10000 SEK bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá chuyển đổiXLM sang SEK hôm nay là 0,82 SEK. Tỷ giá là tăng 0,00% trong 24 giờ qua và tăng 0,00% trong 7 ngày qua.

Giá cao nhất từ trước đến nay của XLM là --. Đồng tiền này có lượng cung đang lưu thông là 0, tổng lượng cung tối đa là 0 và vốn hóa thị trường bị giảm sút hoàn toàn ở mức Kr0,00.

Giá XLM so với SEK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các đồng tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi cho SEK.

SEKVNDcoinmill.com10.0023,00020.0046,00050.00115,200100.00230,200200.00460,400500.001,151,0001000.002,302,0002000.004,604,0005000.0011,510,00010,000.0023,020,00020,000.0046,040,00050,000.00115,100,200100,000.00230,200,200200,000.00460,400,400500,000.001,151,001,0001,000,000.002,302,002,0002,000,000.004,604,004,200SEK tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2022VNDSEKcoinmill.com20,0008.6950,00021.72100,00043.44200,00086.88500,000217.201,000,000434.402,000,000868.815,000,0002172.0210,000,0004344.0420,000,0008688.0950,000,00021,720.22100,000,00043,440.45200,000,00086,880.89500,000,000217,202.241,000,000,000434,404.472,000,000,000868,808.955,000,000,0002,172,022.37VND tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Krona Thụy Điển/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Sveriges Riksbank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 16 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Krona Thụy Điển = 254 469.7266 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Krona Thụy Điển = 208 923.9856 Đồng Việt Nam

Lịch sử Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SEK /VND kể từ Chủ nhật, 21 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 16 Tháng mười hai 2021

1 Krona Thụy Điển = 2 544.6973 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Krona Thụy Điển = 2 089.2399 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SEK

DateSEK/VNDThứ hai, 12 Tháng mười hai 20222 295.3360Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20222 305.5995Thứ hai, 28 Tháng mười một 20222 348.3316Thứ hai, 21 Tháng mười một 20222 319.4190Thứ hai, 14 Tháng mười một 20222 357.5570Thứ hai, 7 Tháng mười một 20222 292.9727Thứ hai, 31 Tháng mười 20222 252.8361Thứ hai, 24 Tháng mười 20222 229.0990Thứ hai, 17 Tháng mười 20222 184.1400Thứ hai, 10 Tháng mười 20222 114.4501Thứ hai, 3 Tháng mười 20222 170.4455Thứ hai, 26 Tháng chín 20222 093.9668Thứ hai, 19 Tháng chín 20222 197.6129Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 244.8820Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 180.5288Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 199.6662Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 185.4572Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 262.4535Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 305.3950Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 307.9197Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 295.4473Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 255.6283Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 195.5287Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 260.6343Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 305.0063Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 296.7167Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 276.2047Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 365.9778Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 376.5882Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 358.9646Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 296.2705Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 274.6848Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 316.8819Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 366.8362Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 408.7514Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 380.7836Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 289.3111Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 409.6801Thứ hai, 21 Tháng hai 20222 414.5392Thứ hai, 14 Tháng hai 20222 421.4762Thứ hai, 7 Tháng hai 20222 484.0990Thứ hai, 31 Tháng một 20222 427.0583Thứ hai, 24 Tháng một 20222 449.2296Thứ hai, 17 Tháng một 20222 520.0113Thứ hai, 10 Tháng một 20222 494.2544Thứ hai, 3 Tháng một 20222 509.1262Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20212 506.6995Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20212 506.9997Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20212 527.0964Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20212 531.8755Thứ hai, 29 Tháng mười một 20212 504.3626Thứ hai, 22 Tháng mười một 20212 528.9626

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23554.3017 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5325.4273 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.2993 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6985 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25089.1000 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 171.7079 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0244 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 671.7152 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3381.1345 VNDchuyển đổi Rial Qatar Đồng Việt Nam1 QAR = 6455.9965 VND

Tiền Của Thụy Điển

flag SEK

  • ISO4217 : SEK
  • Thụy Điển
  • SEK Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SEK

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Krona Thụy Điển/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Krona Thụy Điển SEKSEKVND2 285.27 Đồng Việt Nam VND2 Krona Thụy Điển SEKSEKVND4 570.55 Đồng Việt Nam VND3 Krona Thụy Điển SEKSEKVND6 855.82 Đồng Việt Nam VND4 Krona Thụy Điển SEKSEKVND9 141.09 Đồng Việt Nam VND5 Krona Thụy Điển SEKSEKVND11 426.37 Đồng Việt Nam VND10 Krona Thụy Điển SEKSEKVND22 852.73 Đồng Việt Nam VND15 Krona Thụy Điển SEKSEKVND34 279.10 Đồng Việt Nam VND20 Krona Thụy Điển SEKSEKVND45 705.46 Đồng Việt Nam VND25 Krona Thụy Điển SEKSEKVND57 131.83 Đồng Việt Nam VND100 Krona Thụy Điển SEKSEKVND228 527.32 Đồng Việt Nam VND500 Krona Thụy Điển SEKSEKVND1 142 636.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SEK/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP