Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
All results: 1049
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS
Tên phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Tỉnh/Thành phố
Lĩnh vực [field_dichvu_linhvuc]
Từ khóa
615 | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. | Biological, Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hưng Yên, TP Hồ Chí Minh | Phòng 805-806, Tòa nhà CentrePoint, 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
616 | Middle Centre for Testing and Service of Geology, Mineral, Environment | General Association of Vietnam Geology | Chemical | Nghệ An | Số 70/2/26, đường Lệ Ninh, K5, Phường Quán Bàu, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
621 | Division of Environmental Analysis | Center for environmental analysis and technology transfer | Chemical | Hà Nội | Phố Sa Đôi,Phú Đô,Nam Từ Liêm,Hà Nội |
622 | Testing Laboratory | Vietnamese-French Cattle Feed Joint Stock Company | Biological, Chemical | Đồng Nai | Đường số 9, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
624 | Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food Quality Control | Quang Ngai Department ofHealth | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Quảng Ngãi | 978B Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
625 | Laboratory | Tien Phong Plastic Joint Stock Company | Mechanical | Hải Phòng | Số 222 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Tp Hải Phòng |
628 | Verification Centre of Goods in Reserves | Verification Centre of Goods in Reserves | Biological, Measurement - Calibration | Hà Nội | 96 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội |
629 | Laboratory Deparment -Imaging Dianostics - Functional Exploration | Thai BinhsCenters for Disease Control and Prevention | Biological, Chemical | Thái Bình | Số 10 đường Hoàng Công Chất, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
631 | Drugs, Cosmetic and FoodQuality Control Center | Department of Health Tuyen Quangprovince | Pharmaceutical | Tuyên Quang | Số01Đinh Tiên Hoàng,phườngTân Quang,TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
632 | Analysis Laboratory | National key Laboratory Petrochemical and Refinery Technologies | Chemical | Hà Nội | 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
634 | Softline Laboratory | Intertek Tesing Services [Cambodia] Co., Ltd | Chemical, Mechanical | Phnom Penh - Cambodia | #13AC, Street 337, Sangkat Koeung Kak I, Khan Toul Kork, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia |
635 | Laboratory and Quality Control | C.P. Viet Nam Coporation Dong Nai Factory 3 | Chemical | Đồng Nai | KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
636 | SocTrang Natural Resource and Environment Mornitoring Center | SocTrang department of natural Resource and Environment | Biological, Chemical | Sóc Trăng | 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
642 | Ha NoiAgricultutal Products Quality Certification and Analysis Center | Ha Noi Departmentof Agricuture and Rural Development | Biological, Chemical | Hà Nội | 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội Tổ 44 phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
643 | Imaging diagnosis and faculty of laboratory | Disease control and prevention center of Ninh Thuan | Biological, Chemical | Ninh Thuận | 47 Lê Hồng Phong, thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
644 | Lab & QA Section | Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC | Chemical | Thanh Hóa | Km5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnhThanh Hóa |
645 | Analysis department | DABACO VIETNAM group joint stock company | Chemical | Bắc Ninh | Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh,Tỉnh Bắc Ninh |
646 | Monitoring and Environment Analysis Department | Branchof National Instituteof Occupational Safetyand Healthin The Southern Vietnam [SNIOSH] | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 124-126 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh |
647 | LaboratoryTesting - Quality Control Department | Chư Pah Rubber Company Limited | Chemical | Gia Lai | Thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
648 | Center forDiseaseControl in Kon Tum Province | The Health Service of Kon Tum Province | Biological, Chemical | Kon Tum | 405 Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
650 | Center of Analysis and Environment Technology | Leather and Shoes Research Institute, Ministry of Industry Trade | Chemical, Mechanical | Hà Nội | 160 Hoàng Hoa Thám, Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP.Hà Nội |
653 | Calibration Laboratory | Khoi Toan Calibration and Verification Center | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 89 đường số 6, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
654 | Center Lab | Northern mountainous agriculture and forestry science institute | Chemical | Phú Thọ | Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ |
656 | Measurement Calibration Laboratory | PV EIC - PetroVietnam Technical Safety Registration Company Limited | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Số 2/29, đường 49, phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh |
659 | Water and Environment Quality Analyses Laboratory | National Centre for Rural Water Supply and Environmental Sanitation | Biological, Chemical | Hà Nội | Ngõ 3 Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
