These percentages show how much the exchange rate has fluctuated over the last 30 and 90-day periods.
0.45%0.42%
Currency Information
Our currency rankings show that the most popular Vietnamese Dong exchange rate is the VND to USD rate. The currency code for Vietnamese Dongs is VND. The currency symbol is ₫.
More Vietnamese Dong info
Our currency rankings show that the most popular US Dollar exchange rate is the USD to USD rate. The currency code for US Dollars is USD. The currency symbol is $.
More US Dollar info
Popular Vietnamese Dong [VND] Currency Pairings
The world's most popular currency tools
Xe International Money Transfer
Send money online fast, secure and easy. Live tracking and notifications + flexible delivery and payment options.
Xe Currency Charts
Create a chart for any currency pair in the world to see their currency history. These currency charts use live mid-market rates, are easy to use, and are very reliable.
Xe Rate Alerts
Need to know when a currency hits a specific rate? The Xe Rate Alerts will let you know when the rate you need is triggered on your selected currency pairs.
Cách tính 40.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam & Địa chỉ đổi
Cách tính 40.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023? Nên đổi 40.000USD to VND ở đâu giá cao nhất? So sánh địa chỉ đổi 40 000 USD to VND chi tiết! Xem ngay!
Mở tài khoản doanh nghiệp Techcombank Business online 100%, ngân hàng tiên phong miễn phí mọi giao dịch nội địa, dễ dàng tiếp cận gói vay tiền nhanh nhất cho Doanh nghiệp!
► Đăng ký Techcombank Business ngay!
[embed_offer]
1. 40.00 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Có nhiều cách để tính 40.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Trong đó cách tính theo tỷ giá trung bình do ngân hàng Nhà nước công bố có giá trị tham khảo tốt nhất. Cụ thể, theo tỷ giá dola hôm nay ngày 15/8/2023 thì đổi 40000 USD to VND sẽ có kết quả như sau:
- Theo tỷ giá trung bình: 40.000 USD = 955.240.000 VND
- Theo tỷ giá mua vào: 40.000 USD = 936.000.000 VND
- Theo tỷ giá bán ra: 40.000 USD = 1.001.000.000 VND
1.1. Ngân hàng mua 40 nghìn USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Ở trên là cách tính 40 nghìn USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước công bố. Với bạn đọc cần đổi 40 000 USD to VND thì cần tham khảo bảng tỷ giá mua vào ở các ngân hàng thương mại như sau:
Bảng quy đổi 40.000 USD thành tiền Việt mua vào ngày 15/8 [đơn vị: Đồng]
Ngân hàng
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
ABBank
945.200.000
946.000.000
ACB
942.000.000
946.800.000
Agribank
941.600.000
942.800.000
Bảo Việt
945.200.000
946.000.000
BIDV
946.600.000
946.600.000
CBBank
939.600.000
944.000.000
Đông Á
946.800.000
946.800.000
Eximbank
943.600.000
946.800.000
GPBank
940.000.000
944.400.000
HDBank
942.000.000
942.800.000
Hong Leong
943.600.000
944.400.000
HSBC
945.720.000
945.720.000
Indovina
941.600.000
946.000.000
Kiên Long
941.600.000
942.800.000
Liên Việt
942.800.000
943.600.000
MSB
946.880.000
946.680.000
MB
943.400.000
946.200.000
Nam Á
942.400.000
944.400.000
NCB
945.600.000
946.400.000
OCB
943.120.000
945.120.000
OceanBank
942.800.000
943.600.000
PGBank
942.400.000
944.400.000
PublicBank
944.600.000
946.000.000
PVcomBank
942.000.000
940.800.000
Sacombank
944.600.000
947.000.000
Saigonbank
940.000.000
944.000.000
SCB
940.800.000
944.400.000
SeABank
946.000.000
946.000.000
SHB
943.200.000
Techcombank
945.680.000
946.120.000
TPB
944.400.000
945.800.000
UOB
941.600.000
943.200.000
VIB
941.600.000
944.000.000
VietABank
942.000.000
944.000.000
VietBank
926.800.000
927.600.000
VietCapitalBank
946.400.000
947.200.000
Vietcombank
944.800.000
946.000.000
VietinBank
943.200.000
946.400.000
VPBank
943.320.000
945.920.000
VRB
944.000.000
944.400.000
Theo bảng trên thì khi có 40.000 USD bạn đọc nên đổi để lấy tiền mặt tại ngân hàng MBS và lấy tiền chuyển khoản tại ngân hàng VietCapitalBank.
1.2. Ngân hàng bán 40000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá bán ra ngày 15/8 thì nhiều ngân hàng đồng loạt tăng giá bán USD. Cụ thể 40000 USD to VND tính theo giá bán như sau:
Bảng quy đổi 40.000 USD sang tiền Việt bán ra ngày 15/8 [đơn vị: Đồng]
Ngân hàng
Bán tiền mặt
Bán chuyển khoản
ABBank
958.000.000
958.800.000
ACB
960.000.000
958.800.000
Agribank
956.000.000
Bảo Việt
956.000.000
BIDV
958.600.000
CBBank
956.800.000
Đông Á
958.800.000
958.800.000
Eximbank
958.800.000
GPBank
958.000.000
HDBank
955.600.000
Hong Leong
958.800.000
HSBC
954.280.000
954.280.000
Indovina
957.600.000
Kiên Long
956.400.000
Liên Việt
965.200.000
MSB
959.360.000
959.560.000
MB
959.480.000
959.480.000
Nam Á
958.000.000
NCB
958.400.000
959.200.000
OCB
959.520.000
955.120.000
OceanBank
965.200.000
PGBank
956.400.000
PublicBank
959.600.000
959.600.000
PVcomBank
957.200.000
957.200.000
Sacombank
959.520.000
958.720.000
Saigonbank
958.000.000
SCB
959.200.000
959.200.000
SeABank
963.600.000
959.600.000
SHB
957.600.000
Techcombank
959.720.000
TPB
959.600.000
UOB
957.600.000
VIB
960.400.000
958.000.000
VietABank
957.600.000
VietBank
958.000.000
VietCapitalBank
959.200.000
Vietcombank
959.600.000
VietinBank
960.000.000
VPBank
958.520.000
VRB
958.000.000
Qua bảng trên chúng ta thấy rằng nếu mua tiền đô ở ngày 15/8 thì nên mua tại ngân hàng HSBC vì đây là ngân hàng có giá bán ra thấp nhất.
2. Cách đổi 40000 USD to VND nhanh nhất
Bạn đọc có thể tham khảo cách tính 40 nghìn USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo số liệu RedBag cập nhật ở trên. Hoặc bạn đọc có thể đổi 40000 USD to VND theo 2 cách sau.
2.1. Đổi trực tiếp trên Google
Google tài chính là công cụ tính tiền đô miễn phí và nhanh nhất mà bạn đọc có thể tham khảo. Cách tính 40.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại Google như sau:
- Truy cập trang chủ Google và gõ tìm kiếm: 40.000 USD to VND
- Nhận kết quả chính xác theo tỷ giá ngày hôm đó
Lưu ý: Google tính theo tỷ giá trung bình, nếu bạn đọc muốn đổi tiền đô tại ngân hàng thì nên tham khảo bảng tỷ giá mua vào mà RedBag cập nhật ở trên nhé.
2.2. Sử dụng công cụ đổi USD trực tuyến
Ngoài cách tính 40 nghìn đô là bao nhiêu tiền Việt ở trên bạn đọc cũng có thể sử dụng công cụ đổi USD trực tuyến tại Website các ngân hàng, công ty tài chính hoặc các trang Web tỷ giá.
Tuy nhiên, khi đổi tại các Website này bạn đọc cần kiểm tra xem Website đã cập nhật tỷ giá mới nhất chưa nhé.
3. Nên đổi 40 000 USD to VND ở ngân hàng hay tiệm vàng?
Theo tìm hiểu của RedBag, các tiệm vàng có giấy phép kinh doanh ngoại tệ thường thu mua USD với giá cao hơn các ngân hàng từ 200 VND - 450 VND/1USD theo từng thời điểm.
Chính vì thế, nếu nếu đổi 40000 USD to VND tại các tiệm vàng thì bạn đọc có thể thu về thêm từ 8.000.000 VND đến 18.000.000 VND.
Tuy nhiên, đổi tiền đô tại các tiệm vàng sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với đổi tiền đô tại ngân hàng. Vì trên thực tế không phải tiệm vàng nào cũng có giấy phép kinh doanh ngoại tệ.
4. Một số tiệm vàng đổi 40000USD to VND hợp pháp và giá cao
Nếu cần đổi 40000USD to VND tại các tiệm vàng bạn đọc nên đổi ở các ngân hàng hợp pháp và có giá cao như: PNJ, Doji, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu, SJC…
Qua bài viết này, RedBag hy vọng bạn đọc đã biết chính xác 40.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam khi đổi ở ngân hàng và các tiệm vàng hợp pháp. Lưu ý, bạn đọc cần tránh đổi tiền đô tại chợ đen vì đây là hành vi vi phạm pháp luật nhé!
Tổng hợp bởi www.redbag.vn
Đừng quên đăng ký để nhận tin mới nhất!
Hàng tuần RedBag sẽ gửi tài liệu tổng hợp về Kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho bạn qua Email
100 nghìn đô la Mỹ tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?
Vậy 100.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Dựa vào tỷ giá mới nhất, 1 USD tương đương với 23.611 VND. => 100.000 USD = 100.000 x 23.626 = 2.362.600 VND [2.3626 tỷ đồng].
50 nghìn đô la tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?
Qua bảng quy đổi tỷ giá 50.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở trên chúng ta sẽ thấy ngân hàng HSBC mua tiền mặt với giá cao nhất: 50.000 USD = 1.181.350.000 VND. Trong khi đó, mua theo hình thức chuyển khoản thì ngân hàng Bảo Việt mua với giá cao nhất: 50.000 USD = 1.180.500.000 VND.
40.000 USD tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá trung bình: 40.000 USD = 955.240.000 VND. Theo tỷ giá mua vào: 40.000 USD = 936.000.000 VND. Theo tỷ giá bán ra: 40.000 USD = 1.001.000.000 VND.
50 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?
Download Our Currency Converter App.