A closer look 1 unit 9 trang 33 sgk tiếng anh lớp 9 mới

If you dont [1]knowwhat a word means, try to [2]guessthe meaning, or [3]look upthe word in your dictionary. All foreign speakers [4]havean accent, but that doesnt matter. To make your pronunciation better, listen to English speakers and try to [5]imitatethem. Dont worry if you [6]makemistakes or dont try to [7]correcta mistake thats normal! Its often useful to [8]translatewords from one language to the other, but its best when you can start to think in the new language.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Vocabulary

1. Match the words/phrases in columnA with the definitions in column B.

[Nối các từ, cụm từ trong cột A với các định nghĩa trong cột B.]

Lời giải chi tiết:

1-b

2-e

3-a

4-d

5-f

6-c

1. bilingual able to speak two languages equally well because you learned them as a child.

[song ngữ - khả năng nói hai ngôn ngữ tốt như nhau vì bạn được học từ bé.]

2. fluent able to speak, read or write a language easily, quickly and well.

[lưu loát - khả năng nói, đọc, viết một ngôn ngữ một cách dễ dàng, nhanh và tốt.]

3. Rusty not as good at a language as you used to be because you have not used it for a long time.

[phai mờ - không giỏi về một ngôn ngữ nào đó như bạn đã từng vì đã không sử dụng trong một thời gian dài.]

4. Pick up a language learn a language by practicing it, rather than by learning it in a class.

[học lỏm một ngôn ngữ - học một ngôn ngữ bằng cách thực hành nó thay vì học trên lớp.]

5. Reasonably to a degree that is fairly good, but not very good.

[vừa phải - ở một mức độ nào đó khá tốt nhưng không tốt lắm.]

6. Get by in a language know just enough of a language for simple communication.

[biết sơ sơ - biết vừa đủ một ngôn ngữ để giao tiếp đơn giản.]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2.a Choose the correct words in the following phrases about language learning.

[Chọn đúng từ trong các cụm từ dưới đây về việc học ngôn ngữ.]

2.b. Choose phrases from 2a to make sentences about yourself or people you know.

[ Chọn cụm từ từ bài 2.a để hoàn thành các câu về bản thân mình hoặc người mà bạn biết]

Lời giải chi tiết:

a]

1.in

2.at

3.by

4.in

5.of

6.bit

7.up

1.be bilingualinthe language.[Cókhả năng nói song ngữ]

2.be reasonably goodatthe language[Giỏi về ngôn ngữ.]

3.can getbyin the language[Cóthể nhận diện bằng ngôn ngữ]

4.be fluentinthe language[Thành thạo ngôn ngữ]

5.can't speak a wordofthe language[Không thể nói nổi một từ của ngôn ngữ]

6.can speak the language, but it's abitrusty[Có thể nói ngôn ngữ đó, nhưng nó có một chút mờ nhạt]

7.pickupa bit of the language on holiday[Học lỏm một ngôn ngữ vào ngày nghỉ]

Giải thích: trên là các phrase verb được sử dụng nhiều trong trường từ vựng ngôn ngữ, hãy học và nhớ kĩ để sử dụng một cách thuần thục.

b]

I picked up a bit of Thai on holiday in Phuket. I can say "sawadeeka", which means "hello".

[Tôi học được một ít tiếng Thái trong kỳ nghỉ ở Phuket. Tôi có thể nói "sawadeeka", có nghĩa là "xin chào".]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.a Match the words/phrases in the column A with the words/phrases in the column B to make expressions about language learning.

[Nối các từ, cụm từ trong cột A với các từ, cụm từ trong cột B để tạo nên cách trình bày về việc học ngôn ngữ.]

3.b. Fill the blanks with the verbs in the box.

[Điền vào ô trống với các động từ trong khung.]

Lời giải chi tiết:

a]

1-e

2-h

3-g

4-b

5-a

6-c

7-d

8-f

1.Know what aword means.[biết 1 từ có nghĩa là gì]

2.Havean accent.[có chất giọng]

3.Makemistakes.[gây ra lỗi]

4. Guessthe meaning of a word.[đoán nghĩa của từ]

5.Imitateother speakers.[mô phỏng những người nói khác]

6.Translatefromyour first language.[dịch từ tiếng mẹ đẻ của bạn]

7.Correct amistake.[sửa 1 lỗi sai]

8.Look up a wordin a dictionary.[tra 1 từ trong từ điển]

b]

1. know

2. guess

3. look up

4. have

5. imitate

6. make

7. correct

8. translate

If you dont [1]knowwhat a word means, try to [2]guessthe meaning, or [3]look upthe word in your dictionary. All foreign speakers [4]havean accent, but that doesnt matter. To make your pronunciation better, listen to English speakers and try to [5]imitatethem. Dont worry if you [6]makemistakes or dont try to [7]correcta mistake thats normal! Its often useful to [8]translatewords from one language to the other, but its best when you can start to think in the new language.