660 | DakLaoruco 1 Latex Product Testing Laboratory | DakLak Rubber Company Ltd. | Chemical, Mechanical | T. Champasak - Lao | Bản Thaluong, H. Pakse, T. Champasak,Lao People's Democratic Republic |
661 | Laboratory Deparment-Imaging Dianostics - Functional Exploration | Centers for Disease Control and PreventionNam Dinh Province | Biological, Chemical | Nam Định | Đường Phù Nghĩa Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định |
662 | Southern Monitoring Center for Aquaculture Environment and Epidemic | Research Institute for Aquaculture No. 2 | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
665 | Testing - Verification Department | Bac Giang Center for Scientific and Technological Application | Chemical | Bắc Giang | Lô Q10, đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP Bắc Giang |
666 | Quality Control Department | Truong Tho Pharmaceutical Joint Stock Company | Chemical, Pharmaceutical | Nam Định | Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định |
667 | Department of Environmental Analysis | Dak Lak center for Natural Resources and Environment Monitoring | Chemical | Đắc Lắc | 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
668 | Mechanical - NDT Testing Laboratory | Inspection Center for Industrial 1 | Mechanical, NDT | Hà Nội, Quảng Ninh | Số 655 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội Số 952 Đặng Châu Tuệ, Phường Quang Hanh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
669 | KCS Laboratory | Technology department - Yen Binh Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Yên Bái | Tổ 3, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
671 | Monitoring - Analysis Laboratory | Center of Environmental and Natural Resources Monitoring | Chemical | Bình Định | 174 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
672 | Casumina Laboratory - R and D Center | The Southern Rubber Industry Joint Stock Company | Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 2/3 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
673 | Quality Assurance Department-Ca Mau Fertilizer Plant | PetroVietNam Camau Fertilizer Joint Stock Company | Chemical | Cà Mau | Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau |
674 | Testing Department | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center | Electrical - electronic | Bình Định | 01 Bà Triệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
677 | Chan Nam Science Technology Service JSC | Chan Nam Science Technology Service JSC | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
678 | Centre for Environment and Natural Resources Monitoring of Lao Cai province | Centre for Environment and Natural Resources Monitoring of Lao Cai province | Chemical | Lào Cai | Tổ 8, đường D10, phường Nam Cường, Tp Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
679 | Department of Medical testing and Environmental Analysis | National Institute of Occupational and EnvironmentalHealth | Biological, Chemical | Hà Nội | Số57 Lê Quý Đôn, quận HaiBà Trưng, Hà Nội |
680 | Expertise Center ammunition T263 | Department of Weapons and arms - General Engineering Department | Chemical, Mechanical | Đồng Nai | Khu phố 3, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
681 | Inspection and Analysis Centre for Import Export Products [VIACIMEX] | Haily Scientific Technology Equipment Co., Ltd | Biological, Chemical | Cần Thơ | A8, đường số 1, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
682 | Phuong Nam Analysis Laboratory | Phuong Nam Science Technology and Environmental Analysis Company limited | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 162/11, đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh |
683 | Testing Laboratory Quality Assurance Department Da Nang Dairy Plant. Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company [Vinamilk] | Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company [Vinamilk] | Biological, Chemical | Đà Nẵng | Lô Q, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu,Thành phố Đà Nẵng |
685 | Faculty of laboratory | Quang Binhs Preventive Medicine Center | Biological, Chemical | Quảng Bình | 164 Bà Triệu, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
686 | WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY | WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY | Biological, Chemical | Cần Thơ, TP Hồ Chí Minh | Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ Tòa Nhà Vạn Đạt, Lô II-1, Đường số 1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. |
688 | Drug, comestic and food Quality Control Center of Vinh Phuc Province | Department of health of Vinh PhucProvince | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Vĩnh Phúc | 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
690 | Quality Testing Lab | Thanh Hoa quality testing and certification argriculture, forestry, fisheries center | Biological, Chemical | Thanh Hóa | 17 Dốc Ga, Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
691 | Quality Control Department | Lao Cai Apromaco Superphosphat Company Limited | Chemical | Lào Cai | Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
693 | Laboratory | Tam Diep Cement Company Limited | Civil-Engineering | Ninh Bình | Số 27,đường Chi Lăng, thành phố Tam Điệp,tỉnh Ninh Bình |
Pages
- « đầu
- trước
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- sau
- cuối »