Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center [e4Life.vn] mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái
- Oil: Dầu
- One: Một, số một
- Off; Tắt; khỏi, cách, rời
- Old: Cũ
- Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ [số]
- Out: Ngoài
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái
- Once: Một lần, ngày xưa
- Only: Chỉ
- Obey: Tuân theo, vâng lời
- Open: Mở
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái
- Often: Thường xuyên
- Onion: Củ hành
- Opera: Nhạc kịch
- Ought: Phải
- Order: Đặt hàng
- Other: Khác
- Ocean: Đại dương
- Obese: Béo phì, bụng phệ
- Outer: Bên ngoài
- Olive: Ôliu
- Onset: Sự khởi đầu
- Optic: Quang học
- Oasis: Ốc đảo
- Occur: Xảy ra
- Organ: Sơ quan, đàn organ
- Owing: Nợ, thiếu
- Otter: Con rái cá
- Overt: Công khai, rõ ràng
- Opium: Thuốc phiện
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái
- Optics: Quang học
- Option: Lựa chọn
- Object: Vật thể, mục đích
- Orange: Quả cam
- Outcry: Phản đối
- Offset: Bù lại
- Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
- Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
- Office: Văn phòng
- Occupy: Giữ, chiếm
- Output: Sức sản xuất, đầu ra
- Overly: Quá mức, nhiều quá
- Orient: Định hướng
- Orphan: Mồ côi
- Obtain: Đạt được
- Outlay: Ra ngoài
- Opaque: Mờ mịt
- Onward: Trở đi, xa hơn
- Occult: Huyền bí, bí mật
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái
- Overall: Tổng thể
- Outside: Ở ngoài
- Operate: Có tác dụng, vận hành
- Officer: Nhân viên văn phòng
- Opening: Khai mạc
- Offense: Xúc phạm
- Obscure: Mờ mịt
- Obvious: Hiển nhiên
- Opinion: Ý kiến
- Optimal: Tối ưu
- Observe: Quan sát
- Ongoing: Đang diễn ra
- Outline: Đề cương
- Outlook: Quan điểm
- Offline: Ngoại tuyến
- Outrage: Sự phẫn nộ
- Oversee: Giám sát
- Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
- Overlap: Chồng lên nhau
- Oneself: Bản thân
- Orchard: Vườn cây ăn quả
- Overdue: Quá hạn
- Obesity: Chứng mập, béo phì
- Ordinal: Thứ tự
- Orderly: Có trật tự
- Onshore: Trên bờ
- Outward: Bề ngoài
- Oceanic: Hải dương
- Ostrich: Con đà điểu
- Offload: Giảm tải
- Obviate: Xóa sổ
- Offence: Xúc phạm
- Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
- Oversaw: Trông nom, giám sát
- Outback: Hẻo lánh
- Osmosis: Sự thẩm thấu
- Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
- Offbeat: Khác thường
- Opacity: Sự u mê
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái
- Original: Nguyên bản
- Organize: Tổ chức
- Overseas: Hải ngoại
- Official: Chính thức
- Ordinary: Bình thường
- Opposite: Đối diện
- Offering: Chào bán
- Optional: Không bắt buộc
- Opponent: Phản đối
- Operator: Nhà điều hành
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái
- Otherwise: Nếu không thì
- Ourselves: Chính chúng ta
- Organized: Có tổ chức
- Ordinance: Sắc lệnh
- Objective: Mục tiêu
- Operation: Hoạt động
- Offensive: Phản cảm
- Objection: Sự phản đối
- Overnight: Qua đêm
- Offspring: Con đẻ, con cái
- Ownership: Quyền sở hữu
- Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
- Occupancy: Chiếm dụng
- Orchestra: Dàn nhạc
- Obsession: Ám ảnh
- Originate: Bắt nguồn
- Outsource: Thuê ngoài
- Obedience: Vâng lời, nghe lời
- Outskirts: Ngoại ô
8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái
- Obligation: Nghĩa vụ
- Opposition: Sự đối đầu
- Oppression: Sự áp bức
- Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
- Occupation: Nghề nghiệp
- Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
- Outfielder: Tiền vệ
- Ocasional: Thỉnh thoảng
- Ordinarily: Bình thường
- Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
- Oppressive: Áp bức
- Observable: Có thể thấy, trông thấy
- Obligatory: Bắt buộc
- Outrageous: Tàn nhẫn
- Outperform: Vượt trội
- Obliterate: Bôi, cạo
- Orthogonal: Trực giao
- Ophthalmic: Thuộc về mắt
- Ornamental: Trang trí
- Obstetrics: Khoa sản
- Occidental: Ngẫu nhiên
- Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
- Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
- Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
- Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
- Overgrowth: Phát triển quá mức
- Outcompete: Cạnh tranh
- Osmolarity: Độ thẩm thấu
- Oratorical: Hình bầu dục
- Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
- Oversupply: Cung cấp quá mức
- Overbought: Mua quá nhiều
- Overcharge: Quá tải
- Osteopathy: Nắn xương
- Overcommit: Thừa nhận
- Otherworld: Thế giới khác
- Omniscient: Toàn trí, toàn thức
- Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
- Outstation: Trạm dừng chân
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái
- Opportunity: Cơ hội
- Operational: Hoạt động
- Officialese: Chính thức
- Objectivity: Tính khách quan
- Observation: Quan sát
- Outstanding: Nổi bật
- Obstruction: Sự cản trở
- Orthopedics: Chỉnh hình
- Orientation: Sự định hướng
- Observatory: Đài quan sát
- Outmaneuver: Vượt qua
- Overarching: Bao quát
- Orchestrate: Dàn dựng
- Originality: Độc đáo
- Overbearing: Hống hách
- Oscillation: Sự lung lay
- Overzealous: Quá hăng hái
- Opprobrious: Hung dữ
- Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
- Overwrought: Quá sức
- Outdoorsman: Người ngoài trời
- Overweening: Tràn ngập
- Omnipresent: Có mặt khắp nơi
- Outbuilding: Xây dựng
- Outsourcing: Gia công phần mềm
- Overindulge: Quá mức
- Orthostatic: Thế đứng
- Opportunist: Người cơ hội
- Overbalance: Mất thăng bằng
- Overcorrect: Quá đúng đắn
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Osteoporosis: Loãng xương
- Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
- Occupational: Nghề nghiệp
- Ossification: Hóa thạch
- Overpowering: Chế ngự
- Overestimate: Đánh giá quá cao
- Ostentatious: Phô trương
- Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
- Overwhelming: Choáng ngợp
- Overcapacity: Dư thừa
- Officeholder: Chủ văn phòng
- Otherworldly: Thế giới khác
- Orthographic: Chỉnh hình
- Orienteering: Định hướng
- Osteosarcoma: U xương
- Overpopulate: Dân số quá đông
- Obstreperous: Chướng tai
- Outplacement: Sự thay thế
- Overpressure: Quá áp
- Optimization: Tối ưu hóa
- Overcautious: Cẩn thận
- Oscillograph: Dao động
- Overfamiliar: Quá quen
- Obliteration: Sự xóa sổ
- Overregulate: Kiểm soát quá mức
- Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
- Overgenerous: Quá nhiều
- Overpersuade: Quá sức
- Olfactometer: Máy đo khứu giác
- Overmedicate: Thái quá
- Osteoplastic: Chất tạo xương
- Opinionative: Cố chấp
- Orchidaceous: Hoa phong lan
- Orthotropous: Chỉnh hình
- Orthogenesis: Sự phát sinh
- Obliterating: Xóa sổ
- Osteomalacia: Nhuyễn xương
- Obfuscations: Sự xáo trộn
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái
- Overabundance: Dư thừa
- Opportunistic: Cơ hội
- Ophthalmology: Nhãn khoa
- Ornamentation: Vật trang trí
- Oversensitive: Không nhạy cảm
- Osteomyelitis: Viêm tủy xương
- Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
- Objectionable: Phản đối
- Overqualified: Thừa năng lực
- Overcommitted: Thừa nhận
- Overutilizing: Sử dụng quá mức
- Overconfident: Thừa sự tự tin
- Overambitious: Quá tham vọng
- Orchestration: Sự dàn dựng
- Occidentalize: Ngẫu nhiên
- Overdominance: Vượt trội
- Ovipositional: Thuộc về thần tượng
- Oppositionist: Người chống đối
- Overstability: Nói quá
- Overstatement: Phóng đại
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái
- Obstructionist: Người cản trở
- Overpopulation: Dân số quá đông
- Organochlorine: Clo hữu cơ
- Oncogenicities: Những người có tội
- Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
- Overcompensate: Bù đắp quá mức
- Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
- Osteoarthritis: Viêm xương khớp
- Overoptimistic: Quá mức
- Ostentatiously: Phô trương
- Overcapitalize: Thừa sức sống
- Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
- Overprivileged: Quá đặc quyền
- Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
- Orthographical: Chỉnh hình
- Overproportion: Quá tỷ lệ
- Oversolicitous: Thái quá
- Ornithological: Loại chim chóc
- Oscillographic: Dao động
- Overscrupulous: Vô đạo đức
- Openhandedness: Cởi mở
- Organometallic: Kim loại
- Onchocerciases: Bệnh ung thư
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái
- Optoelectronics: Quang điện tử
- Offensivenesses: Sự xúc phạm
- Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa [nhãn khoa y học]
- Ontogenetically: Về mặt di truyền
- Operativenesses: Tác nghiệp
- Occidentalizing: Ngẫu nhiên
- Omnidirectional: Đa hướng
- Obstructionisms: Chướng ngại vật
- Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
- Obsessivenesses: Ám ảnh
- Obstinatenesses: Sự cố chấp
- Observationally: Quan sát
- Overrepresented: Đại diện quá mức
- Oceanographical: Hải dương học
- Oversaturations: Dư thừa
- Objectification: Sự khách quan hóa
- Osmoregulations: Lời chúc mừng
- Observabilities: Khả năng quan sát
Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O mà 4Life English Center [e4Life.vn] tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!
Đánh giá bài viết
[Total: 4 Average: 4.3]
5 Từ chữ có MID thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng mid. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in
5 Letter Words starting with MID.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words
containing your bad letter combinations.
© 2022 Bản quyền: Word.tips
5 từ chữ có hoặc ở giữa: Mọi người có thể biết 5 từ có hoặc ở giữa, sau đó bạn đang ở đúng nơi. Chúng tôi đã cập nhật danh sách 5 từ chữ có hoặc ở giữa để giúp bạn giải quyết câu trả lời của bạn ngay hôm nay hoặc câu đố từ ngay hôm nay. Cuộn xuống để biết 5 từ chữ có hoặc trong danh sách giữa. Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 từ có hoặc ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ có hoặc ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với hoặc ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng. Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có hoặc ở giữa; & nbsp;Tất cả 5 từ có hoặc trong danh sách giữa5 Letter Words With OR In The Middle List
5 từ chữ có hoặc ở giữa
& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no | 5 từ chữ có hoặc ở giữa |
1. | & nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no |
2. | Vinh quang |
3. | Hệ thực vật |
4. | Flory |
5. | Blore |
6. | BLORS |
7. | SLORM |
8. | Porgy |
9. | Sorgo |
10. | Boron |
Chịu đựng
- Ý nghĩa của 5 chữ cái với hoặc ở giữaHigh renown or honour won by notable achievements.
- Glory- & nbsp; nổi tiếng hoặc danh dự cao giành được bởi những thành tựu đáng chú ý.– [of a cross] having the end of each limb splayed out into three pointed lobes.
- Flory & nbsp; - [của một cây thánh giá] có phần cuối của mỗi chi phát ra thành ba thùy nhọn.– The act of blowing; a roaring wind; a blast.
O có sự xuất hiện phổ biến trong 5 từ chữ cái và nếu bạn đang cố gắng giải câu đố từ hôm nay, bạn có thể thấy danh sách các đề xuất từ này hữu ích. Hãy cùng xem tất cả các từ 5 chữ cái với O ở giữa sẽ hỗ trợ bạn như một manh mối.5 letter words with O in the middle that will assist you as a Wordle clue.
Năm chữ cái có chữ O ở giữa - manh mối Wordle
Có rất nhiều từ năm chữ với O ở giữa. Vì vậy, nếu bạn đã khám phá thêm một số chữ cái thông qua dự đoán của bạn, hãy nhấn Ctrl + F trên bàn phím của bạn để tìm chúng và thu hẹp tìm kiếm của bạn. Lưu ý rằng nhiều từ được đề cập dưới đây không có cơ hội xuất hiện trong một câu đố wordle do sự hiếm có của chúng. Nhưng nếu bạn đang chơi bất kỳ trò chơi nào khác, danh sách này có thể có ích.
Apode | Chota | Diota | Drony | Exon | Chân | Phát sáng | Tăng lên | Boord |
Apods | Chott | Doobs | Droob | Eyots | FROCK | GLOZE | Boong | Boors |
Apoop | CHOUT | Người có dây thần kinh | Droog | Feods | FROES | Gnome | Vữa | Buổi trưa |
Aport | Choux | Dooks | DROEK | FEOFEF | Ếch | Gnows | Grove | NOOPS |
Aroba | Phóng to | Doole | Nước dãi | Fiord | Frond | GOOBY | Gầm gừ | Merose |
Aroha | Chows | Dools | Rủ xuống | Vịnh hẹp | Frons | CÁC MẶT HÀNG | TĂNG | Oboes |
Aroid | Cions | Dooly | GIỌT | TRÔI NỔI | ĐỔI DIỆN | Goody | MỌC | Obole |
Mùi thơm | Áo choàng | Số phận | Giọt | Đàn | Frore | Gooey | Gyoza | Oboli |
Phát sinh | Cloam | Doomy | Dross | Flocs | Đánh cù | Goofs | Zlote | Obols |
Atocs | CÁI ĐỒNG HỒ | Doona | DROUK | Bloes | Cáu kỉnh | NGỐC NGHẾCH | Slobs | Mùi |
Atoke | CLODS | Doorn | LÁI | Nổi | Frosh | Googs | Đang diễn ra | Mùi |
Atoks | Cloff | Cửa ra vào | CHẾT CHÌM | Vách nhau | SƯƠNG GIÁ | Gooks | Hooch | Khói |
Đảo san hô | Guốc | Doozy | DROWS | LỤT | Bọt | GOOKY | Mũ trùm đầu | Ology |
Nguyên tử | Cloke | Droid | Dsobo | SÀN NHÀ | NHĂN MẶT | Goold | Hoody | Moory |
Làm phiền | Clomb | Chìm đắm | DSOMO | Thất bại | Frows | Gools | Hooey | Hình trứng |
Chuộc lỗi | Clomp | Droit | Duomi | Hệ thực vật | Frowy | Gooly | Móng guốc | Ở phía trước |
ATONY | DÒNG VÔ TÍNH | Drole | Duomo | BLORS | ĐÓNG BĂNG | Goons | Hooka | Ovolo |
Không có | Clonk | DROLL | Ebons | Flory | Gaols | Goony | Móc | KHÍ QUYỂN |
TRÁNH XA | Bản sao | Drome | Ebony | Flosh | Geode | GOOPS | Móc | Aeons |
Avows | Cloop | Emove | SÁCH ĐIỆN TỬ | Chỉ nha khoa | Geoid | Goopy | Hooly | Paolo |
Brook | Cloot | Enoki | ELOGE | Flota | CON MA | Goors | Hoons | PEONS |
Brool | CLOPS | Enols | Elogy | Flote | NGẠ QUỶ | Goory | Vòng | Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
Chổi | GẦN | Khổng lồ | Eloin | BỘT | Gloam | Goose | Hoord | Phoca |
Broos | Clote | Enows | Trốn tránh | COI THƯỜNG | Gloat | Goosy | HOOSH | Phohs |
Brose | VẢI | Kỷ nguyên | Elops | Bay | QUẢ ĐỊA CẦU | THAN VAN | Hoots | ĐIỆN THOẠI |
Brosy | Cục máu đông | Epode | Emong | CHẢY | Quả cầu | Groat | Hooty | Phono |
NƯỚC DÙNG | ĐÁM MÂY | Epopt | Emote | Thực phẩm | Quả cầu | Grody | Móng guốc | Phons |
NÂU | Clour | Epoxy | Loord | Ẩm thực | Toàn cầu | Grogs | Hyoid | Giả mạo |
Lông mày | Clous | XÓI MÒN | LỎNG LẺO | Kẻ ngốc | GLODE | HÁNG | Biểu tượng | Giáo sư |
Phao | Clout | EROSE | Loots | Sư tử | Glogg | Groks | Thần tượng | Progs |
CEORL | ĐINH HƯƠNG | Evohe | Meous | LOOBY | GLOMS | Groma | Thần tượng | Proin |
Chock | THẰNG HỀ | Gợi lên | Meows | Lỏng lẻo | BÓNG TỐI | GRONE | Ikons | Proke |
Choco | Clows | Ngà voi | Mhorr | Looey | GLOOP | GROOF | Inorb | Prole |
Choc | Cloye | Ixora | ĐI LANG THANG | LOOFA | GLOPS | Chú rể | Iroko | Proll |
CHODE | Cloys | JOOKS | Tâm trạng | Loofs | Vinh quang | GROPE | Irone | Quảng cáo |
Chogs | Cloze | KAONS | BUỒN RẦU | Looie | Bóng | TỔNG | Bàn ủi | Proms |
HỢP XƯỚNG | Cooch | Khoja | Proem | NHÌN | Phát sáng | Grosz | Quoad | DỄ BỊ |
NGHẸT THỞ | Dỗ dành | Khors | Phots | KHUNG DỆT | Xử lý | GROTS | Quods | ĐÂM |
Choko | Cooee | Khoum | Pions | Yêu | Thole | GROUF | Quoif | Phát âm |
Nghẹt thở | Dỗ dành | Kiore | Tân gian | ĐIÊN KHÙNG | Tholi | TẬP ĐOÀN | CHÊM | BẰNG CHỨNG |
Chola | COOEY | Ki -ốt | Ngoan đạo | Vòng lặp | Áo | Động lực | Đạo cụ | TROKE |
Cholo | Nấu ăn | Kloof | Pioys | Poots | Thoro | Proyn | VĂN XUÔI | Poods |
Chomp | Nấu ăn | Núm | Ploat | Poove | Thorp | PSOAE | Proso | Trock |
Chons | Làm mát | CÚ ĐÁNH | PLODS | Poovy | NHỮNG THỨ KIA | PSOAI | Pross | Poort |
Choof | ĐÃ BÌNH TĨNH | CHUÔNG KÊU | Plong | Proa | Ngực | Prowl | Tuyến tiền liệt | Troad |
Chook | Coomb | KNOPS | Plonk | Thăm dò | Nốt biệt | Psoas | Thịnh vượng | Troak |
Sự lựa chọn | Krona | KNOSP | Làm phiền | Probs | CÔNG CỤ | Psora | HÃNH DIỆN | Vách ngăn |
Chop | Krone | Nút thắt | Plops | Prods | Tooms | Pyoid | Proul | Cày |
DÂY NHAU | KROON | KNOUT | Âm mưu | POOKA | Toons | Pyots | CHỨNG TỎ | Hợp tâm |
Việc vặt | Leone | Biết | Lô đất | Phân | RĂNG | POONS | Biết | Tooch |
Quoit | Tromp | Stott | Lo lắng | Cửa hàng | Zooey | Scoup | Azons | Nơi ở |
Quoll | Trona | Stoun | Woold | BỜ BIỂN | Động vật | Quét sạch | Azote | Abohm |
Quonk | Tronc | Stoup | Len | Shorl | Zooks | Hướng đạo sinh | Azoth | ĐUN SÔI |
DUPS | Trone | Hầm | Len | Shorn | Slosh | Cau có | Bhoot | Aboma |
HẠN NGẠCH | Tronk | BIA ĐEN | Woons | NGẮN | SỰ LƯỜI BIẾNG | Cau có | Khí sinh học | MỘT LỢI ÍCH |
TRÍCH DẪN | Trons | BẾP | Woops | Shote | Khe cắm | Quét | Biome | Abord |
Quoth | Đội quân | Stown | Woose | Ảnh | SLOPS | Bãi cạn | Biont | Abore |
Rao | Trooz | Stowp | Woosh | Shott | Dốc | Xáo trộn | Biota | HUỶ BỎ |
Rhody | Trope | Đi | Wootz | KÊU LA | SLORM | SỐC | SƯNG LÊN | VỀ |
Hình thoi | Troth | Swobs | Woozy | XÔ | Sloop | Shoed | BLOBS | Ở TRÊN |
Rhone | Trots | Swoln | WROKE | Showd | Sloot | Giày giày | KHỐI | ACOCK |
Rioja | Cá hồi | Swone | SAI LẦM | CHO XEM | DỐC | ĐÔI GIÀY | Khối | Acold |
BẮN | Moors | Swoun | Ytost | Skosh | KHÓI | Shoos | Moops | Lợn |
Sloan | Smoko | Spods | Stat | Stoss | Croon | Kiên quyết | Myops | Vấp ngã |
Smote | CUỘC BẠO ĐỘNG | SOOTE | Scops | Cromb | Crone | Agone | MOOVE | Blog |
Nhấm nháp | Roods | Làm dịu | GHI BÀN | CỬA HÀNG | Cronk | Agons | MUONS | Bloke |
Smowt | Mái nhà | Soots | Khinh miệt | CON CÒ | Bạn thân | Đau đớn | Myoid | Tóc vàng |
Hợm hĩnh | Mái nhà | Bồ hóng | Scots | BÃO TÁP | Kẻ gian | TỐT | Myoma | MÁU |
Snods | Rooks | Spode | Scoug | CÂU CHUYỆN | Crool | Agora | Myope | HOA |
SNOEP | PHÒNG | CHIỀU HƯ | Stobs | Stots | Cây trồng | BƠ | Cận thị | Blore |
Hợm hĩnh | Rộng rãi | Đã nói | CỔ PHẦN | Cooms | Crore | Alods | Neons | BLOTS |
Snoke | Roons | Giả mạo | Stoep | Coomy | ĐI QUA | Aloed | Ngoma | Thổi |
Lặn | Roops | Ma quái | STOGY | Crome | Crost | Aloes | Nkosi | Thổi |
Snook | Roopy | Ống chỉ | KIÊN NHẪN | Coops | Nòng | Trên cao | NOOIT | BULLY |
Snool | Roosa | Spoom | Stoit | Coopt | Đường | Aloha | Nooks | Boose |
Snoop | Roose | THÌA | Stoke | Bộ sưu tập | ĐÁM ĐÔNG | Thức dậy | Nooky | Booby |
MŨI | ROOST | Spoor | Lấy trộm | COOTS | VƯƠNG MIỆN | AWOLS | Aloin | Boody |
Ngáy | RỄ | Spoot | Đánh cắp | Dỗ dành | Quạ | MỘT CÔNG VIỆC | MỘT MÌNH | La ó |
Khịt mũi | Rooty | Bào tử | Stoma | Croak | Croze | Axoid | DỌC THEO | Boofy |
Snots | Ryots | THỂ THAO | Stomp | Croci | DEOxy | Axone | ĐỨNG CÁCH XA | Boogy |
Mõm | Scody | SPOSH | Stond | Crock | Coofs | SỢI TRỤC | To lớn | Boohs |
Tuyết | Chế giễu | ĐIỂM | SỎI | Crocs | Rooky | Ayont | Alowe | SÁCH |
Tuyết rơi | SCOGS | Vòi | Tong | Croft | THÂN GỖ | VÔ SINH | Niềm vui | RỘNG LỚN |
CÓ TUYẾT RƠI | La mắng | Stoae | Stonk | Crogs | Wooed | Azole | TĂNG | Broch |
Sooey | Cái bánh nướng | Stoai | Stonn | Brome | Wooer | MỘT NỐT RUỒI | GIAN HÀNG | Brock |
Sooks | Scoog | Stoas | Stony | Bromo | Dhows | GIỮA | BỐT | Brods |
Soole | MUỖNG, XÚC | LƯNG TÔM | Đứng | Bronc | Diode | Khấu hao | Chiến lợi phẩm | Brogh |
Sools | Scoot | Bếp | Stook | Brond | Amowt | Amour | RƯỢU | Brogs |
SOOM | Scopa | Stope | GHẾ ĐẨU | Bố mẹ | Anoas | MỘT NƯỚC ĐI | Booky | Nướng |
Soops | PHẠM VI | Dừng lại | Dừng lại | PHÁ SẢN | Cực dương | Anole | Bools | HƠI SAY |
Nếp gấp | Poofs | Được biết đến | Plouk | Hồ bơi | Toots | Poops | Kooks | Trớ trêu |
Trods | Poofy | Koori | Poohs | Phân | Trogs | Nghèo | Kooky | ẢNH |
Trow | Trove | Ngất ngây | Wroot | TRÌNH DIỄN | SLOOD | Shogi | Mooed | ACORN |
Troys | Whops | Sò | Đã viết | Sặc sỡ | Slojd | Cái giòn | Mooks | Adobe |
Udons | Whorl | Swopt | Ybore | Skoal | Slove | Shola | Mooli | NHẬN NUÔI |
Viola | Đánh | THANH KIẾM | Ycond | Skoff | Làm chậm | Ái sáng | Mools | YÊU THÍCH |
Viold | CỦA AI | Thề | Ymolt | Skols | Sloyd | Rung chuyển | Mooly | Tô điểm |
Viols | Ai | Tuyên thệ | Yooofs | Skool | Smock | Shool | Mặt trăng | Adown |
VROOM | GỖ | Swots | Yoops | Skort | IMogs | Shoon | Mặt trăng | Adoze |
TRỌN | WOOFS | Zoons | Zloty | SLOES | Smolt | Smoot | Nai | Afoul |
Whomp | WHOOF | Zooty | Zooea | Khẩu hiệu | Smoor | SMORE | MOOTS | Agoge |
Whoop | Whoot | Swops | Vấp ngã | Shoyu | Sloom | Shope | Moola | Adobo |
Zhomo | Thích | Klong | Pioye | Vòng lặp | GAI | ỦY QUYỀN | Prore | CHƠI KHĂM |
Làm rối | Đã chọn | Diols | Máy bay không người lái | Thoát | Chân | GĂNG TAY | Sự bùng nổ |
Nếu danh sách từ này giúp bạn ra ngoài, hãy đảm bảo kiểm tra hướng dẫn Wordle & nbsp của chúng tôi; trong phần dành riêng của chúng tôi. Bạn cũng có thể tìm thấy toàn bộ danh sách các & nbsp trước đây; Wordle trả lời & nbsp; kể từ khi nó bị virus, cùng với & nbsp; cách chơi các câu đố trước đó. Thêm vào đó, đây là & nbsp; một số công cụ & nbsp; để giúp bạn giải các câu đố hàng ngày một cách dễ dàng.Wordle Guides in our dedicated section. You can also find a whole list of previous Wordle answers ever since it went viral, along with how to play previous puzzles. Plus, here are some tools to help you solve daily puzzles easily.