18km bằng bao nhiêu m

[2,5 điểm] Một vật đặc khi ở ngoài không khí có trọng lượng là P = 25N. Khi treo vật vào lực kế rồi nhúng chìm vật trong nước, thì lực kế chỉ giá trị là F = 13N. [biết dn = 10000N/m3]

a] Tính lực đẩy Acsimet lên vật

b] Tính thể tích của vật.

1 km/h = [1 km]/[1 giờ] = [1000 m]/[3600 giây] = 1000/3600 [m/giây] = 1/3.6 [m/s] = 0.277777778 [m/s]

Như vậy:

Vận tốc V đơn vị mét trên giây [m/s] bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ [km/h] chia cho 3,6 [hoặc nhân với 0,277777778].

KilômetMét0km0.00m1km1000.00m2km2000.00m3km3000.00m4km4000.00m5km5000.00m6km6000.00m7km7000.00m8km8000.00m9km9000.00m10km10000.00m11km11000.00m12km12000.00m13km13000.00m14km14000.00m15km15000.00m16km16000.00m17km17000.00m18km18000.00m19km19000.00m

KilômetMét20km20000.00m21km21000.00m22km22000.00m23km23000.00m24km24000.00m25km25000.00m26km26000.00m27km27000.00m28km28000.00m29km29000.00m30km30000.00m31km31000.00m32km32000.00m33km33000.00m34km34000.00m35km35000.00m36km36000.00m37km37000.00m38km38000.00m39km39000.00m

KilômetMét40km40000.00m41km41000.00m42km42000.00m43km43000.00m44km44000.00m45km45000.00m46km46000.00m47km47000.00m48km48000.00m49km49000.00m50km50000.00m51km51000.00m52km52000.00m53km53000.00m54km54000.00m55km55000.00m56km56000.00m57km57000.00m58km58000.00m59km59000.00m

18000 met sang các đơn vị khác18000 met [m]18000000 milimet [mm]18000 met [m]1800000 centimet [cm]18000 met [m]180000 decimet [dm]18000 met [m]18000 met [m]18000 met [m]18 kilomet [km]18000 met [m]708661.4173228347 inch [in]18000 met [m]59055.118110236224 feet [ft]

Chủ Đề