Bảng giá sắt thép hộp mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật và gửi đến quý khách hàng. Đây là sản phẩm thép hộp của các nhà máy uy tín tốt nhất hiện nay như: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Vina One, Đông Á, … vv
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào cam kết báo giá ưu đãi nhất thị trường + Ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Cam kết sản phẩm phân phối chính hãng + Không qua trung gian + Hàng có sẵn. Gọi ngay hotline để nhận báo giá mới nhất và tư vấn trực tiếp.
Báo giá chỉ có tính chất tham khảo, tùy theo kích thước, nhà cung cấp thép hộp mức giá có thể dao động ít nhiều. Đặc biệt, trong thời điểm thị trường vật liệu xây dựng đang “sốt”, nhu cầu cải tạo, xây mới các công trình tăng cao giá sẽ có biến động lớn hơn.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng nóng hiện chúng tôi đang cung cấp. Đây là những nhà máy uy tín được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Vinaone, Nam Kim, …
- Tất cả sản phẩm thép hộp mà Tôn Thép MTP cung cấp đều là hàng chính hãng có đầy đủ hóa đơn, CO, CQ nhà máy
- Giá gốc trực tiếp từ đại lý, chiết khấu đến 5%
- Hàng chính hãng tiêu chuẩn chất lượng nhà máy
- Chiều dài cây: 6 mét
- Trọng lượng: barem đính kèm
- Độ dày: 1 ly đến 2.5 ly
- Đơn giá tính theo kg hoặc theo cây
Xin lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi để có báo giá chính xác theo đơn hàng cụ thể.
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 2023 | |||
Quy Cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
[Kg/Cây] | [VND/Kg] | [VND/Cây 6m] | |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3,45 | 14.900 | 51.405 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3,77 | 14.900 | 56.173 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4,08 | 14.900 | 60.792 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4,70 | 14.900 | 70.030 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2,41 | 14.900 | 35.909 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2,63 | 14.900 | 39.187 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2,84 | 14.900 | 42.316 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3,25 | 14.900 | 48.425 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2,79 | 14.900 | 41.571 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3,04 | 14.900 | 45.296 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3,29 | 14.900 | 49.021 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3,78 | 14.900 | 56.322 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3,54 | 14.900 | 52.746 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3,87 | 14.900 | 57.663 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4,20 | 14.900 | 62.580 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4,83 | 14.900 | 71.967 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5,14 | 14.900 | 76.586 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6,05 | 14.900 | 90.145 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5,43 | 14.900 | 80.907 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5,94 | 14.900 | 88.506 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6,46 | 14.900 | 96.254 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7,47 | 14.900 | 111.303 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7,97 | 14.900 | 118.753 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9,44 | 14.900 | 140.656 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10,40 | 14.900 | 154.960 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11,80 | 14.900 | 175.820 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12,72 | 14.900 | 189.528 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4,48 | 14.900 | 66.752 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4,91 | 14.900 | 73.159 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5,33 | 14.900 | 79.417 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6,15 | 14.900 | 91.635 |
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 | 6,56 | 14.900 | 97.744 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7,75 | 14.900 | 115.475 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8,52 | 14.900 | 126.948 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6,84 | 14.900 | 101.916 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7,50 | 14.900 | 111.750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8,15 | 14.900 | 121.435 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9,45 | 14.900 | 140.805 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10,09 | 14.900 | 150.341 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11,98 | 14.900 | 178.502 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13,23 | 14.900 | 197.127 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15,06 | 14.900 | 224.394 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16,25 | 14.900 | 242.125 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5,43 | 14.900 | 80.907 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5,94 | 14.900 | 88.506 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6,46 | 14.900 | 96.254 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7,47 | 14.900 | 111.303 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7,97 | 14.900 | 118.753 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9,44 | 14.900 | 140.656 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10,40 | 14.900 | 154.960 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11,80 | 14.900 | 175.820 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12,72 | 14.900 | 189.528 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8,25 | 14.900 | 122.925 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9,05 | 14.900 | 134.845 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9,85 | 14.900 | 146.765 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11,43 | 14.900 | 170.307 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12,21 | 14.900 | 181.929 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14,53 | 14.900 | 216.497 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16,05 | 14.900 | 239.145 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18,30 | 14.900 | 272.670 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19,78 | 14.900 | 294.722 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21,79 | 14.900 | 324.671 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23,40 | 14.900 | 348.660 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5,88 | 14.900 | 87.612 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7,31 | 14.900 | 108.919 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8,02 | 14.900 | 119.498 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8,72 | 14.900 | 129.928 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10,11 | 14.900 | 150.639 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10,80 | 14.900 | 160.920 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12,83 | 14.900 | 191.167 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14,17 | 14.900 | 211.133 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16,14 | 14.900 | 240.486 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17,43 | 14.900 | 259.707 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19,33 | 14.900 | 288.017 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20,57 | 14.900 | 306.493 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12,16 | 14.900 | 181.184 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13,24 | 14.900 | 197.276 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15,38 | 14.900 | 229.162 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16,45 | 14.900 | 245.105 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19,61 | 14.900 | 292.189 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21,70 | 14.900 | 323.330 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24,80 | 14.900 | 369.520 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26,85 | 14.900 | 400.065 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29,88 | 14.900 | 445.212 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31,88 | 14.900 | 475.012 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33,86 | 14.900 | 504.514 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16,02 | 14.900 | 238.698 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19,27 | 14.900 | 287.123 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23,01 | 14.900 | 342.849 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25,47 | 14.900 | 379.503 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29,14 | 14.900 | 434.186 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31,56 | 14.900 | 470.244 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35,15 | 14.900 | 523.735 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37,35 | 14.900 | 556.515 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38,39 | 14.900 | 572.011 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10,09 | 14.900 | 150.341 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10,98 | 14.900 | 163.602 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12,74 | 14.900 | 189.826 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13,62 | 14.900 | 202.938 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16,22 | 14.900 | 241.678 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17,94 | 14.900 | 267.306 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20,47 | 14.900 | 305.003 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22,14 | 14.900 | 329.886 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24,60 | 14.900 | 366.540 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26,23 | 14.900 | 390.827 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27,83 | 14.900 | 414.667 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19,33 | 14.900 | 288.017 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20,68 | 14.900 | 308.132 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24,69 | 14.900 | 367.881 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27,34 | 14.900 | 407.366 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31,29 | 14.900 | 466.221 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33,89 | 14.900 | 504.961 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37,77 | 14.900 | 562.773 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40,33 | 14.900 | 600.917 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42,87 | 14.900 | 638.763 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12,16 | 14.900 | 181.184 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13,24 | 14.900 | 197.276 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15,38 | 14.900 | 229.162 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16,45 | 14.900 | 245.105 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19,61 | 14.900 | 292.189 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21,70 | 14.900 | 323.330 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24,80 | 14.900 | 369.520 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26,85 | 14.900 | 400.065 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29,88 | 14.900 | 445.212 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31,88 | 14.900 | 475.012 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33,86 | 14.900 | 504.514 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20,68 | 14.900 | 308.132 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24,69 | 14.900 | 367.881 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27,34 | 14.900 | 407.366 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31,29 | 14.900 | 466.221 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33,89 | 14.900 | 504.961 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37,77 | 14.900 | 562.773 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40,33 | 14.900 | 600.917 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42,87 | 14.900 | 638.763 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24,93 | 14.900 | 371.457 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29,79 | 14.900 | 443.871 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33,01 | 14.900 | 491.849 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37,80 | 14.900 | 563.220 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40,98 | 14.900 | 610.602 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45,70 | 14.900 | 680.930 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48,83 | 14.900 | 727.567 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51,94 | 14.900 | 773.906 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56,58 | 14.900 | 843.042 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61,17 | 14.900 | 911.433 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64,21 | 14.900 | 956.729 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29,79 | 14.900 | 443.871 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33,01 | 14.900 | 491.849 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37,80 | 14.900 | 563.220 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40,98 | 14.900 | 610.602 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45,70 | 14.900 | 680.930 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48,83 | 14.900 | 727.567 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51,94 | 14.900 | 773.906 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56,58 | 14.900 | 843.042 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61,17 | 14.900 | 911.433 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64,21 | 14.900 | 956.729 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Bảng báo giá sắt hộp đen mới nhất
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 2023 | |||
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
[Kg/Cây] | [VND/Kg] | [VND/Cây 6m] | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2,41 | 14.100 | 33.981 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3,77 | 14.100 | 53.157 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4,08 | 14.100 | 57.528 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4,70 | 14.100 | 66.270 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2,41 | 14.100 | 33.981 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2,63 | 14.100 | 37.083 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2,84 | 14.100 | 40.044 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3,25 | 14.100 | 45.825 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2,79 | 14.100 | 39.339 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3,04 | 14.100 | 42.864 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3,29 | 14.100 | 46.389 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3,78 | 14.100 | 53.298 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3,54 | 14.100 | 49.914 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3,87 | 14.100 | 54.567 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4,20 | 14.100 | 59.220 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4,83 | 14.100 | 68.103 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5,14 | 14.100 | 72.474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6,05 | 14.100 | 85.305 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5,43 | 14.100 | 76.563 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5,94 | 14.100 | 83.754 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6,46 | 14.100 | 91.086 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7,47 | 14.100 | 105.327 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7,79 | 14.100 | 109.839 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9,44 | 14.100 | 133.104 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10,40 | 14.100 | 146.640 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11,80 | 14.100 | 166.380 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12,72 | 14.100 | 179.352 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4,48 | 14.100 | 63.168 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4,91 | 14.100 | 69.231 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5,33 | 14.100 | 75.153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6,15 | 14.100 | 86.715 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6,56 | 14.100 | 92.496 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7,75 | 14.100 | 109.275 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8,52 | 14.100 | 120.132 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6,84 | 14.100 | 96.444 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7,50 | 14.100 | 105.750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8,15 | 14.100 | 114.915 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9,45 | 14.100 | 133.245 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10,09 | 14.100 | 142.269 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11,98 | 14.100 | 168.918 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13,23 | 14.100 | 186.543 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15,06 | 14.100 | 212.346 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16,25 | 14.100 | 229.125 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5,43 | 14.100 | 76.563 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5,94 | 14.100 | 83.754 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6,46 | 14.100 | 91.086 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7,47 | 14.100 | 105.327 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7,97 | 14.100 | 112.377 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9,44 | 14.100 | 133.104 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10,40 | 14.100 | 146.640 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11,80 | 14.100 | 166.380 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12,72 | 14.100 | 179.352 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8,25 | 14.100 | 116.325 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9,05 | 14.100 | 127.605 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9,85 | 14.100 | 138.885 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11,43 | 14.100 | 161.163 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12,21 | 14.100 | 172.161 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14,53 | 14.100 | 204.873 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16,05 | 14.100 | 226.305 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18,30 | 14.100 | 258.030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19,78 | 14.100 | 278.898 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21,97 | 14.100 | 309.777 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23,40 | 14.100 | 329.940 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8,02 | 14.100 | 113.082 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8,72 | 14.100 | 122.952 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10,11 | 14.100 | 142.551 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10,80 | 14.100 | 152.280 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12,83 | 14.100 | 180.903 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14,17 | 14.100 | 199.797 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16,14 | 14.100 | 227.574 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17,43 | 14.100 | 245.763 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19,33 | 14.100 | 272.553 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20,57 | 14.100 | 290.037 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12,16 | 14.100 | 171.456 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13,24 | 14.100 | 186.684 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15,38 | 14.100 | 216.858 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33,86 | 14.100 | 477.426 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31,88 | 14.100 | 449.508 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29,88 | 14.100 | 421.308 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26,85 | 14.100 | 378.585 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24,80 | 14.100 | 349.680 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21,70 | 14.100 | 305.970 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19,61 | 14.100 | 276.501 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16,45 | 14.100 | 231.945 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19,27 | 14.100 | 271.707 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23,01 | 14.100 | 324.441 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25,47 | 14.100 | 359.127 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29,14 | 14.100 | 410.874 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31,56 | 14.100 | 444.996 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35,15 | 14.100 | 495.615 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37,53 | 14.100 | 529.173 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38,39 | 14.100 | 541.299 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10,09 | 14.100 | 142.269 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10,98 | 14.100 | 154.818 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12,74 | 14.100 | 179.634 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27,83 | 14.100 | 392.403 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26,23 | 14.100 | 369.843 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24,60 | 14.100 | 346.860 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22,14 | 14.100 | 312.174 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20,47 | 14.100 | 288.627 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17,94 | 14.100 | 252.954 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16,22 | 14.100 | 228.702 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13,62 | 14.100 | 192.042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19,33 | 14.100 | 272.553 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20,68 | 14.100 | 291.588 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24,69 | 14.100 | 348.129 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27,34 | 14.100 | 385.494 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31,29 | 14.100 | 441.189 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33,89 | 14.100 | 477.849 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37,77 | 14.100 | 532.557 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40,33 | 14.100 | 568.653 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42,87 | 14.100 | 604.467 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12,16 | 14.100 | 171.456 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13,24 | 14.100 | 186.684 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15,38 | 14.100 | 216.858 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16,45 | 14.100 | 231.945 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19,61 | 14.100 | 276.501 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21,70 | 14.100 | 305.970 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24,80 | 14.100 | 349.680 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26,85 | 14.100 | 378.585 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29,88 | 14.100 | 421.308 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31,88 | 14.100 | 449.508 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33,86 | 14.100 | 477.426 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24,93 | 14.100 | 351.513 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29,79 | 14.100 | 420.039 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33,01 | 14.100 | 465.441 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37,80 | 14.100 | 532.980 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40,98 | 14.100 | 577.818 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45,70 | 14.100 | 644.370 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48,83 | 14.100 | 688.503 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51,94 | 14.100 | 732.354 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56,58 | 14.100 | 797.778 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61,17 | 14.100 | 862.497 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64,21 | 14.100 | 905.361 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29,79 | 14.100 | 420.039 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33,01 | 14.100 | 465.441 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37,80 | 14.100 | 532.980 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40,98 | 14.100 | 577.818 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45,70 | 14.100 | 644.370 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48,83 | 14.100 | 688.503 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51,94 | 14.100 | 732.354 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56,58 | 14.100 | 797.778 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61,17 | 14.100 | 862.497 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64,21 | 14.100 | 905.361 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62,68 | 14.100 | 883.788 |
Lưu ý: Tùy thời điểm liên hệ giá sẽ có sự thay đổi so với giá niêm yết. Mức giá trên chưa tính chiết khấu
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Bảng giá sắt thép hộp của một số thương hiệu uy tín tại Việt Nam
Ngành sản xuất vật liệu sắt thép hộp, vật liệu xây dựng tại Việt Nam ngày càng sôi động. Không chỉ những thương hiệu trong nước, các dòng thép hộp nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc,… với giá cả phải chăng ngày càng được lòng người tiêu dùng.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật báo giá sắt thép hộp của một số nhà cung cấp uy tín nhất hiện nay. Khách hàng có thể tham khảo, chọn đơn vị phù hợp:
1/ Bảng giá thép hộp Hoa Sen
1/ Bảng giá thép hộp Hoa Sen
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM HOA SEN | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ |
[mm] | [Kg/cây] | [VNĐ/cây 6m] | |
14×14 | 1.0 | 2.41 | 42,42 |
1.2 | 2.84 | 51,88 | |
16×16 | 1.0 | 2.79 | 50,78 |
1.2 | 03.04 | 56,28 | |
20×20 | 1.0 | 3.54 | 67,28 |
1.2 | 4.20 | 81,8 | |
1.4 | 4.83 | 95,66 | |
25×25 | 1.0 | 4.48 | 87,96 |
1.2 | 5.33 | 106,66 | |
1.4 | 6.15 | 124,7 | |
1.8 | 7.75 | 159,9 | |
30×30 | 1.0 | 5.43 | 108,86 |
1.2 | 6.46 | 131,52 | |
1.4 | 7.47 | 153,74 | |
1.8 | 9.44 | 197,08 | |
2.0 | 10.40 | 218,2 | |
40×40 | 1.0 | 7.31 | 150,22 |
1.2 | 8.72 | 181,24 | |
1.4 | 10.11 | 211,82 | |
1.8 | 12.83 | 271,66 | |
2.0 | 14.17 | 301,14 | |
50×50 | 1.2 | 10.98 | 230,96 |
1.4 | 12.74 | 269,68 | |
1.8 | 16.22 | 346,24 | |
2.0 | 17.94 | 384,08 | |
75×75 | 1.5 | 20.50 | 440,4 |
1.8 | 24.53 | 529,06 | |
2.0 | 27.31 | 590,22 | |
90×90 | 1.5 | 24.93 | 537,86 |
1.8 | 29.56 | 639,72 | |
2.0 | 32.90 | 712,2 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HOA SEN | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ |
[mm] | [Kg/cây] | [VNĐ/cây 6m] | |
13×26 | 1.00 | 3.45 | 65,3 |
1.20 | 04.08 | 79,16 | |
20×40 | 1.00 | 5.43 | 108,85 |
1.20 | 6.46 | 131,5 | |
1.40 | 7.47 | 153,7 | |
25×50 | 1.00 | 6.84 | 139,8 |
1.20 | 8.15 | 168,7 | |
1.40 | 9.45 | 197,3 | |
1.80 | 11.98 | 252,96 | |
30×60 | 1.00 | 8.25 | 170,9 |
1.20 | 9.85 | 206,1 | |
1.40 | 11.43 | 240,86 | |
1.80 | 14.53 | 309,05 | |
2.00 | 16.05 | 342,5 | |
40×80 | 1.20 | 13.24 | 280,65 |
1.40 | 15.38 | 327,7 | |
1.80 | 19.61 | 420,8 | |
2.00 | 21.70 | 466,8 | |
50×100 | 1.20 | 16.63 | 355,2 |
1.40 | 19.33 | 414,6 | |
1.80 | 24.69 | 532,55 | |
2.00 | 27.34 | 590,85 | |
60×120 | 1.20 | 19.62 | 421 |
1.40 | 23.30 | 501,9 | |
1.80 | 29.89 | 646,9 | |
2.00 | 33.01 | 715,6 |
2/ Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát
2/ Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát
THÉP HỘP VUÔNG HÒA PHÁT | ||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | HỘP ĐEN | MẠ KẼM |
14 x 14 [100 cây/bó] | 0,7 | 1,74 | 27.000 | 30.500 |
0,8 | 1,97 | 30.500 | 34.500 | |
0,9 | 2,19 | 33.900 | 38.300 | |
1 | 2,41 | 37.400 | 42.200 | |
1,1 | 2,63 | 40.800 | 46.000 | |
1,2 | 2,84 | 44.000 | 49.700 | |
1,4 | 3,25 | 50.400 | 56.900 | |
16 x 16 [100 cây/bó] | 0,7 | 2 | 31.000 | 35.000 |
0,8 | 2,27 | 35.200 | 39.700 | |
0,9 | 2,53 | 39.200 | 44.300 | |
1 | 2,79 | 43.200 | 48.800 | |
1,1 | 3,04 | 47.100 | 53.200 | |
1,2 | 3,29 | 51.000 | 57.600 | |
1,4 | 3,78 | 58.600 | 66.200 | |
20 x 20 [100 cây/bó] | 0,7 | 2,53 | 39.200 | 44.300 |
0,8 | 2,87 | 44.500 | 50.200 | |
0,9 | 3,21 | 49.800 | 56.200 | |
1 | 3,54 | 54.900 | 62.000 | |
1,1 | 3,87 | 60.000 | 67.700 | |
1,2 | 4,2 | 65.100 | 73.500 | |
1,4 | 4,83 | 74.900 | 84.500 | |
1,8 | 6,05 | 93.800 | 105.900 | |
2 | 6,63 | 102.800 | 116.000 | |
25 x 25 [100 cây/bó] | 0,7 | 3,19 | 49.400 | 55.800 |
0,8 | 3,62 | 56.100 | 63.400 | |
0,9 | 4,06 | 62.900 | 71.100 | |
1 | 4,48 | 69.400 | 78.400 | |
1,1 | 4,91 | 76.100 | 85.900 | |
1,2 | 5,33 | 82.600 | 93.300 | |
1,4 | 6,15 | 95.300 | 107.600 | |
1,8 | 7,75 | 120.100 | 135.600 | |
2 | 8,52 | 132.100 | 149.100 | |
30 x 30 [81 cây/bó] | 0,7 | 3,85 | 59.700 | 67.400 |
0,8 | 4,38 | 67.900 | 76.700 | |
0,9 | 4,9 | 76.000 | 85.800 | |
1 | 5,43 | 84.200 | 95.000 | |
1,1 | 5,94 | 92.100 | 104.000 | |
1,2 | 6,46 | 100.100 | 113.100 | |
1,4 | 7,47 | 115.800 | 130.700 | |
1,8 | 9,44 | 146.300 | 165.200 | |
2 | 10,4 | 161.200 | 182.000 | |
2,3 | 11,8 | 182.900 | 283.200 | |
2,5 | 12,72 | 197.200 | 305.300 | |
2,8 | 14,05 | 210.800 | 337.200 | |
3 | 14,92 | 223.800 | 358.100 | |
40 x 40 [49 cây/bó] | 0,7 | 5,16 | 80.000 | 88.800 |
0,8 | 5,88 | 91.100 | 101.100 | |
0,9 | 6,6 | 102.300 | 113.500 | |
1 | 7,31 | 113.300 | 125.700 | |
1,1 | 8,02 | 124.300 | 137.900 | |
1,2 | 8,72 | 135.200 | 150.000 | |
1,4 | 10,11 | 156.700 | 173.900 | |
1,8 | 12,83 | 198.900 | 220.700 | |
2 | 14,17 | 219.600 | 243.700 | |
2,3 | 16,14 | 242.100 | 387.400 | |
2,5 | 17,43 | 261.500 | 418.300 | |
2,8 | 19,33 | 290.000 | 463.900 | |
3 | 20,57 | 308.600 | 493.700 | |
50 x 50 [36 cây/bó] | 1 | 9,19 | 142.400 | 158.100 |
1,1 | 10,09 | 156.400 | 173.500 | |
1,2 | 10,98 | 170.200 | 188.900 | |
1,4 | 12,74 | 197.500 | 219.100 | |
1,8 | 16,22 | 251.400 | 279.000 | |
2 | 17,94 | 278.100 | 308.600 | |
2,3 | 20,47 | 317.300 | 491.300 | |
2,5 | 22,14 | 332.100 | 531.400 | |
2,8 | 24,6 | 369.000 | 590.400 | |
3 | 26,23 | 393.500 | 629.500 | |
3,2 | 27,83 | 417.500 | 667.900 | |
3,5 | 30,2 | 453.000 | 724.800 | |
60 x 60 [25 cây/bó] | 1,1 | 12,16 | 188.500 | 209.200 |
1,2 | 13,24 | 205.200 | 227.700 | |
1,4 | 15,38 | 238.400 | 264.500 | |
1,8 | 19,61 | 304.000 | 337.300 | |
2 | 21,7 | 336.400 | 373.200 | |
2,3 | 24,8 | 384.400 | 595.200 | |
2,5 | 26,85 | 402.800 | 644.400 | |
2,8 | 29,88 | 448.200 | 717.100 | |
3 | 31,88 | 478.200 | 765.100 | |
3,2 | 33,86 | 507.900 | 812.600 | |
3,5 | 36,79 | 551.900 | 883.000 | |
75 x 75 [16 cây/bó] | 1,4 | 19,34 | 299.800 | 332.600 |
1,8 | 24,7 | 382.900 | 424.800 | |
2 | 27,36 | 424.100 | 470.600 | |
2,3 | 31,3 | 469.500 | 751.200 | |
2,5 | 33,91 | 508.700 | 813.800 | |
2,8 | 37,79 | 566.900 | 907.000 | |
3 | 40,36 | 605.400 | 968.600 | |
3,2 | 42,9 | 643.500 | 1.029.600 | |
3,5 | 46,69 | 700.400 | 1.120.600 | |
3,8 | 50,43 | 756.500 | 1.210.300 | |
4 | 52,9 | 793.500 | 1.269.600 | |
90 x 90 [16 cây/bó] | 1,4 | 23,3 | 361.200 | 400.800 |
1,8 | 29,79 | 461.700 | 512.400 | |
2 | 33,01 | 511.700 | 567.800 | |
2,3 | 37,8 | 585.900 | 907.200 | |
2,5 | 40,98 | 635.200 | 983.500 | |
2,8 | 45,7 | 708.400 | 1.096.800 | |
3 | 48,83 | 756.900 | 1.171.900 | |
3,2 | 51,94 | 805.100 | 1.246.600 | |
3,5 | 56,58 | 877.000 | 1.357.900 | |
3,8 | 61,17 | 948.100 | 1.468.100 | |
4 | 64,21 | 995.300 | 1.541.000 | |
100 x 100 [16 cây/bó] | 2 | 36,78 | 544.300 | 632.600 |
2,5 | 45,69 | 676.200 | 1.096.600 | |
2,8 | 50,98 | 754.500 | 1.223.500 | |
3 | 54,49 | 806.500 | 1.307.800 | |
3,2 | 57,97 | 933.300 | 1.391.300 | |
3,5 | 63,17 | 1.017.000 | 1.516.100 | |
3,8 | 68,33 | 1.100.100 | 1.639.900 | |
4 | 71,74 | 1.155.000 | 1.721.800 | |
4,5 | 80,2 | 1.291.200 | 1.924.800 | |
150 x 150 [9 cây/bó] | 2,5 | 69,24 | 1.024.800 | 1.661.800 |
2,8 | 77,36 | 1.144.900 | 1.856.600 | |
3 | 82,75 | 1.224.700 | 1.986.000 | |
3,2 | 88,12 | 1.418.700 | 2.114.900 | |
3,5 | 96,14 | 1.547.900 | 2.307.400 | |
3,8 | 104,12 | 1.676.300 | 2.498.900 | |
4 | 109,42 | 1.761.700 | 2.626.100 | |
4,5 | 122,59 | 1.973.700 | 2.942.200 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT | ||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | HỘP ĐEN | HỘP KẼM |
13 x 26 [105 cây/bó] | 0,7 | 2,46 | 38.100 | 43.100 |
0,8 | 2,79 | 43.200 | 48.800 | |
0,9 | 3,12 | 48.400 | 54.600 | |
1,0 | 3,45 | 53.500 | 60.400 | |
1,1 | 3,77 | 58.400 | 66.000 | |
1,2 | 4,00 | 62.000 | 70.000 | |
1,4 | 4,70 | 72.900 | 82.300 | |
20 x 40 [72 cây/bó] | 0,7 | 3,85 | 59.700 | 67.400 |
0,8 | 4,38 | 67.900 | 76.700 | |
0,9 | 4,90 | 76.000 | 85.800 | |
1,0 | 5,43 | 84.200 | 95.000 | |
1,1 | 5,94 | 92.100 | 104.000 | |
1,2 | 6,46 | 100.100 | 113.100 | |
1,4 | 7,47 | 115.800 | 130.700 | |
1,8 | 9,44 | 146.300 | 165.200 | |
2,0 | 10,40 | 161.200 | 182.000 | |
2,3 | 11,80 | 182.900 | 283.200 | |
2,5 | 12,72 | 197.200 | 305.300 | |
2,8 | 14,05 | 210.800 | 337.200 | |
3,0 | 14,92 | 223.800 | 358.100 | |
25 x 50 [72 cây/bó] | 0,7 | 4,83 | 74.900 | 83.100 |
0,8 | 5,51 | 85.400 | 94.800 | |
0,9 | 6,18 | 95.800 | 106.300 | |
1,0 | 6,84 | 106.000 | 117.600 | |
1,1 | 7,50 | 116.300 | 129.000 | |
1,2 | 8,15 | 126.300 | 140.200 | |
1,4 | 9,45 | 146.500 | 162.500 | |
1,8 | 11,98 | 185.700 | 206.100 | |
2,0 | 12,23 | 189.600 | 210.400 | |
2,3 | 15,05 | 225.800 | 361.200 | |
2,5 | 16,25 | 243.800 | 390.000 | |
2,8 | 18,01 | 270.200 | 432.200 | |
3,0 | 19,16 | 287.400 | 459.800 | |
3,2 | 20,29 | 304.400 | 487.000 | |
30 x 60 [50 cây/bó] | 0,8 | 6,64 | 102.900 | 114.200 |
0,9 | 7,45 | 115.500 | 128.100 | |
1,0 | 8,25 | 127.900 | 141.900 | |
1,1 | 9,05 | 140.300 | 155.700 | |
1,2 | 9,85 | 152.700 | 169.400 | |
1,4 | 11,43 | 177.200 | 196.600 | |
1,8 | 14,53 | 225.200 | 249.900 | |
2,0 | 16,05 | 248.800 | 276.100 | |
2,3 | 18,03 | 270.500 | 432.700 | |
2,5 | 19,78 | 296.700 | 474.700 | |
2,8 | 21,97 | 329.600 | 527.300 | |
3,0 | 23,40 | 351.000 | 561.600 | |
40 x 80 [32 cây/bó] | 1,1 | 12,16 | 188.500 | 209.200 |
1,2 | 13,24 | 205.200 | 227.700 | |
1,4 | 15,38 | 238.400 | 264.500 | |
1,8 | 19,61 | 304.000 | 337.300 | |
2,0 | 21,70 | 336.400 | 373.200 | |
2,3 | 24,80 | 384.400 | 595.200 | |
2,5 | 26,85 | 402.800 | 644.400 | |
2,8 | 29,88 | 448.200 | 717.100 | |
3,0 | 31,88 | 478.200 | 765.100 | |
3,2 | 33,86 | 507.900 | 812.600 | |
3,5 | 36,79 | 551.900 | 883.000 | |
50 x 100 [18 cây/bó] | 1,4 | 19,34 | 299.800 | 332.600 |
1,8 | 24,70 | 382.900 | 424.800 | |
2,0 | 27,36 | 424.100 | 470.600 | |
2,3 | 31,30 | 469.500 | 751.200 | |
2,5 | 33,91 | 508.700 | 813.800 | |
2,8 | 37,79 | 566.900 | 907.000 | |
3,0 | 40,36 | 605.400 | 968.600 | |
3,2 | 42,90 | 643.500 | 1.029.600 | |
3,5 | 46,69 | 700.400 | 1.120.600 | |
3,8 | 50,43 | 756.500 | 1.210.300 | |
4,0 | 52,90 | 793.500 | 1.269.600 | |
60 x 120 [18 cây/bó] | 1,4 | 23,30 | 361.200 | 400.800 |
1,8 | 29,79 | 461.700 | 512.400 | |
2,0 | 33,01 | 511.700 | 567.800 | |
2,3 | 37,80 | 585.900 | 907.200 | |
2,5 | 40,98 | 635.200 | 983.500 | |
2,8 | 45,70 | 708.400 | 1.096.800 | |
3,0 | 48,83 | 756.900 | 1.171.900 | |
3,2 | 51,94 | 805.100 | 1.246.600 | |
3,5 | 56,58 | 877.000 | 1.357.900 | |
3,8 | 61,17 | 948.100 | 1.468.100 | |
4,0 | 64,21 | 995.300 | 1.541.000 | |
100 x 150 [12 cây/bó] | 2,5 | 57,46 | 850.400 | 1.379.000 |
2,8 | 64,17 | 949.700 | 1.540.100 | |
3,0 | 68,62 | 1.015.600 | 1.646.900 | |
3,2 | 73,04 | 1.175.900 | 1.753.000 | |
3,5 | 79,66 | 1.282.500 | 1.911.800 | |
3,8 | 86,23 | 1.388.300 | 2.069.500 | |
4,0 | 90,58 | 1.458.300 | 2.173.900 | |
4,5 | 101,40 | 1.632.500 | 2.433.600 | |
100 x 200 [8 cây/bó] | 2,5 | 69,24 | 1.024.800 | 1.661.800 |
2,8 | 77,36 | 1.144.900 | 1.856.600 | |
3,0 | 82,75 | 1.224.700 | 1.986.000 | |
3,2 | 88,12 | 1.418.700 | 2.114.900 | |
3,5 | 96,14 | 1.547.900 | 2.307.400 | |
3,8 | 104,12 | 1.676.300 | 2.498.900 | |
4,0 | 109,42 | 1.761.700 | 2.626.100 | |
4,5 | 122,59 | 1.973.700 | 2.942.200 |
3/ Bảng báo giá thép hộp Nam Kim
3/ Bảng giá sắt thép hộp Nam Kim
THÉP HỘP VUÔNG NAM KIM | ||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY [mm] | MẠ KẼM [VNĐ] |
14×14 | 0.9 | 29.700 |
1.0 | 34.700 | |
1.1 | 37.700 | |
1.2 | 42.700 | |
1.3 | 46.700 | |
1.5 | 55.700 | |
16×16 | 0.9 | 34.700 |
1.0 | 39.700 | |
1.1 | 43.700 | |
1.2 | 48.700 | |
1.3 | 53.700 | |
1.5 | 62.700 | |
20×20 | 0.9 | 43.700 |
1.0 | 50.700 | |
1.1 | 55.700 | |
1.2 | 61.700 | |
1.3 | 67.700 | |
1.5 | 79.700 | |
25×25 | 0.9 | 55.700 |
1.0 | 62.700 | |
1.1 | 70.700 | |
1.2 | 77.700 | |
1.3 | 85.700 | |
1.5 | 100.700 | |
30×30 | 1.0 | 75.700 |
1.1 | 85.700 | |
1.2 | 94.700 | |
1.3 | 103.700 | |
1.4 | 112.700 | |
1.5 | 122.700 | |
2.0 | 159.700 | |
40×40 | 1.0 | 102.900 |
1.1 | 114.700 | |
1.2 | 241.700 | |
1.1 | 114.700 | |
1.2 | 126.700 | |
1.4 | 151.700 | |
1.5 | 155.700 | |
1.5 | 164.700 | |
2.0 | 214.700 | |
2.2 | 241.700 | |
75×75 | 1.2 | 241.700 |
1.3 | 264.700 | |
1.5 | 312.700 | |
2.0 | 407.700 | |
90×90 | 1.5 | 375.700 |
2.0 | 489.700 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT NAM KIM | ||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY [mm] | ĐEN [VNĐ] |
13 x 26 | 1.0 | 35.950 |
1.1 | 56.250 | |
1.2 | 61.000 | |
1.4 | 70.300 | |
20 x 40 | 1.0 | 81.250 |
1.1 | 88.900 | |
1.2 | 96.700 | |
1.4 | 111.950 | |
1.5 | 116.650 | |
1.8 | 141.400 | |
2.0 | 155.900 | |
2.3 | 176.900 | |
2.5 | 190.600 | |
25 x 50 | 1.0 | 102.400 |
1.1 | 112.300 | |
1.2 | 122.050 | |
1.4 | 141.550 | |
1.5 | 151.250 | |
1.8 | 179.500 | |
2.0 | 198.250 | |
2.3 | 225.700 | |
2.5 | 243.550 | |
30 x 60 | 1.0 | 123.550 |
1.1 | 135.550 | |
1.2 | 147.550 | |
1.4 | 171.250 | |
1.5 | 182.950 | |
1.8 | 217.750 | |
2.0 | 240.550 | |
2.3 | 274.300 | |
2.5 | 296.500 | |
2.8 | 329.350 | |
3.0 | 350.900 | |
40 x 80 | 1.1 | 182.200 |
1.2 | 198.400 | |
1.4 | 230.500 | |
1.5 | 246.550 | |
1.8 | 294.050 | |
2.0 | 325.300 | |
2.3 | 371.800 | |
2.5 | 402.550 | |
2.8 | 448.000 | |
3.0 | 478.000 | |
3.2 | 507.700 | |
40 x 100 | 1.5 | 288.950 |
1.8 | 344.950 | |
2.0 | 381.950 | |
2.3 | 436.700 | |
2.5 | 473.200 | |
2.8 | 527.050 | |
3.0 | 562.750 | |
3.2 | 575.650 | |
50 x 100 | 1.4 | 289.750 |
1.5 | 310.000 | |
1.8 | 370.050 | |
2.0 | 409.500 | |
2.3 | 469.2 50 | |
2.5 | 508.150 | |
2.8 | 566.350 | |
3.0 | 60.350 | |
3.2 | 642.850 | |
60 x 120 | 1.8 | 446.650 |
2.0 | 494.950 | |
2.3 | 566.800 | |
2.5 | 614.500 | |
2.8 | 685.300 | |
3.0 | 732.350 | |
3.2 | 778.900 | |
3.5 | 848.500 | |
3.8 | 917.350 | |
4.0 | 962.950 | |
100 x 150 | 3.0 | 940.000 |
4/ Bảng giá thép hộp Vinaone
4/ Bảng giá thép hộp VinaOne
THÉP HỘP MẠ KẼM VUÔNG VINAONE | ||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY [mm] | GIÁ TIỀN/ CÂY [6m] |
12×12 | 1.0 | 32,000 |
14×14 | 0.9 | 32,000 |
1.2 | 47,000 | |
16×16 | 0.9 | 43,000 |
1.2 | 56,000 | |
20×20 | 0.9 | 48,000 |
1.2 | 62,000 | |
1.4 | 81,000 | |
25×25 | 0.9 | 61,000 |
1.2 | 84,000 | |
1.4 | 105,000 | |
30×30 | 0.9 | 72,000 |
1.2 | 101,000 | |
1.4 | 128,000 | |
1.8 | 160,000 | |
40×40 | 1.0 | 111,000 |
1.2 | 140,000 | |
1.4 | 172,000 | |
1.8 | 221,000 | |
2.0 | 282,000 | |
50×50 | 1.2 | 175,000 |
1.4 | 220,000 | |
1.8 | 271,000 | |
2.0 | 342,000 | |
75×75 | 1.4 | 331,000 |
1.8 | 407,000 | |
2.0 | 521,000 | |
90×90 | 1.4 | 409,000 |
1.8 | 506,000 | |
2.0 | 633,000 |
THÉP HỘP MẠ KẼM CHỮ NHẬT VINAONE | ||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY [mm] | GIÁ TIỀN/ CÂY [6m] |
13×26 | 0.9 | 47,000 |
1.1 | 52,000 | |
1.2 | 62,000 | |
20×40 | 0.9 | 72,500 |
1.2 | 101,000 | |
1.4 | 128,000 | |
25×50 | 0.9 | 96,000 |
1.2 | 131,000 | |
1.4 | 161,000 | |
30×60 | 0.9 | 111,000 |
1.2 | 160,000 | |
1.4 | 195,000 | |
1.8 | 241,000 | |
2.0 | 337,000 | |
30×90 | 1.2 | 217,000 |
1.4 | 270,000 | |
40×80 | 1.2 | 211,000 |
1.4 | 261,000 | |
1.8 | 331,000 | |
2.0 | 411,000 | |
50×100 | 1.2 | 272,000 |
1.4 | 334,000 | |
1.8 | 410,000 | |
2.0 | 511,000 | |
60×120 | 1.4 | 414,000 |
1.8 | 507,000 | |
2.0 | 628,000 |
* Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, tùy vào từng thời điểm và nhu cầu của thị trường mà giá thành nhà máy sản xuất sẽ có sự thay đổi.
Mua sản phẩm sắt thép hộp giá rẻ, chất lượng tại Tôn Thép MTP
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát phân phối nguồn sắt thép hộp, vật tư xây dựng đa dạng về giá thành, nhà sản xuất. Khách hàng có thể chọn lựa các sản phẩm sắt thép, tôn lợp từ những nhà máy hàng đầu tư Hòa Phát, Nam Hưng, Ống Thép 190, Ánh Hòa,…
Chúng tôi cam kết với khách hàng:
- Báo giá ưu đãi nhất thị trường, đại lý phân phối trực tiếp không qua trung gian.
- Sản phẩm thép đen, thép mạ kẽm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, minh bạch.
- Thông tin cung cấp cho khách hàng hoàn toàn chính xác, trung thực, nói KHÔNG với thông tin không minh bạch.
- Hỗ trợ vận chuyển nhanh + hàng có sẵn trong kho giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ công trình cho khách hàng.
Trên đây là bảng giá sắt thép hộp mới nhất 2023 cập nhật bởi Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Khách hàng cần tư vấn, giải đáp thắc mắc, nhận báo giá và trao đổi trực tiếp có thể liên hệ với Nhân viên Kinh doanh Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi
BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hộp
CẦN MUA THÉP HỘP CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!