Everyone dịch ra Tiếng Việt là gì

one of you shall

not one of you

one of you can

one of you wants

only one of you

one of you may

hello everybody , here every person is sharing

hello friends

windows hello

hello world

hello cristi

hello pal

insert_drive_fileTài liệu

Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


everyone

* danh từ - mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người =everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác =everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết


everyone

ai ai cũng ; ai ai ; ai biết cũng phải ; ai biết cũng ; ai chả ; ai chẳng ; ai cu ; ai cu ̃ ng ; ai cu ̃ ; ai cũng giết ; ai cũng ; ai cũng được ; ai hết ; ai mà chả ; ai mà không ; ai mà ; ai nữa ; ai ; bao ngươ ; bao người ; buổi sáng ; bạn cũng ; bất cứ ai mà em gặp ; bất cứ ai ; bất cứ người nào ; bất cứ ; bất kỳ ai ; bệnh nhân ; bọn người ; bỏ sót ; ca ; carl ; carter ; cho mọi người ; chuyện gì vui ; cháu ; chúng ta ; chúng tôi ; chúng ; chắc chẳng ai ; con mọi ; con người chúng ta ai ; con người ; các bạn ; các cháu ; các con ; các em ; các loài ; các ngươi ; các người ; các nước ; các trò ; các vị ; các ; các ông ; còn tất cả những kẻ ; có một người ; cũng như mọi người ; cướp nhà băng ; cả bọn ; cả mọi người ; cả mọi người đều ; cả nhà ; cả những ai ; cả ; cần ; cận kề ; cố ; của mọi người ; cứ ai ; cứ ; dòng ; dốc toàn ; em ; giang ; giờ ai ; gì cũng ; gặp ai chả ; hơn bỏ sót ; hết mọi người ; hết người ; hết toàn ; hết tất cả mọi người ; hết tất cả ; hết ; họ cũng ; họ tất cả những ; họ ; i ai cu ; i ai cu ̃ ng ; i ai cu ̃ ; i ai ; i ngươ ; i ; khách ; là tất cả ; m × i ng ; m × i ; m † i ngü © i ; mo ; mo ̣ i ngươ ; mo ̣ i ngươ ̀ i ; mo ̣ i ; mà ai ; mà mọi người ai cũng ; mà mọi người ; mà tất cả đều ; míi ng ; míi ng ° ýi ; míi ; môi người ; mấy người ; mấy người ở ; mọi nguời ; mọi ngươ ; mọi ngươi ; mọi người ai cũng ; mọi người chú ý ; mọi người có một ; mọi người có ; mọi người cùng ; mọi người cũng ; mọi người cũng đều ; mọi người cả ; mọi người cứ ; mọi người hãy ; mọi người là ; mọi người lại ; mọi người mà ; mọi người mọi ; mọi người như ; mọi người phải ; mọi người thì ; mọi người ; mọi người đi ; mọi người đều ; mọi ngưởi ; mọi ngừơi ; mọi phụ ; mọi quốc gia đều ; mọi thứ ; mọi thứ ở ; mọi ; mỗi con người đều ; mỗi một người ; mỗi người ; mỗi người đều ; mỗi ; một ai ; một người ; ng ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i kha ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ ; người cũng ; người khác ; người người ; người những ; người nào cũng ; người nào ; người ta ; người ; người đó ; người đều ; nhiêu người ; nhiều người ; như ; những ai ; những người khác ; những người mà ; những người ; nổi ; nỗi ; quay ; ra ; thiết ; thiếu ai ; thì ai cũng ; thì gặp ai chả ; tinh ; toàn bộ ; toàn ; tâ ; tâ ́ t ca ; tâ ́ t ca ̉ ; tòan ; tôi làm ; tôi ; tùy người ; tơ ́ i ; tất cả bọn chúng ; tất cả chúng ta ; tất cả chúng ; tất cả các bên ; tất cả các bạn ; tất cả các ngươi ; tất cả các đơn vị ; tất cả họ ; tất cả mọi người của ; tất cả mọi người mà ; tất cả mọi người ; tất cả mọi người đó ; tất cả mọi người đều ; tất cả mọi thứ đều ; tất cả những kẻ ; tất cả những người khác ; tất cả những người ; tất cả những người đã ; tất cả ; tất cả đều ; tất những người ; từng người ; va ; và ai ; và tất cả mọi người ; vài người ; ánh mắt của từng người ; đi mọi người ; đuổi tận ; đó ai cũng ; đúng ; đều ; đứa nào ; ̀ ai ; ̀ mo ̣ i ngươ ̀ i ; ̀ ngươ ̀ ; ́ mo ̣ i ngươ ̀ i ; ̉ i ai cu ; ̉ i ai cu ̃ ng ; ̉ i ai cu ̃ ; ̉ i ai ; † i ngü © i ;

everyone

ai ai cũng ; ai ai ; ai biết cũng phải ; ai biết cũng ; ai chả ; ai chẳng ; ai cu ; ai cu ̃ ng ; ai cu ̃ ; ai cũng giết ; ai cũng ; ai cũng được ; ai mà chả ; ai mà không ; ai mà ; ai nữa ; ai ; ai được ; bao ngươ ; bao người ; buổi sáng ; bạn cũng ; bất cứ ai ; bất cứ người nào ; bất cứ ; bất kỳ ai ; bệnh nhân ; bọn người ; bỏ sót ; ca ; carter ; cho mọi người ; chuyện gì vui ; cháu ; chúng ta ; chúng tôi ; chúng ; chắc chẳng ai ; con mọi ; con người chúng ta ai ; con người ; các bạn ; các cháu ; các con ; các em ; các loài ; các ngươi ; các người ; các nước ; các trò ; các vị ; các ; các ông ; còn tất cả những kẻ ; có một người ; cũng như mọi người ; cướp nhà băng ; cả bọn ; cả mọi người ; cả mọi người đều ; cả nhà ; cả những ai ; cả ; cần ; cận kề ; cố ; của mọi người ; cứ ai ; cứ ; dòng ; dốc toàn ; em ; giang ; giờ ai ; gì cũng ; hơn bỏ sót ; hết mọi người ; hết người ; hết toàn ; hết tất cả mọi người ; hết tất cả ; hết ; họ cũng ; họ tất cả những ; họ ; i ai cu ; i ai cu ̃ ng ; i ai cu ̃ ; i ai ; i ngươ ; khách ; kệ ; là tất cả ; lôi ; m × i ng ; m × i ; mo ; mo ̣ i ngươ ; mo ̣ i ; mo ̣ ; mà ai ; mà mọi người ai cũng ; mà mọi người ; mà tất cả đều ; míi ng ; míi ng ° ýi ; míi ; môi người ; mấy người ; mấy người ở ; mấy ; mọi nguời ; mọi ngươ ; mọi ngươi ; mọi người ai cũng ; mọi người chú ý ; mọi người có một ; mọi người có ; mọi người cùng ; mọi người cũng ; mọi người cũng đều ; mọi người cả ; mọi người cứ ; mọi người hãy ; mọi người là ; mọi người lại ; mọi người mà ; mọi người mọi ; mọi người như ; mọi người phải ; mọi người thì ; mọi người ; mọi người đi ; mọi người đều ; mọi ngưởi ; mọi ngừơi ; mọi phụ ; mọi quốc gia đều ; mọi thứ ; mọi thứ ở ; mọi ; mỗi con người đều ; mỗi một người ; mỗi người ; mỗi người đều ; mỗi ; một ai ; một người ; ng ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i kha ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ ; người cũng ; người khác ; người người ; người những ; người nào cũng ; người nào ; người ta ; người ; người đó ; người đều ; nhiêu người ; nhiều người ; như tất ; như ; những ai ; những người khác ; những người mà ; những người ; nổi ; nỗi ; quay ; quý ; ra ; thiết ; thiếu ai ; thì ai cũng ; tinh ; toàn bộ ; toàn ; tâ ; tâ ́ t ca ; tâ ́ t ca ̉ ; tòan ; tôi làm ; tôi ; tùy người ; tơ ́ i ; tất cả ai cũng ; tất cả bọn chúng ; tất cả chúng ta ; tất cả chúng ; tất cả các bên ; tất cả các bạn ; tất cả các ngươi ; tất cả các đơn vị ; tất cả họ ; tất cả mọi người của ; tất cả mọi người mà ; tất cả mọi người ; tất cả mọi người đó ; tất cả mọi người đều ; tất cả mọi thứ đều ; tất cả những kẻ ; tất cả những người khác ; tất cả những người ; tất cả những người đã ; tất cả ; tất cả đều ; tất những người ; tất ; từng người ; va ; và ai ; và tất cả mọi người ; vài người ; ánh mắt của từng người ; đi mọi người ; đuổi tận ; đó ai cũng ; đúng ; đều ; đứa nào ; ̀ ngươ ̀ ; ̉ i ai cu ; ̉ i ai cu ̃ ; ̉ i ai ;


everyone

* danh từ - mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người =everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác =everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet