Give on To là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈɡɪv]

Động từ[sửa]

give gave, given /ˈɡɪv/

  1. Cho, biếu, tặng, ban.to give a handsome present — tặng một món quà đẹp
  2. Cho, sinh ra, đem lại.to give profit — sinh lãithe sun gives us warmth and light — mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
  3. Nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho.to give a good example — nêu một tấm gương tốtgive me my hat, please — xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũto give one's wishes — gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
  4. Truyền cho, làm lây sang.
  5. Trả (tiền... ); trao đổi.how much did you give for it? — anh trả cái đó bao nhiêu?to give a horse for a car cow — đổi con ngựa lấy con bò cáito as good as one gets — ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi
  6. (Đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) .to give a cry — kêu lênto give a loud laugh — cười to, cười vangto give a look — nhìnto give a jump — nhảy lênto give a sigh — thở dàito give a push — đẩyto give a groan — rên rỉto give a start — giật mìnhto give encouragement — động viên, khuyến khíchto give permission — cho phépto give an order — ra lệnhto give birth to — sinh rato give one's attention to — chú ý
  7. Làm cho, gây ra.he gave me to understand that — hắn làm cho tôi hiểu rằngto give someone much trouble — gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
  8. Cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm.to give one's life to one's country — hiến dâng đời mình cho tổ quốcto give one's mind to study — miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập
  9. Tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội... ); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc... ), ngâm (một bài thơ... ).to give a concert — tổ chực một buổi hoà nhạcto give a banquet — mở tiệc, thết tiệcto give a song — hát một bàigive us Chopin, please — anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panhto give Hamlet — diễn vở Ham-lét
  10. Tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo).the frost is giving — sương giá đang tanthe branch gave but did not break — cành cây trĩu xuống nhưng không gãythe marshy ground gave under our feet — đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi
  11. Quay ra, nhìn ra, dẫn.this window gives upon the street — cửa sổ này nhìn ra đường phốthis corridor gives into the back yard — hành lang này dẫn vào sân sau
  12. Chỉ, đưa ra, để lộ ra.the thermometer gives 23o in the shade — nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râmto give no signs of life — không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sốngnewspapers give these facts — các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó
  13. Đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ.I give you that point — tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấyto give ground — nhượng bộ, lùi bước
  14. Coi như, cho là, cho rằng.he was given for dead — người ta coi như là hắn ta đã chết
  15. Quyết định xử.to give the case for the defendant — xử cho bị cáo được kiệnto give the case against the defendant — xử cho bị cáo thua kiện

Thành ngữ[sửa]

  • to give away:
    1. Cho.to give away all one's money — cho hết tiền
    2. Trao, phát (phần thưởng).to give away the prices — phát phần thưởng
    3. Tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội.to give away a secret — lộ bí mậtto give away the show — (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra
  • to give back: Hoàn lại, trả lại.
  • to give forth:
  • to give in:
  • to give off: Toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói... ).
  • to give out:
    1. Chia, phân phối.
    2. Toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi... ).
    3. Rao, công bố.to give oneself out to be (for) — tự xưng là, tự nhận là
    4. Hết, cạn.food suplies began to give out — lương thực bắt đầu cạn
    5. Bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức).
    6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho (phỏng vấn).to give out an interview — cho phỏng vấnto give over — trao tay
    7. Thôi, chấm dứt.give over crying! — nín đi! thôi dừng khóc nữa!to be given over to — đâm mê, đắm đuối vàoto be given over to gambling — đam mê cờ bạc
    8. Vứt bỏ, bỏ.to give over a bahit — bỏ một thói quen
  • to give up:
    1. Bỏ, từ bỏ.to give up a habit — bỏ một thói quento give up one's work — bỏ công việcto give up one's appointment — từ chứcto give up one's business — thôi không kinh doanh nữato give up a newspaper — thôi không mua một tờ báo
    2. Nhường.to give up one's seat — nhường ghế, nhường chỗ ngồi
    3. (Y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được.to be given up by the doctors — bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa
    4. Trao, nộp (cho nhà chức trách... ).to give oneself up — đầu thú, tự nộp mình
    5. Khai báo (đồng bọn).
    6. Đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập).to give oneself up to drinking — rượu chè be bét, đam mê rượu chè
  • to give a back: Xem Back.
  • to give a Roland for an Oliver: Ăn miếng chả, trả miếng bùi.
  • give me:
    1. (Chỉ lời mệnh lệnh) Tôi thích, tôi phục.give me an evening of classical drama — tôi thích xem một buổi tuồng cổ
  • to give ir somebody hot: Mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai.
  • to give someone what for: (Từ lóng) Mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc.
  • to give to the public (world): Công bố.
  • to give somebody the time of day: Xem Day.
  • to give way:
    1. Nhượng bộ; chịu thua.to give way to sowmeone — chịu thua aito give way to despair — nản lòng, nản chí
    2. Kiệt đi (sức khoẻ).
    3. Cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt.the rope gave way — dây thừng đứtthe ice gave way — băng tan ra
    4. (Thương nghiệp) Bị giảm giá, sụt xuống.
    5. (Hàng hải) Rán sức chèo.
    6. Bị bật đi, bị thay thế.would give the word (one's ears) for something (to get something) — sãn sàng hy sinh hết để được cái gì

Danh từ[sửa]

give /ˈɡɪv/

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]