5 từ với các chữ cái o r t năm 2022

Chữ cái là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh chắc chắn cũng không ngoại lệ. Nếu bạn đang muốn dạy tiếng Anh cho con hoặc đang muốn bắt đầu học tiếng Anh thì việc làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh chính là bước đầu tiên. Hãy cùng Flyer.vn tìm hiểu về các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh nhé!

1. Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng hiện nay bao gồm 26 chữ Latin. Mỗi chữ cái đều có 2 dạng là viết hoa và viết thường. Kể từ thế kỷ VII, rất nhiều các chữ cái đã được thêm và loại bỏ. Đến ngày nay, chúng ta có một bảng chữ cái hiện đại với 26 chữ cái.

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Tất cả 26 chữ đều không có dấu phụ, không chữ in và không có ký tự đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ “bảng chữ cái” là “Alphabet”. Từ “Alphabet” này chính là sự kết hợp của 2 chữ cái alpha và beta trong bảng chữ cái Hy Lạp.

Bảng chữ cái tiếng Anh

Sau đây là bảng chữ cái với 26 chữ, đầy đủ dạng thức in hoa, in thường. Ngoài ra, FLYER còn cung cấp cả phiên âm IPA và cách đọc từng chữ cái theo tiếng Việt.

Số thứ tựViết in hoaViết in thườngCách đọc theo tiếng ViệtPhiên âm IPA
1Aaây/eɪ/, /æ/
2Bbbi/biː/
3Ccxi/siː/
4Ddđi/diː/
5Eei/iː/
6Ffép(f)/ɛf/
7Gggi/dʒiː/
8Hhết(ch)/eɪtʃ/
9Iiai/aɪ/
10Jjgiây/dʒeɪ/
11Kkcây/keɪ/
12Lleo(l)/ɛl/
13Mmem/ɛm/
14Nnen/ɛn/
15Ooâu/oʊ/
16Pppi/piː/
17Qqkiu/kjuː/
18Rra/ɑːr/
19Ssét(s)/ɛs/
20Ttti/tiː/
21Uuiu/juː/
22Vvvi/viː/
23Wwdouble-u/ˈdʌbəl.juː/
24Xxếch(x)/ɛks/
25Yyoai/waɪ/
26Zzdi/dét(d)/zi/zɛd/
Bảng chữ cái tiếng Anh

Ta có thể thấy bảng chữ cái tiếng Anh có khá nhiều sự khác biệt so với bảng chữ cái tiếng Việt:

  • 5 nguyên âm cần nhớ bao gồm a, e, i, o, u . Mẹo nhớ nhanh 5 nguyên âm tiếng Anh là lấy các chữ cái trong từ “uể oải”. Các chữ cái trong tiếng Việt có dấu phụ có đến 12 nguyên âm: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • 21 chữ cái còn lại là các phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x, z. W và Y vừa mang tính chất của phụ âm, vừa mang tính chất của nguyên âm nên nhiều tài liệu gọi là “bán nguyên âm”. Trong tiếng việt không có chữ w, còn chữ y chỉ đóng vai trò là nguyên âm.
  • Tiếng Anh viết bao gồm các âm đôi: ch ci ck gh ng ph qu rh sc sh th ti wh wr zh. Tuy nhiên, đây không được coi là những chữ cái riêng biệt của bảng chữ cái.
  • Cho đến năm 1835, ký hiệu & (tiếng Việt đọc là “và”) đã được một số tài liệu công nhận là chữ cái thứ 27 của bảng chữ cái tiếng Anh.

Cách phát âm các chữ cái trong tiếng Anh

Trước khi học cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, có một lưu ý quan trọng mà người học cần ghi nhớ là: “Cách đọc các chữ cái trong tiếng Anh không đại diện cho cách đọc của chữ cái đó các từ”. Đây là một điểm khác biệt khá lớn giữa tiếng Anh và tiếng Việt.

Đa số người đang học bảng chữ cái đều là học sinh tiểu học hoặc mất gốc tiếng Anh. Đối với họ, thuật ngữ phiên âm IPA có thể khá xa lạ. IPA là viết tắt của International Phonetics Alphabet, dịch ra tiếng Việt là “bảng chữ cái phiên âm quốc tế”. Đây là hệ thống chữ cái của ký hiệu phiên âm, chủ yếu dựa trên hệ thống chữ cái Latin. Bảng phiên âm được phát minh bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ XIX. Cho đến nay, nó vẫn được coi như một tiêu chuẩn cho phát âm ở dạng viết.

Nói cách khác, khi nắm được bảng phiên âm IPA, bạn sẽ biết cách phát âm chính xác của từ. Đồng thời, ghi nhớ phiên âm của từ cũng giúp bạn tránh được các lỗi phát âm. Trong bảng phiên âm IPA, mỗi ký tự sẽ tương ứng với một âm thanh. Hãy cùng học cách phát âm các ký tự này với người bản xứ trong video dưới đây:

2. Cách dạy trẻ học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh

Dạy trẻ học thuộc bảng chữ cái là nền tảng cho việc đọc và viết tiếng Anh. Từ khoảng 2 tuổi, trẻ sẽ bắt đầu thể hiện sự quan tâm đến việc học con chữ. Lúc này, ba mẹ hoàn toàn có thể dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho con. Như vậy, con có thể được tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ nhỏ.

Khả năng ghi nhớ, học thuộc của mỗi đứa trẻ là khác nhau. Trong khi đứa trẻ này có thể học thuộc bảng chữ cái rất nhanh, nhiều trẻ khác lại cần nhiều thời gian hơn. Rất nhiều cần lặp đi lặp lại nhiều lần mới có thể thuộc toàn bộ bảng chữ cái. Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp học phù hợp sẽ hỗ trợ con rất nhiều trong giai đoạn này. Phương pháp đúng sẽ vừa giúp con học nhanh hơn, đồng thời không khiến con thấy nhàm chán, áp lực. FLYER xin chia sẻ 4 phương pháp hay và thường được sử dụng để dạy bảng chữ cái cho con.

1. Cho trẻ đọc sách về bảng chữ cái tiếng Anh

Ba mẹ có thể đọc cho con nghe hoặc xem sách báo có bảng chữ cái tiếng Anh. Nhiều gia đình còn bắt đầu cho con xem từ khi con còn nhỏ. Việc lặp lại thực sự có thể giúp các con học nhanh hơn. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều tranh ảnh, sách báo minh hoạ các chữ cái. Các sách được thiết kế rất bắt mắt, nhiều màu sắc để thu hút sự chú ý của trẻ. Bạn có thể tham khảo một số đầu sách:

  • Super Simple Abc – Luyện Viết Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Đây là cuốn tập viết bắt mắt, sinh động, giúp trẻ bước đầu nhận biết và làm quen với cách đọc, cách viết. Chữ cái được minh hoa qua các từ vựng quen thuộc. Đồng thời, mỗi từ vựng lại được minh họa qua hình ảnh trực quan sinh động. Điều này giúp trẻ dễ dàng đoán nghĩa cũng như tăng khả năng ghi nhớ và nhận diện mặt chữ. File dạy phát âm tích hợp tiện thông qua mã code QR trên sách. Việc tập viết kết hợp luyện nghe giọng đọc chuẩn kích thích con phát triển tư duy Tiếng Anh một cách toàn diện.

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Super Simple Abc – Luyện Viết Bảng Chữ Cái Tiếng Anh.

  • Lift-The-Flap – Lật Mở Khám Phá – My ABC: Đây là một cuốn sách tương tác với hơn 30 miếng lật màu sắc sẽ giúp các em có khoảng thời gian vui đùa với chữ cái vừa vui vừa bổ ích.

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Lift-The-Flap – Lật Mở Khám Phá – My ABC

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Bảng Chữ Cái Abc Activity 2 – N-Z

2. Cho con học với hộp giấy nhám tiếng Anh (Sandpaper letter)

Hộp giấy nhám tiếng Anh là một công cụ tuyệt vời để giúp con nhận mặt chữ. Bên cạnh việc học bảng chữ cái thông qua thị giác trực quan, hộp giấy nhám còn giúp trẻ học thông qua xúc giác bằng cách sờ vào mặt nhám của từng chữ cái để tự cảm nhận được các nét chữ.

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Daỵ con học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh bằng hộp giấy nhám.

Việc tăng cường đưa các giác quan sẽ giúp con ghi nhớ được nét chữ nhanh hơn và lâu hơn. Đồng thời, thông qua việc sờ và cảm nhận mặt chữ, con sẽ biết nét chữ bắt đầu và kết thúc ở đâu. Đây cũng là hoạt động hỗ trợ con trước khi học viết rất tốt

Học bảng chữ cái qua giấy nhám là một phần của phương pháp Montessori – phương pháp giáo dục trẻ thông qua giáo cụ trực quan. Phương pháp này được tiến sĩ Maria Montessori. Và đây vẫn được xem là phương pháp giáo dục hoàn thiện, khoa học và hiện đại nhất cho đến nay. Với phương pháp Montessori, bạn có thể dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho trẻ qua 3 bài học:

  • Bài học 1: Giúp con nhận mặt chữ. Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu với con từng chữ cái, rồi cho con sờ vào mặt nhám của chữ trên giấy. Cách tốt nhất để dạy phát âm là hãy phát âm mẫu cho con trước. Qua phát âm mẫu, con sẽ biết chữ cái này được đọc như thế nào. Mỗi lần con sờ vào mặt nhám của một chữ cái, hãy phát âm chữ cái đó cho con nghe nhé!
  • Bài học 2: Liên kết. Hãy yêu cầu con làm theo những hướng dẫn đơn giản với các chữ cái. Ví dụ: “Hãy lấy cho mẹ chữ m và đặt chữ m lên bàn nào!”. Hãy tiếp tục luyện theo cách này với mỗi chữ cái vài lần để củng cố trí nhớ của con. Nếu bạn thấy khó quá với con hoặc con vẫn chưa quen thì có thể quay lại bài học 1.
  • Bài học 3: Gợi nhớ. Ba mẹ/ Thầy cô chỉ chuyển sang bài học này khi con đã nắm vững 2 bài học trước đó. Bây giờ mẹ có thể đặt một lá thư trước mặt đứa trẻ và : “Con có thể vào chữ cái này và cho mẹ biết nó là chữ gì không?” Sau đó ta tiếp tục với các chữ cái khác theo cách tương tự.

Khi dạy con bảng chữ cái tiếng Anh bằng hộp giấy nhám tiếng Anh này, bạn đang dạy con 3 điều:

  • Hình dạng của các chữ cái
  • Cảm giác về hình dạng và cách viết của chữ
  • Cách bạn phát âm của chữ cái

3. Bộ học bảng chữ cái tiếng Anh (Alphabet Puzzle)

Dạy trẻ bằng bộ học bảng chữ cái tiếng Anh là một phương pháp tuyệt vời. Có rất nhiều phương pháp thú vị đã được thầy cô/ ba mẹ sáng tạo ra chỉ với bộ học bảng chữ cái, không chỉ giúp con quen với mặt chữ mà con còn học được một số từ vựng đơn giản, thông dụng.

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Bộ học bảng chữ cái tiếng Anh.

4. Cho trẻ tham gia các trò chơi/ hoạt động tiếp xúc với nhiều giác quan

Trong khi một số trẻ có thể nhận mặt chữ rất nhanh thì nhiều đứa trẻ khác cần nhiều thời gian và sự luyện tập hơn để ghi nhớ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ em học tốt nhất khi có trải nghiệm đa giác quan với các con chữ.

Việc kết hợp chơi thông qua các giác quan vào việc học bảng chữ cái tiếng Anh. Khi trẻ em có những hoạt động sự tiếp xúc lặp đi lặp lại, chúng sẽ bắt đầu hiểu tên các chữ cái. Một trong những trò chơi rất hay cho trẻ là trò chơi phá băng theo bảng chữ cái này:

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Dạy con học bảng chữ cái tiếng Anh bằng trò chơi phá băng.

Nhiều ba mẹ cũng mua cho con những bộ trò chơi để ghép chữ hoa với chữ thường trong bảng chữ cái. Những bộ lắp ghép này thường cũng có hình ảnh gần gũi để con bắt đầu học các từ vựng cơ bản

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Bộ trò chơi lắp ghép bảng chữ cái tiếng Anh

Con cũng có thể học bảng chữ cái tiếng Anh qua trò chơi viết chữ trên cát

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022
Dạy con học bảng chữ cái tiếng Anh bằng trò chơi viết chữ trên cát.

3. Các thông tin thú vị khác về bảng chữ cái tiếng Anh

Nguồn gốc tiếng Anh hiện đại

Tần suất xuất hiện của các chữ cái trong tiếng Anh là số lần trung bình các chữ cái này xuất hiện trong ngôn ngữ viết.

Chữ cáiTần suất
a8,17%
b1,49%
c2,78%
d4,25%
e12,70%
f2,23%
g2,02%
h6,09%
i6,97%
j0,15%
k0,77%
l4,03%
m2,41%
n6,75%
o7,51%
p1,93%
q0,10%
r5,99%
s6,33%
t9,06%
u2,76%
v9,98%
w2,36%
x0,15%
y1,97%
z0,07%
Bảng tần suất xuất hiện của các chữ cái trong tiếng Anh

Phân tích tần suất xuất hiện của các chữ cái có từ thời nhà toán học Ả Rập Al-Kindi (khoảng năm 801–873), người đã chính thức phát triển phương pháp phá mật mã. Phân tích tần suất chữ cái đã trở nên quan trọng ở châu Âu từ năm 1450, khi người ta phải ước tính số lượng loại cần thiết cho mỗi mẫu chữ. Nó có thể cho ta biết một hệ thống chữ viết chưa xác định này là bảng chữ cái, âm tiết hay ký hiệu.

4. Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về bảng chữ cái tiếng Anh và biết thêm nhiều thông tin thú vị.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tập mới lạ, hiệu quả hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài ôn luyện đều được biên soạn sát với đề thi thực tế. Với FLYER, không chỉ ôn luyện tiếng Anh theo cách truyền thống, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Học ngay để không mất gốc! 
  • 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho người mới bắt đầu
  • 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 34 từ năm chữ cái chứa ort

ABORT AMORT AORTA APORT BORTS BORTY BORTZ DORTS DORTY FORTE FORTS FORTS BỐN NỀORT AMORT AORTA APORT BORTS BORTY BORTZ DORTS DORTY FORTE FORTH FORTS FORTY MORTS NORTH ORTHO POORT PORTA PORTS PORTY RORTS RORTY SHORT SKORT SNORT SORTA SORTS SPORT TORTA TORTE TORTS WHORT WORTH WORTS

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 82 từ English Wiktionary: 82 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 19 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 14 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 28 từ

5 từ với các chữ cái o r t năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 948 từ có chứa các chữ cái "Ort" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ort", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy kiểm tra danh sách các từ có chứa Ort để biết thêm niềm vui liên quan đến "ort".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Ort là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Ort
  • Từ 11 chữ cái với ort
  • 10 chữ cái với ort
  • Từ 9 chữ cái với ort
  • Từ 8 chữ cái với ort
  • 7 chữ cái với ort
  • Từ 6 chữ cái với ort
  • Từ 5 chữ cái với ort
  • Từ 4 chữ cái với ort
  • 3 chữ cái với ort
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với ort

Những từ ghi điểm cao nhất với Ort

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với Ort, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với OrtĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
xuất khẩu16 17
tống tiền14 14
khuyến khích17 16
an ủi14 16
Tortrix14 14
củng cố16 15
FIGWORT14 15
Mortify15 15
Bortzes18 19
Jetport16 19

948 từ Scrabble có chứa ort

11 từ chữ với Ort

  • abortionist13
  • airworthier17
  • amortizable24
  • anorthosite14
  • aortography20
  • apportioned16
  • assortative14
  • assortments13
  • bladderwort18
  • blameworthy24
  • butterworts16
  • colportages16
  • colporteurs15
  • comfortable20
  • comfortably23
  • comfortless18
  • comportment19
  • consortiums15
  • contortions13
  • cotransport15
  • crashworthy25
  • decorticate16
  • deportation14
  • deportments16
  • discomforts19
  • disportment16
  • distortions12
  • effortfully23
  • exhortation21
  • exhortative24
  • exhortatory24
  • exportation20
  • extortioner18
  • foreshorten17
  • fortepianos16
  • forthcoming22
  • forthrights21
  • fortissimos16
  • fortnightly21
  • fortressing15
  • fortunately17
  • homeporting19
  • hortatively20
  • immortalise15
  • immortality18
  • immortalize24
  • immortelles15
  • importances17
  • importantly18
  • importation15
  • importunate15
  • importunely18
  • importuners15
  • importuning16
  • importunity18
  • inopportune15
  • misfortunes16
  • misreported16
  • mortadellas14
  • mortalities13
  • mortarboard16
  • motortrucks19
  • neocortexes20
  • neocortical15
  • neocortices15
  • neoorthodox22
  • nonorthodox22
  • nonsporting14
  • nonsupports15
  • northeaster14
  • northerlies14
  • northwester17
  • opportunely18
  • opportunism17
  • opportunist15
  • opportunity18
  • orthocenter16
  • orthoclases16
  • orthodontia15
  • orthodontic17
  • orthodoxies22
  • orthoepists16
  • orthography23
  • orthonormal16
  • orthopaedic19
  • orthopedics19
  • orthopedist17
  • orthopteran16
  • orthoscopic20
  • orthostatic16
  • overreports16
  • pennyworths22
  • pianofortes16
  • portabellas15
  • portabellos15
  • portability18
  • porteresses13
  • porterhouse16
  • portionless13
  • portmanteau15
  • portobellos15
  • portraitist13
  • portraiture13
  • postmortems17
  • preportions15
  • proabortion15
  • proportions15
  • purportedly19
  • rapporteurs15
  • reapportion15
  • reassorting12
  • reexporting21
  • refortified18
  • refortifies17
  • reimporting16
  • reportorial13
  • ripsnorters13
  • ripsnorting14
  • scissortail13
  • seaworthier17
  • shortbreads17
  • shortchange20
  • shortcoming19
  • shortenings15
  • shorthaired18
  • shorthanded19
  • shortlisted15
  • shortnesses14
  • shortwaving21
  • spiderworts17
  • spleenworts16
  • spoilsports15
  • sportscasts15
  • sportsmanly18
  • sportswears16
  • sportswoman18
  • sportswomen18
  • stitchworts19
  • subcortexes22
  • subcortical17
  • subcortices17
  • supportable17
  • teleporting14
  • thankworthy27
  • thenceforth22
  • tortellinis11
  • torticollis13
  • torturously14
  • transported14
  • transporter13
  • trustworthy20
  • unamortized23
  • underreport14
  • undershorts15
  • undistorted13
  • unfortified18
  • unfortunate14
  • unimportant15
  • unmortising14
  • unorthodoxy25
  • unseaworthy20
  • unsupported16
  • unworthiest17
  • vorticellae16
  • vorticellas16
  • vorticities16
  • worthlessly20

10 từ chữ với ort

  • abortively18
  • amortising13
  • amortizing22
  • anorthites13
  • anorthitic15
  • antemortem14
  • apportions14
  • assortment12
  • birthworts18
  • bloodworts16
  • butterwort15
  • colportage15
  • colporteur14
  • comforters17
  • comforting18
  • comporting17
  • consorting13
  • consortium14
  • contorting13
  • contortion12
  • contortive15
  • cortically17
  • corticoids15
  • cortisones12
  • davenports16
  • deportable15
  • deportment15
  • discomfort18
  • disporting14
  • distorters11
  • distorting12
  • distortion11
  • effortless16
  • exportable21
  • extortions17
  • feverworts19
  • fortalices15
  • fortepiano15
  • forthright20
  • fortifiers16
  • fortifying20
  • fortissimi15
  • fortissimo15
  • fortitudes14
  • fortnights17
  • fortressed14
  • fortresses13
  • fortuities13
  • fortuitous13
  • fortunates13
  • frankforts20
  • glassworts14
  • henceforth21
  • homeported18
  • immortally17
  • immortelle14
  • importable16
  • importance16
  • importancy19
  • importuned15
  • importuner14
  • importunes14
  • liverworts16
  • louseworts13
  • misfortune15
  • misreports14
  • missorting13
  • miterworts15
  • mitreworts15
  • moneyworts18
  • mortadella13
  • mortarless12
  • mortgagees14
  • mortgagers14
  • mortgaging15
  • mortgagors14
  • morticians14
  • mortifiers15
  • mortifying19
  • mortuaries12
  • motortruck18
  • multisport14
  • navelworts16
  • newsworthy22
  • nonmortals12
  • nonsupport14
  • northbound16
  • northeasts13
  • northlands14
  • northwards17
  • northwests16
  • noteworthy19
  • orthoclase15
  • orthodoxes21
  • orthodoxly24
  • orthoepies15
  • orthoepist15
  • orthogonal14
  • orthograde15
  • orthopedic18
  • orthoptera15
  • orthopters15
  • orthotists13
  • overreport15
  • pennyworth21
  • pennyworts18
  • pianoforte15
  • portabella14
  • portabello14
  • portamenti14
  • portamento14
  • portapacks20
  • portcullis14
  • portending14
  • portentous12
  • porterages13
  • portfolios15
  • portioners12
  • portioning13
  • portliness12
  • portobello14
  • portrayals15
  • portrayers15
  • portraying16
  • portresses12
  • portulacas14
  • postmortem16
  • preportion14
  • presorting13
  • proportion14
  • purporting15
  • quillworts22
  • rapporteur14
  • reassorted11
  • reexported20
  • reimported15
  • reportable14
  • reportages13
  • reportedly16
  • retortions10
  • ripsnorter12
  • roadworthy20
  • shortbread16
  • shortcakes19
  • shorteners13
  • shortening14
  • shortfalls16
  • shorthairs16
  • shorthands17
  • shortheads17
  • shorthorns16
  • shortlists13
  • shortstops15
  • shortwaved20
  • shortwaves19
  • sortileges11
  • sortitions10
  • spaceports16
  • spearworts15
  • spiderwort16
  • spleenwort15
  • spoilsport14
  • sportfully18
  • sportiness12
  • sportingly16
  • sportively18
  • sportscast14
  • sportswear15
  • stalworths16
  • stitchwort18
  • stoneworts13
  • superports14
  • supporters14
  • supporting15
  • supportive17
  • teleported13
  • toothworts16
  • tortellini10
  • tortiously13
  • tortricids13
  • tortuosity13
  • tortuously13
  • transports12
  • ultrashort13
  • unmortised13
  • unmortises12
  • unorthodox21
  • unreported13
  • unworthier16
  • unworthies16
  • unworthily19
  • vortically18
  • vorticella15
  • vorticisms17
  • vorticists15
  • worthiness16
  • worthwhile22
  • woundworts17

9 từ chữ với ort

  • abortions11
  • abortuses11
  • airworthy18
  • amortised12
  • amortises11
  • amortized21
  • amortizes20
  • anorthite12
  • apportion13
  • assorters9
  • assorting10
  • bellworts14
  • birthwort17
  • bloodwort15
  • cavorters14
  • cavorting15
  • chortlers14
  • chortling15
  • coleworts14
  • comforted17
  • comforter16
  • comported16
  • consorted12
  • consortia11
  • contorted12
  • corticate13
  • corticoid14
  • corticose13
  • cortisols11
  • cortisone11
  • dameworts15
  • daneworts13
  • davenport15
  • dehorting14
  • deportees12
  • deporters12
  • deporting13
  • disported13
  • distorted11
  • distorter10
  • dropworts15
  • effortful18
  • escorting12
  • exhorters19
  • exhorting20
  • exporters18
  • exporting19
  • extorters16
  • extorting17
  • extortion16
  • extortive19
  • feverwort18
  • fleaworts15
  • fortalice14
  • forthwith21
  • fortieths15
  • fortified16
  • fortifier15
  • fortifies15
  • fortitude13
  • fortnight16
  • fortunate12
  • fortuning13
  • frankfort19
  • glasswort13
  • heliports14
  • homeports16
  • honeworts15
  • hornworts15
  • hortative15
  • hortatory15
  • immortals13
  • important13
  • importers13
  • importing14
  • importune13
  • intorting10
  • lakeports15
  • leadworts13
  • liverwort15
  • lousewort12
  • lungworts13
  • milkworts18
  • misreport13
  • missorted12
  • miterwort14
  • mitrewort14
  • moneywort17
  • moonports13
  • moonworts14
  • moorworts14
  • mortality14
  • mortaring12
  • mortarman13
  • mortarmen13
  • mortgaged14
  • mortgagee13
  • mortgager13
  • mortgages13
  • mortgagor13
  • mortician13
  • morticing14
  • mortified15
  • mortifier14
  • mortifies14
  • mortisers11
  • mortising12
  • mortmains13
  • multiport13
  • navelwort15
  • neocortex18
  • nonmortal11
  • northeast12
  • northerly15
  • northerns12
  • northings13
  • northland13
  • northmost14
  • northward16
  • northwest15
  • opportune13
  • orthicons14
  • orthodoxy23
  • orthoepic16
  • orthopter14
  • orthoptic16
  • orthotics14
  • orthotist12
  • passports13
  • pedorthic17
  • pennywort17
  • piedforts15
  • pileworts14
  • poortiths14
  • portables13
  • portaging13
  • portances13
  • portapack19
  • portapaks17
  • portative14
  • portended13
  • porterage12
  • porteress11
  • portering12
  • portfolio14
  • portholes14
  • porticoed14
  • porticoes13
  • portieres11
  • portioned12
  • portioner11
  • portliest11
  • portraits11
  • portrayal14
  • portrayed15
  • portrayer14
  • portulaca13
  • presorted12
  • purported14
  • quillwort21
  • reassorts9
  • reexports18
  • refortify18
  • reimports13
  • reportage12
  • reporters11
  • reporting12
  • resorters9
  • resorting10
  • retorters9
  • retorting10
  • retortion9
  • saltworts12
  • sandworts13
  • seaworthy18
  • shortages13
  • shortcake18
  • shortcuts14
  • shortened13
  • shortener12
  • shortfall15
  • shorthair15
  • shorthand16
  • shorthead16
  • shorthorn15
  • shortlist12
  • shortness12
  • shortstop14
  • shortwave18
  • soapworts14
  • sortieing10
  • sortilege10
  • sortition9
  • spaceport15
  • spearwort14
  • sportiest11
  • sportsman13
  • sportsmen13
  • stalworth15
  • starworts12
  • stolports11
  • stonewort12
  • subcortex20
  • superport13
  • supported14
  • supporter13
  • teleports11
  • toothwort15
  • tortillas9
  • tortoises9
  • tortricid12
  • tortrixes16
  • torturers9
  • torturing10
  • torturous9
  • transport11
  • unaborted12
  • unmortise11
  • vorticism16
  • vorticist14
  • vorticity17
  • vorticose14
  • worthiest15
  • worthless15
  • woundwort16

