Nở hoa Tiếng Anh là gì

nở hoa Dịch Sang Tiếng Anh Là

* nghĩa bóng to become more beautiful
= cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful
- to flower; to bloom; to blossom
= những bông hồng đang nở the roses are in flower/in bloom
= cây đang nở hoa tree in blossom/in flower/in bloom

Cụm Từ Liên Quan :

đang nở hoa /dang no hoa/

* tính từ
- blooming

nở hoa về đêm /no hoa ve dem/

* tính từ
- noctiflorous

sự nở hoa /su no hoa/

* danh từ
- anthesis

thời kỳ nở hoa /thoi ky no hoa/

* danh từ
- flower

Chủ Đề