Post code hcm la gì

Postal Code còn gọi là Zip code, Postcode hay Mã zip, hay mã bưu điện, mã bưu chính, hoặc một từ khá cổ lỗ sĩ là mã thư tín!

Post code hcm la gì

Bạn luôn phải điền Postal Code khi mua hàng Online hoặc gởi hàng/ chuyển tiền, đăng ký các dịch vụ trực tuyến để tiền & hàng hóa, giấy tờ được gởi đúng địa chỉ mà bạn đã khai báo.

Bạn đang xem: Postal code hcm là gì

Bạn đang xem: Postal code hcm là gì

Ví dụ ở TP Hồ Chí Minh, bạn phải điền Postal Code Ho Chi Minh city (Zip Code HCM) là 700.000.

Ở Hà Nội, bạn cần điền Mã bưu điện – Zip Code Ha Noi là 100.000!

Từ 2015, Postal Code Vietnam của các tỉnh thành bắt đầu dùng 6 con số nếu bạn dùng các mã cũ thì sẽ bị báo lỗi.

Mục lục bài viết

Danh Sách Postal Code Vietnam 2022 (Postal Code Vietnam Country )

VHW xin giới thiệu các bạn danh sách Postal Code Vietnam mới của toàn bộ các tỉnh thành VN dưới đây.

Danh Sách Postal Code Vietnam 2022 (Postal Code Vietnam Country )

Mã bưu điện – Zip Code HCM / Postal Code Ho Chi Minh city

Mã bưu chính của TP Hồ Chí Minh là 700.000 – dùng chung cho toàn bộ thành phố. Các đơn vị bưu chính quận, huyện có thêm các con số ở sau số 70.

Nhưng bạn chỉ cần điền Zip code HCM – 700.000 (Postal Code Ho Chi Minh – 700 000)

Mã bưu điện Hà Nội – Postal Code/ Zip code Ha Noi

Postal Code/ Zip Code Hà Nội là 100.000 (Postal Code Hanoi – 100 000)

Tương tự Zip Code HCM, các đơn vị bưu chính nội thành có mã bưu điện riêng dựa vào mã chung 100.000, nhưng bạn không cần điền chi tiết từng quận huyện làm gì.

Xem thêm: Df Là Gì - Top 20 Card Mới Nhất 2021

Mã bưu điện – Postal Code Đà Nẵng

Zip code/ Postal Đà Nẵng là 550.000 – (Postal Code Danang – 550 000)

Mã bưu điện – Postal Code Huế, Quảng Bình

PostCode của Thừa Thiên Huế & Thành phố Huế là 530.000 – (Postal Code Hue Province & Hue City – 530 000)

PostCode của Quảng Bình là 510.000 – (Postal Code Quang Binh – 510 000)

Mã bưu điện – Postal Code Nha Trang, Phú Yên

Postal Code của tỉnh Khánh Hòa/ TP Nha Trang là 650. 000 (Postal Code Khanh Hoa Provice/ Nha Trang City – 650 000)

Mã bưu chính của Phú Yên/ TP Tuy Hòa là 620.000 (Postal Code Phu Yen/ Tuy Hoa City – 620 000)

Mã bưu điện – Postal Code TP Cần Thơ, Hậu Giang

Postal Code Cần Thơ là 900.000 – (Postal Code Can Tho – 900.000)

Của Hậu Giang là 910.000 – (Postal Code Hau Giang – 910.000)

Mã bưu điện 2022 – Postal Code Vietnam đầy đủ

Tên Tỉnh / TP ZIP/CODE 1 Zip Postal Code An Giang 880000 2 Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu 790000 3 Zip Postal Code Bạc Liêu 260000 4 Zip Postal Code Bắc Kạn 960000 5 Zip Postal Code Bắc Giang 230000 6 Zip Postal Code Bắc Ninh 220000 7 Zip Postal Code Bến Tre 930000 8 Zip Postal Code Bình Dương 820000 9 Zip Postal Code Bình Định 590000 10 Zip Postal Code Bình Phước 830000 11 Zip Postal Code Bình Thuận 800000 12 Zip Postal Code Cà Mau 970000 13 Zip Postal Code Cao Bằng 270000 14 Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang 900000 – 910000 15 Zip Postal Code Đà Nẵng 550000 16 Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông  630000 – 640000 17 Zip Postal Code Đồng Nai 810000 18 Zip Postal Code Đồng Tháp 870000 19 Zip Postal Code Gia Lai 600000 20 Zip Postal Code Hà Giang 310000 21 Zip Postal Code Hà Nam 400000 22 Zip Postal Code Hà Nội 100000 24 Zip Postal Code Hà Tĩnh 480000 25 Zip Postal Code Hải Dương 170000 26 Zip Postal Code Hải Phòng 180000 27 Zip Postal Code Hoà Bình 350000 28 Zip Postal Code Hưng Yên 160000 29 Zip Postal Code Ho Chi Minh City 700000 30 Zip Postal Code Khánh Hoà (Nha Trang City) 650000 31 Zip Postal Code Kiên Giang 920000 32 Zip Postal Code Kon Tum 580000 33 Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên 390000 – 380000 34 Zip Postal Code Lạng Sơn 240000 35 Zip Postal Code Lao Cai 330000 36 Zip Postal Code Lâm Đồng 670000 37 Zip Postal Code Long An 850000 38 Zip Postal Code Nam Định 420000 39 Zip Postal Code Nghệ An 460000 – 470000 40 Zip Postal Code Ninh Bình 430000 41 Zip Postal Code Ninh Thuận 660000 42 Zip Postal Code Phú Thọ 290000 43 Zip Postal Code Phú Yên (Tuy Hoa City) 620000 44 Zip Postal Code Quảng Bình (Dong Hoi City) 510000 45 Zip Postal Code Quảng Nam 560000 46 Zip Postal Code Quảng Ngãi 570000 47 Zip Postal Code Quảng Ninh 200000 48 Zip Postal Code Quảng Trị 520000 49 Zip Postal Code Sóc Trăng 950000 50 Zip Postal Code Sơn La 360000 51 Zip Postal Code Tây Ninh 840000 52 Zip Postal Code Thái Bình 410000 53 Zip Postal Code Thái Nguyên 250000 54 Zip Postal Code Thanh Hoá 440000 – 450000 55 Zip Postal Code Thừa Thiên Huế (Hue City) 530000 56 Zip Postal Code Tiền Giang 860000 57 Zip Postal Code Trà Vinh 940000 58 Zip Postal Code Tuyên Quang 300000 59 Zip Postal Code Vĩnh Long 890000 60 Zip Postal Code Vĩnh Phúc 280000 61 Zip Postal Code Yên Bái 320000

Postal Code / Zip Code Vietnam ứng với từng tỉnh thành không thay đổi từ năm 2016

Lưu ý đây là mã bưu điện ứng với các tỉnh thành, còn đối với các quận huyện hay phường xã thì sẽ giống mã tỉnh /tp ở 2 con số đầu (ví dụ:tp HCM là 70, HN là 10,…) còn những số sau sẽ tương ứng với từng đơn vị hành tính nhỏ (quận/huyện -> phường/xã)…

Khi nhập Zip Code/ Postal Code để đăng ký tài khoản hay thanh toán online thì ta chỉ cần dùng Postal Code của tỉnh/tp là đủ.