Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam: T.3 : Họ cói - Cyperaceae Juss / Nguyễn Khắc Khôi. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 570 tr. ; 27 cm. Vie. - 581.959 7/ TH552V /3

Từ khóa: Họ cói, Sinh học, Thực vật học, Việt Nam
Số ĐKCB: Đ.1845


77.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.4: Họ Đơn Nem - Myrsinaceae R. Br. / Trần Thị Kim Liên. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2002. - 237 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 581.959 7/ TH552V/4

Từ khóa: Thực vật chí, Việt Nam, Họ Đơn Nem
Số ĐKCB: Đ.1846


78.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.5: Họ Trúc Đào - Apocynaceae Juss / Trần Đình Lý. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 347 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/ TH552V/5

Từ khóa: Họ trúc đào, Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1847



79.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.6: Họ Cỏ Roi ngựa - Verbenaceae Jaume / Vũ Xuân Phương. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 284 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/TH552V/6

Từ khóa: Cỏ, Cỏ roi ngựa, Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1848



80.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.7: Họ Cúc - Asteraceae Dumort / Lê Kim Biên. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 723 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/ TH552V /7

Từ khóa: Họ cúc, Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1849

81. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.8: Bộ hoa Loa kèn - Liliales Perleb / Nguyễn Thị Đỏ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 511 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/TH552V/8

Từ khóa: Bộ hoa loa kèn, Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1850



82.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Vietnam: T.9: Họ Lan - Orchidaceae Juss: Chi Hoàng Thảo - Dendrobium Sw / Dương Đức Huyến. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 219 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 581.9597/ TH552V/9

Từ khóa: Họ Lan, Hoàng thảo, Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1851


83.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.10: Ngành rong lục - Chlorophyta Pascher [Các Taxon vùng biển] / Nguyễn Văn Tiến. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/ TH552V/10

Từ khóa: Rong lục, Rong biển,Thực vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1852



84.Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.11: Bộ rong mơ - Fucales Kylin/ Nguyễn Hữu Đại, Họ rau răm - Polygonaceae Juss / Nguyễn Thị Đỏ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 581.9597/ TH552V/11

Từ khóa: Bộ rong mơ, Rau răm, Thực Vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1853



85.Cơ sở di truyền chọn giống thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh, ... ngành sinh học các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp / Lê Duy Thành. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 158tr : hình vẽ ; 25cm .- 581.3071/C460S

Từ khóa: Chọn giống, Di truyền, Thực vật

Số ĐKCB: Đ.1854



86.Sinh học cơ thể động vật / B.s.: Trịnh Hữu Hằng [ch.b.], Trần Công Yên. - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 311tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm .- 590.071/S312H

Từ khóa: Cơ thể, Sinh học, Động vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ 1855



87.Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long, Nguyễn Thanh Huyền.. Tía bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2007. - 563 tr. ; 18 cm Vie. - 590.03/ T550Đ

Từ khóa: Động vật, Tranh, Từ điển

Số ĐKCB: Đ.1856



88.Di Truyền học động vật/ Phan Cự Nhân .- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 .- 235Tr.; 24cm. .- 591.3/D300TR

Từ khóa: Di truyền học, động vật

Số ĐKCB: Đ.1857



89.Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường đại học Sư phạm / Thái Trần Bái. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2007. - 379tr. : hình vẽ ; 27cm .- 592.071/Đ455V

Từ khóa: Sinh học, Động vật học, Động vật không xương sống, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1858



90.Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam: T.1 : Tôm biển. Penaeoidea, nephropoidea... Squilloidea / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự - H. : Khoa học và Kỹ thuật . - 2000. - 263tr : hình vẽ . - 27cm .- 591.9597/Đ455V /1

Từ khóa: Bộ mười chân, Lớp giáp xác, Tôm biển, Việt Nam, Động Vật học

Số ĐKCB: Đ.185



91.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.2: Cá biển: Phân bộ cá bống - Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 184 tr. ; 27 cm. vie. 591.9597/Đ455V/2

Từ khóa: Cá biển, Cá bống, Việt Nam, Động vật học

Số ĐKCB: Đ.1860



92.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.3: Ong ký sinh trứng họ Ecelionidae [Egg-Parasities of Family Scelionidae [Hymenop tera]] / Lê Xuân Huệ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 386 tr. ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/3

Từ khóa: Ong kí sinh trứng, ong, Họ Ecelionidae, Việt Nam, Động Vật học

Số ĐKCB: Đ.1861



93.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật [Plant Parasitic Nematodes] / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 401 tr. ; 27 cm. vie. 591.9597/ Đ455V/4


Từ khóa: Ký sinh thực vật, sinh học, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1862

94. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.5: Giáp xác nước ngọt: Tôm, cua, giáp xác râu, giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 239 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/5

Từ khóa: Cua, Tôm, Giáp xác, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1863

95. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.6: Họ ruồi nhà [Diptera, Muscidae]: Họ nhặng [Diptera Calliphosidae] / Tạ Huy Thịnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/6

Từ khóa: Ruồi nhà, Họ Nhặng, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1864

96. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.7: Họ châu chấu, cào cào; Họ bọxít.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2000. - 332 tr. ; 27 cm. vie. 591.9597/ Đ455V/7

Từ khóa: Châu chấu, Cào cào, Boxit, Động vật học, Việt Nam
Số ĐKCB:
Đ.1865

97. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2001. - 387 tr. ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ 455V/8

Từ khóa: Sán lá kí sinh, Động vật học, Viêt Nam

Số ĐKCB: Đ.1866

98. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.9: Phân lớp chân mái chèo - Copepoda, biển / Nguyễn Văn Khôi. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 385 tr. : Minh hoạ ; 27 cm.. - 591.9597/ Đ455V/9

Từ khóa: Chân mái chèo, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1867

99. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.10: Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes, bộ cá Chình Anguilliformes... / Nguyễn Hữu Phụng. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 330 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V /10

Từ khóa: Cá biển, cá cháo, cá chình, Cá trích, Cá sữa, Động vật có xương sống,

Số ĐKCB: Đ.1868

100. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.11: Bộ Ve Bét - Acarina / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 434 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/11

Từ khóa: Bộ ve vét, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1869

101. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.12: Cá biển: Cá lưỡng tiêm, cá sụn, cá láng sụn / Nguyễn Khắc Hường. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 324 tr. ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/12

Từ khóa: Cá biển, Cá lưỡng tiêm, Cá sụn, cá láng sụn

Số ĐKCB: Đ.1870

102. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.13: Sán dây [cestoda] ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2003. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/13

Từ khóa: Sán dây, Kí sinh trùng, Động vật không xương sống, Động vật học, Việt NAm
Số ĐKCB: 1871

103. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.14: Phân bộ rắn - Serpentes / Nguyễn Văn Sáng. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 591.9597/Đ455V/14

Từ khóa: Rắn, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1872

104. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.15: Mối: Bộ cánh đều - Isoptera / Nguyễn Đức Khảm,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V /15

Từ khóa: Mối, Bộ cánh diều, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1873

105. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.16: Họ Mò đỏ - Trombiculidae - Acarina: Bộ Bọ chét - Siphonaptera / Nguyễn Văn Châu, Đỗ Sĩ Hiển, Nguyễn Thu Vân. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 306 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/16

Từ khóa: Mò đỏ, Bọ chét, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1874

106. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.17 : Cá biển [Bộ cá vược] = Perciformes. Percoidei, acanthuroidei / Đỗ Thị Như Nhung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 27cm . - 2007. - 391tr. .- 591.9597/Đ455V/17

Từ khóa: Động vật chí, cá vược

Số ĐKCB: Đ.1875

107. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.18: Lớp chim - Aves / Lê Đình Thuỷ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 319 tr. : Ảnh màu ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/18

Từ khóa: Bộ chim, Động vật học, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1876

108. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.19: Cá biển [Bộ cá Vược] / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 591.9597/Đ455V/19

Từ khóa: Cá biển, Cá vược, Động vật chí, Việt Nam

Số ĐKCB: Đ.1877

109. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.20: Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/20

Từ khóa: Cá biển, Động vật chí, Việt Nan

Số ĐKCB: Đ.1878



110. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.21: Bộ Ve giáp - Oribatida / Vũ Quang Mạnh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 355 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/21

Từ khóa: Bộ ve giáp, Động vật chân khớp, Động vật chí
Số ĐKCB: Đ.1879


111.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.22: Giun tròn sống tự do / Nguyễn Vũ Thanh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 455 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 591.9597/ Đ455V/22

Từ khóa: Giun, tuyến trùng kí sinh, động vật không xương sống

Số ĐKCB: Đ.1880



112.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.23: Sán lá ký sinh: Paramphistomatida, Plagiorchiida / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 591.9597/Đ455VC/23

Từ khóa: Sán lá kí sinh, Động vật không xương sống, Động vật chí,

Số ĐKCB: Đ.1881



113.Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.24: Họ Bọ rùa - Cocinellidae - Coleoptera / Hoàng Đức Nhuận. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 419 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. 591.9597/ Đ455V/24

Từ khóa: Động vật chí Việt Nam, Họ rùa, Việt Nam, HỌ Bọ rùa

Số ĐKCB: Đ.1882



114. Động vật có xương sống : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp... các trường đại học, cao đẳng / Hà Đình Đức. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 175tr. : hình vẽ ; 27cm .- 597.071/Đ455V

Từ khóa: Động vật có xương sống, Động vật có dây sống, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1883



115.Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 319tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- 597.071/Đ455V

Từ khóa: Động vật có xương sống, động vật có dây sống, Động vật học

Số ĐKCB: Đ.1884



116.Đời sống các loại lưỡng cư và bò sát/Lê Nguyên Ngật .- H: Giáo dục, 2007 .- 176Tr.; 24cm. .- 597.9/Đ462S

Từ khóa: Động vật lưỡng cư, Động vật bò sát, Động vật học, Động vật có xương sống

Số ĐKCB: Đ.1885



117.Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên. - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 177tr : minh hoạ ; 27cm .- 611.071/GI-100PH

Từ khóa: Giải phẫu người, Sinh học, Y học

Số ĐKCB: Đ1886



118.Thực tập giải phẫu người : Giáo trình/ Nguyễn Hữu Nhân. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 146tr. : hinh vẽ ; 21cm .- 611.071/TH552T

Từ khóa: Giải phẫu người, Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Giáo trình

Số ĐKCB:Đ1887


119.Giáo trình di truyền học người: Dùng cho sinh viên ngành sinh học, Y học, Sư phạm, các trường đại học và cao đẳng/ Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt. - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2002. - 163tr. : hình vẽ ; 21cm .- 611.071/GI-108TR

Từ khóa: Di Truyền học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1888 Đ.1889



120.Miễn dịch huyết học / Trịnh Hồng Thái. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 246tr ; 24cm .- 612.1/M305D

Từ khóa: Huyết học, Miễn dịch học, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1890



121.Sinh lý học người và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học và giáo viên... / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh. - H. : Giáo dục, 2007. - 295tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- 612/S312L

Từ khóa: Người , Sinh lí học người, Động vật

Số ĐKCB: Đ.1891



122.Thực tập sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng.. - H.: Khoa Học Kỹ Thuật , 2001. - 105 tr. ; 27 cm. VieVe. - 612/ TH552T

Từ khóa: Sinh lý học, Người, Động vật

Số ĐKCB: Đ.1892



123. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 316tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- 612.071/C460S

Từ khóa: Sinh học người, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1893

124.Sinh học người / Nguyễn Văn Yên. - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 194tr : hình vẽ ; 27cm . -612.071/S312H

Từ khóa: Sinh học người, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ1894



125.Các thuốc có nguồn gốc đông dược trong hỗ trợ điều trị HIV/AIDS / B.s.: Đái Duy Ban [ch.b.], Nguyễn Văn Ngái

. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 187tr. : bảng ; 24cm .- 616.97/C101TH

Từ khóa: AIDS, Chẩn đoán, HIV, Điều trị, Đông dược, Thuốc Daisvan

Số ĐKCB: Đ.1895



126.Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 119tr. : hình vẽ ; 27cm .- 660.6/C455NG

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Phôi, Sinh học, Tế bào, Động vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1896



127.Công nghệ sinh học trên người và động vật / Phạm Kim Ngọc, Phạm Văn Phúc. - H. : Giáo dục, 2007. - 895tr. : hình vẽ ; 27cm .- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Người, Động vật, Tế bào

Số ĐKCB: Đ.1897

128. Nhập môn công nghệ sinh học / Phạm Thành Hổ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2006. - 311tr. : tranh vẽ ; 24cm .- 660.6/NH123M

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1898



129.Công nghệ sinh học: T.1 : Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA / Nguyễn Đình Thi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 274Tr.; - 24cm. + ảnh, hình vẽ- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ gen, Công nghệ sinh học

Số ĐKCB: Đ.1899



130.Công nghệ sinh học: T.1 : Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên, và hoc sinh THPT / Nguyễn Như Hiền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. -277Tr. :bảng, hình vẽ; 27cm.- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học phân tử, Sinh học tế bào,
Số ĐKCB: Đ.1900 Đ.1901


131.Công nghệ sinh học : T.2 : Công nghệ sinh học tế bào :Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2006 .- 184Tr. ;27cm + ảnh, hình vẽ .- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Thực vật, Tế bào, Động vât, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1902



132.Công nghệ sinh học : T.2 : Công nghệ sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. .- 27cm : hình vẽ, bảng .- 660.6071/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học, Thực vật, Tế bào, Động vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1903



133.Công nghệ sinh học: Tập 3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 195 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 660.6/ C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học, Enzyme, Ứng dụng
Số ĐKCB: Đ.1904 Đ.1905


134.Công nghệ sinh học: Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 175 tr. : Hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PT 977[5]c/ 06
Từ khóa: Công nghệ vi sinh, Công nghệ sinh học, Môi trường, Vi sinh vật

Số ĐKCB: Đ.1906

135.Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 331tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- 660.6/N120M

Từ khóa: Nấm men, Công nghiệp, Công nghệ sinh học, Ứng dụng, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1907


136.Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 201tr : hình vẽ, bảng ; 24cm .- 660.6/V300N

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Vi nấm

Số ĐKCB: Đ.1908



137.Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 168tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- /660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Công nghệ vi sinh, Hóa công nghệ

Số ĐKCB: Đ.1909

138.Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp kĩ thuật và dạy nghề / B.s.: Nguyễn Xuân Thành [ch.b.], Nguyễn Bá Hiền, Hoàng Hải... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2006. - 252tr. : bảng ; 24cm . 660.6/GI-108TR

ISBN: 25.000đ .- 1.500b

Từ khóa: Công nghiệp, Vi sinh học, Ứng dụng, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1910



139.Công nghệ gen / Đái Duy Ban. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ gen, Di truyền, Nông nghiệp, Y học

Số ĐKCB: Đ.1911



140.Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak ; Dịch: Đỗ Lê Thăng... ; Nguyễn Mộng Hùng h.đ.. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 856tr. : hình vẽ ; 26cm .- 660.6/C455NGH

Từ khóa: AND, công nghệ sinh học, Phân tử, ứng dụng

Số ĐKC: Đ.1912 Đ.1913



141.Nguyên lý kỹ thuật di truyền / Lê Đình Lương. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 208tr : hình vẽ ; 24cm .- 660.6/NG527L

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Di truyền, Giáo trình, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.1914



142.Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / B.s.: Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm . 660.6071/K600TH

Từ khóa: Di truyền học, Nguyên lí, Ứng dụng, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.1915


143.Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 2934tr. : hình vẽ ; 24cm .- 423.03/T550Đ

Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Việt, Từ điển thuật ngữ

Số ĐKCB: Đ.1916


144.Kỹ thuật phòng thí nghiệm ngành: Sinh học và hóa học/ Trường đại học Vinh .- Nghệ An, 2011 .- 21Tr.; 20cm. .- 572/K600TH

Từ khóa: Sinh họcThí nghiệm, hóa học

Số ĐKCB: Đ.1917 1920


145.Vật lý đại cương: Sách dành cho sinh viên khoa CNSH/ Nguyễn Đình Huân.-Trường ĐHCN Vạn xuân, 2009.- 24cm. .- [Tủ sách Trường ĐHCN Vạn Xuân].- 503/V124L

Tóm tắt: Phần I - Cơ học; Phần II Nhiệt học, Phần III Quang học, Phần IV - Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Từ khóa: Vật lý học, Vật lý học đại cương

Số ĐKCB: 1928 1933



146.Hướng dẫn giải bài tập vật lý đại cương: Sách dành cho sinh viên khoa CNSH/ Nguyễn Đình Huân .- Trường ĐHCN Vạn Xuân, 2011 .- 24 cm. .- [Tủ sách Trường ĐHCN Vạn Xuân].- 503.076/H561D

Từ khóa: Vật lý học, Bài tập vật lý

Số ĐKCB: 1934 1939



147.Vật lý đại cương: tập 1 Cơ Nhiệt: Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật công nghiệp/Lương Duyên Bình [ch.b], Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát.- Tái bản lần thứ 20 H: Giáo dục, 2012 .- 267tr.; 14,5 x 20,5cm.. 530/V124L /1 Từ khóa: Vật lý, Vật lý ứng dụng, Cơ nhiệt/

Số ĐKCB: 2006



148.Vật lý đại cương: Tập 2 Điện dao động sóng: Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật công nghiệp/Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.- Tái bản lần thứ 18 H: Giáo dục, 2010 .- 343tr.; 14,5 x 20,5cm.. 530/V124L /2 Từ khóa: Vật lý, Vật lý ứng dụng, Điện dao động sóng

Số ĐKCB: 2007



149.Vật lý đại cương: Tập 3, phần 1 Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân: Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật công nghiệp/Lương Duyên Bình [Chủ biên], Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.- Tái bản lần thứ 17 H: Giáo dục, 2011 .- 247tr.; 14,5 x 20,5 cm.. 530/V124L /3 Từ khóa: Vật lý, Vật lý ứng dụng, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Số ĐKCB: 2008


150.Bài tập Vật lý đại cương: Tập 1: Cơ Nhiệt: Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năn 1990; Dùng cho các trường Đại học khối Kĩ thuật công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải/Lương Duyên Bình [Chủ biên], Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.- Tái bản lần thứ 19 H: Giáo dục, 2012 .- 198tr.; 14,5 x 20,5 cm.. 530.076/B103T /1 Từ khóa: Vật lý, Vật lý ứng dụng, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Số ĐKCB: 2009



151.Hóa học đại cương/ Nguyễn Đình Chi.- Tái bản lần thứ 3 H: Giáo dục, 2011 .- 451tr.; 19 x 27 cm... 540/H401H

Từ khóa: Hóa học, Hạt nhân nguyên tử, Động hóa học

Số ĐKCB: 2012



152.Bài tập Hóa học đại cương/ Lê Mậu Quyền.- Tái bản lần thứ 2 H: Giáo dục, 2011 .- 307tr.; 16 x 24 cm... 540.076/B103T