Tạm dịch:

Nếu bạn không biết một từ có nghĩa là gì, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó, hoặc tra từ điển. Tất cả người nước ngoài đều có giọng đặc trưng nhưng đó không phải là vấn đề. Để phát âm tốt hơn hay nghe người Anh nói và mô phỏng theo họ. Đừng lo lắng nếu bạn mắc lỗi sai và đứng cố sửa nó, việc đó là bình thường. Rất có ích khi dịch từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác, nhưng cách tốt nhất là hãy nghĩ về một ngôn ngữ mới.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen and repeat, paying attention tothe tones of the underlined words in eachconversation.

[Nghe và đọc lại, chú ý đến tông giọng của những từ gạch chân trong mỗi đoạn hội thoại.]

1. A:Id like some oranges, please.

B:But we dont have anyoranges⤻.

2. A:What would you like, sir?

B:Id like someoranges.

3. A:Ill come here tomorrow.

B:But our shop is closedtomorrow⤻.

4. A:When is your shop closed?

B:It is closedtomorrow.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. A: Làm ơn cho tôi một ít cam.

B: Nhưng chúng tôi không có bất kỳ quả cam nào.

2. A: Thưa ông, ông muốn gì?

B: Tôi muốn một ít cam.

3. A: Tôi sẽ đến đây vào ngày mai.

B: Nhưng cửa hàng của chúng tôi ngày mai đóng cửa.

4. A: Khi nào cửa hàng của bạn đóng cửa?

B: Nó được đóng cửa vào ngày mai.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Listen to the conversation. Do you think the voice goes up or down at the end of each second sentence? Draw a suitable arrow at 1 end of each line.

[Nghe đoạn hội thoại. Bạn có nghĩ là giọng nói đi lên hoặc đi xuống tại cuối mỗi câu thứ hai? Vẽ mũi tên phù hợp tại cuối mỗi dòng.]

1. A:Tom found a watch on the street.

B:No. He found a wallet on the street⤻.

2. A:Where did Tom find this watch?

B:He found it on the street.

3. A:Lets have some coffee.

B:But I dont like coffee⤻.

4. A:Lets have a drink. What would you like?

B:Id like some coffee.

5. A:This hat is nice.

B:I know its nice, but its expensive.

6. A:This bed is big.

B:I know its big but that ones bigger⤻.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. A: Tom tìm thấy một chiếc đồng hồ trên đường phố.

B: Không. Anh ấy tìm thấy một chiếc ví trên phố.

2. A: Tom tìm thấy chiếc đồng hồ này ở đâu?

B: Anh ấy tìm thấy nó trên đường phố.

3. A: Chúng ta hãy uống cà phê.

B: Nhưng tôi không thích cà phê.

4. A: Chúng ta hãy uống gì đó. Bạn muốn gì?

B: Tôi muốn uống cà phê.

5. A: Mũ này thật đẹp.

B: Tôi biết nó đẹp, nhưng nó đắt tiền.

6. A: Giường này to.

B: Tôi biết nó lớn nhưng cái kia lớn hơn.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Read the conversation. Does the voice go up or down on the underlined words? Draw a suitable arrow at the end of each line. Then listen, check and repeat.

[Đọc đoạn hội thoại. Giọng nói có đi lên hoặc đi xuống trong những từ gạch chân? Vẽ mũi tên phù hợp tại cuối mỗi dòng. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc lại.]

A:What make of TV shall we buy?

B:Lets get theSamsung.

A:I think we should get the Sony. Its really nice.

B:[trying to persuade A to buy a Samsung] But the Samsung isnicer⤻.

A:But the Sony has a guarantee.

B:They both have aguarantee⤻.

A:How much is the Sony?

B:Its$600.

A:Its tooexpensive.

B:I know its expensive, but its of betterquality⤻.

A:[trying to persuade B to buy a Sony] Theyre both of goodquality⤻.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

A: Chúng ta sẽ mua TV nào?

B: Hãy lấy Samsung.

A: Tôi nghĩ chúng ta nên mua Sony. Nó thực sự đẹp.

B: [cố thuyết phục A để mua một Samsung] Nhưng Samsung đẹp hơn.

A: Nhưng Sony có bảo hành.

B: Cả hai đều có bảo hành.

A: Sony là bao nhiêu?

B: 600 đô la.

A: Nó quá đắt.

B: Tôi biết nó đắt tiền, nhưng nó có chất lượng tốt hơn.

A: [cố thuyết phục B mua Sony] Cả hai đều có chất lượng tốt.

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề