5 chữ cái với had ở giữa năm 2022
Questions Show (Các loại câu hỏi) 1. Câu hỏi dạng đảo (Yes/No question)1.1. Câu hỏi xác định Câu hỏi dạng đảo hay còn gọi là câu hỏi ‘có - không’ là dạng câu hỏi mà câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No). Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ (auxiliary verbs: Be, Do, Have) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: will, can, may, should,…) được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ. Be/ Do/ Have/ Modals + S + (V)…? è Yes, S + Be/ Do/ Have/ Modals. è No, S + Be/ Do/ Have/ Modals + not. Ví dụ: - Are you married? à Yes, I am. (Cậu kết hôn chưa? à Rồi, mình kết hôn rồi.) - Do they live near here? à No, they don’t. (Họ sống gần đây không? à Không, họ không sống gần đây.) - Did she go to the cinema last night? à Yes, she did. (Tối qua cô ấy có đi xem phim không? à Có, cô ấy có đi xem.) - Have you seen this movie before? à No, I haven’t. (Trước đây cậu đã xem bộ phim này chưa? à Chưa, mình chưa xem.) - Will Dave be here tomorrow? à Yes, he will. (Ngày mai Dave sẽ ở đây chứ? - Ừ, cậu ấy sẽ ở đây.) - Can Rosy speak French? à No, she can’t. (Rosy có biết nói tiếng Pháp không? à Không, cô ấy không biết.) 1.2. Câu hỏi phủ định Câu hỏi phủ định được thành lập bằng cách thêm not (n’t) vào sau trợ động từ. Cách sử dụng câu hỏi phủ định: * để diễn đạt sự ngạc nhiên (vì điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng như suy nghĩ/mong đợi của người nói) Ví dụ: - Isn’t he a doctor? (Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao?) - Didn’t you see Martha at the party last night? (Tối qua cậu không gặp Martha ở bữa tiệc sao?) - Haven’t you been to Paris before? (Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à?) * khi người nói đang mong đợi người nghe đồng ý với mình (như dạng câu hỏi đuôi sẽ học phần sau) Ví dụ: - Isn’t it a lovely day? (= It is a lovely day, isn’t it?) (Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?) à Người nói mong đợi người nghe đồng ý với mình rằng hôm nay là một ngày đẹp trời Cách trả lời cho câu hỏi phủ định: Tương tự như câu trả lời cho câu hỏi xác định nhưng thường bổ sung thêm lời giải thích phía sau. Don’t you like chocolate? (Cậu không thích sô cô la sao?) - No, I don’t. I don’t like chocolate. (Không, mình không thích sô cô la.) - Yes, I do. I like chocolate. (Có, mình có thích sô cô la.) 2. Câu hỏi lấy thông tin / câu hỏi có từ nghi vấn (Wh-question)Câu hỏi lấy thông tin là câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn (question words) được liệt kê trong bảng sau đây:
2.1. Câu hỏi cho chủ ngữ Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, ta không dùng trợ động từ mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia. Ví dụ: - Who wants some coffee? (Ai muốn cà phê nào?) - What happened to you yesterday? (Hôm qua có chuyện gì xảy ra với cậu vậy?) - How many people came to the party last night? (Bao nhiêu người đã tới bữa tiệc tối qua?) - Which bus goes to the city centre? (Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thành phố vậy?) 2.2. Câu hỏi cho tân ngữ Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính Who/Whom/What/… + auxiliary + S + V…? Ví dụ: - Whom did you see at Jane’s birthday party? (Cậu đã gặp ai ở bữa tiệc sinh nhật Jane vậy?) - What are you doing at the moment? (Bây giờ cậu đang làm gì thế?) Lưu ý: ‘Who’ có thể được dùng để hỏi cho cả chủ ngữ và tân ngữ. ‘Whom’ chỉ được dùng để hỏi về tân ngữ. Nếu trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từà với câu hỏi ‘Who’: giới từ để sau động từ như bình thường; với câu hỏi ‘Whom’ chúng ta có thể đưa giới từ lên trước ‘whom’ trong lối văn trang trọng Ví dụ: Who do you want to speak to? (Ông muốn nói chuyện với ai?) = Whom do you want to speak to? = To whom do you want to speak? (formal) 2.3. Câu hỏi cho bổ ngữ (when, where, how, why, what for…) When/Where/How/Why… + auxiliary verb+ S + V +...? Ví dụ: - When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?) - Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?) - How did Tom go to work this morning? His car had been broken down. (Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà.) - Why don’t you wake me up, Mom? I will be late for school. (Sao mẹ không đánh thức con? Con sẽ bị muộn học mất.) 2.4. Câu hỏi phức Câu hỏi phức là câu hỏi có chứa trong nó một câu hỏi khác (câu hỏi nhỏ). Câu hỏi phức thường bắt đầu bằng ‘Do you know’ (Bạn có biết…), ‘Can you tell me’ (Bạn có thể nói cho tôi…), ‘Do you have any idea’ (Bạn có biết…) Lưu ý: Động từ ở câu hỏi nhỏ để sau chủ ngữ, không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ như câu hỏi bình thường. Nếu câu hỏi nhỏ là câu hỏi dạng đảo thì dùng if/whether Ví dụ:
3. Câu hỏi đuôi (Tag question)* Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’ * Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,) theo quy tắc sau: + Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế. + Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính. + Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it) Ví dụ: - You like reading books, don’t you? (Cậu thích đọc sách, phải không?) - She often goes shopping in this supermarket, doesn’t she? (Cô ấy thường đi mua sắm ở siêu thị này, phải không?) - They went out together last night, didn’t they? (Tối qua họ đi chơi cùng nhau, phải không?) + Nếu mệnh đề chính ở khẳng định thì phần đuôi ở phủ định và ngược lại. Ví dụ: Tom hasn’t got a car, has he? (Tom không có ô tô phải không?) + Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người (everyone/everybody/someone/somebody/anyone/anybody/noone/ nobody, none, neither…) àphần đuôi để là ‘they’ Ví dụ: Someone has broken your vase, hasn’t they? (Ai đó đã làm vỡ lọ hoa của cậu phải không? + Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật (something/everything/anything, nothing)à phần đuôi để là ‘it’ Ví dụ: Nothing is impossible, isn’t it? (Không gì là không thể, phải không?) + Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định (no one, nobody, nothing) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never, rarely, seldom, occasionally,…)à phần đuôi để ở dạng khẳng định. Ví dụ: - No one loves me, do they? (Chẳng có ai yêu tôi cả, phải không?) - They never go swimming, do they? (Họ chẳng bao giờ đi bơi phải không?) · Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi + Với mệnh đề chính ‘I’m…’à đuôi là ‘aren’t I?’ VD: I’m crazy, aren’t I? + Câu mệnh lệnh à đuôi ‘will you?’ VD: Close the door, will you? + Let: Rủ ai cùng làm gì: Let’s go to the cinema, shall we? Xin phép làm gì: Let me use your dictionary, will you? Đề nghị giúp ai làm gì: Let me help you cook dinner, may I? |