In the realm of là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈrɛɫm/

Hoa Kỳ[ˈrɛɫm]

Danh từSửa đổi

realm /ˈrɛɫm/

  1. Vương quốc.
  2. [Nghĩa bóng] Lĩnh vực, địa hạt. the realm of imagination lĩnh vực tưởng tượng

Thành ngữSửa đổi

  • coin of the realm:
    1. cái gì đó được coi là có giá trị hay sử dụng như là tiền trong một lĩnh vực cụ thể. Information is the coin of the realm in the capital - thông tin thì có giá trị rất lớn [như tiền] ở thủ đô.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề