Looking right because you left me nghĩa là gì năm 2024

Động từ Look là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được toàn bộ cấu trúc Look cũng như Look to V hay Ving. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu các cấu trúc Look với giới từ thông dụng nhất nhé!

I. Look là gì?

Phiên âm: Look /luk/ [v, n]

Nghĩa:

1. Khi là động từ:

  • Nhìn, hướng mắt về một hướng cụ thể. Ví dụ: Look at the beautiful sunset! [Nhìn hoàng hôn đẹp chưa kìa!]
  • Có vẻ như, dường như. Ví dụ: She looks like she's in a hurry. [Cô ấy có vẻ như đang vội.]

2. Khi là danh từ:

  • Vẻ mặt, diện mạo. Ví dụ: She had a worried look on her face. [Cô ấy có vẻ lo lắng trên khuôn mặt.]
  • Vẻ bề ngoài. Ví dụ: The dress has a vintage look that's quite popular these days. [Chiếc váy có vẻ bề ngoài cổ điển rất phổ biến trong những ngày này.]
  • Khía cạnh, góc nhìn. Ví dụ: The situation has both positive and negative looks. [Tình hình có cả mặt tích cực và mặt tiêu cực.]
  • Sự xuất hiện hoặc kiểu dáng. Ví dụ: The new car model has a sleek look that appeals to many buyers. [Mẫu xe mới có vẻ ngoại hình thon gọn mà nhiều người mua ưa thích.]
  • Sự kiểm tra hoặc tìm kiếm thông tin. Ví dụ: I'll give the document a quick look before submitting it. [Tôi sẽ xem qua tài liệu nhanh trước khi nộp nó.]

XEM THÊM:

\=> LOOK UP TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT LOOK UP TO VÀ ADMIRE TRONG TIẾNG ANH

\=> 15+ PHRASAL VERB WITH LOOK HAY CẦN GHI NHỚ

II. Các dạng khác của Look

Bên cạnh dạng chính động/danh từ Look, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, danh từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Looker [danh từ]: người đẹp hoặc người có ngoại hình hấp dẫn. Ví dụ: She's considered quite a looker in her town. [Cô ấy được coi là một người có vẻ ngoại hình đẹp trong thị trấn.]

2. Lookalike [danh từ]: chỉ người hoặc vật giống hệt người hoặc vật khác về ngoại hình Ví dụ: He has a famous actor lookalike. [Có một diễn viên nổi tiếng giống y hệt anh ấy.]

3. Unlooked-for [tính từ]: không được mong đợi hoặc không được trông chờ. Ví dụ: The sudden success was an unlooked-for surprise. [Sự thành công đột ngột là một bất ngờ không được trông chờ.]

4. Lookism [danh từ]: Chủ nghĩa ngoại hình, chỉ việc đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ. Ví dụ: The company's strict dress code and emphasis on appearance raised concerns about the potential for lookism in their hiring practices. [Chính sách quy định mặc đồ công ty nghiêm ngặt và sự chú trọng vào ngoại hình đã dấy lên những lo ngại về khả năng có sự phân biệt dựa vào ngoại hình trong việc tuyển dụng của họ.]

5. Outlook [danh từ]: cách nhìn, quan điểm Ví dụ: His optimistic outlook on life is infectious and inspiring. [Quan điểm lạc quan về cuộc sống của anh ấy rất lôi cuốn và đầy cảm hứng.]

6. Lookout [danh từ]: người quan sát, người canh gác, người theo dõi Ví dụ: We need a good lookout to keep an eye on any suspicious activities. [Chúng ta cần một người canh gác tốt để theo dõi bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.]

7. Overlook [động từ/danh từ]: trông nom, giám sát Ví dụ: The hotel room has a nice overlook of the city skyline. [Phòng khách sạn có một tầm nhìn đẹp về đường chân trời thành phố.]

III. Look đi với giới từ gì?

Vậy Look đi với giới từ gì? Có những cấu trúc Look + giới từ nào? Câu trả lời chính xác là Look đi với 19 giới từ trong tiếng Anh, xem chi tiết dưới đây nhé!

1. Look away

“Look away" dùng để diễn đạt hành động nhìn một nơi khác xa hoặc di chuyển mắt khỏi một điểm nhất định.

Ví dụ: The awkward situation made her feel uncomfortable, and she chose to look away to avoid making it more awkward. [Tình huống khó xử làm cô ấy cảm thấy không thoải mái, và cô ấy đã quyết định nhìn đi chỗ khác để tránh làm cho mọi thứ trở nên khó xử hơn.]

2. Look at

"Look at + sb/sth" là một cấu trúc thường dùng để chỉ hành động nhìn hoặc hướng mắt về một người, vật, hướng cụ thể.

Ví dụ:

  • Look at him! He's so excited. [Nhìn anh ấy! Anh ấy thật sự phấn khích.]
  • Look at the big picture before making a decision. [Nhìn vào toàn bộ tình hình trước khi đưa ra quyết định.]

3. Look after

"Look after + sb/sth" là một cấu trúc thường được để chỉ việc chăm sóc, trông nom, và quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • She looks after her younger brother when their parents are at work. [Cô ấy trông nom cho em trai của cô ấy khi bố mẹ họ đang đi làm.]
  • He's responsible for looking after the financial aspects of the company. [Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý các khía cạnh tài chính của công ty.]

4. Look ahead

"Look ahead [+ to sth]" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc tập trung vào tương lai, dự đoán và suy nghĩ về những gì sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • Despite the challenges, it's important to stay positive and look ahead. [Bất kể những thách thức, điều quan trọng là duy trì tinh thần tích cực và nhìn vào tương lai.]
  • We need to look ahead to the challenges that might arise in the coming months. [Chúng ta cần phải nhìn vào tương lai để đối mặt với những thách thức có thể xảy ra trong những tháng sắp tới.]

5. Look around

"Look around + sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát, thăm quan, xem xét, kiểm tra xung quanh một nơi cụ thể hay tìm kiếm thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • We decided to take a few minutes to look around the museum. [Chúng tôi quyết định dành vài phút để thăm quan bảo tàng.]
  • He looked around online for information about the upcoming concert. [Anh ấy tìm kiếm thông tin trực tuyến về buổi hòa nhạc sắp tới.]

6. Look back on

"Look back [+ on sth]" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc nhìn lại quá khứ, suy ngẫm về những gì đã xảy ra.

Ví dụ:

  • As I look back on my childhood, I realize how much I've grown. [Khi nhìn lại tuổi thơ của tôi, tôi nhận ra mình đã trưởng thành đến đâu.]
  • It's important to look back and reflect on our past to make better decisions in the future. [Quan trọng là nhìn lại và suy ngẫm về quá khứ để đưa ra quyết định tốt hơn trong tương lai.]

7. Look down on

"Look down on + sb/sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc coi thường, khinh miệt, hoặc xem thường ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • Don't look down on his achievements just because they're different from yours. [Đừng coi thường thành tựu của anh ấy chỉ vì chúng khác biệt với của bạn.]
  • It's not right to look down on others based on their social status. [Không đúng khi khinh miệt người khác dựa vào địa vị xã hội của họ.]

8. Look for

"Look for + sb/sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm hoặc tìm kiếm một người hoặc vật cụ thể.

Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them? [Tôi đang tìm kiếm chìa khóa. Bạn đã thấy chúng chưa?]

9. Look forward to

"Look forward to + N/V-ing" là một cấu trúc thường được sử dụng để thể hiện sự mong đợi, trông chờ một sự kiện hoặc trạng thái trong tương lai.

Ví dụ:

  • I'm really looking forward to the upcoming vacation. [Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ sắp tới.]
  • She's looking forward to starting her new job next week. [Cô ấy đang mong đợi bắt đầu công việc mới của mình vào tuần tới.]

10. Look into

"Look into + sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét một vấn đề, tình huống, hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ: The authorities are looking into the cause of the recent power outage. [Các cơ quan chức năng đang điều tra nguyên nhân của sự cố mất điện gần đây.]

11. Look on

"Look on + sb/sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc coi như, xem xét hoặc đối xử với một tình huống hoặc người cụ thể một cách cân nhắc.

Ví dụ:

  • Many people look on failure as a learning opportunity. [Rất nhiều người coi thất bại như là cơ hội học hỏi.]
  • He looks on his employees as partners, not just workers. [Anh ấy coi nhân viên của mình như đối tác, không chỉ là người lao động.]

12. Look out

"Look out [+ for sth]" là một cấu trúc thường được sử dụng để cảnh báo hoặc cảnh tỉnh về một tình huống nguy hiểm hoặc tiềm ẩn nguy cơ.

Ví dụ:

  • Look out for that car coming from the left. [Chú ý xe ô tô đang đi từ bên trái tới.]
  • Look out! The floor is wet and slippery. [Cẩn thận! Sàn bị ướt và trơn trượt.]

13. Look out for

"Look out for + sb" là một cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa chú ý, quan tâm và giúp đỡ một người cụ thể trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: Can you look out for my grandmother while I'm at work today? [Bạn có thể chú ý và giúp đỡ bà tôi trong thời gian tôi đang đi làm hôm nay không?]

