Các dạng đề tiếng anh lớp 6
Đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo chương trình chuẩn. Show
Nếu bạn đang cần:
Bạn chắc chắn là bài viết bạn cần. Hãy cùng chúng tôi khám phá. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho ngữ pháp tiếng Anh của toàn bộ kiến thức THCS. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong năm học này theo chương trình chuẩn của Bộ giáo dục và Đào tạo. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các em và phụ huynh có cái nhìn đầy đủ về chương trình tiếng Anh lớp 6! Các Thì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6Thì hiện tại đơn
Ví dụ: I go to school everyday.
Ví dụ: Water boils at 100C.
Ví dụ: The school year in Vietnam starts on Sep 5th.
Trạng từ chỉ thời gian, tần suất: usually, always, often, every day/month/year, never, once,… Thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: Tom is having breakfast.
Ví dụ: Tomorrow, I’m playing soccer with my team.
Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, tomorrow (kế hoạch tương lai) Thì tương lai đơn
Ví dụ: I will travel to the Moon by super car in the future.
Ví dụ: I will go to the library.
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week/month/year, this morning/afternoon/evening,.. Thì quá khứ đơn
Ví dụ: The player scored a fantastic goal.
Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last night/week/month/year, in the past,…
Thì hiện tại hoàn thànhVí dụ: I have seen that TV program twice.
Ví dụ: She has written 2 books.
Trạng từ chỉ tần suất, thời gian: recently, before, ever, never, since, for yet,… Phép So Sánh Trong Tiếng Anh Lớp 6So sánh bằng
Ví dụ: fast – faster
Ví dụ: expensive – more expensive Cấu trúc: S + be + adj + than + O Ví dụ: My hair is longer than hers. My bag is more expensive than hers. So sánh nhất
Ví dụ: tall – tallest
Ví dụ: famous – the most famous Cấu trúc: S + be + adj Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class. Shakespeare is the most popular British writer. *Lưu ý: Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt Ví dụ: good – better – the best Bad – worse – the worst Little – less- the least Giới Từ Trong Tiếng Anh Lớp 6Giới từ chỉ vị trí
Ví dụ: The cat is on the chair. The pictures are on the wall. Giới từ chỉ thời gian
Ví dụ: in 1998 in the 20st century in May The weather is cold in winter.
Ví dụ: on Monday on the weekend on July 25th Do you go to school on Sunday?
Ví dụ: at 7 o’clock at the moment I will be there at 5PM. Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi (Wh- question) Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6Mỗi từ để hỏi được sử dụng để hỏi những thông tin khác nhau.
Ví dụ: How often do you play football? Twice a week Where are you from? I’m from Hanoi. Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh Lớp 6Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng thể chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Lớp 6Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu. Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ nào đó. Ví dụ: My hair is longer than hers. Her được dùng để thay cho cụm từ “her hair” Tương ứng với các đại từ nhân xưng, trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu.
Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp trọng yếu của chương trình tiếng Anh lớp 6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cũng đóng vai trò nền tảng cho tiếng Anh cấp Trung học cơ sở. Như đã thấy, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được xây dựng dựa trên nền kiến thức lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn. Bên cạnh việc học ngữ pháp, các em học sinh cũng cần chú ý mở rộng vốn từ vựng để hỗ trợ cho quá trình cải thiện tiếng Anh của bản thân. Hy vọng bài viết này sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh chuẩn bị, tiếp nhận kiến thức mới, đồng thời củng cố kiến thức cũ. Đừng quên like, share và tiếp tục ủng hộ chúng tôi trong những bài viết tiếp theo nhé.
|