Former La gì

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ former là gì:

    former nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ former. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa former mình


    1

    1

      1

    ['fɔ:mə]|tính từ|đại từ|danh từ|Tất cảtính từ trước, cũ, xưa, nguyênin former times thuở xưa, trước đâyMr X,former Prime Minister ông X, nguyên thủ tướngđại [..]

    Nguồn: tratu.vietgle.vn


    2

    0

      1

    former

    Trước, cũ, xưa, nguyên. | : ''in '''former''' times'' — thuở xưa, trước đây | : ''Mr X '''former''' Primer Minister'' — ông X, nguyên thủ tướng | Cái trước, người t [..]

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    Thêm ý nghĩa của former

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: [* Tùy chọn]


    >


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    1. Trang chủ
    2. Từ điển Anh Việt
    3. former

    Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: former

    Phát âm : /'fɔ:mə/

    Your browser does not support the audio element.

    + tính từ

    • trước, cũ, xưa, nguyên
      • in former times
        thuở xưa, trước đây
      • Mr X former Primer Minister
        ông X, nguyên thủ tướng

    + danh từ

    • cái trước, người trước, vấn đề trước
      • of the two courses of action, I prefer the former
        trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

    Từ liên quan

    • Từ đồng nghĩa: 
      early[a] former[a] other[a] late[a] previous[a] erstwhile[a] old onetime[a] one-time[a] quondam[a] sometime[a]
    • Từ trái nghĩa: 
      latter[a] latter

    Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "former"

    • Những từ phát âm/đánh vần giống như "former": 
      farmer fernery former
    • Những từ có chứa "former": 
      auto-transformer former formerly informer performer reformer step-down transformer step-up transformer transformer

    Lượt xem: 387

    Thông tin thuật ngữ former/ tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    former/
    [phát âm có thể chưa chuẩn]

    Hình ảnh cho thuật ngữ former/

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    former/ tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ former/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ former/ tiếng Anh nghĩa là gì.


    Thuật ngữ liên quan tới former/

    • splotches tiếng Anh là gì?
    • kinaesthesia tiếng Anh là gì?
    • procurvation tiếng Anh là gì?
    • suaveness tiếng Anh là gì?
    • eyot tiếng Anh là gì?
    • creeks tiếng Anh là gì?
    • enable tiếng Anh là gì?
    • tortuousness tiếng Anh là gì?
    • hnd tiếng Anh là gì?
    • provable tiếng Anh là gì?
    • spilt tiếng Anh là gì?
    • acerbic tiếng Anh là gì?
    • diagnose tiếng Anh là gì?
    • aeciospore tiếng Anh là gì?
    • Vector tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của former/ trong tiếng Anh

    former/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ former/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

    Đây là cách dùng former/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ former/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    Không tìm thấy từ former/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

    Bài Viết Liên Quan

    Chủ Đề