Cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh và các nước tư bản khác sau này được bắt đầu từ

Bởi Martin Bakers, Tobias Lanslor, Willem Brownstok

Giới thiệu về cuốn sách này

Page 2

Bởi Martin Bakers, Tobias Lanslor, Willem Brownstok

Giới thiệu về cuốn sách này

Cuộc Cách mạng Công nghiệp đầu tiên trên thế giới đã bắt đầu ở Vương quốc Anh vào cuối những năm 1700. Các nhà sử học đã xác định một số lý do tại sao Cách mạng Công nghiệp lại bắt đầu trước tiên ở vương quốc Anh như: tác động của Cách mạng Nông nghiệp, nguồn cung than lớn, yếu tố địa lý, tình hình chính trị tích cực và một đế chế thực dân rộng lớn.

Cách mạng Nông nghiệp

Cuộc Cách mạng Nông nghiệp là một sự kiện lớn trong lịch sử thế giới và có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống ở vương quốc Anh. Nhiều nhà sử học coi Cách mạng Nông nghiệp là nguyên nhân chính của Cách mạng Công nghiệp, đặc biệt là về thời điểm và cách thức nó bắt đầu ở vương quốc Anh. Cuộc Cách mạng Công nghiệp bắt đầu một phần do sự gia tăng sản xuất lương thực, đó là kết quả chính của cuộc Cách mạng Nông nghiệp. Sản xuất lương thực tăng lên nhờ những phát minh và phát kiến mới, bao gồm: phát hiện luân canh cây trồng của Charles Townshend và phát minh máy khoan hạt giống của Jethro Tull. Việc sản xuất lương thực gia tăng cho phép dân số vương quốc Anh cũng tăng lên, điều này mang lại lợi ích cho Cách mạng Công nghiệp theo hai cách:

  • Đầu tiên, dân số tăng đã giúp cung cấp công nhân cho các nhà máy và hầm mỏ, rất quan trọng đối với Cách mạng Công nghiệp.
  • Thứ hai, dân số lớn hơn đã tạo ra một thị trường để bán hàng hóa, giúp chủ sở hữu của các nhà máy kiếm được lợi nhuận từ việc bán hàng hóa.

Xem thêm: Nông nghiệp Vương quốc Anh

Nguồn cung than lớn

Lý do chính tiếp theo cho lý do tại sao vương quốc Anh là nước đầu tiên công nghiệp hóa là nguồn cung than lớn ở nước này. Than là một thành phần cần thiết trong quy trình công nghiệp vì nó cung cấp nhiên liệu cho động cơ hơi nước, được sử dụng trong tàu hỏa, tàu thủy và tất cả các loại máy móc khác. Vương quốc Anh không chỉ có nguồn cung cấp tài nguyên lớn mà còn có thể dễ dàng khai thác được. Không giống như các quốc gia châu Âu khác, than đá ở vương quốc Anh tương đối gần bề mặt và do đó tương đối dễ dàng cho các nhà khai thác tìm và khai thác nó. Việc khai thác than càng trở nên dễ dàng hơn sau khi Thomas Newcomen phát minh ra động cơ hơi nước, vốn ban đầu được sử dụng để bơm nước ra khỏi các mỏ than.

Địa lý thuận lợi

Lý do chính thứ ba cho sự công nghiệp hóa của Anh là địa lý cơ bản của đất nước. Một khía cạnh quan trọng của công nghiệp hóa sớm là khả năng vận chuyển hàng hóatài nguyên dễ dàng trên cả nước. Ví dụ, hàng hóa được sản xuất trong các nhà máy cần được vận chuyển với giá rẻ và đáng tin cậy ra thị trường để có thể bán được và có lợi nhuận. Đồng thời, chủ sở hữu nhà máy cần phải vận chuyển nguyên liệu thô đến nhà máy của họ để có thể biến thành hàng tiêu dùng. Vào thời điểm đó, vương quốc Anh có những con sông “thích hợp” để vận chuyển hàng hóa và tài nguyên dễ dàng.

Những cải tiến trong đóng tàu và giới thiệu tàu hơi nước càng làm tăng thêm sự thống trị của vương quốc Anh trong lĩnh vực này. Cũng như, cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở trong nước, một số doanh nhân, xây dựng hệ thống kênh đào giúp mở rộng khả năng vận chuyển của vương quốc Anh.

Như vậy, địa lý của đất nước cho phép công nghiệp hóa phát triển vì nó làm cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng cho các chủ nhà máy.

Chính trị tích cực, ổn định

Lý do chính tiếp theo khiến Anh là quốc gia đầu tiên công nghiệp hóa là bầu không khí chính trị thời bấy giờ. Vào những năm 1700, vương quốc Anh có một chính phủ ổn định sau khi trải qua cuộc nội chiến và cách mạng trong những thập kỷ trước đó. Ngược lại, Pháp trải qua cuộc cách mạng của riêng mình vào cuối những năm 1780 và 1790 [ Cách mạng Pháp ], làm cho nó không quan tâm đến công nghiệp hóa và thay vào đó tập trung vào cuộc xung đột nội bộ của chính mình.

Đồng thời, chính phủ vương quốc Anh cũng cởi mở với những ý tưởng của chủ nghĩa tư bản. Điều đó là cần thiết cho công nghiệp hóa xảy ra. Ví dụ, chính phủ vương quốc Anh đã thúc đẩy các chính sách thương mại tự do với các nước láng giềng giúp tạo ra thị trường cho hàng hóa sản xuất của vương quốc Anh. Thúc đẩy tài sản tư nhân, và cho phép chủ sở hữu đất đai giàu mở rộng trang trại của họ. Điều này sau đó dẫn đến sự di chuyển hàng loạt của nông dân nhỏ lẻ đến các thị trấn và thành phố để tìm kiếm việc làm.

Công nhân thời Cách mạng Công nghiệp

Cuối cùng, chính phủ vương quốc Anh ủng hộ các khía cạnh khác của chủ nghĩa tư bản, giúp các doanh nhân tạo ra sự giàu có bằng cách sở hữu và vận hành các nhà máy và hầm mỏ. Chẳng hạn, trong những năm đầu Cách mạng Công nghiệp, chính phủ cho phép lao động trẻ em và không hạn chế chủ sở hữu về các quy tắc và quy định, như: luật lương tối thiểu hoặc quyền của người lao động.

Như vậy, bầu không khí chính trị đã tạo ra một hệ thống trong đó những người có đầu óc kinh doanh giàu có có thể dễ dàng thành lập các công ty.

Đế chế thực dân rộng lớn

Lý do cuối cùng cho lý do tại sao vương Anh là quốc gia đầu tiên công nghiệp hóa có một phần lớn là do sự phát triển của đế chế thực dân Anh lúc bấy giời. Khi cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu, vương quốc Anh đang ở giữa kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc. Thời điểm này, ​​các quốc gia châu Âu khám phá và thống trị những vùng đất rộng lớn trên khắp thế giới. Vương quốc Anh có đế chế lớn nhất trong số tất cả các quốc gia tham gia Thời đại chủ nghĩa đế quốc.

Ví dụ, vào những năm 1700, vương quốc Anh đã kiểm soát các khu vực như: Bắc Mỹ, Nam Phi, Ai Cập, Ấn Độ và Úc. Điều này rất quan trọng vì nó đã cho vương quốc Anh tiếp cận với lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ mà sau đó họ có thể sử dụng trong các nhà máy phát triển trong Cách mạng Công nghiệp. Đồng thời, các thuộc địa cũng trao quyền thương mại độc quyền cho vương quốc Anh, lên đến hàng trăm triệu người.

Kết luận

Tổng kết lại, các nhà sử học đã xác định những lý do chính cho sự phát triển công nghiệp hóa ở vương quốc Anh và tại sao nó là một nơi lý tưởng cho sự khỏi đầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp. Những lý do này bao gồm: những tác động của Cách mạng Nông nghiệp, nguồn cung than lớn, địa lý thuận lợi, chính trị ổn định và một đế chế thực dân rộng lớn. Tất cả đều kết hợp để cho phép vương quốc Anh có những điều kiện cần thiết khiến công nghiệp hóa phát triển mạnh mẽ.

Tóm tắt mục I. Cách mạng công nghiệp

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Lịch sử lớp 8 - Xem ngay

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất

Cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên trên thế giới được bắt đầu ở nước Anh vào cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19, mở đầu với sự cơ giới hóa ngành dệt may. Lúc bấy giờ, các nhà máy dệt đều phải đặt gần sông để lợi dụng sức nước chảy, điều đó gây bất tiện ở nhiều mặt.

Năm 1784, James Watt phụ tá thí nghiệm của một trường đại học đã phát minh ra máy hơi nước. Nhờ phát minh này, nhà máy dệt có thể đặt bất cứ nơi nào. Phát minh này được coi là mốc mở đầu quá trình cơ giới hoá. Năm 1785, linh mục Edmund Cartwright cho ra đời một phát minh quan trọng trong ngành dệt là máy dệt vải. Máy này đã tăng năng suất dệt lên tới 40 lần.

Trong thời gian này, ngành luyện kim cũng có những bước tiến lớn. Năm 1784, Henry Cort đã tìm ra cách luyện sắt “puddling”. Mặc dù phương pháp của Henry Cort đã luyện được sắt có chất lượng hơn nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về độ bền của máy móc. Năm 1885, Henry Bessemer đã phát minh ra lò cao có khả năng luyện gang lỏng thành thép, khắc phục được những nhược điểm của chiếc máy trước đó.

Bước tiến của ngành giao thông vận tải đánh dấu bằng sự ra đời của chiếc đầu máy xe lửa đầu tiên chạy bằng hơi nước vào năm 1804. Đến năm 1829, vận tốc xe lửa đã lên tới 14 dặm/giờ. Thành công này đã làm bùng nổ hệ thống đường sắt ở Châu Âu và Mỹ. Năm 1807, Robert Fulton đã chế ra tàu thủy chạy bằng hơi nước thay thế cho những mái chèo hay những cánh buồm.

Cách mạng công nghiệp lần thứ hai

Cuộc cách mạng công nghiệp thứ hai lại được khởi xướng từ cuối thế kỷ 19, kéo dài đến đầu thế kỷ 20. Một trong những đặc điểm đáng lưu ý trong nền đại công nghiệp là dây chuyền sản xuất hàng loạt - áp dụng nguyên lý quản trị của F.W.Taylor [đề xuất năm 1909, ứng dụng vào thực tiễn năm 1913 - hãng Ford đi tiên phong].

Các nhà khoa học đã có những phát minh lớn về những công cụ sản xuất mới: máy tính, máy tự động và hệ thống máy tự động, người máy, hệ điều khiển tự động. Các nhà sáng chế thời kỳ này cũng nghiên cứu, tạo ra những vật liệu mới như chất polymer với độ bền và sức chịu nhiệt cao, được sử dụng rộng rãi trong đời sống, và trong các ngành công nghiệp.

Trong thời gian này, những nguồn năng lượng mới hết sức phong phú và vô tận như năng lượng nguyên tử, năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều… cũng được tìm ra để thay thế cho nguồn năng lượng cũ. Những tiến bộ thần kì trong giao thông vận tải và thông tin liên lạc như máy bay siêu âm khổng lồ, tàu hỏa tốc độ cao và những phương tiện thông tin liên lạc, phát sóng vô tuyến qua hệ thống vệ tinh nhân tạo, những thành tựu kỳ diệu trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ như phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên của trái đất, bay vào vũ trụ và đặt chân lên mặt trăng là những thành tựu đi vào lịch sử của cuộc cách mạng công nghiệp lần hai này.

Bên cạnh đó, cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp với những tiến bộ nhảy vọt trong cơ khí hóa, thủy lợi hóa, phương pháp lai tạo giống, chống sâu bệnh… giúp nhiều nước có thể khắc phục nạn thiếu lương thực, đói ăn kéo dài.

Cách mạng công nghiệp lần thứ ba

Cuộc cách mạng công nghiệp lần 3 diễn ra vào những năm 1970 với sự ra đời của sản xuất tự động dựa vào máy tính, thiết bị điện tử và Internet, tạo nên một thế giới kết nối.

Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba diễn ra khi có các tiến bộ về hạ tầng điện tử, máy tính và số hoá vì nó được xúc tác bởi sự phát triển của chất bán dẫn, siêu máy tính [thập niên 1960], máy tính cá nhân [thập niên 1970 và 1980] và Internet [thập niên 1990].

Cho đến cuối thế kỷ 20, quá trình này cơ bản hoàn thành nhờ những thành tựu khoa học công nghệ cao. Vệ tinh, máy bay, máy tính, điện thoại, Internet… là những công nghệ hiện nay chúng ta thụ hưởng là từ cuộc cách mạng này.

Cuộc cách mạng công nghệ lần thứ tư

Năm 2013, một từ khóa mới là “Công nghiệp 4.0” bắt đầu nổi lên xuất phát từ một báo cáo của chính phủ Đức đề cập đến cụm từ này nhằm nói tới chiến lược công nghệ cao, điện toán hóa ngành sản xuất mà không cần sự tham gia của con người. Đây được gọi là cuộc cách mạng số, thông qua các công nghệ như Internet vạn vật [IoT], trí tuệ nhân tạo [AI], thực tế ảo [VR], tương tác thực tại ảo [AR], mạng xã hội, điện toán đám mây, di động, phân tích dữ liệu lớn [SMAC]… để chuyển hóa toàn bộ thế giới thực thành thế giới số.

Nói đến cách mạng công nghiệp là nói đến sự thay đổi lớn lao mà nó mang lại trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, và xã hội. Nhìn lại lịch sử, con người đã trải qua nhiều cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lớn. Mỗi cuộc cách mạng đều đặc trưng bằng sự thay đổi về bản chất của sản xuất và sự thay đổi này được tạo ra bởi các đột phá của khoa học và công nghệ.

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất

Cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên trên thế giới được bắt đầu ở nước Anh vào cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19, mở đầu với sự cơ giới hóa ngành dệt may. Lúc bấy giờ, các nhà máy dệt đều phải đặt gần sông để lợi dụng sức nước chảy, điều đó gây bất tiện ở nhiều mặt.

Năm 1784, James Watt phụ tá thí nghiệm của một trường đại học đã phát minh ra máy hơi nước. Nhờ phát minh này, nhà máy dệt có thể đặt bất cứ nơi nào. Phát minh này được coi là mốc mở đầu quá trình cơ giới hoá. Năm 1785, linh mục Edmund Cartwright cho ra đời một phát minh quan trọng trong ngành dệt là máy dệt vải. Máy này đã tăng năng suất dệt lên tới 40 lần.

Trong thời gian này, ngành luyện kim cũng có những bước tiến lớn. Năm 1784, Henry Cort đã tìm ra cách luyện sắt “puddling”. Mặc dù phương pháp của Henry Cort đã luyện được sắt có chất lượng hơn nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về độ bền của máy móc. Năm 1885, Henry Bessemer đã phát minh ra lò cao có khả năng luyện gang lỏng thành thép, khắc phục được những nhược điểm của chiếc máy trước đó.

Bước tiến của ngành giao thông vận tải đánh dấu bằng sự ra đời của chiếc đầu máy xe lửa đầu tiên chạy bằng hơi nước vào năm 1804. Đến năm 1829, vận tốc xe lửa đã lên tới 14 dặm/giờ. Thành công này đã làm bùng nổ hệ thống đường sắt ở Châu Âu và Mỹ. Năm 1807, Robert Fulton đã chế ra tàu thủy chạy bằng hơi nước thay thế cho những mái chèo hay những cánh buồm.

Cách mạng công nghiệp lần thứ hai

Cuộc cách mạng công nghiệp thứ hai lại được khởi xướng từ cuối thế kỷ 19, kéo dài đến đầu thế kỷ 20. Một trong những đặc điểm đáng lưu ý trong nền đại công nghiệp là dây chuyền sản xuất hàng loạt - áp dụng nguyên lý quản trị của F.W.Taylor [đề xuất năm 1909, ứng dụng vào thực tiễn năm 1913 - hãng Ford đi tiên phong].

Các nhà khoa học đã có những phát minh lớn về những công cụ sản xuất mới: máy tính, máy tự động và hệ thống máy tự động, người máy, hệ điều khiển tự động. Các nhà sáng chế thời kỳ này cũng nghiên cứu, tạo ra những vật liệu mới như chất polymer với độ bền và sức chịu nhiệt cao, được sử dụng rộng rãi trong đời sống, và trong các ngành công nghiệp.

Trong thời gian này, những nguồn năng lượng mới hết sức phong phú và vô tận như năng lượng nguyên tử, năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều… cũng được tìm ra để thay thế cho nguồn năng lượng cũ. Những tiến bộ thần kì trong giao thông vận tải và thông tin liên lạc như máy bay siêu âm khổng lồ, tàu hỏa tốc độ cao và những phương tiện thông tin liên lạc, phát sóng vô tuyến qua hệ thống vệ tinh nhân tạo, những thành tựu kỳ diệu trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ như phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên của trái đất, bay vào vũ trụ và đặt chân lên mặt trăng là những thành tựu đi vào lịch sử của cuộc cách mạng công nghiệp lần hai này.

Bên cạnh đó, cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp với những tiến bộ nhảy vọt trong cơ khí hóa, thủy lợi hóa, phương pháp lai tạo giống, chống sâu bệnh… giúp nhiều nước có thể khắc phục nạn thiếu lương thực, đói ăn kéo dài.

Cách mạng công nghiệp lần thứ ba

Cuộc cách mạng công nghiệp lần 3 diễn ra vào những năm 1970 với sự ra đời của sản xuất tự động dựa vào máy tính, thiết bị điện tử và Internet, tạo nên một thế giới kết nối.

Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba diễn ra khi có các tiến bộ về hạ tầng điện tử, máy tính và số hoá vì nó được xúc tác bởi sự phát triển của chất bán dẫn, siêu máy tính [thập niên 1960], máy tính cá nhân [thập niên 1970 và 1980] và Internet [thập niên 1990].

Cho đến cuối thế kỷ 20, quá trình này cơ bản hoàn thành nhờ những thành tựu khoa học công nghệ cao. Vệ tinh, máy bay, máy tính, điện thoại, Internet… là những công nghệ hiện nay chúng ta thụ hưởng là từ cuộc cách mạng này.

Cuộc cách mạng công nghệ lần thứ tư

Năm 2013, một từ khóa mới là “Công nghiệp 4.0” bắt đầu nổi lên xuất phát từ một báo cáo của chính phủ Đức đề cập đến cụm từ này nhằm nói tới chiến lược công nghệ cao, điện toán hóa ngành sản xuất mà không cần sự tham gia của con người. Đây được gọi là cuộc cách mạng số, thông qua các công nghệ như Internet vạn vật [IoT], trí tuệ nhân tạo [AI], thực tế ảo [VR], tương tác thực tại ảo [AR], mạng xã hội, điện toán đám mây, di động, phân tích dữ liệu lớn [SMAC]… để chuyển hóa toàn bộ thế giới thực thành thế giới số.

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư tác động mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, với sự xuất hiện của robot có trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều ứng dụng trong xã hội. Nhờ công nghệ AI, người máy làm việc càng thông minh, có khả năng ghi nhớ, học hỏi vô biên, trong khi khả năng đó ở con người càng già càng yếu đi.

Trong lĩnh vực Giao thông, thế hệ xe không người lái sẽ phát triển nhờ đảm bảo an toàn cao gấp nhiều lần vì không có tình trạng say rượu bia, vượt đèn đỏ, phóng nhanh vượt ẩu.

Hồi tháng 8/2016, người đàn ông Mỹ đang sử dụng xe tự lái của Tesla thì có triệu chứng đau tức ngực. Ông đã kịp thời liên hệ với vợ để gọi tới bệnh viện báo cho bác sĩ chờ đón sẵn rồi ra lệnh cho xe di chuyển tới bệnh viện. Các bác sĩ đã cấp cứu kịp thời, cứu sống người đàn ông này.

Trong lĩnh vực Y tế, cỗ máy IBM Watson có biệt danh “Bác sĩ biết tuốt” có thể lướt duyệt cùng lúc hàng triệu hồ sơ bệnh án để cung cấp cho các bác sĩ những lựa chọn điều trị dựa trên bằng chứng chỉ trong vòng vài giây nhờ khả năng tổng hợp dữ liệu khổng lồ và tốc độ xử lý mạnh mẽ. “Bác sĩ biết tuốt” này còn cho phép con người tra thông tin về tình hình sức khỏe của mình. Các bác sĩ chỉ cần nhập dữ liệu người bệnh để được phân tích, so sánh với kho dữ liệu khổng lồ có sẵn và đưa ra gợi ý hướng điều trị chính xác.

Trong lĩnh vực Giáo dục, công nghệ thực tế ảo sẽ thay đổi cách dạy và học. Sinh viên có thể đeo kính VR và có cảm giác như đang ngồi trong lớp nghe bài giảng, hay nhập vai để chứng kiến những trận đánh giả lập, ngắm nhìn di tích, mang lại cảm xúc và sự ghi nhớ sâu sắc, giúp bài học thấm thía hơn. Hoặc khi đào tạo nghề phi công, học viên đeo kính và thấy phía trước là cabin và học lái máy bay như thật để thực hành giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình bay thật. Trong tương lai, số lượng giáo viên ảo có thể nhiều hơn giáo viên thực rất nhiều.

Theo TechInsight

Video liên quan

Chủ Đề