Đánh giá đề thi học kì 1 môn toán lớp 1

TOP 14 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 giúp thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng đề thi cuối học kì năm 2022 - 2023 cho học sinh của mình.

Bộ đề thi học kì 1 môn Toán 1 bao gồm 10 đề ôn tập, cùng 4 đề thi sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống, Cùng học để phát triển năng lực, giúp các em làm quen với cách thức ra đề thi theo sách mới, để ôn tập thật tốt cho kì thi học kì 1 sắp tới. Mời thầy cô và các em tải miễn phí:

Đề ôn thi học kì I môn Toán lớp 1 hay nhất

  • Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 năm sách Cánh diều
  • Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Chân trời sáng tạo
  • Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Cùng học để phát triển năng lực
  • Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 1
  • Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 2
  • Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 3

Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 năm sách Cánh diều

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2022 - 2023

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN……….
Trường Tiểu học..................

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - LỚP 1
MÔN: TOÁN

NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thời gian: 35 phút [Không kể thời gian phát đề]

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: [7điểm]

Câu 1: [1 điểm] Số? [M1]

Câu 2: [1 điểm ] [M1] Viết số còn thiếu vào ô trống :

a]

b]

Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: [ 1,5 điểm] [M1]

a. ☐ + 4 = 7 [1 điểm ]

A. 3
B. 0
C. 7
D. 2

b. 8.....9 [0,5 điểm]

A. >
B. <
C. =

Câu 4: [1 điểm ][M2] ]: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống

☐ 2+ 2= 4 ☐ 2 - 1 = 1

☐ 2 + 3 = 8 ☐ 4 – 2 = 3

Câu 5: [0.5 điểm] [M3] 5 + 0 – 1 = ?

A. 4
B. 5
C. 6

Câu 6: [1 điểm] [M2]

Hình trên có.... khối hộp chữ nhật

Câu 7: [1 điểm] [M1] nối với hình thích hợp

A. hình vuông

B. hình chữ nhật

II/ PHẦN TỰ LUẬN: [3 điểm]

Câu 8: Tính: [1 điểm] [M1]

Câu 9: Tính: [1 điểm] [M2]

9 – 1 – 3 =.............

3 + 4 + 2 =.............

Câu 10: [1 điểm] [M3] Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:

Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN……….
CÁC TRƯỜNG NHÓM 1

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI - LỚP 1
MÔN: TOÁN

NĂM HỌC: 2022 - 2023

Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số và phép tính Số câu 3[1,2,3] 1[8] 1[4] 1[9] 1[5] 1[10] 5 3
Số điểm 3,5 1,0 1,0 1,0 0,5 1,0 5,0 3,0
Hình học và đo lường Số câu 1[7] 1[6] 2
Số điểm 1,0 1,0 2,0
Tổng Số câu 4 1 2 1 1 1 7 3
Số điểm 4,5 1,0 2,0 1,0 0,5 1,0 7 3

Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

TRƯỜNG TH………….

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học: 2022 - 2023

Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
1. Số học:Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10 Số câu 1 2 1 2 2
Số điểm 1,0 2,0 1,0 2,0 2,0

Cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu 1 1 1 2 1
Số điểm 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0

Viết phép tính thích hợp với hình vẽ.
Số câu 1 1
Số điểm 1,0 1,0
2. Hình học:Nhận dạng các hình, khối hình đã học. Số câu 1 1 1 1
Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0

Tổng
Số câu 1 2 3 1 1 2 5 5
Số điểm 1,0 2,0 3,0 1,0 1,0 2,0 5,0 5,0

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

TRƯỜNG TH………………

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2022 - 2023

MÔN: TOÁN – LỚP 1
Thời gian: 40 phút

I/ TRẮC NGHIỆM [5 điểm]

Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:

Câu 1: Các số bé hơn 8: [1 điểm] - M1

A. 4, 9, 6
B. 0, 4, 7
C. 8, 6, 7

Câu 2: Kết quả phép tính: 9 – 3 = ? [1 điểm] – M2

A. 2
B. 4
C. 6

Câu 3: Sắp xếp các số 3, 7, 2, 10 theo thứ tự từ bé đến lớn [1 điểm] – M2

A. 2, 3, 7, 10
B. 7, 10, 2, 3
C. 10, 7, 3, 2

Câu 4: Số cần điền vào phép tính 8 + 0 = 0 + …. là: [1 điểm] – M3

A. 7
B. 8
C. 9

Câu 5: Hình nào là khối lập phương? [1 điểm] – M2

II. TỰ LUẬN [5 điểm]

Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? [1 điểm] - M1

Câu 7: Số [theo mẫu] [1 điểm] - M1

Câu 8: Tính [1 điểm] – M2

8 + 1 = ……….. 10 + 0 - 5 = ……………

Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: [1 điểm] – M3

Câu 10: Số? [1 điểm] – M3

Có ……khối lập phương?

Đáp án Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

I. TRẮC NGHIỆM [5 điểm]

Câu hỏi 1 2 3 4 5
Đáp án B C A B C
Điểm 1 1 1 1 1

II/ TỰ LUẬN [5 điểm]

Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? [1 điểm]

Câu 7: [1 điểm]: Điền đúng mỗi số ghi 0,25 điểm

Câu 8: [1 điểm] Tính đúng kết quả mỗi phép tính ghi 0,5 điểm

8 + 1 = 9 10 + 0 - 5 = 5

Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: [1 điểm]

Viết đúng phép tính thích hợp 4 + 3 = 7 [ 3 + 4 =7]

Viết đúng phép tính, tính sai kết quả [ 0,5 điểm]

Câu 10: Số? [1 điểm]

Có 8 khối lập phương

Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Chân trời sáng tạo

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

Bài 1 [2 điểm]: Điền số thích hợp vào ô trống:

Bài 2 [2 điểm]: Điền số thích hợp vào chỗ chấm [theo mẫu]:

Số Phép tính

5, 3, 8

3 + 5 = 8

8 – 3 = 5

1, 4, 5

1 + …. = …..

