Lát tiếng anh là gì

Nghĩa của từ lát-xê

trong Từ điển Việt - Anh
@lát-xê [lát-xê]
- xem
glát-xê

Những mẫu câu có liên quan đến "lát-xê"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lát-xê", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lát-xê, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lát-xê trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Một lát.

An instant.

2. Đợi một lát!

Wait a minute.

3. Viền gạch lát

Tile border

4. Lại đây một lát.

Come here for a second.

5. Một chốc lát thôi.

In a moment.

6. Cạy lát nền lên.

Pulling up tile.

7. Để lát nữa đi.

You can have it later.

8. Đợi một lát, Raven.

Hang on, Raven.

9. Đây là đá lát.

These are tiles.

10. Trang đá & lát [cần in

& Tile pages [to be printed

11. Lát nữa nói tiếp nhé.

I'll talk to you later about it.

12. Giả sử trong một lát...

Assuming for a moment...

13. Lát sau tôi quay lại đây và ở đây một mình một lát có được không?

Do you think I'd be able to come back a little later and spend some time here by myself?

14. Lát nữa nói chuyện nhé?

Talk soon?

15. Lát nữa gặp lại anh.

See you later tonight.

16. Ba lát thịt giăm-bông .

Three slices of ham .

17. Lát nữa gặp lại nhé.

I'll see you in a bit.

18. Lát nữa tôi xuống ngay.

I'll be down in a minute.

19. lát nữa tớ sẽ ăn.

I'll eat later!

20. Vâng, xin... chờ giây lát.

Yeah, just hold on a second.

21. Có đá, với 2 lát chanh?

Rocks. Two limes?

22. Lát sau, cúi đầu đi ra.

Forget it, fuck off.

23. Chiều lòng tôi một lát đi.

Humor me here for a second.

24. Một lát sau ngài ngủ say.

Soon he is fast asleep.

25. Gạch lát sàn và ốp tường.

Floor tiles and ceiling tiles.

Video liên quan

Chủ Đề