Từ khóa: Hóa học, Hạt nhân nguyên tử, Phản ứng oxi hóa khử, Động hóa học,

Số ĐKCB: 2013


153.Cuộc đời và sự nghiệp của nhà khoa học Đái Duy Ban/ GS.TSKH. Đái Duy Ban .- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 .- 205 tr.; 14,5 x 15,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban].[Tủ sách nhân tài đất Việt] .- 610.092/C514Đ

Từ khóa: Đái Duy Ban, Cuộc đời, Sự nghiệp

Số ĐKCB: 2014


154. Đông trùng hạ thảo: Một dược liệu quí hỗ trợ điều trị các bệnh virus, ung thư, HIV/AIDS, Đái tháo đường, suy giảm tình dục và nghiên cứu phát hiện loài Đông trùng hạ thảo mới ở Việt Nam/ GS.TSKH. Đái Duy Ban [ch.b], TS. Lưu Tham Mưu .- H.: Y học, 2009 .- 103tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 615.8/Đ455TR
ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Trường đại học Công nghệ Vạn Xuân
Từ khóa: Đông trùng hạ thảo, Dược liệu, vius, ung thư, HIV, AIDS
Số ĐKCB: 2016


155.Cẩm nang chăm sóc sức khỏe gia đình bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q. 1: Gồm 6 tập: Hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, hệ huyết học/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sáng;Ts.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, B.S. Đái Ngân Hà, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, .- H.: Nxb. , 2011 - 2014 .- 658 tr.; 14,5 x 15,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban .- 616/C102N
Từ khóa: Y học, Cẩm nang, Y học hiện đại, Y học cổ truyền, Hệ hô hấp, Hệ tiêu hóa, Hệ tuần hoàn, Hệ tiết niệu, Hệ nội tiết, Hệ huyết học
Số ĐKCB: 2017

156. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe gia đình bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q. 2: Gồm 5 tập: Hệ Cơ xương khớp, hệ Thần kinh - Tâm thần, hệ Da liễu, hệ Y học nhiệt đới, hệ Lao Hư lao/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sáng;Ts.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, B.S. Đái Ngân Hà, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, .- H.: Nxb. , 2011 - 2014 .- 658 tr.; 14,5 x 15,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban .- 616/C102N
Từ Khóa: Y học, Cẩm nang, Y học hiện đại, Y học cổ truyền, Hệ xương khớp, Hệ thần kinh, Hệ da liễu, Hệ lao
Số ĐKCB: 2018


157. Miễn dịch phân tử và bệnh lý miễn dịch/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, .- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013 .- 468tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24cm. .- .- [Bộ sách Đại học và sau Đại học]. [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616/M305D
ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Từ Khóa: Bệnh lý, điều trị, ứng dụng, miễn dịch tế bào, miễn dịch
Số ĐKCB: 2019



158.Miễn dịch dị ứng hen: Cơ sở lý thuyết và thực hành/ TS. Phạm Duy Linh, GS.TSKH. Đái Duy Ban [ch.b].- H.: Y học, 2002 .- 189tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.2/M305D
Từ Khóa: Miễn dịch, Hen
Số ĐKCB: 2020


159. Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa các bệnh hệ tiêu hóa / GS.TSKH. Đái Duy Ban .- H.: Y học, 2005 .- 175tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.3/C101H
Từ Khóa: Hệ tiêu hóa, Chữa trị, Phòng bệnh, Hợp chất tự nhiêm
Số ĐKCB: 2021

160. Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng trong các bệnh thận và tiết niệu / GS.TSKH. Đái Duy Ban, KS. Đới Duy Cường, PSG. Nguyễn Nguyên Khôi .-.- H.: Y học, 2013 .- 210tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.6/TH552PH

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân. Bệnh viện Bạch Mai

Từ Khóa: Thực phẩm chức năng, Dinh dưỡng, Bệnh thận, Tiết niệu

Số ĐKCB: 2022

161. Các hợp chất thiên nhiên từ thảo dược hỗ trợ điều trị phòng chống các bệnh thận và tiết niệu/ GS.TSKH. Đái Duy Ban [ch.b]; KS.CNSH. Đới Duy Cường .- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 .- 140tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.6/C101C

Từ Khóa: Bệnh thận, Tiết niệu, Điều trị, Phòng bệnh, Hợp chất tự nhiêm, Thảo dược

Số ĐKCB: 2023

162. Các thuốc hỗ trợ điều trị nghiện ma túy/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, PGS.TS. Lê Quang Huấn .- H.: Y học, 2009 .- 135tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.86/C101H

Từ Khóa: Điều trị, Ma túy, Điều trị

Số ĐKCB: 2024

163. Các thuốc có nguồn gốc đông dược trong hỗ trợ điều trị HIV/AIDS/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, [ch.b.], Nguyễn Văn Ngái.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 .- 187tr. ; 16 x 24cm. .- .- [Bộ sách Đại học và sau Đại học]. [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.97/C101TH

ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam\

Từ Khóa: HIV, AIDS, Điều trị, Đông dược

Số ĐKCB: 2025

164. Thuốc CADEF từ thảo dược hỗ trợ điều trị ung thư, phòng và hạn chế tái phát, di căn/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, Th.S. Vũ Thị Thuận .- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 168tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.99/TH514C

Từ Khóa: Thuốc CADEF, Điều trị, Ung thư, Điều trị, Thảo dược

Số ĐKCB: 2026

165. Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, .- H.: Y học, 2008 .- 251tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.99/C101H

Từ Khóa: Ung thư, Phòng bênh, Chữa bệnh, Hoạt chất tự nhiên

Số ĐKCB: 2027

166. Sinh học phân tử của các bệnh gan và ung thư gan / GS.TSKH. Đái Duy Ban [ch.b]; TS. Đinh Duy Kháng, TS. TRương Nam Hải.-.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 .- 196tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 616.99/S312H

Từ Khóa: Bệnh gan, Ung thư gan, Sinh học phân tử

Số ĐKCB: 2028

167. Dị ứng và miễn dịch phân tử trong bệnh lý Tai Mũi Họng / GS.TSKH. Đái Duy Ban, PGS.TSKH. Vũ Minh Thục .- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bà bổ sung .- H.: Y học, 2004 .- 651tr. Hình vẽ, bảng ; 14,5 x 20,5cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 617.5/D300U

