Preview la gì

Bản dịch của "preview" trong Việt là gì?

Có phải ý bạn là

  • review

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "preview" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Print Preview

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Xem trước trang in

swap_horiz

Enter text here clear

keyboard volume_up

7 / 1000

Preview la gì

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Từ điển Anh-Việt

1

2345678

> >>

  • Tiếng Anh P.S
  • Tiếng Anh PC
  • Tiếng Anh PTA
  • Tiếng Anh PTSD
  • Tiếng Anh Pacific Ocean
  • Tiếng Anh Pakistan
  • Tiếng Anh Palestine
  • Tiếng Anh Panama Canal
  • Tiếng Anh Panchen Lama
  • Tiếng Anh Panmunjon
  • Tiếng Anh Paracel Islands
  • Tiếng Anh Paris
  • Tiếng Anh Passover
  • Tiếng Anh Pearl Harbor
  • Tiếng Anh Peiping
  • Tiếng Anh Peking
  • Tiếng Anh Perestroika
  • Tiếng Anh Persia
  • Tiếng Anh Persian
  • Tiếng Anh Peru
  • Tiếng Anh PhD
  • Tiếng Anh PhD degree
  • Tiếng Anh Philippines
  • Tiếng Anh Pinyin
  • Tiếng Anh Pisces
  • Tiếng Anh Planck's constant
  • Tiếng Anh Pleiades
  • Tiếng Anh Poland
  • Tiếng Anh Polish
  • Tiếng Anh Pope
  • Tiếng Anh Portugal
  • Tiếng Anh Portuguese
  • Tiếng Anh Post Office Box
  • Tiếng Anh Post office
  • Tiếng Anh Postmaster General
  • Tiếng Anh Prague
  • Tiếng Anh Primula
  • Tiếng Anh Protestant
  • Tiếng Anh Protestantism
  • Tiếng Anh Puritan
  • Tiếng Anh Puritanism
  • Tiếng Anh Pygmy
  • Tiếng Anh Pyongyang
  • Tiếng Anh Pythagoras
  • Tiếng Anh p.m.
  • Tiếng Anh pace
  • Tiếng Anh pacifier
  • Tiếng Anh pacifism
  • Tiếng Anh pacify
  • Tiếng Anh pacify the border
  • Tiếng Anh pacify the country
  • Tiếng Anh pack
  • Tiếng Anh pack-horse
  • Tiếng Anh pack-saddle
  • Tiếng Anh package
  • Tiếng Anh packaging
  • Tiếng Anh packed like sardines
  • Tiếng Anh packet
  • Tiếng Anh pact
  • Tiếng Anh pad
  • Tiếng Anh padded cotton waistcoat
  • Tiếng Anh paddle
  • Tiếng Anh paddle wheel
  • Tiếng Anh paddy
  • Tiếng Anh paean
  • Tiếng Anh page

  • Tiếng Anh pager
  • Tiếng Anh pagination
  • Tiếng Anh pagoda
  • Tiếng Anh pain
  • Tiếng Anh pain in the neck
  • Tiếng Anh painful
  • Tiếng Anh painstaking
  • Tiếng Anh paint
  • Tiếng Anh painting
  • Tiếng Anh pair
  • Tiếng Anh pal
  • Tiếng Anh palace
  • Tiếng Anh paladin
  • Tiếng Anh palanquin
  • Tiếng Anh palatal
  • Tiếng Anh palaver
  • Tiếng Anh pale
  • Tiếng Anh pale blue
  • Tiếng Anh paleography
  • Tiếng Anh paleontology
  • Tiếng Anh palette
  • Tiếng Anh palindrome
  • Tiếng Anh palish
  • Tiếng Anh palladium
  • Tiếng Anh pallette
  • Tiếng Anh pallid
  • Tiếng Anh palm
  • Tiếng Anh palm-leaf raincoat
  • Tiếng Anh palmyra
  • Tiếng Anh palpate
  • Tiếng Anh palpitate
  • Tiếng Anh palsied
  • Tiếng Anh paltry
  • Tiếng Anh pamper
  • Tiếng Anh pan
  • Tiếng Anh panacea
  • Tiếng Anh pancake
  • Tiếng Anh pancreas
  • Tiếng Anh pandanus
  • Tiếng Anh pane
  • Tiếng Anh panel
  • Tiếng Anh panel board
  • Tiếng Anh pangolin
  • Tiếng Anh panhandle
  • Tiếng Anh panic
  • Tiếng Anh panic attack
  • Tiếng Anh panic-stricken
  • Tiếng Anh panicky
  • Tiếng Anh panorama
  • Tiếng Anh pansy
  • Tiếng Anh pant
  • Tiếng Anh pantheism
  • Tiếng Anh panther
  • Tiếng Anh panties
  • Tiếng Anh pantomime
  • Tiếng Anh pantry
  • Tiếng Anh pants
  • Tiếng Anh paparazzi
  • Tiếng Anh papaya
  • Tiếng Anh paper
  • Tiếng Anh paper bag
  • Tiếng Anh paper money
  • Tiếng Anh paper tiger
  • Tiếng Anh papers
  • Tiếng Anh papery thin water
  • Tiếng Anh papyrus

  • Tiếng Anh par value
  • Tiếng Anh parachute
  • Tiếng Anh paraclinical
  • Tiếng Anh parade
  • Tiếng Anh paradigm
  • Tiếng Anh paradox
  • Tiếng Anh paraffin
  • Tiếng Anh paragon
  • Tiếng Anh paragraph
  • Tiếng Anh parallel
  • Tiếng Anh parallel bars
  • Tiếng Anh parallel constructions
  • Tiếng Anh parallel port
  • Tiếng Anh parallel processing
  • Tiếng Anh parallelepiped
  • Tiếng Anh parallelism
  • Tiếng Anh parallelogram
  • Tiếng Anh paralytic
  • Tiếng Anh paralyze
  • Tiếng Anh paralyzed
  • Tiếng Anh parameter
  • Tiếng Anh paramilitary
  • Tiếng Anh paramita
  • Tiếng Anh paramount
  • Tiếng Anh paramour
  • Tiếng Anh paranormal
  • Tiếng Anh paraph
  • Tiếng Anh paraphrase
  • Tiếng Anh parasite
  • Tiếng Anh parasol
  • Tiếng Anh parasympathetic
  • Tiếng Anh paratroop
  • Tiếng Anh paratrooper
  • Tiếng Anh paratyphoid
  • Tiếng Anh parcel
  • Tiếng Anh parch
  • Tiếng Anh parched
  • Tiếng Anh parchment
  • Tiếng Anh pardon
  • Tiếng Anh pare
  • Tiếng Anh parent
  • Tiếng Anh parentheses
  • Tiếng Anh parenthesis
  • Tiếng Anh parents
  • Tiếng Anh parent’s cousin
  • Tiếng Anh parent’s older brother
  • Tiếng Anh pariah
  • Tiếng Anh paring chisel
  • Tiếng Anh parish
  • Tiếng Anh parity
  • Tiếng Anh park
  • Tiếng Anh parka
  • Tiếng Anh parking lot
  • Tiếng Anh parking place
  • Tiếng Anh parliament
  • Tiếng Anh parliamentary
  • Tiếng Anh parotid
  • Tiếng Anh parotitis
  • Tiếng Anh parrot
  • Tiếng Anh parsley
  • Tiếng Anh part
  • Tiếng Anh part of speech
  • Tiếng Anh part one’s hair
  • Tiếng Anh part-time
  • Tiếng Anh partial
  • Tiếng Anh partiality

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi