Cụm từ chỉ nguyên nhân

Trong tiếng Anh khi muốn nói đến mệnh đề nguyên nhân – kết quả thường chúng ta sử dụng “vì hoặc bởi vì”. Trong tiếng Anh cũng sẽ có những giới từ chỉ nguyên nhân cố định như vậy.

Cùng Unia.vn tìm hiểu kiến thức đầy đủ và chi tiết về giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

  • 1. Tổng quan về giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do (Prepositions of Cause and Reason)
  • 2. Giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do (Prepositions of Cause and Reason)
  • 3. Cách sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do

1. Tổng quan về giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do (Prepositions of Cause and Reason)

Trong tiếng Anh, giới từ được dùng để nối danh từ (hoặc những từ có chức năng ngữ pháp như một danh từ) với phần còn lại của câu để thể hiện mối quan hệ về thời gian, mục đích và thời gian, vì vậy khi người ta muốn giải thích nguyên nhân cho một việc cụ thể.

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Giới từ chỉ nguyên nhân – lý do

Chính vì vậy, khi muốn giải thích nguyên nhân cho một hành động nào đó trong tiếng Anh, người nói có thể sử dụng giới từ chỉ lý do, hay còn gọi giới từ nguyên nhân.

Xét các ví dụ dưới đây:

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Tom was taken to the police for driving under influence. (Tom bị đưa đến đồn cảnh sát vì lái xe khi say.)

Trong ví dụ này, có thể thấy giới từ “for” đã thể hiện nguyên nhân mà chủ ngữ “Tom” bị đưa đến đồn cảnh sát là vì nguyên nhân lái xe khi say (driving under influence), bằng cách nối cụm danh động từ “driving under influence” với mệnh đề chính của câu là “Tom was taken to the police”.

You can tell someone’s personality from their favorite books. (Bạn có thể đoán được tính cách của một người nhờ vào những cuốn sách yêu thích của họ.)

Ở ví dụ này, giới từ “from” đã liên kết cụm danh từ “their favorite books” với mệnh đề chính của câu là “You can tell someone’s personality”, đồng thời trả lời câu hỏi vì sao bạn có thể đoán được tính cách của một ai đó.

My father is working this hard just because of me. (Bố tôi làm việc chăm chỉ đến vậy cũng chỉ vì tôi.)

Tương tự, với ví dụ này, đại từ “me” chính là lý do cho mệnh đề “my father is working this hard”, và giới từ “because of” trong câu này đóng vai trò liên kết và nêu lên mối quan hệ về nguyên nhân – kết quả giữa 2 thành phần đó trong câu.

Các giới từ cơ bản cũng được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt và có chức năng ngữ pháp tương tự như trong tiếng Anh. Những từ này rất khác nhau, bao gồm những từ phổ biến như “bởi vì, bởi vì, cảm ơn, bởi vì…”

Nhờ sự giống nhau này, việc dịch loại giới từ này giữa hai ngôn ngữ sẽ dễ dàng hơn vì nó không ảnh hưởng quá nhiều đến bản chất và ý nghĩa của câu, cũng như của giới từ chỉ lý do.

Ví dụ: Bởi vì trời mưa, chuyến đi cắm trại của lớp tôi đã bị hủy. (Because of the rain, my class’s camping trip has been canceled.)

2. Giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do (Prepositions of Cause and Reason)

Các giới từ nguyên nhân và lý do được sử dụng để giải thích tại sao điều gì đó đang xảy ra. Những giới từ này thường được dùng để nối mệnh đề chính của câu với danh từ (hoặc các bộ phận khác của từ có chức năng như một danh từ.)

Những giới từ chỉ lý do trong tiếng Anh khá đa dạng, nhưng phổ biến gồm có: For, from, because of, owing to, due to, thường được sử dụng trong câu để trả lời các câu hỏi bắt đầu bằng “Why” và “What for”. Các giới từ này thường được theo kèm bởi một danh từ.

Những giới từ chỉ lý do trong tiếng Anh khá đa dạng, nhưng phổ biến gồm có: For, from, because of, owing to, due to, thường được sử dụng trong câu để trả lời các câu hỏi bắt đầu bằng “Why” và “What for”.

Các giới từ này thường được theo kèm bởi một danh từ (hoặc các thành phần có chức năng của danh từ trong câu) để tạo thành một cụm giới từ, hay còn gọi là Prepositional phrases.

Các cụm này đóng vai tròn như một trạng ngữ trong câu để tạo thành một cụm giới từ, còn được gọi là các cụm giới từ. Các cụm từ này có chức năng như một trạng từ trong câu.

