Cùng 4Life English Center [e4Life.vn] học ngay 365+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U để sở hữu cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục hiện
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U gồm 4 chữ cái
- Used: Đã sử dụng
- Unto: Đến
- Unit: Đơn vị
- Upon: Trên
- Urge: Thúc giục
- User: Người dùng
- Undo: Hoàn tác
- Ugly: Xấu xí
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 5 chữ cái
- Until: Cho đến khi
- Urban: Thành thị
- Unlit: Không có đèn
- Under: Dưới
- Usual: Bình thường
- Usage: Sử dụng
- Unity: Thống nhất
- Upper: Phía trên
- Unmet: Chưa được đáp ứng
- Undue: Thái quá
- Union: Liên hiệp
- Ultra: Cực kỳ
- Uncut: Chưa cắt
- Upset: Buồn bã
- Unite: Đoàn kết
- Utter: Thốt ra
- Usher: Mở ra
- Uncle: Chú
- Unify: Thống nhất
- Unfit: Không thích hợp
- Usurp: Chiếm đoạt
- Urine: Nước tiểu
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 6 chữ cái
- United: Thống nhất
- Unless: Trừ khi
- Uptime: Thời gian hoạt động
- Upheld: Đề cao
- Useful: Hữu ích
- Unique: Độc nhất
- Update: Cập nhật
- Unfair: Không công bằng
- Urgent: Khẩn cấp
- Upward: Hướng lên
- Unlock: Mở khóa
- Unable: Không thể
- Unpaid: Chưa thanh toán
- Uneasy: Khó chịu
- Upload: Tải lên
- Unused: Không sử dụng
- Unrest: Bất ổn
- Unhook: Tháo ra
- Uneven: Không đồng đều
- Unsure: Không chắc chắn
- Utmost: Hết sức
- Usable: Dùng được
- Unsafe: Không an toàn
- Uptake: Hấp thu
- Unmask: Vạch mặt
- Uphold: Đề cao
- Unseen: Không nhìn thấy
- Uphill: Lên dốc
- Unduly: Quá mức
- Unveil: Tiết lộ
- Unlike: Không giống
- Unjust: Oan gia
- Uplink: Đường lên
- Undead: Xác sống
- Unmake: Chưa may
- Unwrap: Mở ra
- Unmade: Chưa làm
- Uncool: Cởi trần
- Uncork: Tháo khóa
- Unfree: Không tự do
- Unclog: Mở ra
- Unroll: Bỏ cuộn
- Untrue: Không có thật
- Unmold: Không bán
- Upsize: Tăng kích thước
- Undies: Áo lót
- Ureter: Niệu quản
- Unripe: Chưa chín
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 7 chữ cái
- Undergo: Trải qua
- Unusual: Bất thường
- Uniform: Đồng phục
- Upright: Ngay thẳng
- Upgrade: Nâng cấp
- Unknown: Không xác định
- Unhappy: Không vui
- Unclear: Không rõ
- Utilize: Sử dụng
- Upscale: Cao cấp
- Utility: Tiện ích
- Urgency: Khẩn cấp
- Unequal: Không bằng nhau
- Useless: Vô ích
- Unheard: Không nghe
- Uncover: Khám phá ra
- Unleash: Giải phóng
- Unnamed: Vô danh
- Utterly: Hoàn toàn
- Upsurge: Thăng trầm
- Unitary: Nhất thể
- Uncanny: Kỳ lạ
- Uptrend: Xu hướng tăng
- Unaware: Không biết
- Utopian: Không tưởng
- Unravel: Làm sáng tỏ
- Unrated: Chưa được xếp hạng
- Unlucky: Không may
- Unarmed: Không có vũ khí
- Undoing: Hoàn tác
- Upswing: Nâng lên
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 8 chữ cái
- Ultimate: Tối thượng
- Umbrella: Ô
- Uncommon: Không phổ biến
- Unwanted: Không mong muốn
- Upcoming: Sắp tới
- Unstable: Không ổn định
- Unlikely: Không chắc
- Upstream: Thượng nguồn
- Unbiased: Không thiên vị
- Unwieldy: Khó di chuyển
- Unlawful: Trái pháp luật
- Unbilled: Chưa thanh toán
- Untapped: Chưa được khai thác
- Unbeaten: Bất bại
- Uprising: Cuộc nổi dậy
- Unspoken: Không nói ra
- Unbroken: Không bị gián đoạn
- Universe: Vũ trụ
- Upheaval: Biến động
- Underlie: Chưa được khai phá
- Unmarked: Không được đánh dấu
- Underpin: Nền tảng
- Unproven: Chưa được xác minh
- Uncoated: Không tráng
- Unearned: Chưa được khai phá
- Unleaded: Không chì
- Undercut: Không nói ra
- Unmanned: Không người lái
- Untested: Khưa được kiểm tra
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 9 chữ cái
- Universal: Phổ cập
- Uncertain: Không chắc chắn
- Unlimited: Vô hạn
- Uninjured: Không bị thương
- Unwilling: Không muốn
- Unrelated: Không liên quan
- Underwear: Đồ lót
- Undertake: Đảm nhận
- Underwent: Đã trải qua
- Unwelcome: Không được hoan nghênh
- Unsecured: Không đảm bảo
- Undermine: Hủy hoại
- Unanimous: Nhất trí
- Unaudited: Chưa được kiểm toán
- Uncovered: Không che đậy
- Unmatched: Vô đối
- Unrivaled: Vô song
- Unpopular: Không phổ biến
- Underbody: Gầm
- Unnoticed: Không được chú ý
- Undertook: Đã đảm nhận
- Unmarried: Chưa kết hôn
- Untouched: Không đụng chạm
- Untypical: Không điển hình
- Unnatural: Không tự nhiên
- Untreated: Chưa được điều trị
- Unplanned: Ngoài kế hoạch
- Unchanged: Không thay đổi
- Unfailing: Không ngừng
- Underlain: Nền tảng
- Unbounded: Không bị ràng buộc
- Unreality: Không thực tế
- Unearthly: Rõ ràng
- Unhurried: Không vội vã
- Unelected: Không được chọn
- Unknowing: Không biết
- Uppercase: Chữ hoa
- Unashamed: Không xấu hổ
- Unadorned: Không trang trí
- Undesired: Không mong muốn
- Untainted: Không sơn
- Unrefined: Không tinh chế
- Unfeeling: Không cảm thấy
- Undergrad: Đại học
- Undertone: Tông màu
- Unexpired: Chưa hết hạn
- Ultrahigh: Cực cao
- Underhand: Ám chỉ
- Unceasing: Không ngừng
- Unskilled: Không có kỹ năng
- Unhealthy: Không khỏe mạnh
- Unruffled: Không gợn sóng
- Underpass: Đường chui
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 10 chữ cái
- Understand: Hiểu biết
- Underlying: Cơ bản
- Understood: Hiểu
- Upbringing: Nuôi dưỡng
- Unforeseen: Không lường trước được
- Unemployed: Thất nghiệp
- Unpleasant: Khó chịu
- Unfamiliar: Không quen
- Ubiquitous: Phổ cập
- Unanswered: Không được trả lời
- University: Trường đại học
- Unaffected: Không bị ảnh hưởng
- Ultimately: Cuối cùng
- Underwater: Dưới nước
- Unofficial: Không chính thức
- Ultrasound: Siêu âm
- Underneath: Bên dưới
- Unresolved: Chưa được giải quyết
- Unilateral: Đơn phương
- Unreliable: Không đáng tin cậy
- Unsuitable: Không hợp
- Unfinished: Chưa xong
- Undercover: Bí mật
- Unexpected: Bất ngờ
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 11 chữ cái
- Underground: Dưới lòng đất
- Undertaking: Đảm nhận
- Unfavorable: Không thuận lợi
- Unfortunate: Thật không may
- Uncertainty: Tính không chắc chắn
- Unavailable: Không có sẵn
- Unnecessary: Không cần thiết
- Unpublished: Chưa xuất bản
- Undesirable: Không mong muốn
- Unrealistic: Không thực tế
- Unavoidable: Không thể tránh khỏi
- Utraviolet: Tia cực tím
- Unthinkable: Không thể tưởng tượng được
- Undisclosed: Không tiết lộ
- Unqualified: Không đủ tiêu chuẩn
- Unspecified: Không xác định
- Undeveloped: Chưa phát triển
- Unsolicited: Không được yêu cầu
- Unsurpassed: Vượt trội
- Unwarranted: Không chính đáng
- Unimportant: Không quan trọng
- Unexplained: Không giải thích được
- Unemotional: Bất định
- Unprotected: Không được bảo vệ
- Unambiguous: Rõ ràng
- Underwriter: Người bảo lãnh
- Unequivocal: Rõ ràng
- Unconscious: Bất tỉnh
- Understated: Nói nhỏ
- Uilitarian: Thực dụng
- Unregulated: Không được kiểm soát
- Undisturbed: Không bị xáo trộn
- Unjustified: Phi lý
- Unrelenting: Không ngừng
- Unpatriotic: Không yêu nước
- Unsweetened: Không đường
- Unorganized: Không có tổ chức
- Uncorrected: Chưa sửa
- Unglamorous: Không hài hước
- Unbeknownst: Không biết
- Undisguised: Không ngụy trang
- Unflappable: Không thể áp dụng
- Unrewarding: Không chuyển tiếp
- Ultrasonics: Siêu âm
- Undersigned: Ký tên dưới
- Unconverted: Không được chuyển đổi
- Unvarnished: Chưa trang bị
- Unaddressed: Không mặc quần áo
- Unhealthful: Không có lợi
- Unmotivated: Không có động cơ
- Uninsurable: Không thể sửa được
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 12 chữ cái
- Unemployment: Thất nghiệp
- Unacceptable: Không thể chấp nhận được
- Unrestricted: Không hạn chế
- Unsuccessful: Không thành công
- Unreasonable: Không hợp lý
- Unbelievable: Không thể tin được
- Unauthorized: Không được phép
- Unregistered: Chưa đăng ký
- Unattractive: Không hấp dẫn
- Unprofitable: Không có lợi
- Unidentified: Không xác định
- Uncontrolled: Không kiểm soát được
- Unmistakable: Không thể nhầm lẫn
- Unprejudiced: Không thành kiến
- Unstructured: Không có cấu trúc
- Unacquainted: Không quen biết
- Underpinning: Nền tảng
- Unproductive: Không hiệu quả
- Unpublicized: Không công bố
- Unobservable: Không thể quan sát được
- Unreflective: Không hoạt động
- Unreconciled: Không được ghi lại
- Unsuspecting: Không nghi ngờ
- Unassociated: Không liên kết
- Unrepeatable: Không thể lặp lại
- Unpardonable: Không thể tha thứ
- Unparalleled: Vô song
- Unlikelihood: Không có khả năng
- Unresolvable: Không thể giải quyết
- Uninfluenced: Không có rào cản
- Underlayment: Lớp lót
- Underclothes: Quần áo lót
- Unverifiable: Không thể kiểm chứng
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 13 chữ cái
- Unforgettable: Không thể nào quên
- Unprecedented: Chưa từng có
- Undissociated: Không phân ly
- Unpredictable: Không thể đoán trước
- Unenforceable: Không thể thi hành
- Uninterrupted: Không bị gián đoạn
- Understanding: Hiểu hết
- Unconditional: Vô điều kiện
- Unanticipated: Không lường trước
- Uncomplicated: Không phức tạp
- Uncomfortable: Khó chịu
- Unintentional: Không cố ý
- Unsustainable: Không bền vững
- Unconceivable: Không thể tưởng tượng được
- Uncalculating: Không tính toán
- Underestimate: Đánh giá quá thấp
- Unconformable: Không phù hợp
- Unsusceptible: Không thể nhận ra
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 14 chữ cái
- Unsatisfactory: Không đạt yêu cầu
- Unintelligible: Khó hiểu
- Uncompromising: Không khoan nhượng
- Ultrastructure: Siêu cấu trúc
- Unconventional: Khác thường
- Underdeveloped: Kém phát triển
- Undomesticated: Không có tinh vi
- Understandable: Có thể hiểu được
- Unquestionable: Không thể nghi ngờ
- Uncontrollable: Không kiểm soát được
- Unidentifiable: Không xác định được
- Unidirectional: Một chiều
- Universalistic: Phổ quát
- Undersecretary: Dưới thư ký
- Unconscionable: Vô lương tâm
- Understatement: Sự nói nhỏ
- Utilitarianism: Thuyết vị lợi
- Underpopulated: Dân số ít
- Uncontaminated: Không bị ô nhiễm
- Undernutrition: Thiếu dinh dưỡng
- Ultraminiature: Siêu nhỏ
- Unappreciative: Không tán thưởng
- Unchivalrously: Phi thường
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ U gồm 15 chữ cái
- Unexceptionably: Không thể chấp nhận được
- Uncompromisable: Không khoan nhượng
- Underprivileged: Kém cỏi
- Unsophisticated: Không phức tạp
- Unchallengeable: Không thể thách thức
- Undistinguished: Không phân biệt
- Uncontroversial: Không đối nghịch
- Unsportsmanlike: Phi thể thao
- Unprepossessing: Không chuẩn bị
- Unpronounceable: Không thể phát âm
- Unsubstantiated: Không có căn cứ
- Uncommunicative: Không thông thạo
- Undemonstrative: Không bắt buộc
- Ultrafiltration: Siêu lọc
- Ultrasonography: Siêu âm
- Unparliamentary: Không có nghị viện
- Unpronounceable: Không thể phát âm
- Ultracentrifuge: Siêu ly âm
- Unexceptionable: Không thể chấp nhận được
- Unaccommodating: Không thoải mái
- Ultramicroscope: Kính hiển vi siêu nhỏ
- Unsettlednesses: Bất ổn
- Unobjectionable: Không thể chối cãi
Hy vọng 365+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U trên đây mà 4Life English Center [e4Life.vn] đã tổng hợp được sẽ giúp cho bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng hay ho vào khối lượng vốn từ của mình nhé!
Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
5 từ chữ có chữ thứ ba và r là chữ cái thứ tư: Nhiều từ 5 chữ cái có chữ thứ ba và r là chữ cái thứ tư có ý nghĩa khác nhau, vì vậy ở đây bạn có thể kiểm tra 5 chữ cái với chữ thứ ba và r là thứ tư Thư giúp bạn giải quyết trò chơi Wordle hôm nay. 5 chữ cái với bạn là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái với u là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với u là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với u là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng. Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ thứ ba và r là chữ cái thứ tư; & nbsp; Ý nghĩa của 5 chữ cái bạn là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư 5 chữ cái u là chữ cái thứ ba và r là chữ cái thứ tư - Câu hỏi thường gặpU As Third Letter and R As Fourth
Letter – FAQs 1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no
5 chữ
1. Chiếm đoạt 2. Usure 3. Cho vay nặng lãi 4. Asura 5. Mờ 6. Bourn 7. Quả bầu 8. Biến mất 9. LOURS 10. Thương tiếc
Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.
2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;
Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.
3. 5 chữ cái bạn là chữ thứ ba và r là chữ cái thứ tư là gì??
UsurpusuryUsure
Usury
Usure
4. Ý nghĩa của việc chiếm đoạt là gì? & Nbsp;
Lấy [một vị trí quyền lực hoặc tầm quan trọng] bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực.
Nó có một ngày khác và điều đó có nghĩa là có một giải pháp wordle mới để tìm ra. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ chạy bạn qua một danh sách đầy đủ tất cả 5 từ có chữ U là chữ cái thứ ba hoặc chữ cái ‘giữa.
5 chữ cái với bạn ở giữa
- lạm dụng
- nhọn
- người lớn
- giải trí
- Azure
- Bluer
- bịp bợm
- cùn
- Blurb
- mờ
- đỏ mặt
- cành cây
- BOULE
- ràng buộc
- gánh nặng
- chải
- vũ phu
- caulk
- gây ra
- Chuck
- Khá
- Chunk
- Churn
- máng
- Cluck
- bám lấy
- vón cục
- bám lấy
- đi văng
- ho
- có thể
- đếm
- coupe
- tòa án
- thô thiển
- tàn ác
- vụn
- vò nát
- Người mình thích
- vỏ trái đất
- Daunt
- thuốc khử
- nghi ngờ
- bột
- Druid
- say rượu
- trốn tránh
- bình đẳng
- Trang bị
- phun trào
- Etude
- niềm vui
- lỗi
- động vật
- lông tơ
- dịch
- Fluke
- Flume
- ném
- Flunk
- tuôn ra
- ống sáo
- tìm
- trái cây
- xa hoa
- thước đo
- hốc hác
- gai
- Gouge
- quả bầu
- Niềm cuồng nhiệt
- cộc cằn
- tiếng càu nhàu
- ám ảnh
- Haute
- Chó săn
- nhà ở
- đi chơi
- JOUST
- cười
- con rận
- tồi tệ
- Maove
- thay lông
- gò đất
- gắn kết
- thương tiếc
- con chuột
- miệng
- tạm ngừng
- nhổ lông
- plumb
- lông chim
- đầy đặn
- Plunk
- sang trọng
- túi
- pao
- bĩu môi
- Prude
- cắt tỉa
- tái sử dụng
- Rouge
- gồ ghề
- vòng
- phát triển
- tuyến đường
- Nước xốt
- xấc xược
- phòng tắm hơi
- áp chảo
- Scuba
- chùng
- shunt
- sắc sảo
- skulk
- đầu lâu
- con chồn hôi
- sự sụt giảm
- văng
- Slunk
- Slurp
- nhếch nhác
- Snuck
- hít
- âm thanh
- miền Nam
- Spunk
- cự tuyệt
- Spurt
- Đội hình
- ngồi xổm
- Squib
- mắc kẹt
- nghiên cứu
- đồ đạc
- gốc cây
- Stung
- Stunk
- đóng thế
- vung vẩy
- chế nhạo
- ngón tay cái
- cú đập
- chạm
- khó
- ngừng bắn
- xe tải
- trung thực
- Quả thật
- kèn
- Thân cây
- Giàn
- Lòng tin
- sự thật
- bình thường
- chiếm đoạt
- hầm
- vuant
- chứng minh
- sẽ
- vết thương
- vấy bẩn
- trẻ tuổi
- thiếu niên
Khi bạn tìm thấy một từ bạn muốn thử, hãy nhập nó với bàn phím trên màn hình trong Wordle và sau đó nhấn ‘Nhập vào góc ở góc bên trái.
Bất kỳ chữ cái nào chuyển sang màu vàng đều có trong từ nhưng không ở đúng vị trí. Bất kỳ chữ cái nào biến màu xanh lá cây đều ở đúng vị trí, vì vậy sau đó bạn có thể thu hẹp các từ mà giải pháp có thể là gì.
Để biết thêm sự giúp đỡ, hãy chắc chắn tìm kiếm Twinfinite hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.
- Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời [28 tháng 10]
- 5 chữ
- 5 chữ cái có chữ cái thứ hai - giúp đỡ trò chơi
- 5 Thư từ bắt đầu bằng F & kết thúc với Y - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 chữ cái kết thúc trong IM - Trợ giúp trò chơi Wordle