Từ Khóa: Dị ứng, Miễn dịch, Tai, Mũi, Họng

Số ĐKCB: 2029

168. Gen Chẩn đoán và điều trị các bệnh phân tử về gen: Sách chuyên khảo/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, .- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013 .- 478tr. HÌnh vẽ, bảng ; 16 x 24cm. .- .- [Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao]. [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 660.6/G203CH

Từ Khóa: Gen, Chẩn đoán, Điều trị

Số ĐKCB: 2030

169. Công nghệ AND và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị/ GS.TSKH. Đái Duy Ban, PGS.TS. Nguyễn Đình Phúc.- H.: Nxb. Y học, 2013 .- 166tr. Hình vẽ, bảng ; 16 x 24cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 660.6/C455NG

Từ Khóa: Công nghệ AND, Ứng dụng, Chẩn đoán, Điều trị

Số ĐKCB: 2031

170. Axit amin: Dinh dưỡng, thuốc và công nghệ sản xuất/ GS.TSKH. Đái Duy Ban , KS. Nguyễn Văn Vũ.-.- H.: Nông nghiệp, 2005 .- 202tr. Hình vẽ ; 15 x 21 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 660.6/AX314A

Từ Khóa: Axit amin, Dinh dưỡng, Công nghệ sản xuất

Số ĐKCB: 2032

171. Khoa học đại chúng phục vụ hiện đại hóa nông nghiệp hóa nông thôn và phát triển nông thôn/ GS.TSKH. Đái Duy Ban [ch.b], TS. Phan Quốc Kinh, KS. Trần Ngọc Trấn .- H.: Nông nghiệp, 1999 .- 167tr. Hình vẽ, bảng ; 13 x 19 cm. .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban]. .- 630/KH401H

Từ Khóa: Khoa học, Hiện đại hóa, Nông nghiệp, Nông thôn

Số ĐKCB: 2033

172. Cẩm nang thầy thuốc gia đình phòng và trị bệnh bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.1- Phòng và trị các bệnh ung thư/ Đái Duy ban [ch.b], Đái Thị Việt Lan, Lê Khánh Linh, Đái Ngân Hà, Đái Thị Hằng Nga &CS.- H.: NXB Hồng Đức, 2014 .- 297tr. 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng của Thầy Đái Duy Ban]. .- 616.99/C120N

DTTS ghi: Công ty cổ phần phòng chẩn trị y học cổ truyền DAIBIO. Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ Khóa: Y học, Cẩm nang, Y học hiện đại, Y học cổ truyền, Ung Thư, Phòng, Điều trị

Số ĐKCB: Đ. 2042

173. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.1:Gồm 06 tập: Hệ hô hấp, Hệ tiêu hóa, Hệ tuần hoàn, Hệ Tiết niệu, Hệ Huyết học/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban, NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng, TT ƯT.BSCK II. Nguyễn Hồng Siêm; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, TS.BS. Nguyễn Hồng Thạch, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2014 .- 543TR.; 20,5x29,5 .- 616/ C120N[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Hội Đông y Hà Nội

Từ khóa: Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng, Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Điều trị, Cẩm nang, Hệ hô hấp, Hệ tiêu hóa, Hệ tuần hoàn, Hệ Tiết niệu, Hệ Huyết học

Số ĐKCB: Đ. 2043

174. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.2:Gồm 05 tập: Hệ Cơ xương, Hệ Thần kinh Tâm thần, Hệ Da liễu, Hệ Y học nhiệt đới, Hệ lao Hư lao/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b], NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2011 - 2014 .- 648TR.; 20,5x29,5 .- 616/ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sáng & cộng sự

Từ khóa: Y học, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng, Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Hệ Cơ xương, Hệ Thần kinh, Hệ Da liễu, Hệ Y học nhiệt đới, Hệ lao,Hư lao

Số ĐKCB: Đ. 2044

175. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.3:Gồm 02 tập: Tập 12: Phòng Ung thư, tập 13: Trị các bệnh ung thư [Một bệnh đại dịch của thế kỷ]/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b] NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 594TR.; 20,5x29,5.- 616.99/ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sắng & cộng sự

Từ khóa: Y học, Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Ung Thư, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng

Số ĐKCB: Đ. 2045

176. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.4:Gồm 02 tập: Tập 14: Các bệnh di truyền, tập 15: Các bệnh miễn dịch dị ứng/ GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 475TR.; 20,5x29,5.- 616.6/ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân Đái Duy Ban & cộng sự

Từ khóa: Y học, Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Bệnh di truyền, Bệnh miễn dịch, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng, Bệnh di truyền

Số ĐKCB: Đ. 2046

177. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.5:Gồm 02 tập: Tập 16: Cấp cứu nội khoa, tập 17: Cấp cứu ngoại khoa/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b] NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 594TR.; 20,5x29,5 .- 616./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sắng & cộng sự

Từ khóa: Y học, Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Nội khoa, Ngoại khoa, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng

Số ĐKCB: Đ. 2047

178. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.6:Gồm 02 tập: Tập 18: Cấp cứu nhi khoa, tập 17: Cấp cứu Tai Mùi Họng/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b] NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 626TR.; 20,5x29,5.- 617./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sắng & cộng sự

Từ khóa: Y học hiện đại, Y học cổ truyền, Nhi khoa, Bệnh tai mui họng, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng

Số ĐKCB: Đ. 2048

179. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.7:Gồm 02 tập: Tập 20: Cấp cứu phụ khoa, tập 21: Cấp cứu ngũ quan/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b] NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 628TR.; 20,5x29,5.- 618./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sắng & cộng sự

Từ khóa: Y học, Phụ khoa, Ngũ quan, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng, Y học hiện đại, Y học cổ truyển, Ngũ quan, cấp cứu

Số ĐKCB: Đ. 2049

180. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.8 - Một số phương thuốc làm đẹp dung nhan, tăng cường sinh lực nam, nữ và hỗ trợ điều trị vô sinh: Tập 22: Tăng cường thẩm mỹ, làm đẹp dung nhan; tập 23: Tang cường sinh lực nam, nữ và hỗ trợ điều trị vô sinh/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b] NCVCC.LYĐK .Bùi Đắc Sáng; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 628TR.; 20,5x29,5.- 618./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Đái Duy Ban, Bùi Đắc Sắng & cộng sự

Từ khóa: Y học, Làm đẹp, Điều trị ,Vô sinh, Sinh lực nam, sinh lực nữ thẩm mỹ, Chăm sóc sức khỏe, Sức khỏe cộng đồng, Y học hiện đại, Y học cổ truyền, Bệnh sản khoa

Số ĐKCB: Đ. 2050

181. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.9 - Phòng chống các bệnh thường gặp trong gia đình bằng thảo dược quanh ta: Tập 24: Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiết niệu, hệ tiêu hóa; Tập 25: Hệ xương khớp, hệ da liễu; Tập 26: Hệ răng hàm mặt, tai, mũi, họng, mắt/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 514TR.; 20,5x29,5 .- 616./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Y học cổ truyền, Y học hiện đại, Sức khỏe cộng đồng, Cẩm nang, Chăm sóc sức khỏe, Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiết niệu, hệ tiêu hóa, Hệ xương khớp, hệ da liễu, Bệnh tai mũi họng,

Số ĐKCB: Đ. 2051

182. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.10 - Phòng chống các bệnh thường gặp trong gia đình bằng thảo dược quanh ta: Tập 27: Phụ nữ khi có thai và một số bệnh nhiễm khuẩn; Tập 28: Nhi khoa và hệ thần kinh; tập 29: Sinh dục nam và nữ, Tập 30: Ngộ độc và cấp cứu / Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 690TR.; 20,5x29,5.- 616./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Y học hiện đại, Y học cổ truyên, Sức khỏe cộng đồng, Chăm sóc sức khỏe, Thai nhi, Nhi khoa, Sinh dục nam, Sinh dục nữ, Ngộ độc, Bệnh tật, Bệnh sản khoa

Số ĐKCB: Đ. 2052

183. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.12 - Các bệnh rối loạn chuyển hóa: Tập 34: Phòng và trị bệnh đái tháo đường, một bệnh đại dịch của thế kỷ; tập 35: Phòng chống các bệnh rối loạn chuyển hóa khác [béo phì, suy dinh dưỡng, oout, suy thận, ung thư, tim mạch, loãng xương, nội tiết, còi xương, thiếu vitamin A, B1 ] / Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 690TR.; 20,5x29,5 .- 616./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Y học hiện đại, Y học cổ truyên, Sức khỏe cộng đồng, Chăm sóc sức khỏe, Điều trị, Bệnh đái tháo đường, Bệnh nội tiết

Số ĐKCB: Đ. 2053

184. Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng y học hiện đại và y học cổ truyền: Q.13 - Các bệnh virus và cách phòng chống] / Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; các cộng sư: TS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, ThS.BS. Đái Thị Hằng Nga, BS. Đái Ngân Hà, .- H.: Nxb Y học, 2012 - 2014 .- 184TR.; 20,5x29,5 .- 616./ C[Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .-

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hiệp hội những người lao động sáng tạo Việt Nam Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Y học hiện đại, Y học cổ truyên, Sức khỏe cộng đồng, Chăm sóc sức khỏe, Điều trị, Bệnh virus

Số ĐKCB: Đ. 2054

185. Miễn dịch phân tử và bệnh lý miễn dịch: Sách chuyên khảo/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban .- H.: Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2012 468tr.: Hình vẽ, bảng; 16x24 .- [Bộ sách Đại học và Sau đại học; Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- 616.07/ M305D

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Từ khóa: Miễn dịch tế bào, Bệnh lí, Ứng dụng, Sách chuyên khảo, Điều trị

Số ĐKCB: Đ. 2055

186. Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng trong các bệnh thận và tiết niệu/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban , Ks. Đới Duy Cường, PGS. Nguyễn Nguyên Khôi.- H.: Y học, 2013 209tr ; 14,5X20,5 .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- 616.6/TH552PH

Từ khóa: Bệnh thận, Bệnh tiết niệu, Thực phẩm chức năng

Số ĐKCB: Đ. 2056

187. Gen Chẩn đoán và điều trị: Sách chuyên khảo/ Biên soạn: GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban .- H.: Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2013 478tr.: Hình vẽ, bảng; 16x24 .- [Bộ sách Chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao; Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- 660.6/G203CH

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Từ khóa: Công nghệ gen, Gen, Sách chuyên khảo, Điều trị

Số ĐKCB: Đ. 2057

188. Những phát hiện mới về đông trùng hạ thảo Việt Nam: Chìa khóa vàng chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh cho mọi nhà/ GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; cộng sự: Đái ngân Hà, Lữ Thị Cẩm Vân, Đái Thị Hằng Nga, .. .- H.: Y học, 2014 227tr.: Hình vẽ, 14,5x20,5 .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- .- 615.8+/NH556PH

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. Trường Đại học công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Đông trùng hạ thảo, Việt Nam, Dược liệu

Số ĐKCB: Đ. 2058

189. Những phát hiện mới một số hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học của các sinh vật sống dưới nước và áp dụng vào chữa một số bệnh đại dịch thế kỷ: Mỏ vàng dược liệu trong nước/ GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [ch.b]; cộng sự: Đới Duy Cường, Đái Thị Việt Lan, Đái Thị Hằng Nga, .- H.: Y học, 2015 247tr.: Hình vẽ, 14,5x20,5 .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- 615/NH556PH

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Từ khóa: Bệnh thế kỷ, Hoạt tính sinh học, Hợp chất tự nhiện, Thuốc hữu cơ, Thủy sinh vật

Số ĐKCB: Đ. 2059

190. Sử địa ký Làng Đai xưa Bản nhạc tình quê: Chuyển kể mà nghe/ GS.VS.TSKH.BS. Đái Duy Ban [trưởng ban]; thành viên: Đoàn Công Thụy, Vũ Văn Lưu, Đới Duy Dụng, Đới Sĩ Củng, Đới Xuân Thư, .- H.: Lao động, 2014 226tr.: Minh họa, 14,5x20,5 .- [Sách tặng của thầy Đái Duy Ban] .- .- 915.974/S550Đ

ĐTTS ghi: Ban tìm hiểu di tích, lịch sử, phong tục , tập quán làng Đai xưa

Từ khóa: Làng Đai, Địa chí, Quảng Xương, Thanh Hóa

Số ĐKCB: Đ. 2060

191. Giáo trình Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành sinh học = English for students of biology/PTS Kiều Hửu Ảnh .- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 232tr.; 19,5 x 28,5cm. .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 570/GI108TR