Giới từ chỉ nguyên nhân – For

Theo từ điển Oxford, giới từ “for” được định nghĩa là “used to show a reason or cause” (tạm dịch: Dùng để miêu tả về nguyên nhân hoặc lí do về một sự việc nào đó).

Nói cách khác, người đọc có thể hiểu rằng giới từ chỉ nguyên nhân “for” được sử dụng để đưa ra các nguyên nhân cho một sự việc/ hành động nào đó trong câu.

Theo tiếng Việt, trong trường hợp này, “for” có thể được dịch là “vì/ bởi vì”.

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Giới từ chỉ nguyên nhân – For

Ví dụ:

  • Leonardo da Vinci is renowned for his Mona Lisa painting. (Leonardo da Vinci nổi tiếng vì bức vẽ Mona Lisa.)
  • Those men were imprisoned for poaching. (Những người đàn ông đó bị bắt giam vì tội săn bắt trái phép.)

Có thể thấy ở cả 2 ví dụ trên, giới từ “for” đều đi kèm với một danh từ (poaching) hoặc cụm danh từ (his Mona Lisa painting) và giải thích lý do vì sao “những người đàn ông đó bị bắt giam” và vì sao “Leonardo da Vinci nổi tiếng”. 

Khi đóng vai trò là một giới từ chỉ lý do trong câu, cụm giới từ bắt đầu với “for” luôn đứng sau mệnh đề chính, không thể đảo lên phía trước.

Vì vậy, hai câu trên sẽ không thể viết lại thành “For poaching, those men were imprisoned.” hay “For his Mona Lisa painting, Leonardo da Vinci is renowned.”

Tuy nhiên, độc giả vẫn sẽ gặp trường hợp giới từ “for” ở đầu câu bị đảo ngữ, nghĩa là nó đứng trước mệnh đề chính.

Tuy nhiên, trong những trường hợp này, “for” được sử dụng như một giới từ chỉ mục đích hơn là lý do. như đã đề cập ở trên, “por” có nghĩa là để/ để mà…

Ví dụ: For more information, please contact my assistant via her email. (Để có thêm thông tin, xin hãy liên hệ trợ lý của tôi thông qua email của cô ấy.)

Giới từ chỉ nguyên nhân – From

Các trường hợp sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân “from” là khá nhiều, một trong số đó là khi “from” được dùng như một giới từ chỉ lý do cho một sự việc trong câu.

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Giới từ chỉ nguyên nhân – From

Cụ thể, trong tiếng Anh khi muốn giải thích nguyên nhân khi đưa ra một lời nhận xét, người nói sẽ sử dụng giới từ “from”. Trong trường hợp này, “from” có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “theo như…/ nhờ vào…”.

Ví dụ:

  • From what I’ve seen, she is definitely in love with him. (Theo như những gì tôi thấy, cô ấy hoàn toàn yêu anh ấy rồi.)
  • I can tell that he is a real romantic from all of his favorite novels. (Tôi có thể nói rằng anh ấy là một người lãng mạn thật sự nhờ vào tất cả những cuốn tiểu thuyết yêu thích của anh ấy.)

Trong cả hai ví dụ trên, các mệnh đề chính như “She is definitely in love with him” và “I can tell that he is a real romantic.” Đều là những lời nhận xét mà người nói đưa ra. Các tác nhân dẫn đến những lời nhận xét này được nêu ở các cụm giới từ “from” như “from what I’ve seen” và “from all of her favorite novels.”

Từ hai ví dụ được đưa ra, người đọc có thể thấy rằng giới từ “from” có thể được sử dụng ở một trong hai vị trí, hoặc trước mệnh đề chính (đầu mệnh đề) hoặc sau mệnh đề chính, đặc biệt là trong trường.

Cụm giới từ bắt đầu bằng “from” và mệnh đề chính được phân tách bằng dấu phẩy, mệnh đề sau không bắt buộc.

Giới từ chỉ nguyên nhân – Because of/ Due to/ Owing to

Cả ba giới từ chỉ nguyên nhân “because of, due to, owing to” đều được sử dụng với nghĩa và chức năng ngữ pháp như nhau – Với cùng một ý nghĩa để giải thích nguyên nhân cho một hành động nào đó. Các giới từ này có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “vì, bởi vì…”.

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Giới từ chỉ nguyên nhân – Because of/ Due to/ Owing to

Từ các ví dụ trên, có thể thấy rằng các cụm giới từ chỉ lý do bắt đầu bằng “because of, due to, owing to” có vị trí khá linh hoạt, có thể ở đầu câu, ở giữa câu hoặc ở cuối câu nó không ảnh hưởng lớn đến nghĩa của câu cũng như nghĩa của các yếu tố ngữ pháp khác trong câu.

Bên cạnh đó, người đọc cần lưu ý về việc sử dụng dấu phẩy trong cả ba trường hợp ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

Because of not behaving herself, that little girl was scolded by his mother. (Vì không ngoan, nên cô bé ấy bị mẹ mắng.)

Khi “because of” được đưa ra đầu câu, có một dấu phẩy được dùng ở ngay trước mệnh đề chính.

The football match, due to the heavy rain, has been cancelled. (Trận đấu bóng đá, vì trời mưa to, nên đã bị hủy.)

Khi “due to” được đưa ra ngay sau chủ ngữ chính, có hai dấu phẩy được dùng ở đầu và cuối cụm giới từ.

People are opting for public transport owing to the escalating cost of fuel. (Mọi người đang chuyển sang đi phương tiện giao thông công cộng bởi vì giá xăng tăng.)

Khi cụm giới từ bắt đầu với “owing to” đứng sau mệnh đề chính, người đọc không cần sử dụng dấu phẩy trong câu.

3. Cách sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân – Lý do

Giới từ cơ bản thường được theo sau bởi một danh từ hoặc chức năng ngữ pháp khác của danh từ, bao gồm các loại từ khác nhau như hình dưới đây.

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Cách sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân – lý do

Cụm danh từ

Các giới từ chỉ nguyên nhân hay lý do có thể được theo sau bởi một cụm danh từ. Cụm danh từ bao gồm một danh từ trung tâm (danh từ chính) và các bổ ngữ trước và sau xung quanh danh từ.

Giới từ chỉ lý do + cụm danh từ

Ví dụ:

  • He cannot walk properly because of his broken leg. (Anh ấy không thể đi một cách tử tế vì chân bị gãy.) 
  • I can tell that she is a real romantic from the novels that she has on her bookshelf. (Tôi có thể nói rằng cô ấy là một người lãng mạn thật sự nhờ vào những cuốn tiểu thuyết cô ấy có trên kệ sách.)

Trong hai ví dụ trên, các cụm “his broken leg” và “the novels that she has on her bookshelf’ được gọi là cụm danh từ. Người đọc có thể nhận thấy rằng, các giới từ chỉ lý do đi trước các cụm này và liên kết chúng với mệnh đề chính trong câu.

Danh động từ

Gerunds, còn được gọi là danh động từ, là động từ thêm đuôi ing để tạo thành một danh từ, vì vậy loại từ này có chức năng ngữ pháp tương tự như một danh từ và có thể được theo sau bởi một giới từ lý do.

Giới từ chỉ lý do + danh động từ (V-ing)

Ví dụ: Thank you so much for coming to our party tonight. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đến dự buổi tiệc tối nay của chúng tôi.)

Vì danh động từ có gốc là một động từ nên người đọc có thể sử dụng dạng phủ định cho loại từ này. Khi đó, trạng từ “not” sẽ được thêm vào ngay trước danh động từ và ngay sau giới từ chỉ lý do.

Giới từ chỉ lý do + not + danh động từ

Ví dụ: Owing to not knowing how to cook, I usually go out for meals. (Vì không biết nấu ăn, tôi thường xuyên ăn ở bên ngoài.)

Mệnh đề danh từ (WH-clause)

Ngoài ra, các giới từ chỉ lý do còn có thể đi cùng với một mệnh đề danh ngữ. Các mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ để hỏi, như What, When, Where, Who, How…

Giới từ chỉ lý do + WH-word + S + V

Cụm từ chỉ nguyên nhân
Cách sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân – lý do

Ví dụ:

  • He came to thank me for what I have done for him over the last few days. (Anh ấy đến để cảm ơn vì những gì tôi đã làm cho anh ấy mấy ngày qua.)
  • Your parents are the only ones to love you because of who you are. (Bố mẹ là người duy nhất yêu thương bạn vì chính con người bạn.)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ

Giới từ chỉ lý do còn có thể đi cùng với một đại từ nhân xưng làm tân ngữ. Các đại từ này bao gồm “me, you, his, her, it, them, us”.

Giới từ chỉ lý do + đại từ nhân xưng làm tân ngữ

Ví dụ: My mother is working this hard just because of me. (Mẹ tôi làm việc chăm chỉ đến vậy cũng chỉ vì tôi.)

Bài viết đã cung cấp toàn bộ kiến thức về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh. Unia.vn hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho quá trình học tập của bạn. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!