Từ: minute
/'minit/
-
danh từ
phút
to wait ten minutes
chờ mười phút
-
một lúc, một lát, một thời gian ngắn
wait a minute!
đợi một lát
-
[toán học] phút [1 thoành 0 của một độ]
-
[ngoại giao] giác the
-
[số nhiều] biên bản
the minutes of a meeting
biên bản của một cuộc họp
to leave at five o'clock to the minute
ra đi đúng lúc năm giờ
ví dụ khácI'll tell him the minute [that] he gets here
tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây
-
động từ
tính phút
-
thảo, viết; ghi chép
to minute something down
ghi chép việc gì
-
làm biên bản, ghi biên bản
-
tính từ
nhỏ, vụn vặt
minute details
chi tiết nhỏ
-
kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
a minute investigation
một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a minute decription
sự miêu tả cặn kẽ
Cụm từ/thành ngữ
to the minute
đúng giờ
the minute
ngay khi
Từ gần giống