Kỹ thuật phân tích môi trường bên trong và bên ngoài SWOT
Tag: Đánh Giá Swot Năm 1960 – 1970, Albert Humphey phát triển một công cụ phân tích đánh giá các kế hoạch chiến lược và tìm hiểu lý do tại sao các kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp thành công hay thất bại. Kỹ thuật phân tích này có tên gọi là SOFT, tiền thân của ma trận SWOT doanh nghiệp, viết tắt bởi bốn yếu tố, gồm:
Đến năm 1964, tại một hội thảo kế hoạch chiến lược dài hạn được tổ chức tại Zurich, Urick và Orr đã đề xuất khái niệm phân tích SWOT bắt nguồn từ SOFT bằng cách thay thế F – sai lầm trong hiện tại bằng W – điểm yếu (Weaknesses), S được hiểu là điểm mạnh (Strengths) và đã được sự đồng thuận của đa số các nhà hoạch định chiến lược và tư vấn quản lý trên toàn thế giới. Trong những năm 1960, trường Đại học Harvard đã bắt đầu giảng dạy mô hình SWOT. Đến cuối những năm 1960, mô hình này lần đầu được giới thiệu chi tiết và chính thống trong nghiên cứu của Learned, Christiansen, Andrews, Guth (1969). SWOT là một trong những mô hình định vị chiến lược hiệu quả và được áp dụng phổ biến nhất trong các doanh nghiệp hiện nay. Quá trình ra đời và định hình mô hình SWOT trải qua nhiều gia đoạn, nhưng phần lớn sự phát triển của nó gắn với Albert Humphrey – một nhà tư vấn quản lý Mỹ. Sự xuất hiện của ma trận SWOT có ý nghĩa quan trọng cả về mặt áp dụng thực tiễn và nghiên cứu. SWOT được đánh giá là tiền đề phát triển của các mô hình phân tích và hoạch định chiến lược nở rộ trong giai đoạn cuối thế kỷ 20, theo ba hướng chính, gồm:
1. Nội dung phân tích ma trận SWOTMa trận SWOT gộp các yếu tố quan trọng nhất gồm thông tin từ hai nhóm chính: (1) các yếu tố nội bộ gồm điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp và (2) các yếu tố bên ngoài gồm thời cơ và thách thức hay đe dọa đối với doanh nghiệp. Cụ thể được biểu diễn như hình dưới đây: Ma trận SWOT Nguồn: Learned, Christiansen, Andrews, Guth (1969) Mục tiêu chính của phân tích SWOT nhằm xác định và đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp để từ đó xây dựng các chiến lược hành động cho phù hợp. Điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp Môi trường nội bộ là những hoạt động có thể kiểm soát được trong nội bộ doanh nghiệp. Có thể xem các yếu tố nội tại là điểm mạnh hay điểm yếu phụ thuộc vào tác động của chúng đến các mục tiêu của tổ chức.
Các mặt chính của môi trường nội bộ cần xem xét gồm:
Tuy nhiên, không phải điểm mạnh, điểm yếu nào cũng có vai trò quan trọng. Khi đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, các nhà quản trị cũng cần xác định xem những điểm nào có tác động quan trọng đến doanh nghiệp, để đưa vào phân tích trong mô hình SWOT. Hai tiêu chí đánh giá vai trò của các yếu tố nội tại là: tính hiệu quả và tầm quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp; từ đó hình thành ma trận phụ bổ trợ cho ma trận SWOT như sau: Ma trận đánh giá điểm mạnh điểm yếu Nguồn: Learned, Christiansen, Andrews, Guth (1969) Những yếu tố đóng vai trò quan trọng trong nội tại của doanh nghiệp, nếu đang phát huy được tính hiệu quả của nó thì cần tiếp tục đẩy mạnh và duy trì để có thể đạt được nhiều thành tựu hơn nữa trong tương lai; còn nếu đang hoạt động kém hiệu quả thì nên lập tức khắc phục, tránh những vấn đề ảnh hưởng xấu đến doanh nghiệp có thể phát sinh trong tương lai. Với những yếu tố không quan trọng, nhà quản trị chiến lược cần tỉnh táo xem xét để có chiến lược hành động phức tạp bởi nó có thể tạo thành điểm mạnh và điểm yếu giả tạo đối với doanh nghiệp. Các điểm mạnh và điểm yếu loại này chỉ nên phát huy hoặc khắc phục trong một số trường hợp nhất định bởi nó không kéo dài lâu và không có hiệu quả lâu dài. Thời cơ và thách thức từ môi trường bên ngoài Môi trường bên ngoài doanh nghiệp tiềm ẩn các cơ hội và thách thức ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, trong đó:
