Lazier nghĩa là gì

A: Yes, you can say “much shorter”, eg He is much shorter than his wife. This is different from “more short” which we do not say. See below.
Single syllable and double syllable adjectives are often expressed in the comparative and superlative forms by adding -er and -est endings, eg short, shorter, shortest/fine, finer, finest/windy, windier, windiest.

biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;

biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lươ ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; nỗ ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;


lazy; faineant; indolent; otiose; slothful; work-shy

disinclined to work or exertion


-lazy)
/'boun'leizi/
* tính từ
- lười chảy thây ra

* danh từ
- sự lười biếng, sự biếng nhác

* tính từ
- lười biếng, biếng nhác

* danh từ
- khay tròn có nhiều ô

* danh từ
- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn

Lazy là một tính từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết ngày hôm nay không chỉ chia sẻ danh từ của lazy là gì mà còn mang đến cho bạn cách sử dụng từ này và những từ word family của nó. Để có thể thu thập thêm nhiều kiến thức cơ bản về từ loại, hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay.

Lazier nghĩa là gì

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

*Vui lòng kiểm tra lại họ tên

*Vui lòng kiểm tra lại SĐT

ĐĂNG KÝ MUA!

Phiên âm và ý nghĩa của Lazy   

Lazier nghĩa là gì

Lazy (a) 

Cách phát âm: Lazy - /ˈleɪzi/ 

Ý nghĩa của Lazy 

Lazy (a): Lười biếng, uể oải, mô tả vật gì đó diễn ra chậm chạp 

Cách sử dụng tính từ này rất đơn giản, dùng trước các danh từ trong tiếng Anh. Đôi khi lazy có thể đứng độc lập sau động từ “to be” hay “get” / “become”, “feel”...+ lazy 

Ví dụ câu về cách sử dụng tính từ Lazy: 

  • If someone is lazy, they do not want to work or make any effort to do anything. (Nếu ai đó lười biếng, họ không muốn làm việc hoặc nỗ lực để làm bất cứ điều gì.) 

  • I was feeling too lazy to go cook dinner. (Tôi thấy rất lười biếng đến nỗi chẳng muốn nấu bữa tối)

  • A lazy cat: Một chú mèo lười 

  • A lazy river: Một dòng sông chảy chậm 

Danh từ của Lazy? Cách dùng? 

Lazier nghĩa là gì

Danh từ của lazy là “Laziness”. Danh từ của lazy được hình thành dựa trên việc thêm hậu tố “ness” là đuôi phổ biến trong các danh từ tiếng Anh. 

Xem ngay cách sử dụng “laziness” dưới đây: 

Phiên âm: Laziness (n) - /ˈleɪzinəs/

Ý nghĩa: 

Laziness: Sự lười biếng, sự biếng nhác 

Ví dụ câu có sử dụng danh từ “laziness” như sau: 

  • I think a lot of it comes down to laziness. (Tôi nghĩ phần lớn là do sự lười biếng.) 

  • She is intolerant of laziness and always pushes her students. (Cô ấy không chịu được sự lười biếng và luôn thúc giục học sinh của mình.) 

  • I could go to the gym - it's just laziness that stops me. (Tôi có thể đến phòng tập thể dục - chỉ là sự lười biếng đã ngăn cản tôi.) 

Tổng hợp word form của Lazy 

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó. 

Từ loại 

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Verbs (động từ)

-

-

-

Noun (danh từ)

Laziness

 /ˈleɪ.zi.nəs/

Sự lười biếng 

10 common signs of laziness. (10 biểu hiện thông thường của sự lười biếng.) 

Adjective (tính từ)

Lazy

 /ˈleɪ.zi/

Lười biếng 

He was intelligent, but very lazy. (Anh ấy thông minh nhưng rất lười biếng.) 

Adverb (trạng từ)

Lazily

/ˈleɪ.zəl.i/

Một cách lười biếng 

She woke up and stretched lazily. (Cô ấy tỉnh dậy và vươn vai một cách uể oải.) 

