Grueling là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gruelling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gruelling tiếng Anh nghĩa là gì.

gruelling /'gruəliɳ/* danh từ- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử=a gruelling race+ cuộc chạy mệt nhoài
  • clamouring tiếng Anh là gì?
  • empicture tiếng Anh là gì?
  • random access tiếng Anh là gì?
  • handfuls tiếng Anh là gì?
  • transplants tiếng Anh là gì?
  • torch-singer tiếng Anh là gì?
  • propagandistic tiếng Anh là gì?
  • carbonated tiếng Anh là gì?
  • transmontane tiếng Anh là gì?
  • rain-check tiếng Anh là gì?
  • unaccountability tiếng Anh là gì?
  • conniving tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gruelling trong tiếng Anh

gruelling có nghĩa là: gruelling /'gruəliɳ/* danh từ- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử=a gruelling race+ cuộc chạy mệt nhoài

Đây là cách dùng gruelling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gruelling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gruelling /'gruəliɳ/* danh từ- (thực vật học) trận roi đau tiếng Anh là gì? trận đòn nhừ tử* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) (như) gruesome- làm kiệt sức tiếng Anh là gì? làm mệt nhoài tiếng Anh là gì?

làm mệt lử=a gruelling race+ cuộc chạy mệt nhoài

grueling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grueling


+ Adjective

  • khó khăn, gian khổ, mệt nhoài, kiệt sức

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grueling"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grueling":
    gruelling grueling

Lượt xem: 327

gruelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruelling


Phát âm : /'gruəliɳ/

+ danh từ

  • (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
  • làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
    • a gruelling race
      cuộc chạy mệt nhoài

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gruelling"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gruelling":
    gruelling grueling

Lượt xem: 302


Từ: gruelling

/'gruəliɳ/

  • danh từ

    (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

  • tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome

  • làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử

    a gruelling race

    cuộc chạy mệt nhoài