8 từ chữ với Ort

  • aborters10
  • aborting11
  • abortion10
  • abortive13
  • airports10
  • allsorts8
  • amortise10
  • amortize19
  • anorthic13
  • assorted9
  • assorter8
  • awlworts14
  • bellwort13
  • bistorts10
  • carports12
  • cavorted14
  • cavorter13
  • chortens13
  • chortled14
  • chortler13
  • chortles13
  • colewort13
  • comforts15
  • comports14
  • consorts10
  • contorts10
  • corteges11
  • cortexes17
  • cortical12
  • cortices12
  • cortinas10
  • cortisol10
  • damewort14
  • danewort12
  • dehorted13
  • deported12
  • deportee11
  • deporter11
  • disports11
  • distorts9
  • dropwort14
  • escorted11
  • exhorted19
  • exhorter18
  • exported18
  • exporter17
  • extorted16
  • extorter15
  • fanworts14
  • felworts14
  • figworts15
  • fleawort14
  • fortieth14
  • fortress11
  • fortuity14
  • fortuned12
  • fortunes11
  • fortyish17
  • gosports11
  • heliport13
  • homeport15
  • honewort14
  • hornwort14
  • immortal12
  • imported13
  • importer12
  • intorted9
  • jetports17
  • lakeport14
  • leadwort12
  • lungwort12
  • madworts14
  • milkwort17
  • missorts10
  • moonport12
  • moonwort13
  • moorwort13
  • mortally13
  • mortared11
  • mortgage12
  • morticed13
  • mortices12
  • mortised11
  • mortiser10
  • mortises10
  • mortmain12
  • mortuary13
  • mugworts14
  • northern11
  • northers11
  • northing12
  • orthicon13
  • orthodox19
  • orthoepy16
  • orthoses11
  • orthosis11
  • orthotic13
  • ortolans8
  • outports10
  • passport12
  • piedfort14
  • pieforts13
  • pilewort13
  • poortith13
  • portable12
  • portably15
  • portaged12
  • portages11
  • portaled11
  • portance12
  • portapak16
  • portends11
  • portents10
  • portered11
  • porthole13
  • porticos12
  • portiere10
  • portions10
  • portless10
  • portlier10
  • portrait10
  • portrays13
  • portress10
  • portside11
  • presorts10
  • purports12
  • ragworts12
  • rapports12
  • reassort8
  • reexport17
  • reimport12
  • reported11
  • reporter10
  • resorted9
  • resorter8
  • retorted9
  • retorter8
  • ribworts13
  • saltwort11
  • sandwort12
  • seaports10
  • shortage12
  • shortcut13
  • shortens11
  • shortest11
  • shortias11
  • shorties11
  • shorting12
  • shortish14
  • snorters8
  • snorting9
  • soapwort13
  • sortable10
  • sortably13
  • sporters10
  • sportful13
  • sportier10
  • sportily13
  • sporting11
  • sportive13
  • starwort11
  • stolport10
  • supports12
  • teleport10
  • tortilla8
  • tortious8
  • tortoise8
  • tortonis8
  • tortuous8
  • tortured9
  • torturer8
  • tortures8
  • unsorted9
  • unworthy17
  • vortexes18
  • vortical13
  • vortices13
  • whortles14
  • worthful17
  • worthier14
  • worthies14
  • worthily17
  • worthing15

7 từ chữ với Ort

  • aborted10
  • aborter9
  • abortus9
  • airport9
  • assorts7
  • awlwort13
  • bistort9
  • bortzes18
  • carport11
  • cavorts12
  • chorten12
  • chortle12
  • cohorts12
  • comfort14
  • comport13
  • consort9
  • contort9
  • cortege10
  • cortina9
  • cortins9
  • dehorts11
  • deports10
  • disport10
  • distort8
  • efforts13
  • escorts9
  • exhorts17
  • exports16
  • extorts14
  • fanwort13
  • felwort13
  • figwort14
  • forties10
  • fortify16
  • fortune10
  • gosport10
  • imports11
  • intorts7
  • jetport16
  • madwort13
  • missort9
  • mortals9
  • mortars9
  • mortary12
  • mortice11
  • mortify15
  • mortise9
  • mugwort13
  • norther10
  • ortolan7
  • outport9
  • piefort12
  • portage10
  • portals9
  • portend10
  • portent9
  • porters9
  • portico11
  • porting10
  • portion9
  • portray12
  • presort9
  • purport11
  • ragwort11
  • rapport11
  • reports9
  • resorts7
  • retorts7
  • ribwort12
  • seaport9
  • shorted11
  • shorten10
  • shorter10
  • shortia10
  • shortie10
  • shortly13
  • snorted8
  • snorter7
  • sorters7
  • sortied8
  • sorties7
  • sorting8
  • sported10
  • sporter9
  • sportif12
  • support11
  • tortile7
  • tortoni7
  • tortrix14
  • torture7
  • whortle13
  • worthed14

6 từ chữ với ort

  • aborts8
  • aortae6
  • aortal6
  • aortas6
  • aortic8
  • assort6
  • cavort11
  • cohort11
  • cortex15
  • cortin8
  • dehort10
  • deport9
  • effort12
  • exhort16
  • export15
  • extort13
  • fortes9
  • fortis9
  • import10
  • intort6
  • mortal8
  • mortar8
  • norths9
  • portal8
  • ported9
  • porter8
  • portly11
  • report8
  • resort6
  • retort6
  • shorts9
  • shorty12
  • skorts10
  • snorts6
  • sorted7
  • sorter6
  • sortie6
  • sports8
  • sporty11
  • tortas6
  • torten6
  • tortes6
  • vortex16
  • whorts12
  • worths12
  • worthy15

3 chữ cái với ort

  • ort3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ort

Những từ Scrabble tốt nhất với Ort là gì?

Từ Scrabble có tính điểm cao nhất có chứa Ort là điều đáng chú ý, có giá trị ít nhất 27 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với Ort là tống tiền, có giá trị 14 điểm. Các từ điểm cao khác với Ort là những lời hô hào (17), sự thoải mái (14), Tortrix (14), Fortify (16), Figwort (14), Mortify (15), Bortzes (18) và Jetport (16).

Có bao nhiêu từ chứa Ort?

Có 948 từ mà contaih ort trong từ điển scrabble. Trong số 167 từ đó là 11 từ, 198 là 10 từ chữ, 225 là 9 từ chữ, 183 là 8 chữ cái, 92 là 7 chữ cái, 46 là 6 chữ cái, 28 là 5 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ nào có Ort ở giữa?

5 chữ cái với Ort trong danh sách giữa..
aorta..
borts..
borty..
bortz..
dorts..
dorty..
forte..
forth..

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..

5 từ sử dụng OU là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ou.

Từ nào có OTR?

13 Từ chữ có chứa OTR..
corticotropin..
somatotrophin..
thigmotropism..
thermotropism..
thyrotrophins..
somatotropins..
psychotropics..
prototrophies..