Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
I apologise for the trouble I've caused you.
"Một cuộc Hôn nhân của sự bất Tiện, Sự bắt bớ của Ruth và Seretse Khama".
A Marriage of Inconvenience: Persecution of Ruth and Seretse Khama.
Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do vấn đề này gây ra.
We're sorry for any inconvenience caused by this issue.
Nhưng thật sự bất tiện khi đường phố sẽ trở nên ùn tắc hơn . "
But it will be really inconvenient when the streets become so congested " .
Xin lỗi vì sự bất tiện này.
Sorry for the inconvenience.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn.
We apologise for the inconvenience and appreciate your patience.
Ah, cái sự bất tiện với bá tước Olaf.
Ah, that unpleasantness with Count Olaf.
Một trong đó là sự bất tiện của hai ta.
One that has inconvenienced us both.
Trung úy Dunbar, tôi tới đây để xin lỗi vì sự bất tiện.
Lieutenant Dunbar, I came to apologise for the accommodations.
Ừ, nó thực sự bất tiện.
Yeah, it was really awkward.
Trước khi chúng ta tiến tới cái sự bất tiện đó, cậu sẽ nói cho Grimhold ở đâu.
But before we get to that unpleasantness, you're going to tell me where the Grimhold is.
Xin lỗi vì sự bất tiện.
Sorry for the interruption.
Vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà Sammler.
Well, I'm sorry for the inconvenience, Mrs. Sammler.
Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng lúc này thật sự bất tiện.
Look, I'm sorry, but this is a really bad time for me.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện.
We apologize for any inconvenience caused.
Xin lỗi vì sự bất tiện này.
Apologies for the arrangement.
Tôi biết đó là 1 sự bất tiện lớn đối với mọi người.
I know it's a big inconvenience for everyone.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và rất mong bạn sẽ kiên nhẫn chờ đợi.
We apologise for the inconvenience and appreciate your patience.
Tờ báo chính thức xin lỗi vì sự bất tiện do kiểu chơi khăm này gây ra.
The newspaper formally apologised for the inconvenience the stunt had caused.
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.
I apologise for the inconvenience, Miss Kent.
Họ... họ đã nói với tôi, cái sự bất tiện đó.
They... they told me, finally, the little scamps.
Xin lỗi về sự bất tiện này.
Sorry for the inconvenience.
Tôi vô cùng xin lỗi cho sự bất tiện.
I am sorry about all that unpleasantness.
Xin lỗi về sự bất tiện này ạ.
Sorry about the inconvenience.
Xin lỗi về sự bất tiện.
Sorry for the inconvenience.
Dịch câu này giúp mình "Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và bất kỳ sự bất tiện nào gây ra." tiếng anh dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha.
Written by Guest 4 years ago
Asked 4 years ago
Guest
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
I'm sure most of us have a general idea of which dress code is proper at the office or how to politely excuse oneself from a meeting.
Nếu muốn nói xin lỗi bằng tiếng Anh bạn sẽ nói gì? “Sorry” chắc là cách nói thông dụng và thường xuyên nhất, nhưng dùng mãi thì cũng chán đúng không nào? Hãy để FLYER mách bạn những cách xin lỗi trong tiếng Anh thông dụng và chân thành nhất nha! Theo dõi ngay thôi nào!
Những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thường gặp
Những câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
Trong cuộc sống, ai cũng đều có thể mắc phải những sai lầm. Khi đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ rất hữu ích, giúp bạn thể hiện sự thành thật, hối lỗi và giúp cho hai bên gắn kết tình cảm hơn. Vậy hãy cùng FLYER học ngay những lời xin lỗi bằng tiếng Anh để có thể tự tin giao tiếp tự nhiên hơn nhé!
Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh thể hiện bạn rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác
Trong một số trường hợp, “Sorry” còn được dùng khi bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay đã xảy ra. Nhằm bày tỏ sự thông cảm, chia sẻ với ai đó khi có chuyện không hay xảy đến với người đó. Lưu lại bạn nhé để có thể sử dụng phù hợp trong từng tình huống.
Xem thêm : Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ [từ cơ bản tới nâng cao]
Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi bạn không nghe rõ điều người khác vừa nói và nhờ họ lặp lại
Nếu như bạn không nghe rõ lời người khác vừa nói thì bạn sẽ nói gì? Nếu như trong trường hợp thân thiết bạn có thể nói ngắn gọn “Pardon” hoặc nếu như muốn thể hiện sự lịch sự bạn có thể nói “Sorry, could you please repeat that?”
Cách nói xin lỗi bằng Tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc
Trong công việc, việc nói cảm ơn hay xin lỗi bằng tiếng Anh thường rất được chú trọng, thể hiện sự tinh tế, chuyên nghiệp của người nói, giúp cho mối quan hệ trong công việc tốt đẹp và hiệu quả hơn. Hãy cùng học ngay với FLYER nhé!
Bài tập cách xin lỗi trong tiếng Anh
Tổng kết
Cùng ôn tập lại một chút những cách nói xin lỗi trong tiếng Anh với video sau đây nha:
Đừng quên take note câu xin lỗi bằng tiếng Anh và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập ở trên nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã nâng cấp vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt và nhớ thường xuyên luyện tập các bài tập để không bị quên kiến thức nhé!
Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.
Xin lỗi vì sự bất tiện này là gì?
Việc lạm dụng cụm “Sorry for the inconvenience” khi nhắn tin, viết mail xin lỗi về một sự cố nào đó có thể mang lại cảm giác thiếu chân thành. Khi thông báo về một sai lầm, một sự kiện đáng thất vọng hay sự cố nào đó, nhiều người có xu hướng viết “Sorry for the inconvenience” [Xin lỗi vì sự bất tiện này].
Sorry for any inconvenience caused là gì?
Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự bất tiện": Sorry for the inconvenience. [Xin lỗi vì sự bất tiện.] We apologize for any inconvenience this may have caused. [Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.]
Xin lỗi tiếng Anh viết như thế nào?
Excuse me. – [Xin lỗi [khi bạn làm phiền ai đó]]; Pardon me.
Inconvenience là gì?
Danh từ Sự bất tiện, sự phiền phức.