14. Look over

"Look over + sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc kiểm tra, xem xét hoặc đánh giá một cái gì đó một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ: Can you look over my report before I submit it? [Bạn có thể kiểm tra báo cáo của tôi trước khi tôi nộp chứ?]

15. Look through

"Look through + sth" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc xem xét hoặc tìm kiếm thông tin, tài liệu, hoặc đối tượng trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ: She looked through the old photo album to reminisce about her childhood. [Cô ấy xem qua album ảnh cũ để hồi tưởng về tuổi thơ của mình.]

16. Look up

"Look up + sth" hoặc “Look sth up" là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc tra cứu, tìm kiếm thông tin hoặc tìm hiểu về một cái gì đó.

Ví dụ:

  • I need to look up the definition of this word in the dictionary. [Tôi cần tra cứu định nghĩa của từ này trong từ điển.]
  • I don't know the meaning of that word. I'll look it up in the dictionary. [Tôi không biết nghĩa của từ đó. Tôi sẽ tra cứu nó trong từ điển.]

17. Look up to

Cấu trúc “Look up to + sb" dùng để chỉ sự ngưỡng mộ, kính trọng và sự tôn trọng đối với người đó.

Ví dụ: I've always looked up to my older brother for his wisdom and guidance. [Tôi luôn ngưỡng mộ và kính trọng anh trai tôi vì sự thông thái và những lời chỉ dẫn của anh.

18. Look upon

Cấu trúc “look upon + sb" là cách diễn đạt để chỉ việc xem xét, đánh giá hoặc đối xử với người đó một cách cụ thể.

Ví dụ: He looks upon his grandmother with great affection and respect. [Anh ấy coi bà nội của mình với tình cảm và sự tôn trọng lớn.]

19. Look to

Cấu trúc “Look to + sb/sth" dùng để chỉ sự hy vọng, kỳ vọng hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc hướng dẫn từ người khác hoặc từ một nguồn nào đó.

Ví dụ:

  • She looked to her mentor for guidance on her career decisions. [Cô ấy tìm kiếm sự hướng dẫn từ người hướng dẫn về các quyết định trong sự nghiệp.]
  • Researchers often look to scientific journals for the latest findings. [Các nhà nghiên cứu thường tìm kiếm thông tin từ các tạp chí khoa học để biết về các phát hiện mới nhất.]

Xem thêm:

\=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT

\=> INCREASE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

IV. Các cấu trúc Look khác

1. Look to V hay Ving

Vậy Look to V hay Ving mới là cấu trúc chính xác? Câu trả lời là Look + to V. Khi sử dụng "look + to V-inf", cấu trúc này sẽ mang nghĩa là hướng tới mục tiêu, nguồn cảm hứng hoặc có hy vọng.

Ví dụ:

  • She looks to improve her writing skills. [Cô ấy hy vọng cải thiện kỹ năng viết của mình.]
  • He looks to find a new job soon. [Anh ấy đang tìm kiếm công việc mới sớm.]

2. Look before you leap

“Look before you leap” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là bạn nên cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng và suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Đây là lời khuyên nhắc nhở về việc tránh hấp tấp và cẩn trọng hơn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.

Ví dụ: Before investing all your savings into a new business venture, remember the old saying "Look before you leap”. [Trước khi đầu tư toàn bộ tiết kiệm của bạn vào một dự án kinh doanh mới, hãy nhớ câu ngạn ngữ cổ xưa "Cẩn tắc vô áy nảy".]

3. Look someone in the eye

Cấu trúc “Look someone in the eye" dùng để chỉ hành động nhìn thẳng vào mắt của người khác khi nói chuyện hoặc giao tiếp. Điều này thường thể hiện tính chân thành, tự tin, và sự thẳng thắn trong giao tiếp.

Ví dụ: When apologizing, it's important to look the person in the eye to show sincerity. [Khi xin lỗi, việc nhìn thẳng vào mắt người đó là quan trọng để thể hiện tính chân thành.]

4. Look and see

“Look and see" thường được sử dụng để yêu cầu ai đó kiểm tra hoặc xác minh thông tin. Khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn đang gợi ý rằng người nghe nên thực hiện hành động nhìn và kiểm tra để biết chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ: I'm not sure if I left my keys on the table. Can you go and look and see for me? [Tôi không chắc liệu tôi đã để chìa khóa trên bàn hay không. Bạn có thể đi kiểm tra giúp tôi không?]

5. Look on the bright side

"Look on the bright side" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn vào mặt tích cực trong một tình huống khó khăn hoặc tiêu cực.

Ví dụ: Even though we lost the game, let's look on the bright side – we played well and showed great teamwork. [Dù chúng ta đã thua trận đấu, hãy tìm mặt tích cực – chúng ta đã chơi tốt và thể hiện sự đồng đội tốt.]

6. Look the part

"Look the part" là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ việc ai đó có ngoại hình và phong cách phù hợp với ngữ cảnh hoặc yêu cầu của tình huống hoặc vai trò đó.

Ví dụ: The actor spent weeks preparing for the role, not only studying the character but also changing his appearance to truly look the part on screen. [Diễn viên đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho vai diễn, không chỉ nghiên cứu về nhân vật mà còn thay đổi ngoại hình để thực sự phù hợp với vai diễn trên màn ảnh.]

7. Look like a million dollars/bucks

Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ việc trông rất đẹp, lịch lãm và tự tin. Khi bạn nói ai đó "looks like a million dollars/bucks," bạn đang ca ngợi vẻ ngoại hình tốt đẹp và ấn tượng của họ.

Ví dụ: She walked into the party wearing that elegant gown and exquisite jewelry – she looked like a million dollars! [Cô ấy bước vào buổi tiệc trong chiếc váy thanh lịch và trang sức tinh xảo – cô ấy trông rất đẹp và lộng lẫy!]

8. Don't look a gift horse in the mouth

"Don't look a gift horse in the mouth" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ việc kiểm tra tuổi của một con ngựa bằng cách xem vào miệng nó. Thành ngữ này ám chỉ việc đừng nên suy nghĩ quá kỹ về một món quà, ưu đãi hoặc cơ hội ai đó tặng cho bạn.

Ví dụ: When your friend gives you a free ticket to a concert, don't analyze it too much – just enjoy the show. Don't look a gift horse in the mouth! [Khi bạn bè bạn tặng bạn một vé miễn phí đến buổi hòa nhạc, đừng suy nghĩ quá nhiều – hãy thưởng thức buổi biểu diễn. Đừng săm soi món quà!]

9. Look like death warmed over

"Look like death warmed over" là một thành ngữ mô tả việc trông rất mệt mỏi, yếu đuối hoặc không khoẻ mạnh, không có tinh thần.

Ví dụ: After working long hours for several days straight, she looked like death warmed over when she finally took a break. [Sau khi làm việc nhiều giờ liền trong vài ngày, cô ấy trông rất mệt mỏi khi cô ấy cuối cùng nghỉ ngơi.]

10. Look like/as if/as though

Các cấu trúc này đều có nghĩa chung là “dường như, có vẻ như là, trông như là…”.

Cấu trúc cụ thể:

  • Look like + danh từ/ngoại danh từ
  • Look as if/as though + mệnh đề
  • Look as if/as though + mệnh đề + so + động từ

Ví dụ:

  • The new painting looks like a masterpiece. [Bức tranh mới trông giống như một kiệt tác.]
  • She looks as if she is about to cry. [Cô ấy trông như là sắp khóc.]
  • It looks as though the plane is about to take off. [Có vẻ như máy bay sắp cất cánh.]

Xem thêm:

\=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH

\=> TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC CẤU TRÚC SỬ DỤNG “WARN”: WARN TO V HAY VING?

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các cấu trúc với Look để hoàn thành những câu dưới đây:

1. She always ____________ her favorite TV show every week.

2. The detective decided to ____________ the mysterious disappearance of the valuable painting.

3. He quickly ____________ the unfamiliar word in the dictionary to understand its meaning.

4. They're planning to ____________ a new apartment closer to their workplace.

5. She walked into the room and ____________ for her misplaced keys.

6. The children were excited as they ____________ their summer vacation at the beach.

7. The manager advised the team to ____________ their experienced colleagues for guidance.

8. Despite the rain, they decided to ____________ and make the most of their outdoor picnic.

9. She asked her coworker to ____________ her plants while she was on vacation.

10. As the sun set, the city's skyline ____________ a beautiful painting.

Đáp án:

1. looks forward to

2. look into

3. looked up

4. look for

5. looked around

6. looked forward to

7. look to

8. look on the bright side

9. look after

10. looked like

Đăng ký ngay:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc Look thông dụng nhất. Để có thể ứng dụng linh hoạt các cấu trúc này vào cuộc sống, đừng quên thường xuyên luyện tập với người thân hoặc bạn bè nhé! Bên cạnh đó, hãy đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí

Chủ Đề