Các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài cần xem xét bao gồm:
Trên cơ sở ma trận SWOT của doanh nghiệp, các nhà quản trị tiến hành phân tích ma trận thành các chiến lược kết hợp giữa điểm mạnh, điểm yếu, thời cơ, thách thức. Cụ thể theo mô hình sau: Phân tích ma trận SWOT Nguồn: Learned, Christiansen, Andrews, Guth (1969) Chiến lược SO hay chiến lược Maxi-Maxi có đặc điểm: bên ngoài, các nhân tố cơ hội chiếm ưu thế; bên trong, các điểm mạnh chiếm ưu thế. Mục tiêu của chiến lược SO là tăng trưởng và mở rộng. Chiến lược WO hay chiến lược Mini- Maxi có đặc điểm: bên trong, các điểm yếu nhiều hơn hẳn các điểm mạnh; nhưng bên ngoài, các cơ hội lại chiếm ưu thế lớn. Do đó mục tiêu của chiến lược WO là tận dụng những cơ hội để giảm bớt, cải thiện điểm yếu. Chiến lược ST hay chiến lược Maxi-Mini: doanh nghiệp đang hoạt động rất khó khăn, nhiều đe dọa từ các điều kiện bên ngoài tác động đến sự phát triển. Doanh nghiệp phải lựa chọn các thế mạnh, tiềm lực của mình để hạn chế các nguy cơ, đe dọa bên ngoài. Chiến lược WT hay chiến lược Mini-Mini: Tình thế của doanh nghiệp rất nguy cấp, môi trường kinh doanh không thuận lợi với áp lực đe dọa lớn, tiềm lực cạnh tranh của doanh nghiệp rất yếu kém. Trong tình thế này doanh nghiệp phải lựa chọn giữa giải thể, phá sản hoặc tìm kiếm khe hở thị trường để cố gắng tồn tại hoặc phải liên kết với các doanh nghiệp khác. Phân tích ma trận SWOT là một công cụ đơn giản nhưng toàn diện, cho phép đánh giá các yếu tố tích cực và tiêu cực bên trong và bên ngoài một doanh nghiệp để có thể chuẩn bị các chiến lược hành động hiệu quả nhất. Ma trận SWOT giúp doanh nghiệp biết tận dụng thế mạnh, giảm thiểu điểm yếu, nắm bắt cơ hội và chống lại các mối đe dọa. Đây là một công cụ hữu ích trong việc hỗ trợ tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu mà doanh nghiệp đã xác định bởi nó không chỉ cung cấp các quan điểm cho việc xây dựng chiến lược mà còn tiết lộ các phương pháp hành động tốt nhất. Ngoài ra, nó còn giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về con đường tốt nhất cho các hoạt động của mình, xác định được cơ hội thành công trong bối cảnh tồn tại các thách thức. Thiết lập một ma trận SWOT khá đơn giản, mang tính chủ quan, phụ thuộc vào khả năng và trình độ của nhà quản trị, cũng như các thông tin có được. Ngoài ra, việc phát triển một phân tích SWOT chỉ đơn giản là để bảo vệ các mục đích và mục tiêu đã quyết định trước đó nên trong nhiều trường hợp lợi ích của doanh nghiệp có thể đặt lên trên lợi ích của cộng đồng gây ra những hệ lụy cho xã hội. Mặc dù có khả năng áp dụng cao, tuy nhiên SWOT chỉ là công cụ đưa ra cái nhìn tổng quát về thực trạng doanh nghiệp, các nghiên cứu chuyên sâu cần sử dụng các mô hình bổ trợ khác. 2. Phương pháp xây dựng ma trận SWOTĐể xây dựng mô hình phân tích chiến lược SWOT cần tiến hành 8 bước như sau:
Xem thêm các ví dụ áp dụng phân tích ma trận SWOT doanh nghiệp thực tế tại đây. Nguồn: Phan Thanh Tú (2019), Quản trị Chiến lược Doanh Nghiệp, NXB Công Thương, trang 75 – 82.
Nguồn : chienluocdoanhnghiep.edu.vn Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc. |