Các nhóm từ với Lazy

Ngoài tính từ Lazy để nói sự lười biếng, bạn cũng có thêm nhiều lựa chọn khác bằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa khiến diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn. 

Monkey gợi ý một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tính từ Lazy như dưới đây: 

Từ đồng nghĩa với Lazy và ý nghĩa 

  • Apathetic: Hờ hững, thờ ơ 

  • Careless: Không quan tâm 

  • Dull: Chậm chạp 

  • Inattentive: Thiếu chú ý, lơ là 

  • Indifferent: Lãnh đạm, thờ ơ 

  • Lethargic: Biếng nhác, lười biếng 

  • Passive: Bị động, thụ động, thờ ơ 

  • Sleepy: Buồn 

  • Tired: Mệt 

  • Weary: Mệt mỏi 

  • Dilatory: Chậm chạp, lề mề 

  • Drowsy: Ngủ gật, buồn ngủ, uể oải 

  • Idle: Nhàn rỗi, lười biếng 

  • Indolent: Lười biếng, biếng nhác 

  • Inert: Trì trệ, chậm chạp

  • Slow: Chậm chạp 

  • Torpid: Chậm chạp, lười biếng 

Từ trái nghĩa với Lazy và ý nghĩa

Lazier nghĩa là gì

  • Active: Tích cực, chủ động, nhanh nhẹn 

  • Attentive: Chú ý 

  • Careful: Quan tâm 

  • Concerned: Quan tâm

  • Energetic: Năng lượng

  • Fresh: Tươi tắc, sảng khoái 

  • Interested: Quan tâm đến 

  • Lively: Đầy sức sống, sống động 

  • Vivacious: Hoạt bát 

  • Diligent: Siêng năng 

  • Hard-working: Chăm chỉ 

  • Industrious: Cần cù, siêng năng 

Xem thêm: Danh từ của Invent là gì? Word form của Invent và cách dùng

Cấu trúc câu với Lazy 

Ngoài tính từ lazy ra, bạn có thể dùng lazier, laziest trong các cấu trúc câu so sánh hơn, so sánh nhất. 

So sánh hơn: V + lazier + than… 

Vd: 

He is lazier than his brother. (Anh ta lười hơn anh trai của mình.) 

I never fancied there was a lazy streak in me, but I'm getting lazier and lazier every day. (Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng mình có thói lười biếng, nhưng tôi càng ngày càng lười hơn.) 

So sánh nhất: Be + The + Laziest + N…

Vd: 

I’m the laziest person in my family. (Tôi là người lười nhất trong gia đình.) 

Also I was the laziest one, the one with the least ambition. (Ngoài ra, tôi là người lười biếng nhất, người có ít tham vọng nhất.)

Thành ngữ (idioms) với Lazy 

Một số thành ngữ thú vị với “lazy” 

1. (As) lazy as a bear: Rất lười biếng, biếng nhác 

Vd: Don't just sit there as lazy as a bear—help me bring in the groceries! (Đừng chỉ ngồi đó lười biếng, hãy giúp tôi mang hàng tạp hóa vào.) 

2. Lazy dog: Chỉ người lười biếng, nhàn rỗi 

Vd: I'm not having any luck getting the kids to go play outside. They're being total lazy dogs today. (Tôi không có cơ may đưa những đứa nhỏ ra ngoài chơi hôm nay. Chúng đang rất lười chẳng muốn đi đâu.) 

3. Lazy-bones: chỉ người đặc biệt rất lười biếng 

Vd: Come on, lazy-bones, you've spent half the day in bed. Time to get up and be productive! (Dậy nào, kẻ lười biếng, cậu đã nằm trên giường cả ngày rồi. Đến lúc để dậy và làm việc năng suất.) 

Trên đây là bài viết về danh từ của lazy là gì, Monkey mong rằng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho mình. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này.