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội.Trường Đại học Khoa học tự nhiên.Khoa sinh học

Từ khóa: Giáo Trình, Tiếng Anh

Số ĐKCB: 2101

192. Tế bào học/ Thái Duy Ninh .- Tái bán lần thứ nhất.- H.: Đại học sư phạm,.- 194tr.; 14,5 x 20,5 .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-571.6/T250B

Từ khóa: Tế bào học

Số ĐKCB: 2102

193. Miễn dịch học/Phạm Văn Ty .- In lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia, .- 177tr.; 14,5 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-572/M305D

Từ khóa: Miễn dịch học

Số ĐKCB: 2103

194. Hóa sinh học: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng .- Tái bản lần thứ 2.- H: Giáo dục, 1998.- 252Tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 572// H401S

Từ khóa: Hóa học, hóa sinh học

Số ĐKCB: 2104

195. The NATURAL COMPOUND BIOACTIVITY [Lecture]: Bài giảng/ Nguyễn Dương Tuệ.- Vinh Nghệ An .- 82Tr.; 15 x 20cm. .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-572/ TH200N

Từ khóa: Bài giảng, Sinh học, Hóa sinh học

Số ĐKCB: 2105

196. Phương pháp giải nhanh các bài toán sinh học trọng tâm: Dành cho học sinh THPT ôn tập và luyện thi theo hướng ra đề thi mở của Bộ GD &ĐT/ Trần Dũng Hà.- H. : Đại học Quốc gia, 2008 256Tr.; 16 x 24cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-576.5/PH561PH

Từ khóa: Toán sinh học, Phương pháp, Sinh học, Sách đọc thêm, Bài tập, Di truyền

Số ĐKCB: 2106

197. Thực tập di truyền học/GVHD Nguyễn Thị Hiệp .- Nha Trang.: Khoa chế biến Trường Đại học Nha Trang, 2007,.- 27tr.; 20 x 29cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-576.5/TH552T

Từ khóa: Bài giảng, Di truyền

Số ĐKCB: 2107

198. Học phần công nghệ vi tảo/Khoa công nghệ Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân.- Nghệ An: Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân,.- 43tr.; 15 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-579/H419PH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Vi tảo, Sinh học,

Số ĐKCB: 2108

199. Công nghệ vi sinh vật/PGS.PTS. Lương Đức Phẩm.- H.: Nông nghiệp, 1998.- 356tr.; 28 x 20cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-579/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Vi sinh vật, Sinh học

Số ĐKCB: 2109

200. Bài giảng Thực vật học/ Phan Văn Toàn .- Nghệ An.: Khoa Công nghệ Sinh học Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân, 2012,.- 105tr.; 21,5 x 29,5..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-580/B103GI

Từ khóa: Bài giảng, Thực vật học

Số ĐKCB: 2110

201. Kỹ thuật di truyền và ứng dụng/ Lê Đìn Lương, Quyền Đình Thi .- In lần thứ 2 .- H.: Đại Học Quốc Gia, 2004.- 304tr.; 14,5 x 20,5cm. .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 660.6/K600TH

Từ khóa: Di truyền, Sinh học, Ứng dụng, Nguyễn lý

Số ĐKCB: 2111

202. Công nghệ sinh học: Tập 1; Sinh học phân tử và tế bào cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/PGS.TS Nguyễn Như Hiền .- H..: Giáo dục, 2007,.- 227tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3].- 660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào

Số ĐKCB: 2112

203. Công nghệ sinh học: Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào/Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp.- H..: Giáo dục, 2008,.- 184tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào

Số ĐKCB: 2113

204. Công nghệ sinh học: Tập 3: Enzyme và ứng dụng/Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa.- H..: Giáo dục, 2007,.- 195tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Enzyme

Số ĐKCB: 2114

205. Công nghệ sinh học: Tập 4: Công nghệ di truyền/Trịnh Đình Đạt.- H..: Giáo dục, 2008,.- 171tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Enzyme

Số ĐKCB: 2115

206. Công nghệ sinh học: Tập 5: Công nghệ vi sinh va môi trường/Phạm Văn Tý, Vũ Nguyên Thành.- H..: Giáo dục, 2007,.- 175tr.; 19 x 27cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-660.6/C455NGH

Từ khóa: Công nghệ vi sinh, Môi trường

Số ĐKCB: 2116

207. Công nghệ sau thu hoạch: Bài giảng cho sinh viên thuộc ngành Nông học/ PGS.TS.Nguyễn Quang Phổ.- Huế.: Bộ môn sinh lý, hóa sinh thực vật Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2001.- 54tr.; 14,5 x 20,5 .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 631.5/C455NGH

ĐTTS ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Nông học

Từ khóa: Công nghệ, Bài giảng, Nông học, Nông nghiệp, Thu hoạch, Nông sản, Chế biến

Số ĐKCB: 2117

208. Sử dụng kỹ thuật của công nghệ sinh học để bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch/ GS.TS.Lê Doãn Diên [chủ nhiệm đề tài.- H.: Nông nghiệp, 1995.- 251tr.; 28,5 x 19,5 .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 631.5/S550D

ĐTTS ghi: Chương trình công nghệ sinh học Quốc gia KC-03, đề tài KC-08-07

Từ khóa: Công nghệ sinh học, Kỹ thuật, Chế biến, Nông sản, Thu hoạch, , Công nghệ sinh học

Số ĐKCB: 2118

209. Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học năm học 2008 -2009/ Khoa Nuôi trồng thủy sản .- Nha Trang: Trường ĐH Nha Trang, 2008 .- 165Tr, 19,5 x 29cm. .- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-639.8/K600Y

Từ khóa: Kỷ yếu, Thủy sản, Công trình nghiên cứu, Nghiên cứu khoa học, sinh viên

Số ĐKCB: 2119

210. Thực tập phân tích thực phẩm/ Biên soạn: Đặng văn Hợp, Nguyễn Thuần Anh, Trần Thị Mỹ Hạnh,.- Nha Trang.: Khoa chế biến Trường Đại học Nha Trang, 2007,.- 58tr.; 20,5 x 29cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 664/TH552T

Từ khóa: Thực phẩm

Số ĐKCB: 2120

211. Vật lý đại cương: Tập 1- Cơ Nhiệt: Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp/ Lương Duyên Bình [Cb] .- Tái bán lần thứ 18.- H: Giáo dục, 2010.- 267Tr.; 16 x 24cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 530.071/V124L

Từ khóa: Vật lý, Cơ Nhiệt, Giáo trình, Nhiệt học

Số ĐKCB: 2121

212. Vật lý đại cương: Tập 2- Điện dao động sóng: Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp/ Lương Duyên Bình [Cb] .- Tái bán lần thứ 17.- H: Giáo dục, 2009.- 343Tr.; 16 x 24cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 530.071// V124L

Từ khóa: Vật lý, Điện dao động sóng, Giáo trình

Số ĐKCB: 2122

213. Vật lý học đại cương: Tập 2 Điện và quang học/ Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích.- H: Đại học Quốc gia, 1996.- 269Tr.; 14,5 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 530.071/ V124L

Từ khóa: Vật lý, Điện, Quang học

Số ĐKCB: 2123

214. Kiến thức cơ bản nâng cao Vật lý THPT: Sách tham khảo, tập 2: Dùng cho học sinh khá giỏi THPT 10,11, 12, học sinh ôn thi đại học và cao đẳng/ Vũ Thanh Khiết.- H: NXb Hà Nội,.- 272Tr.; 14,5 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 530/ K305TH

Từ khóa: Vật lý, Sách tham khảo

Số ĐKCB: 2124

215. Cơ sở lý thuyết hóa học/ Lê Mậu Quyền .- H: Khoa học và Kỹ thuật,.- 228Tr.; 14,5 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .- 540/ C460S

Từ khóa: Hóa học, hóa sinh học

Số ĐKCB: 2125

216. Khoa học môi trường.- 138tr.; 21,5 x 29cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-363.7/KH401H

Từ khóa: Môi trường

Số ĐKCB: 2126

217. Khoa học môi trường/ Lê Văn Khoa [c.b], Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức,. .- Tái bản lần thứ 2. H.: Giáo dục,.- 362Tr.; 14,5 x 20,5cm..- [Sách tặng Sv Trần Văn Lực Lớp ĐHCNSH3] .-363.7/KH401H

Từ khóa: Môi trường, Hệ sinh thái, Bảo vệ môi trường

Số ĐKCB: 2127

218. Sinh lý học thực vật: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh, trường đại học Khoa học tự nhiên - đại học Quốc gia Hà Nội/ GS.TS. Vũ Văn Vụ [chủ viên], Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn .- Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lý, bổ sung.- H: Giáo dục, 2007 .- 310tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng của Trần Văn Lực Trung tâm Truyền thông và Tuyển sinh]..- 571.2071/S312L

Từ Khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vật, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ. 2161

219. Bài giảng Tế bào và mô/ Phan Văn Toàn.- Nghệ An.: Khoa Công nghệ Sinh học Trường ĐHCN Vạn Xuân, 2013 .- 31tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng Trần Văn Lực Trung tâm Truyền thông và Tuyển sinh]..- 571.6/B103GI

ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Vạn xuân

Từ Khóa: Sinh học, Tế bào, Mô, Bài giảng, tế bào học

Số ĐKCB: Đ. 2162

220. Di truyền học: Giáo trình: Tập 1/ GS.PTS.Phan Cự Nhân [chủ biên], GS.PTS.Nguyễn Minh Công, GS.PTS.Đặng Hữu Lanh .- H.: Giáo dục, 1999 .- 324tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng Trần Văn Lực Trung tâm Truyền thông và Tuyển sinh]. .- 576.5/D300TR

Từ Khóa: Di truyền học, Sinh học, Gen, Nhiễm sắc thể, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ. 2163

221. Di truyền học: Giáo trình: Tập 2/ GS.PTS.Phan Cự Nhân [chủ biên], GS.PTS.Nguyễn Minh Công, GS.PTS.Đặng Hữu Lanh .- H.: Giáo dục, 1999 .- 305tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- [Sách tặng Trần Văn Lực Trung tâm Truyền thông và Tuyển sinh]..- 576.5/D300TR

ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Từ Khóa: Di truyền học, Sinh học, Công nghệ ADN, Nhiễm sắc thể, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.2164

222. Giáo trình Sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông Lâm Ngư nghiệp và giáo viên Sinh học phổ thông/ Nguyễn Như Hiền .- Tái bản lần thứ 5 .- H: Giáo dục, 2014 .- 255Tr.; 24cm .- 571.6071/GI108TR

Từ khóa: Sinh học tế bào, Sinh học, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.2430 Đ.2432

223. Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2015. - 257tr. : hình vẽ ; 27cm .- 577.071/C460S

Từ khóa: Giáo trình, Sinh thái học, Sinh học

Số ĐKCB: Đ.3433 Đ.2435

224. Cơ sở sinh học vi sinh vật: Tập 1/ Nguyễn Thành Đạt .- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung .- H: Nxb. Đại học sư phạm, 2016 .- 296Tr.; 24cm .- 579/C460S

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật,

Số ĐKCB: Đ.2436 - 2438

225. Cơ sở sinh học vi sinh vật: Tập 2/ Nguyễn Thành Đạt .- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung .- H: Nxb. Đại học sư phạm, 2016 .- 255Tr.; 24cm .- 579/C460S

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật,

Số ĐKCB: Đ.2439 Đ.2441

226. Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường đại học Sư phạm / Thái Trần Bái. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2023. - 379tr. : hình vẽ ; 27cm .- 592.071/Đ455V

Từ khóa: Sinh học, Động vật học, Động vật không xương sống, Giáo trình

Số ĐKCB: Đ.2442 2444

227. Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa [c.b], Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết .- Tái bản lần 1. H.: Giáo dục, 2013.- 311tr.; x 27cm. .-363.7/GI108TR

Từ khóa: Môi trường, Sinh học, Khoa học , Giáo trình, Con người

Số ĐKCB: Đ.2445 Đ.2447

228. Khoa học môi trường/ Lê Văn Khoa [c.b], Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức,. .- Tái bản lần thứ 9. H.: Giáo dục, 2012.- 362tr.; x 27cm. .-363.7/KH401H

Từ khóa: Môi trường, Sinh học, Khoa học

Số ĐKCB: Đ.2448 - 2450

229. Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học/ Lương Đức Phẩm. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2012. - 339tr. : hình vẽ ; 27cm .- 628.3/C455NG

Từ khóa: Môi trường, Công nghệ sinh học, Nước thải, Xử lý

Số ĐKCB: Đ.2451 Đ.2453

Video liên quan

Chủ Đề