Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook

Giải sbt tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo (Friends plus) mới đầy đủ các unit gồm tất cả các phần Vocabulary (từ vựng), Language focus (ngữ pháp), Reading, Vocabulary and Listening, Speaking, Writing, Cummulative review, Language focus practice giúp củng cố kiến thức bài học hiệu quả.

Starter Unit

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Free time - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Possessive's, Possessive pronouns, be (questions) - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Basic adjectives - Starter unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: this, that, these, those, have got - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Countries and nationalities - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Question words (Where ...?, What ...?, Who ...?), Conjunctions (and, or, but) - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6

Unit 1. Towns and cities

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Places in a town or city - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: there's, there are + a, an, some, any, Is there, Are there, How many - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and listening - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Comparative adjectives - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6

Unit 2. Days

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Daily routines - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Adverbs of frequency, Present simple (affirmative and negative) - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening Unit 2 SBT - tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Present simple (questions), Simple sentence - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6

Unit 3. Wild life

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Animals - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Superlative adjectives - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Can for abilty, Might, Questions with How...? - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: Animals in danger - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6

Unit 4. Learning world

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: School subjects Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Present continuous (affirmative and negative) Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple Unit 4 - SBT tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: A special day - Unit 4 - SBT tiếng Anh 6

Unit 5: Food and health

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Food - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Countable and uncountable nouns - some, any, much, many and a lot of - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language Focus: Verb + -ing. Imperatives - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6should / shouldn't
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading: A cooking competition - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: A food blog - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6

Unit 6: Sports

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: There was(nt), there were(nt)- was(nt), were(nt) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Past simple: affirmative Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading: A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

Unit 7: Growing up

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Describing people - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Past simple: affirmative and negative - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening: Life events - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: Past simple: Questions - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading: A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: A description of a person - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6

Unit 8: Going away

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary: Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: *be going to: affirmative, negative and questions * will/ wont - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Vocabulary and Listening: Weather conditions - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Language focus: First conditional - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Reading: An adventure day - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Writing: A postcard - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6

Cumulative review

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Cumulative Review: Starter unit - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Cumulative Review: Starter unit - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Cumulative Review: Starter unit - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Cumulative Review: Starter unit - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6

Language focus practice

  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Starter unit - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
  • Giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Workbook
    Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6