…. – 4 = 1

2, 4, 6

2 + …. = 6

6 - …. = 4

2, 7, 9

7 + 2 = …..

9 – 7 = …..

Bài 3 [2 điểm]: Tính nhẩm:

1 + 4 = ….. 2 + 5 = ….. 3 + 6 = …..
9 – 4 = ….. 8 – 2 = …. 6 – 1 = …..

Bài 4 [2 điểm]:

a] Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

10, …., …., 7, 6, ….., 4, ….., ……., 1, 0

b] Sắp xếp các số 5, 1, 7, 2 theo thứ tự từ bé đến lớn.

Bài 5 [2 điểm]: Hình vẽ dưới đây có bao nhiêu hình tròn, hình vuông và hình chữ nhật?

Đáp án đề thi kì 1 môn Toán lớp 1

Bài 1:

Bài 2:

Số Phép tính

5, 3, 8

3 + 5 = 8

8 – 3 = 5

1, 4, 5

1 + 4 = 5

5 – 4 = 1

2, 4, 6

2 + 4 = 6

6 – 2 = 4

2, 7, 9

7 + 2 = 9

9 – 7 = 2

Bài 3:

1 + 4 = 5 2 + 5 = 7 3 + 6 = 9
9 – 4 = 5 8 – 2 = 6 6 – 1 = 5

Bài 4:

a] 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 0

b] Sắp xếp: 1, 2, 5, 7

Bài 5:

Hình vẽ có 4 hình tròn, 5 hình vuông và 2 hình chữ nhật.

Đề thi kì 1 môn Toán lớp 1 sách Cùng học để phát triển năng lực

Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán 1

Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1
40%
Mức 2
40%
Mức 3
20%
Tổng

SỐ HỌC:

- Đếm, đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10; 20.

- Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10; 20.

- Thực hành giải quyết các vấn đề liên quan đến các phép tính cộng; trừ [Nối phép tính phù hợp với kết quả]

- Điền số thích hợp vào chỗ trống.

Số câu

2

2

1

5

Số điểm

4

4

2

10

Tổng

Số câu 2 2 1 10
Số điểm 4 4 2 10

Ma trận câu hỏi môn Toán 1 cuối học kì 1

Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu Mức 1
[40%]
Mức 2
[40%]
Mức 3
[20%]
TỔNG
TN TL TN TL TN TL
Số học Số câu 2 2 1 5
[100%]
Câu số 1;2 3;4 5
Tổng Số điểm 4 4 2 10
[100%]
Tỉ lệ [40%] [40%] [20%]

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

PHÒNG GD & ĐT ………………

TRƯỜNG TIỂU HỌC……………

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 – 2023

MÔN TOÁN LỚP 1
[Thời gian làm bài: 40 phút]

Bài 1 [2 điểm]: Khoanh vào số thích hợp: [M1]

Bài 2: [2 điểm] Viết số thích hợp vào ô trống: [M1]

a.

0 3 5 8 10

b.

20 17 14 13 10

Bài 3 [2 điểm]: Đặt rồi tính: [M2]

Bài 4 [2 điểm]: Nối: [M2]

Bài 5 [2 điểm]: Điền số thích hợp vào chỗ trống: [M3]

a] 3 + ☐ = 15 b] 19 - ☐ = 12

Đáp án Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

Bài 1: Khoanh vào số thích hợp: [ M1]

Bài 2: [2 điểm] Viết số thích hợp vào ô trống: [ M1]

a.

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

b.

20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10

Bài 3: Học sinh tự đặt phép tính rồi tính.

Bài 4:

Bài 5:

a] 3 + 12 = 15 b] 19 – 7 = 12

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 1

Bài 1: [1 điểm] Viết số thích hợp vào chỗ trống:

a/ 0; 1; 2; ….; ….; …; 6; ….; 8; ….; 10.

b/ 10; 9;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2; …..; 0.

Bài 2: [2,5 điểm] Tính:

a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..

10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….

b/

Bài 2: [2,5 điểm] Tính:

a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..

10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….

b/

Bài 4: [1 điểm] Đọc, viết số?

năm hai ba …….. ………

……… ……… ……. 7 6

Bài 5: Điền dấu > < =: [1,5 điểm]

a/ 5 + 4  9 6  5 b/ 8 - 3  3 +5 7 – 2  3 + 3

Bài 6: [1 điểm]

Hình vẽ bên có:

- Có………hình tam giác

- Có………hình vuông

Bài 7: [2 điểm] Viết phép tính thích hợp:

Có: 9 quả bóng.

Cho: 3 quả bóng.

Còn lại: …quả bóng?

Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 2

1/Tính:

2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 =

7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = [1,5đ]

3/ Số?

5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:

Có: 10 cây bút

Cho: 3 cây bút

Còn: ........cây bút

6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm.

Có: ..........................hình tam giác

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Toán - Đề 3

Bài 1: [1 điểm]

a] Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

b] Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Bài 2: [3 điểm] Tính:

a]

b] 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . .

10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . .

8 – 3 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . .

5 – 2 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . .

Bài 3: Điền số vào chỗ trống [2 điểm]

4 + . . . = 10

. . . + 3 = 5

7 – . . . = 3

. . . – 5 = 0

9 = 5 + . . .

8 = . . . + 6

10 = 10 + . . .

10 = . . . + 7

Bài 4: Điền >,

Chủ Đề