clients hereby
hereby grant
customer hereby
hereby indemnify
hereby assumes
hereby waives
Dịch Sang Tiếng Việt: hereby /hiə'bai/
* phó từ - bằng biện pháp này, bằng cách này
- do đó, nhờ đó, nhờ thế
Cụm Từ Liên Quan :
thereby /ðeə'bai/
* phó từ - bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó - có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó =thereby hangs a tale
+ có một câu chuyện dính dáng tới cái đó
whereby /we 'bai/
* phó từ - do cái gì, bằng cách gì =whereby shall we know him? + bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó? - nhờ đó, bởi đó =he devised a plan whereby he might escape
+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
hereby | * phó từ - bằng biện pháp này, bằng cách này - do đó, nhờ đó, nhờ thế |
hereby | bởi điều nầy ; bởi đó ; do đó ; dó đó ; lệnh ; nhờ điều này ; nhờ điều nầy ; nhờ đó ; thừa ; triệu tập tại ; xin thừa ; xin được ; đồng ý ; ấy bởi đó ; |
hereby | bởi điều nầy ; bởi đó ; do đó ; dó đó ; lệnh ; nhờ điều này ; nhờ điều nầy ; nhờ đó ; nuôi ; phụng ; thừa ; triệu tập tại ; xin thừa ; đồng ý ; ấy bởi đó ; |
hereby; herewith | [formal] by means of this |
hereby | * phó từ - bằng biện pháp này, bằng cách này - do đó, nhờ đó, nhờ thế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet