Nhân khẩu tiếng anh là gì
Triếthọcgia người Pháp, Auguste Comte có thể đã cố gắng nhồi nhét quá nhiều vào câu châm ngôn súc tích nhưng đầy quyến rũ của mình khi ông nói rằng" nhân khẩu học là vận mệnh". nhóm nhân khẩu học demographic groupsdemographic group nhà nhân khẩu học demographers nhân khẩu học mới new demographicsnew demographic nhân khẩu học sẽ demographics will nhân khẩu học bạn demographic you nhân khẩu học tổng the overall demographicsan overall demographic nhân khẩu học của bạn your demographicyour demographics dựa trên nhân khẩu học based on demographics về mặt nhân khẩu học demographically chúng ta nói về nhân khẩu học we talk about demographicswe talk about demographywe are talking about demography nhân khẩu học demographicdemography về nhân khẩu học demographicdemographyin the demographics nhân khẩu học của demographics of nhân khẩu học này this demographic với nhân khẩu học demographic hoặc nhân khẩu học or demographic vào nhân khẩu học demographics trong nhân khẩu học in demographics như nhân khẩu học like demographics của nhân khẩu học of the demographic nhânadjective humanpersonalprivateartificialnhanbenevolent nhânverb multiply nhânnoun peopleworkerspersonnelstaffindividualnucleusemployeescausepatientsentitieskernelagentsowners khẩunoun khẩupassphrasesloganpasswordapertureimportriflesmaskspistolgunsshotgunexportpalatemottoexportationcrossingsimportationtaglinecannon report this adreport this adreport this adAnswers
Have a question? Click here Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0"nhân khẩu" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi chút "nhân khẩu" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Answers (1)0Nhân khẩu tiếng anh là: population Answered 7 years ago RossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF report this adFound Errors? Report Us.số người sống trong một nước, một đơn vị hành chính (lãnh thổ, một địa phương) có nhu cầu tiêu dùng để sinh tồn. Thường đồng nghĩa với dân số hoặc dân cư. Xt. Dân số. - d. Người trong một gia đình, một địa phương, về mặt tiêu thụ những sản phẩm cần thiết trong sinh hoạt. Nhà khá đông nhân khẩu. Xã có 700 hộ, 3.000 nhân khẩu. hd. Người trong một gia đình, một địa phương về mặt tiêu thụ sản phẩm cần thiết cho sinh hoạt. Xã có 700 hộ, 3000 nhân khẩu. The 2015 census of Malaysia reported a population of 2,636,000 in Sarawak, making it the fourth most populous state. WikiMatrix Analytics lấy dữ liệu nhân khẩu học và sở thích từ các nguồn sau: Analytics derives demographics and interests data from the following sources: support.google Nhìn chung có một hiện tượng về nhân khẩu đang diễn ra. Basically, there's a major demographic event going on. QED Theo điều tra nhân khẩu năm 2011, trên một phần ba (38,17%) tổng số hộ không có phòng vệ sinh. According to 2011 census, more than one-third (38.17%) of the total households do not have a toilet. WikiMatrix JH: Nhân khẩu học của anh là gì? JH: What's your demographic? ted2019 Nó thực sự chỉ là nghiên cưu nhân khẩu học cở sở. It's really just been basic demographics. ted2019 " Những thực tế khó khăn về nhân khẩu học sẽ chiếm lĩnh . " The hard realities of demography will take hold . EVBNews Và trông lạ chưa kìa! những thay đổi cùng đến về nhân khẩu rất là truyền hứng. And lo and behold, the demographic changes that are coming with it are very inspiring. ted2019 đấy là nhân khẩu học trường phái cũ It's old-school demographics. ted2019 Trong thời kỳ Xô Viết, Nakhchivan đã trải qua một sự gia tăng nhân khẩu học đáng kể. During the Soviet era, Nakhchivan saw a significant demographic shift. WikiMatrix Mục đích là phát triển giải trí đa phương tiện cho nhân khẩu học phương Tây. Its purpose is to develop multimedia entertainment for Western demographics. WikiMatrix Theo điều tra nhân khẩu vào năm 2005, thành phố công nghiệp Jubail ước tính có 224.430 cư dân. The 2005 Census Report for Jubail Industrial City estimates the population at 224,430 residents. WikiMatrix Google Ads không thể biết hoặc phỏng đoán thông tin nhân khẩu học của tất cả mọi người. Google Ads can't know or infer the demographics of all people. support.google Dự án cũng hỗ trợ khoảng 62.000 hộ nông dân trồng cà phê gồm 250.000 nhân khẩu tại Tây nguyên. The project will also support some 62,000 coffee-producing households of about 250,000 people in the Central Highlands. |