Department store nghĩa tiếng Việt là gì

Department Store là một cụm từ khá gần gũi với chúng ta, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn học thắc mắc Department Store là gì và cách sử dụng như thế nào? Cũng chính vì điều này, bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến Department Store.

1. Department Store nghĩa là gì?

Department Store có nghĩa là cửa hàng bách hóa hay cửa hàng tiện lợi. Đây là một hình thức bán hàng mà cửa hàng được bày bán các loại sản phẩm khác nhau, được sắp xếp theo từng khu vực, vị trí rõ ràng để khách hàng dễ dàng lựa chọn khi mua hàng.

Department store có nghĩa là gì?

Thông thường các cửa hàng bách hóa sẽ bày bán các loại sản phẩm khác nhau từ các thương hiệu khác biệt, tuy nhiên trong một số trường hợp thì cửa hàng bách hóa có thể bày bán sản phẩm của một thương hiệu duy nhất. Department Store thường biết đến là một cửa hàng bán lẻ cao cấp.

Department Store được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ diˈpɑ:tmənt stɔ:]

Theo Anh - Mỹ: [ dɪˈpɑrtmənt stɔr]


2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Department Store

Trong câu tiếng anh, Department Store đóng vai trò là một danh từ trong câu, vì thế khi sử dụng từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào phụ thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh của người nói.

Phân biệt Department store và Super Market:

Department store và Super Market đều là hai cụm từ để chỉ sự bày bán các loại sản phẩm khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

Supermarket thường được gọi là siêu thị, nơi người mua có thể tự do lựa chọn hàng hoá đã có giá niêm yết và tính tiền tại quầy, đặc biệt là các mặt hàng tiêu dùng thông thường, có kích thước vừa phải, giá trị không quá lớn và chu kỳ mua sắm ngắn,....

Department Store thường là hình thức siêu thị cao cấp, được bày bán các sản phẩm từ các thương hiệu khác nhau, bán nhiều loại sản phẩm ở các khu vực khác nhau của một tòa nhà.

Cấu trúc và cách dùng từ vựng trong câu tiếng anh

3. Các ví dụ anh việt về Department Store

Để hiểu hơn về Department Store thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • At the department store once the voucher has been used, it will be stamped with store details to cancel it.
  • Ở cửa hàng bách hóa khi phiếu quà tặng đã được sử dụng, nó sẽ được đóng dấu với thông tin chi tiết của cửa hàng để hủy nó.
  • Tomorrow, you come to the department store with me, I want to buy some stuff for my parents.
  • Ngày mai, bạn đến cửa hàng bách hóa với tôi, tôi muốn mua một số thứ cho bố mẹ tôi.
  • The department store is not far from here, would you like to go there to buy something?
  • Cửa hàng bách hóa cách đây không xa, bạn có muốn đến đó mua gì không?
  • The department store is located on the largest street in the city.
  • Cửa hàng bách hóa nằm trên con đường lớn nhất thành phố.
  • If you go to the department store can you buy some books for me?
  • Nếu bạn đi đến cửa hàng bách hóa, bạn có thể mua một số sách cho tôi không?
  • The advantage of the department store is that you are free to try everything and have a variety of designs.
  • Ưu điểm của bách hóa là bạn có thể thoải mái thử mọi thứ, mẫu mã đa dạng.
  • Entering the department store, you will be overwhelmed by the large stalls with many product codes.
  • Bước vào cửa hàng bách hóa, bạn sẽ bị choáng ngợp bởi những gian hàng rộng lớn với nhiều mã hàng.
  • Today, I went to the department store to buy some new school year supplies and met an old friend here.
  • Hôm nay, tôi đến cửa hàng bách hóa để mua một số đồ dùng cho năm học mới và gặp một người bạn cũ ở đây.
  • I want to go to the department store next door to buy some souvenirs for my friend.
  • Tôi muốn đến cửa hàng bách hóa bên cạnh để mua một vài món quà lưu niệm cho bạn tôi.
  • She just got a job sorting out and displaying kitchen appliances in a department store.
  • Cô ấy vừa có một công việc phân loại và trưng bày các thiết bị nhà bếp trong một cửa hàng bách hóa.
  • She works in the home appliances department of a local department store.
  • Cô ấy làm việc trong bộ phận đồ gia dụng của một cửa hàng bách hóa gần nhà.

Một số ví dụ cụ thể về department store

4. Một số cụm từ liên quan

  • Shopping mall: Trung tâm mua sắm
  • Engineering Department: Bộ phận kỹ thuật
  • The ladies' hats department: gian hàng bán mũ cho phụ nữ
  • Fashion department: gian hàng thời trang
  • Footwear department: gian hàng giày dép
  • State department: Bộ ngoại giao
  • Market: Chợ
  • Bookstore: Nhà sách
  • Corner shop: Cửa hàng góc phố
  • Grocery store: Cửa hàng tạp hóa
  • Hardware store: Cửa hàng dụng cụ
  • Stationer: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Greengrocer: Cửa hàng rau củ
  • Drugstore: Hiệu thuốc

Trên đây là tất cả những kiến thức về Department Store trong tiếng anh bao gồm: định nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích với các bạn, giúp bạn hiểu rõ Department Store là gì và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong tiếng anh để sử dụng trong thực tế cho phù hợp nhé!

Video liên quan

Chủ Đề