Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Đài Loan
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Đài Loan
National Taiwan University
National Taiwan University
National Taiwan University
National Taiwan University
National Taiwan University
Bảng xếp hạng đại học Đài Loan 2022
National Taiwan University
國立台灣大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
National Tsing Hua University
國立清華大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [3228 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
National Cheng Kung University
國立成功大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
National Chiao Tung University
國立交通大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
National Taiwan University of Science and Technology
國立臺灣科技大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 17 xếp hạng |
National Yang Ming University
國立陽明大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
Taipei Medical University
臺北醫學大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [193 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 12 xếp hạng |
National Central University
國立中央大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.7 / 5.0 [41 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
National Taiwan Normal University
國立台灣師範大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [15995 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 13 xếp hạng |
Chang Gung University
長庚大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [5 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
National Sun Yat-Sen University
國立中山大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 14 xếp hạng |
National Taipei University of Technology
國立臺北科技大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 13 xếp hạng |
Kaohsiung Medical University
高雄醫學大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [184 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
National Chengchi University
國立政治大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [584 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
National Chung Hsing University
國立中興大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
China Medical University
中國醫藥大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.0 / 5.0 [193 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
US News: Best Global Universities [Đã đăng 19 tháng 10, 2020] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
Fu Jen Catholic University
天主教輔仁大學
Mức độ hài lòng của học viên: 2.6 / 5.0 [687 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 11 xếp hạng |
National Dong Hwa University
國立東華大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 11 xếp hạng |
National Chung Cheng University
國立中正大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [10 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [5 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 12 xếp hạng |
Asia University, Taiwan
亞洲大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [687 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking [Đã đăng 17 tháng 8, 2020] |
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
National Taiwan Ocean University
國立臺灣海洋大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 14 xếp hạng |
Chung Yuan Christian University
中原大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [348 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 12 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [2940 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 8 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [1384 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
QS World University Rankings [Đã đăng 10 tháng 6, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 12 xếp hạng |
National Yunlin University of Science and Technology
國立雲林科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [23 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [246 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 11 xếp hạng |
National Changhua University of Education
國立彰化師範大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 11 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [140 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
National Chiayi University
國立嘉義大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 7 xếp hạng |
National Chi Nan University
國立暨南國際大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 6 xếp hạng |
National University of Kaohsiung
國立高雄大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 7 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [80 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 6 xếp hạng |
National Taipei University
國立台北大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [10 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Hiển thị thêm 8 xếp hạng |
Ming Chuan University
銘傳大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.8 / 5.0 [308 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Hiển thị thêm 8 xếp hạng |
Chaoyang University of Technology
朝陽科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [239 đánh giá]
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Hiển thị thêm 8 xếp hạng |
National Ilan University
國立宜蘭大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 3 xếp hạng |
National Chin-Yi University of Technology
國立勤益科技大學
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 8, 2020] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 01 tháng 3, 2021] |
Hiển thị thêm 4 xếp hạng |
Ming Chi University of Technology
明志科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [5 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [118 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Hiển thị thêm 2 xếp hạng |
National United University
國立聯合大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.0 / 5.0 [5 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 15 tháng 6, 2020] |
Hiển thị thêm 2 xếp hạng |
National Kaohsiung First University of Science and Technology
國立高雄第一科技大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Chung Shan Medical University
中山醫學大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.0 / 5.0 [147 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
US News: Best Global Universities [Đã đăng 19 tháng 10, 2020] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 6 xếp hạng |
National University of Tainan
國立台南大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Chia Nan University of Pharmacy and Science
嘉南藥理科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [5 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 15 tháng 6, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
Central Taiwan University of Science and Technology
中臺科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [86 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Pingtung University of Science and Technology
國立屏東科技大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 15 tháng 6, 2020] |
Hiển thị thêm 2 xếp hạng |
Chinese Culture University
中國文化大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [345 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Chung Hwa University of Medical Technology
中華醫事科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [91 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Chang Jung Christian University
長榮大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [51 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
University of Taipei
臺北市立大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [106 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [123 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Formosa University
國立虎尾科技大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
RUR World University Rankings [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
National Taipei University of Nursing and Health Sciences
國立臺北護理健康大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Kaohsiung Normal University
國立高雄師範大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Hiển thị thêm 2 xếp hạng |
Mức độ hài lòng của học viên: 3.9 / 5.0 [133 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Providence University
静宜大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [546 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Southern Taiwan University of Science and Technology
南台科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [201 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Pingtung University
國立屏東大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Taichung University of Science and Technology
國立臺中科技大學
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [5 đánh giá]
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Center for Theoretical Sciences
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
THE Japan University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 25 tháng 3, 2021] |
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
THE Asia University Ranking [Đã đăng 28 tháng 5, 2020] |
Hiển thị thêm 1 xếp hạng |
National Taitung University
國立台東大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [111 đánh giá]
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
St. John's University
聖約翰科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.0 / 5.0 [5 đánh giá]
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 15 tháng 6, 2020] |
Kun Shan University
崑山科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [125 đánh giá]
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [5 đánh giá]
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 03 tháng 12, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
National Kaohsiung Marine University
國立高雄海洋科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [73 đánh giá]
Nature Index - Top Academic Institutions [Đã đăng 04 tháng 5, 2020] |
National Taipei University of Education
國立台北教育大學
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Shih Chien University
實踐大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [253 đánh giá]
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 25 tháng 11, 2020] |
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
Đài LoanSự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Mã điện thoại quốc gia: +886
- Những thành phố lớn nhất ở Đài Loan:
- 1. Đài Bắc: 7,900,000
- 2. Cao Hùng: 1,500,000
- 3. Đài Trung: 1,000,000
- 4. Tainan City: 770,000
- 5. Banciao: 545,000
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Đài Loan
Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%
Trích dẫn mỗi khoa 20%
Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Kết quả cựu sinh viên 25%
Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%
Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
xem phương pháp luận
Danh tiếng học thuật 40%
Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%
Trích dẫn mỗi khoa 20%
Tỷ lệ giảng viên quốc tế 5%
Tỷ lệ sinh viên quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%
Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%
Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%
xem phương pháp luận
Chất lượng Giáo dục 25%
Việc làm của Cựu sinh viên 25%
Chất lượng Khoa 10%
xem phương pháp luận
xem phương pháp luận
Tác động nghiên cứu 35%
Năng suất nghiên cứu 25%
xem phương pháp luận
Tác động nghiên cứu 35%
Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%
xem phương pháp luận
Số phân số [FC]
Số phân số có trọng số [WFC]
Nghiên cứu 40%
Đa dạng Quốc tế 10%
Bền vững Tài chính 10%
xem phương pháp luận
Danh tiếng Nghiên cứu 50%
xem phương pháp luận
Trích dẫn mỗi báo cáo 20%
Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%
Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%
Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%
xem phương pháp luận
Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
xem phương pháp luận
Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Tham gia 30% [giảng dạy]
Môi trường 20% [đa dạng]
Kết quả 16% [khả năng việc làm]
xem phương pháp luận
xem phương pháp luận
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%
Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%
Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%
Danh tiếng Đại học quốc tế 25%
xem phương pháp luận
Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%
Trích dẫn 20%
Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 10%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 10%
xem phương pháp luận
Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7.5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2.5%
xem phương pháp luận
Trích dẫn 30%
Giảng dạy 25%
Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 7,5%
xem phương pháp luận
Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Tính xuất sắc 35%
Minh bạch 10%
Hiện diện 5%
xem phương pháp luận