85 Đô la bao nhiêu tiền Việt

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 6 Tháng mười một 202324 440.7901Thứ hai, 30 Tháng mười 202324 567.1242Thứ hai, 23 Tháng mười 202324 600.1668Thứ hai, 16 Tháng mười 202324 476.7012Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 163.2987 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6167 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3355.9732 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 688.6691 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3584 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5232.4788 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26232.3000 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7703 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1882 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9678 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 6 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 440.79 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 881.58 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 322.37 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 763.16 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 203.95 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND244 407.90 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND366 611.85 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND488 815.80 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND611 019.75 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 444 079.01 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 220 395.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP