5000 Bank Indonesia bao nhiêu tiền Việt Nam?

Chắc hẳn rất nhiều người đang có nhu cầu đi du lịch hoặc ra nước ngoài và muốn tìm hiểu 1 Rupiah Idonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam trong năm nay và cách để tự mình quy đổi. Ngay sau đây nganhangaz.com sẽ mách bạn các cách đổi IDR to VND và tìm hiểu hiện tại 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.

Contents

  • 1 Rupiah Indonesia là gì
  • 2 Các loại mệnh giá tiền Rupiah Indonesia
    • 2.1 Mệnh giá tiền giấy
    • 2.2 Mệnh giá tiền xu
  • 3 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
  • 4 Qui Đổi IDR to VND
  • 5 Đổi Rupiah sang tiền Việt Nam ở đâu

Rupiah Indonesia là gì

Rupiah Indonesia là tiền tệ chính thức của Indonesia. Tại Việt Nam, người ta thường gọi là Rupiah Indonesia nhưng tại các nước trên thế giới dùng Tiếng Anh thì họ sẽ gọi là Indonesia Rupiah.Vì lẽ đó nên đồng Rupiah Indonesia có tên tắt được dùng phổ biên là (IDR).

Có thể bạn chưa biết. Indonesia vẫn áp dụng cả 2 loại tiền đó là giấy và kim loại và đều được sử dụng với đơn vị Rupiah. Hiện tại tuy tiền kim loại hay còn gọi là tiền ken vì được đúc bằng hợp kim của Nhôm, niken và đồng không được sử dụng phổ biến bằng tiền giấy và chỉ dùng để tiêu dùng cho những khoản phí ít.

Nơi phát hành ra đồng Rupiah Indonesia chính là ngân hàng của nước này, với sự điều hành và kiểm soát các loại Rupiah Indonesia cũng tính vào sự quản lí của ngân hàng nước Indonesia.

Các loại mệnh giá tiền Rupiah Indonesia

Mệnh giá tiền giấy

Vì đồng Rupiah Indonesia có 2 loại giấy và xu. Nếu xét chung thì các loại mệnh giá tiền Rupiah Indonesia đang sử dụng là:

  • 100.000 Rupiah
  • 50.000 Rupiah
  • 20.000 Rupiah
  • 10.000 Rupiah
  • 5.000 Rupiah
  • 1.000 Rupiah
  • 500 Rupiah
  • 200 Rupiah
  • 50 Rupiah
  • 25 Rupiah

Về hình dáng và màu sắc thì tiền giấy Rupiah Indonesia cũng tương tự như tiền giấy nước Việt Nam. Đều in hình các anh hùng dân tộc của nước nhà, danh lam thắng cảnh và các màu sắc để phân biệt cũng tựa như Việt Nam nhưng mệnh giá của từng màu sắc của tiền giấy sẽ khác mệnh giá tiền VNĐ như:

  • Màu xanh da trời có mệnh giá 50.000 Rupiah Indonesia (IDR)
  • Màu Màu tím hơi nhạt có mệnh giá 10.000 Rupiah Indonesia (IDR)
  • Màu nâu có mệnh giá 5000 Rupiah Indonesia (IDR)
  • Màu xanh lá cây có mệnh giá 20.000 Rupiah Indonesia (IDR)
  • Màu hồng có mệnh giá 100.000 Rupiah Indonesia (IDR)
5000 Bank Indonesia bao nhiêu tiền Việt Nam?
Mệnh giá tiền giấy Rupiah Indonesia

Mệnh giá tiền xu

Tiền xu được sử dụng để thanh toán các khoảng phí nhỏ lẻ nên được dùng với đơn vị là xen. Mệnh giá tiền của tiền xu là 1 Rupiah = 100 xen. Hiện tại các loại mệnh giá của tiền xu được sử dụng tại indonesia có các mệnh giá là:

  • 1000 Rupiah
  • 500 Rupiah
  • 200 Rupiah
  • 100 Rupiah

1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Theo như những gì mà mọi người đã biết. Tiền Việt Nam là đồng tiền nằm trong top những đơn vị tiền có giá trị thấp nên nếu bạn muốn đổi tiền Việt Nam sang Rupiah Indonesia thì bạn nên đổi vào lúc đồng Rupiah Indonesia xuống thấp. Điều này sẽ giúp bạn đổi tiền được giá hơn so với lúc đồng Rupiah Indonesia lên cao.

1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chắc có lẽ mọi người đang phân vân,nhất là những người đang có nhu cầu duy chuyển đến nước này để tham quan du lịch đang cần tìm hiểu kĩ.

Theo chúng tôi được biết từ nguồn tin tham khảo thì hiện tại 1 Rupiah Indonesia có thể quy đổi thành tiền Việt Nam như sau:

  • Rupiah Indonesia = 1.615.285,97 VNĐ
  • 10.000 Rupiah Indonesia = 16.152,86 VNĐ
  • 100 Rupiah Indonesia = 151,53 VNĐ
  • 1 Rupiah Indonesia =1,6153 VNĐ

Vì số tiền việt từ Rupiah Indonesia đổi ra chỉ mang tính chất tham khảo trong thời gian hiện tại vì đồng Rupiah Indonesia có thể lên xuống tùy lúc và tùy vào đồng đô la Mỹ. Bên cạnh đó tùy vào đơn vị của nhiều ngân hàng sẽ có số tiền qui đổi khác nhau. Tuy không chênh lệch quá lớn nhưng dồng Rupiah Indonesia sẽ thay đổi theo từng gờ ngày hoặc khoản thời gian nào đó.

5000 Bank Indonesia bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Xem thêm: 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Qui Đổi IDR to VND

Nếu bạn muốn biết cách qui đổi Rupiah Indonesia (IDR) to VND thì bạn phải biết được 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện tại. Chẳng hạn như nếu biết rằng 1 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 1,6153 VNĐ ta sẽ có cách qui đổi IDR to VND như sau:

  • 1 Rupiah Indonesia = 1  x  1,6153 = 1,6153 VNĐ
  • 100 Rupiah Indonesia = 100  x  1,6153 = 161.53 VNĐ
  • 200 Rupiah Indonesia = 200  x 1,6153 = 323.06 VNĐ
  • 500 Rupiah Indonesia = 500  x 1,6153 = 807.65 VNĐ
  • 1000 Rupiah Indonesia = 1000  x  1,6153 = 1615.3 VNĐ
  • 5000 Rupiah Indonesia = 5000  x  1,6153 = 8076.5 VNĐ
  • 10.000 Rupiah Indonesia = 1.000  x  1,6153 = 16.153 VNĐ
  • 20.000 Rupiah Indonesia = 20.000 x 1,6153  = 32.306 VNĐ
  • 50.000 Rupiah Indonesia = 50.000  x  1,6153 = 80.765 VNĐ
  • 100.000 Rupiah Indonesia = 100.000  x 1,6153 = 161.53 VNĐ

Dưới đây là bảng qui đổi dùng để tham khảo số tiền Rupiah Indonesia bằng tiền VNĐ tạm thời:

  • 2,000,000,000 1,6153 (IDR) bằng 3,223,304,800 VNĐ
  • 1,000,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 1,611,652,400 VNĐ
  • 500,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 805,826,200 VNĐ
  • 200,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 322,330,400 VNĐ
  • 100,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 161,165,200 VNĐ
  • 50,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 80,582,600 VNĐ
  • 20,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 32,233,000 VNĐ
  • 10,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) bằng 16,116,600 VNĐ
  • 5,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) 8,058,200 VNĐ
  • 2,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) 3,223,400 VNĐ
  • 1,000,000 Rupiah Indonesia (IDR) 1,611,600 VNĐ
  • 500,000 Rupiah Indonesia (IDR) 805,800 VNĐ
  • 200,000 Rupiah Indonesia (IDR) 322,400 VNĐ
  • 100,000 Rupiah Indonesia (IDR) 161,200 VNĐ
  • 50,000 Rupiah Indonesia (IDR) 80,600 VNĐ
  • 20,000 Rupiah Indonesia (IDR) 32,200 VNĐ
  • 10,000 Rupiah Indonesia (IDR) 16,200 VNĐ

Trên đây chỉ là một chỉ số qui đổi IDR to VND dùng để tham khảo tạm thời và không chắc chắn trong thời gian lâu dài. Mong rằng sẽ cung cấp cho bạn đọc tìm kiếm được một mức giá tham khảo thực tế nhưng không thể chắc chắn trong thời gian lâu dài vì tùy vào thời điểm lên xuống của đồng Rupiah Indonesia

Nếu bạn muốn tham khảo hình thức chuyển đối ngược chẳng hạn qui đổi từ tiền VNĐ sang Rupiah Indonesia (IDR) thì thông tin sau sẽ giúp bạn tham khảo khoản qui đổi ngược từ VNĐ sang Rupiah Indonesia (IDR):

  • 5,000,000,000 VNĐ bằng 3,102,405,925 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 2,000,000,000 VNĐ bằng 1,240,962,375 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 1,000,000,000 VNĐ bằng 620,481,175 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 500,000,000 VNĐ bằng 310,240,600 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 200,000,000 VNĐ bằng 124,096,225 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 100,000,000 VNĐ bằng 62,048,1255 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 50,000,000 VNĐ bằng 31,024 050 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 20,000,000 VNĐ bằng 12,409,625 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 10,000,000 VNĐ bằng 6,204,800 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 5,000,000 VNĐ bằng 3,102,400 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 2,000,000 VNĐ bằng 1,240,950 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 1,000,000 VNĐ bằng 620,475 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 500,000 VNĐ bằng 310,250 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 200,000 VNĐ bằng 124,100 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 100,000 VNĐ bằng 62,050 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 50,000 VNĐ bằng 31,025 Rupiah Indonesia (IDR)
  • 20,000 VNĐ bằng12,400 Rupiah Indonesia (IDR)

Đổi Rupiah sang tiền Việt Nam ở đâu

Chúng tôi sẽ mách bạn cách đổi tiền tối nhất mà không cần rà soát từng bài viết để tìm ra con số thích hợp mà bạn đang muốn đổi. Nếu bạn đang dùng điện thoại thông minh hệ đều hành IOS thì hãy tải những app đổi tiền Rupiah Indonesia (IDR) sang VNĐ và ngược lại hiệu quả như:

  • App currency
  • App Valuta +
  • App currency Foreign Exchange Rate
  • App XE currency
  • App my curency converter
  • App Currency Exchange
  • App Currency Exchange Rates Converter

Còn nếu bạn đang sử dụng điện thoại thông minh hệ điều hành Android thì hãy tải những ap đổi tiềm Rupiah Indonesia (IDR) sang VNĐ và ngược lại hiệu quả như:

  • App Mobile converter
  • App converPad – Unit Converter
  • App a Currency

Để khỏi phải tính nhân từng con số bằng cách thủ công hay tra dò từng bài viết thì bạn có thể tải app về để đổi nhanh chóng, ngoài ra bạn cũng có thể đổi Rupiah Indonesia sang tiền Việt Nam tại các ngân hàng.

Hi vọng qua bài viết 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và cách để quy Đổi Idr to VND sẽ giúp cách bạn biết các cách tiện nhất để đổi Rupiah Indonesia sang tiền Việt Nam và biết được 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam để có thể tự quy đổi bằng cách nhân lên. Chúc các bạn có thể qui đổi một cách dễ dàng và tiện lợi nhất có thể.

2000 Bank Indonesia bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Tiền Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá tiền Indonesia ở thời điểm hiện tại là 1 Rp ~ 1.573 VNĐ, như vậy thì 10 Rp ~ 15.733 VNĐ và 100 Rp ~ 157.33 VNĐ. Lưu ý: tỷ giá tiền tệ có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào thời điểm bạn kiểm tra thì tỷ giá sẽ có thay đổi.

10 triệu tiền Việt bằng bao nhiêu tờ Indo?

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2022. ... Tùy chọn..

100 Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.