Đối với đa số những người mới nhập cư vào Mỹ thì vấn đề tìm việc làm ở Mỹ thật sự là một thách thức rất lớn chưa kể phải kiếm được 1 công việc ổn định lâu dài. Trên thực tế, cơ hội tìm được một công việc với mức thu nhập cao đối với người bản xứ cũng không phải dễ dàng, vì vậy với người mới nhập cư thì việc có 1 công việc với thu nhập tốt càng gặp nhiều thử thách hơn nữa. Có thể nói, việc có được việc làm tại Mỹ ổn định chính là yếu tố đảm bảo nguồn thu nhập giúp bạn an cư và ổn định cuộc sống ở Mỹ.
Nhằm mang đến thông tin khách quan về cơ hội việc làm cho người mới nhập cư tại Mỹ, Kornova xin chia sẻ những hướng dẫn tìm việc giúp người mới nhập cư tự tin hơn trong hành trình tìm kiếm cơ hội việc làm tại xứ cờ hoa này
Những khó khăn đối với người nhập cư trong quá trình tìm kiếm việc làm ở Mỹ
Khó khăn về tiếng Anh khi xin việc làm ở MỹĐây là rào cản đầu tiên với phần đông những người mới nhập cư đó là khả năng sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc hàng ngày.
Ở Mỹ, việc sử dụng tiếng Anh trong công việc và sinh hoạt hàng ngày là điều bắt buộc nếu như bạn muốn nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng nơi đây. Mặc dù sẽ có nhiều người né tránh việc học tiếng Anh vì nhiều lý do, hoặc chấp nhận làm công việc lao động tay chân với mức lương thấp, tuy nhiên nếu muốn tìm được một công việc ổn định với thu nhập tốt hơn đồng thời giúp bản thân mau chóng hòa nhập với cộng đồng mới thì việc học tiếng Anh là bắt buộc và cần thiết với những người mới nhập cư vào Mỹ.
Tại Mỹ, các trung tâm dạy tiếng Anh hỗ trợ người mới nhập cư đều có thể dễ dàng được tìm thấy ở mọi thành phố, các khu vực cộng đồng dân cư. Có nhiều nơi tổ chức lớp học nói, đọc, và viết tiếng Anh. Nhiều trẻ em và người lớn ghi danh học Tiếng Anh của lớp học Ngôn Ngữ Thứ Hai – ESL [English as a Second Language] mục đích để giúp những người không biết tiếng Anh có thể học được ngôn ngữ này. Ngoài ra còn có Lớp Tiếng Anh cho Người Nói Thứ Tiếng Khác – ESOL [English for Speakers of Other Languages] hoặc những lớp dạy đọc viết tiếng Anh nâng cao.
Trẻ em sẽ được học tiếng Anh trong trường. Các trường học công lập tại Mỹ đều có những chương trình giảng dạy đặc biệt cho học sinh cần học tiếng Anh. Học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh có thể học lớp ESL thay thế cho lớp Anh Văn chính quy. Học sinh có trình độ tiếng Anh cao hơn có thể được xếp trong những lớp chính quy nhưng được trợ giúp thêm. Đối với trường hợp học sinh có trình độ hạn chế cần sự trợ giúp thêm thì sẽ được theo học Lớp dành cho các em có Khả Năng Tiếng Anh Hạn Chế – LEP [Limited English Proficient]. Một số trường học cũng đưa ra những đề xuất về chương trình học Tiếng Anh sau giờ học hoặc dạy kèm để giúp học sinh học tiếng Anh.
Người lớn không hiểu tiếng Anh hoặc trình độ tiếng Anh Sơ – Trung Cấp cũng có thể ghi danh học lớp ESL của những trường công cho người lớn và các trung tâm giáo dục cộng đồng hoặc trường ngôn ngữ tư nhân hoặc tham gia học trực tuyến trên Internet.
- Có hơn 1,200 cơ sở cộng đồng và các trường cao đẳng nằm rải rác khắp nước Mỹ và đa số họ đều cung cấp các lớp ESL cho người mới nhập cư. Lợi thế hấp dẫn nhất của các trường cao đẳng cộng đồng là chi phí học giá rẻ hơn từ 20% – 80% so với việc theo học tại các trường đại học trong bốn năm. Nhiều trường cũng cung cấp các chương trình dạy ESL vào buổi tối để phù hợp với lịch làm việc của người mới nhập cư. Các khóa ESL tại trường đại học cũng được xây dựng trên giáo trình thuận lợi nhất nhằm để giúp người nhập cư hiểu rõ hơn về văn hóa Mỹ, cải thiện cơ hội việc làm và cũng như có tác dụng giáo dục cho các trẻ em nhập cư.
- Các chương trình ở trường công, giáo dục cộng đồng dành cho người lớn thường được tổ chức trong cộng đồng khu vực có nhiều người Việt sinh sống. Các khoá học ESL này thường do tình nguyện viên địa phương dạy theo lịch học ngày hoặc đêm. Hầu hết các lớp này thường miễn phí hoặc người học có thể trả một khoản học phí rất nhỏ. Thời gian học có thể ban ngày hoặc ban đêm. Ngoài ra còn có các trường tư dạy các lớp ESL ban ngày hoặc đêm với học phí được tính dựa trên số giờ giáo viên giảng dạy. Vì vậy các lớp học ngôn ngữ ở trường tư thường đắt hơn những lớp học công.
- Các tổ chức cộng đồng, thư viện, và những nhóm tôn giáo cũng có những lớp học ESL miễn phí hoặc giá rẻ.
- Ngoài ra người mới nhập cư còn có thể tham gia học các khoá tiếng Anh ESL trực tuyến miễn phí trên mạng dành cho cả người lớn và trẻ em. Các khoá học này cũng vô cùng tiện lợi đối với những người mới nhập cư vì một số lý do nào đó không đến các lớp học. Để tham dự các lớp ESL trực tuyến miễn phí này, người mới nhập cư cần có Internet băng thông rộng với tốc độ nhanh, loa hoặc tai nghe …trang bị tại nhà. Các khóa học sẽ cung cấp các chương trình giảng dạy đầy đủ các kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Nhiều khóa học sẽ dạy thêm các kỹ năng sống rất quan trọng để người mới nhập cư có thể thành công tại nơi làm việc và hoà nhập trong một cộng đồng mới, các tài liệu giảng dạy hầu như luôn có trực tuyến.
Bên cạnh rào cản về ngoại ngữ thì việc chứng minh trình độ học vấn cũng như có kinh nghiệm làm việc theo yêu cầu công việc cũng là một thách thức cần phải vượt qua của những người mới nhập cư xin việc làm ở Mỹ.
Các công việc thường yêu cầu đến bằng cấp tương đương với các tiêu chuẩn tại Mỹ. Việc quy đổi các bằng cấp của người xin việc thường không thuận lợi bởi tiêu chuẩn và nền tảng giáo dục tại Mỹ có chất lượng cao hơn vì thế các tiêu chuẩn đòi hỏi cũng cao.
Đối với các trường hợp người mới nhập cư tiếp tục việc học tập lên các bậc cao hơn thì việc xin công nhận bằng cấp tương đối dễ dàng hơn [ ví dụ như bằng tốt nghiệp cấp 3], tuy nhiên sẽ khó hơn trong việc xin công nhận bằng cấp để hành nghề.
Để các bằng cấp, chứng chỉ được công nhận sẽ phải qua khâu đánh giá [evaluation], thường là của một tổ chức, công ty… được đa số các trường đại học, học viện của Mỹ thừa nhận.
Một lớp học nghề cho người mới định cư tại MỹMỹ là một nước cộng hòa liên bang có hệ thống giáo dục phân quyền [về địa phương]. Việc công nhận bằng cấp, chứng chỉ không do chính quyền liên bang quy định. Ở Mỹ, không có một cơ quan, tổ chức nào của chính phủ trực tiếp phụ trách việc đánh giá bằng cấp. Thay vào đó, chính quyền liên bang cũng như chính quyền tiểu bang, các địa phương dựa vào và công nhận, đánh giá các bằng cấp, chứng chỉ nghề… của nước ngoài do các trường, các học viện của Mỹ tự làm lấy, hoặc thường là do các tổ chức, công ty tư nhân đảm nhiệm.
Hội đồng Quốc gia thẩm định việc thừa nhận các chứng từ nước ngoài [National Council for the Recognition of Foreign Academic Credentials] là cơ quan cấp liên bang ở Mỹ chịu trách nhiệm về việc phát triển và công bố bản báo cáo về mức độ thích hợp để so sánh nhằm giúp cho các nhà quản lý giáo dục cũng như những chuyên viên lượng giá của Mỹ trong việc quyết định văn bằng, chứng chỉ… nước ngoài đó tương đương với loại bằng cấp, chứng chỉ nào của Mỹ. Hầu hết các trường đều yêu cầu qua đánh giá của một tổ chức trung gian. Có nhiều tổ chức tư thực hiện việc này và chính quyền không chính thức giới thiệu hay hậu thuẫn cho bất cứ một công ty, tổ chức tư nhân cụ thể nào.
Một số đơn vị thẩm định bằng cấp từ nước ngoài các anh/ chị có thể tham khảo như: Tổ chức NACES [National Association Of Credential Evaluation Services], Tổ chức lượng giá khá phổ biến ở Mỹ & Canada – World Education Services [WES]… hoặc tìm kiếm trực tuyến đơn giản và nhanh chóng bằng cách truy cập vào các trang Google, Excite, Lycos, Alta Vista… và gõ các nhóm từ khóa: “credential evaluation” hoặc “credential evaluation service” để tìm kiếm những thông tin cần thiết cho việc quy đổi bằng cấp từ nước sở tại theo tiêu chuẩn Mỹ.
Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ
Tìm được việc làm có thu nhập tốt ở Mỹ cũng không hề dễ dàng cho dù bạn nói được tiếng Anh và chứng minh bản thân sở hữu trình độ, kỹ năng cần thiết với công việc. Có nhiều cách để bạn tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ như:
Dựa vào mối quan hệNếu bạn có các mối quan hệ, bạn có thể chủ động hỏi người trong gia đình, bạn bè, hàng xóm hoặc những người khác về những nơi đang tuyển người làm hoặc những nơi làm việc tốt đang tuyển người.
Trung tâm giới thiệu việc làm ở MỹLiên hệ các trung tâm giới thiệu việc làm, hoặc các phòng dịch vụ việc làm của tiểu bang hoặc tại địa phương mà bạn đang cư trú. Bạn đừng ngần ngại việc liên hệ thường xuyên với các trung tâm này nhất là khi bạn vừa mới đến và chưa có nhiều kinh nghiệm về thị trường tuyển dụng tại Mỹ.
Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ qua báo chí, internetTìm kiếm các cơ hội việc làm tại Mỹ thông qua internet, trên báo chí trong mục “Việc làm – Employment’ hoặc mục “Rao vặt – Classifieds”; Tìm kiếm thông tin tuyển dụng việc làm từ các bảng thông báo “Cần người – Help Wanted” tại các cơ sở thương mại/ doanh nghiệp/ trong thư viện/ cửa hàng tiện lợi ở địa phương và các trung tâm cộng đồng.
Tự ứng cử xin việcTự ứng cử – gửi hồ sơ xin việc đến các phòng nhân sự của những các ty, cơ sở kinh doanh trong vùng để hỏi xem họ đang cần người hay không.
Ngoài những cách nêu trên ra những người mới nhập cư nếu cảm thấy chưa đủ tự tin với tay nghề hiện có của mình có thể đăng ký học nghề tại những trung tâm dành cho người mới nhập cư, lúc này cơ hội được nhận làm việc ở Mỹ vào các công việc yêu thích và ổn định lâu dài sẽ cao hơn.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Những kênh thông tin việc làm ở Mỹ
Dưới đây là một số kênh thông tin việc làm tại Mỹ hữu ích cho những người mới nhập cư:
Sở Lao động Mỹ [DOL]Cơ quan liên bang chịu trách nhiệm giúp đỡ người đã nghỉ hưu, người lao động và người đang tìm việc. Tại website của Sở Lao Động Mỹ [DOL] có tất cả các thông tin tuyển dụng cho đối tượng người sử dụng lao động, người lao động, sinh viên và các tổ chức khác.
DOL cũng phát hành một cuốn cẩm nang có tên Resumes, Applications, and Cover Letters [Sơ yếu lí lịch, đơn xin việc, thư xin việc] dưới dạng ấn phẩm và dạng file. Bạn sẽ tìm thấy trong đó các hướng dẫn chi tiết về quá trình chuẩn bị hồ sơ xin việc. Ứng viên có thể tham khảo thêm cuốn cẩm nang “Sổ tay nghề nghiệp” [The Occupational Outlook Handbook] cung cấp thông tin về hàng trăm việc làm tại Mỹ bao gồm mức thu nhập bình quân, mô tả công việc, cách thức nộp đơn, điều kiện làm việc, các kỹ năng cần thiết và các thông tin khác liên quan.
Bộ Lao động MỹĐược biết đến là cơ quan liên bang hỗ trợ việc làm cho nhiều đối tượng tìm việc.
Kênh thông tin tuyển dụng việc làm ở Mỹ trực tuyếnMạng lưới Trung tâm hỗ trợ việc làm ở Mỹ cung cấp một cổng thông tin cho các chương trình tuyển dụng quan trọng của liên bang cũng như địa phương nhằm hỗ trợ người tìm việc tiếp cận với các chương trình đào tạo, tăng cường các kỹ năng trong những lĩnh vực đang phát triển.
Các kênh thông tin tuyển dụng khácTrang Thông Tin Tuyển Dụng Việc Làm Careeronestop là website do Sở Lao động Mỹ tài trợ. Tại đây bạn có thể tìm thấy thông tin tuyển dụng, công cụ quản lý hồ sơ, công cụ hỗ trợ cho sinh viên, doanh nghiệp cũng như các chuyên gia. Bên cạnh đó để giúp người ứng tuyển tăng tỉ lệ trúng tuyển hơn, trang này còn cung cấp các hướng dẫn để đánh giá như: thư mời làm việc, các mô tả nghề nghiệp, các mẹo phỏng vấn xin việc hiệu quả, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc…
Dịch vụ hỗ trợ việc làm ở khu vực và địa phương MỹĐối với việc tìm kiếm việc làm ở địa phương, bạn hãy tìm kiếm địa chỉ của Trung tâm hỗ trợ việc làm việc gần nhất. Thông thường trung tâm sẽ hỗ trợ trọn gói cho các đối tượng tìm việc bao gồm: chuẩn bị hồ sơ, tìm việc làm cũng như các khóa đào tạo, huấn luyện ngay trên website One-Stop Career Centers được biết đến với tên gọi “Trung tâm hỗ trợ việc làm 1 cửa” nay được gọi là American Job Center “Trung tâm hỗ trợ việc làm tại Mỹ”.
Các ấn phẩm việc làm miễn phíBạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy cơ hội nghề nghiệp cho mình với các ấn phẩm miễn phí về thị trường tuyển dụng bao gồm phúc lợi của các công ty, bí quyết tìm việc ở Mỹ, thông tin nghề nghiêp và nhiều thông tin khác tại website: USA.gov
Tìm kiếm các công việc liên bang tại MỹTruy cập website: USAJOBS để tìm kiếm các công việc phạm vi liên bang, đây là website chính thức về vấn đề việc làm ở Mỹ của chính phủ liên bang.
Xác nhận bản thân đủ điều kiện làm việc tại MỹDịch vụ tự kiểm tra thông tin của Sở Di Trú Mỹ [USCIS] sẽ đối chiếu thông tin với các dữ liệu khác nhau của chính phủ xem các thông tin cá nhân cung cấp của người tìm việc hiện tại đã đủ điều kiện làm việc tại Mỹ hay chưa. Đây là một tiện ích thuận tiện cho người xin việc làm tại Mỹ.
Sau khi đã tìm được việc làm phù hợp để xin ứng tuyển, các nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu người xin việc phải điền và nộp mẫu đơn xin việc. Mẫu đơn này có những câu hỏi về địa chỉ, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc trước đây. Bạn cũng cần chuẩn bị sơ yếu lý lịch [resume] cung cấp các thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc của mình.
Tiêu chuẩn của bản sơ yếu lý lịch xin việc làm ở Mỹ
Đầy là điều cơ bản nhất bắt buộc bạn phải hoàn thành theo đúng tiêu chuẩn tránh trường hợp bị loại “ngay từ vòng giữ xe” nhé. Một bản sơ yếu lý lịch tốt cần phải đáp ứng các yêu cầu như sau:
- Có thông tin đầy đủ của người xin việc như: Họ & tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email của người xin việc;
- Thông tin về trình độ học vấn, các kỹ năng đặc biệt của bản thân;
- Liệt kê thông tin chi tiết bao gồm ngày tháng của những công việc đã làm trước đây.
Lưu ý: Bản sơ yếu lý lịch này cần trình bày dễ đọc, không nên cầu kỳ trang trí loè loẹt và không được mắc lỗi chính tả. Người mới nhập cư có thể tìm đến những cơ quan dịch vụ cộng đồng tại địa phương hoặc những cơ sở tư nhân để được hỗ trợ về việc soạn các sơ yếu lý lịch hoặc tham khảo các mẫu trên mạng.
Một số việc làm tại Mỹ với mức thu nhập gần 100,000 USD/ năm
Theo công bố mới nhất từ báo cáo của Viện nghiên cứu Kinh doanh Mỹ AEI [American Enterprise Institute] mặc dù tại Mỹ hầu hết các công việc đều đòi hỏi bằng cấp từ cử nhân trở lên và yêu cầu công việc ở mức cao, tuy nhiên vẫn có những công việc có mức thu nhập từ 60,000 USD – 100,000 USD/ năm mà không cần bằng Đại học. Sau đây là danh sách 1 số công việc gợi ý cho những người mới nhập cư vào Mỹ:
Kỹ thuật viên phòng cháy và đảm bảo an toàn [lương khoảng 70,000 – 75,000 USD/ năm]Trách nhiệm theo dõi màn hình của các camera tại các khu chung cư, nhà máy, 1 tòa nhà cao tầng,… khi có dấu hiệu bất thường như trộm cướp, cháy nổ để tiến hành cảnh báo kịp thời.
Thợ bảo dưỡng máy móc [lương khoảng 85,000 USD/ năm]Trách nhiệm kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ máy móc cũng như thiết bị sử dụng trong nhà máy, yêu cầu ứng viên phải có sự tỉ mỉ, tập trung và kiên nhẫn.
Thợ sửa thang máy [lương khoảng 110,000 USD/ năm]Công việc này đòi hỏi sự cần cù học hỏi và kinh nghiệm vì tính chất công việc đòi hỏi sự chuẩn xác và an toàn cao. Ngoài ra, công việc cũng có độ rủi ro, tuy nhiên nếu bạn đã nắm được hết kiến thức và kinh nghiệm làm việc thì sẽ không quá khó khăn. Mức lương hơn 100,000 USD/ năm mà ứng viên nhận được khá xứng đáng.
Trợ lý y tế [ lương khoảng 115,000 USD/ năm]Trợ lý y tế là một trong những nghề được trả lương cao trong số các việc làm tại Mỹ mà không cần bằng Đại học. Công việc này không yêu cầu quá khắt khe về bằng cấp nhưng công việc khá phức tạp, đòi hỏi bạn phải đáp ứng tốt bởi đặc trưng công việc này bạn sẽ là chuyên gia về y tế, trực tiếp tham gia giám định cho bệnh nhân, nhiều trường hợp có thể trợ giúp các bác sĩ. Cơ hội tìm được công việc trợ lý y tế tại Mỹ khá cao vì không yêu cầu bằng đại học, chỉ cần chứng chỉ chứng nhận bạn đã hoàn thành khóa đào tạo với những kiến thức cơ bản về y tế. Phần còn lại là kinh nghiệm làm việc thực tiễn.
Điều khiển máy móc hạng nặng [lương khoảng 80,000 USD/năm]Công việc này khá giống với một số công việc tại Việt Nam như điều khiển xe cẩu, xe nâng, xe trộn bê tông,… ở Mỹ những người này sẽ sẽ làm theo chỉ đạo của người giám sát công trình để thực hiện công việc điều khiển máy xúc, cần cẩu hay những máy khoan khổng lồ.
Nhân viên kỹ thuật điện [lương khoảng 95,000 USD/ năm]Ưu điểm của công việc này là chỉ cần có bằng trung cấp và nắm được các kiến thức cơ bản về kỹ thuật, máy móc. Họ sẽ trở thành người phát triển, thiết kế những thiết bị giám sát, truyền thông và điều hướng y tế. Công việc đòi hỏi ứng viên cố gắng học hỏi nhiều trong quá trình làm việc tại đây.
Nhân viên kỹ thuật làm việc trong kho hàng của Amazon ở Romeoville, Illinois [Mỹ]Nhân viên kỹ thuật không gian vũ trụ [Mức lương trung bình: 58,080 USD/ người]Duy trì thiết bị được sử dụng trong việc phát triển, thử nghiệm và sản xuất máy bay và tàu vũ trụ với bằng cấp yêu cầu là bằng cao đẳng. Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc. Hiện dự kiến nhu cầu công việc đến năm 2020 là 1,700 lao động.
Khi đã được nhận vào làm việc ở Mỹ bạn cần điền 1 số mẫu đơn cung cấp thông tin- Mẫu đơn I-9, Đơn xác nhận hội đủ điều kiện làm việc [Employment Eligibility Verification Form] tại Mỹ. Trong mẫu đơn này, bạn sẽ ghi thông tin của thẻ thường trú nhân hoặc thẻ an sinh xã hội hoặc thông tin bằng lái xe do tiểu bang cấp.
- Bạn cũng sẽ cần điền thông tin vào mẫu đơn W – 4, giấy chứng nhận cho phép chủ sử dụng lao động khấu trừ lương của bạn [Employee’s Withholding Allowance Certificate] để đóng thuế cho chính quyền liên bang [gọi là thuế tạm thu – withholding tax].
- Các mẫu đơn khác: Bạn cũng có thể cần điền vào mẫu đơn cho phép khấu trừ thuế tạm thu cho tiểu bang mình đang sống và các mẫu đơn khác để sau này có thể lãnh tiền trợ cấp khi nghỉ việc hoặc về hưu.
Tại Mỹ thông thường lương có thể được trả hàng tuần, hai tuần/ lần hoặc mỗi tháng thông qua tài khoản ngân hàng của bạn. Trong phần lương bạn được nhận, bạn sẽ thấy thông tin về số tiền đã được trích ra để đóng thuế cho liên bang và tiểu bang, thuế An Sinh Xã Hội…
Thực hiện đầu tư/ kinh doanh để sinh lờiNgoài việc tìm kiếm các công việc thì đối với những người mới nhập cư muốn kinh doanh hoặc đầu tư tại Mỹ thì cũng có khá nhiều lựa chọn để tự mình tiến hành việc đầu tư/ kinh doanh sinh lời.
Mỹ có mức lãi suất ngân hàng khá thấp và tiền thuê mặt bằng rẻ nên người nhập cư có nhiều cơ hội để làm ăn, kinh doanh. Khi đã ở Mỹ một thời gian và có những mối quan hệ nhất định cùng với kinh nghiệm thực tế từ bản thân, bạn bè và người thân đã sống lâu năm tại Mỹ thì bạn cũng có thể tự thành lập doanh nghiệp kinh doanh.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Mỹ tương đối đơn giản, quy trình rõ ràng từ nhân sự, thuế, hệ thống luật,… nên người nhập cư hoàn toàn có thể tìm hiểu và tiến hành thực hiện công việc kinh doanh – đầu tư của riêng bản thân mà không cần quá lo lắng.
Nhà hàng Phở 79 có 40 năm tuổi tại thành phố Garden Grove, khu Little Saigon, Nam California.Hy vọng với những thông tin hỗ trợ việc làm tại Mỹ trên sẽ giúp ích cho các anh/ chị đang chuẩn bị vững vàng hành trang định cư Mỹ.
[Kornova dịch & tổng hợp]
Nội dung tham khảo:
- Đầu tư EB-5
- Tư vấn định cư
- Chương trình định cư Mỹ
“></p> <p style="text-align:justify"><script></p> <p style="text-align:justify"><script>
2022
Các nhà tuyển dụng tốt nhất của Mỹ theo tiểu bang
Minh họa của James Marshall cho Forbes
Ngày 24 tháng 8 năm 2022, 10:00 sáng
T
Wo nhiều năm thành một đại dịch toàn cầu đang diễn ra mà mãi mãi biến đổi nơi làm việc, điều gì tạo nên một chủ nhân tốt? Cho dù làm việc từ xa hay từ văn phòng, các ưu tiên của người Mỹ đã thay đổi. Các nhà tuyển dụng đã phải thúc đẩy tài năng, chống kiệt sức và đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của công nhân của họ, đồng thời theo đuổi lợi nhuận giữa một bối cảnh chính trị nhạy cảm thúc đẩy các cấp độ hoạt động mới của công ty-không đề cập đến sự phân chia ngày càng tăng trong những gì mọi người muốn từ các tổ chức và các công ty.
Chính trong bối cảnh này, Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách hàng năm lần thứ tư của các nhà tuyển dụng tốt nhất Mỹ của Mỹ theo tiểu bang. Danh sách này được chia thành 51 bảng xếp hạng một trong số 50 tiểu bang, cộng với Quận Columbia, và được biên soạn bằng cách khảo sát 70.000 người Mỹ làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 500 nhân viên. Các cuộc khảo sát đã được tiến hành ẩn danh, cho phép người tham gia tự do chia sẻ ý kiến của họ. Danh sách cuối cùng xếp hạng 1.382 nhà tuyển dụng nhận được nhiều khuyến nghị nhất.
Danh sách đầy đủ
Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.
1-800 Danh bạ
Draper, Utah, Hoa Kỳ
John [Jay] Công tước Graham
Bán lẻ và bán sỉ
1995
3M
38,000
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael F. Roman
Hàng đóng gói
1902
Giao thông vận tải AAA Cooper
5,000
Dothan, Alabama, Hoa Kỳ
Reid Dove
Giao thông vận tải và hậu cần
1955
ABB
105,000
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
1883
Phòng thí nghiệm Abbott
33,900
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1888
Abbvie
50,000
Bắc Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Richard A. Gonzalez
Thuốc & Công nghệ sinh học
2013
Thế chấp học viện
Draper, Utah, Hoa Kỳ
John [Jay] Công tước Graham
Bán lẻ và bán sỉ
1988
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
3,140
Michael F. Roman
Hàng đóng gói
Giao thông vận tải AAA Cooper
1957
Dothan, Alabama, Hoa Kỳ
710,000
Reid Dove
Giao thông vận tải và hậu cần
ABB
1989
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
12,300
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bán lẻ và bán sỉ
1924
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael F. Roman
Hàng đóng gói
Giao thông vận tải AAA Cooper
1954
Dothan, Alabama, Hoa Kỳ
Reid Dove
Giao thông vận tải và hậu cần
ABB
1927
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Phòng thí nghiệm Abbott
1925
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Giao thông vận tải AAA Cooper
1896
Dothan, Alabama, Hoa Kỳ
3,000
Reid Dove
Giao thông vận tải và hậu cần
ABB
1895
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
61,401
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Phòng thí nghiệm Abbott
1949
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
13,513
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Abbvie
1982
Bắc Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
25,000
Richard A. Gonzalez
Thuốc & Công nghệ sinh học
ABB
1874
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
68,000
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bán lẻ và bán sỉ
1932
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael F. Roman
Hàng đóng gói
Bán lẻ và bán sỉ
1996
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
58,000
Michael F. Roman
Hàng đóng gói
ABB
1987
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
80,000
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
ABB
1973
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
6,145
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
ABB
1907
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
75,000
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
ABB
2018
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
17,000
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
ABB
1990
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
5,000
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Phòng thí nghiệm Abbott
1915
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
2,400
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ABB
1983
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
4,851
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Phòng thí nghiệm Abbott
1955
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Bán lẻ và bán sỉ
1977
Abbvie
4,000
Reid Dove
Giao thông vận tải và hậu cần
ABB
1948
Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
66,436
Bjork klas otto rosengren
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Phòng thí nghiệm Abbott
1902
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
20,000
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Phòng thí nghiệm Abbott
1940
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
126,495
Robert B. Ford
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Giao thông vận tải AAA Cooper
1970
Bệnh viện Trẻ em Akron
7,789
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
Christopher Gessner
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1890
Bộ Y tế Công cộng Alabama
2,605
Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ
Gary F. Leung
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1875
Bộ Y tế Công cộng Alabama
Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ
Gary F. Leung
Hạt Alameda
1853
Oakland, California, Hoa Kỳ
22,833
Susan S. Muranishi
Dịch vụ chính phủ
Hàng không Alaska
1932
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
Ben minicucci
Giao thông vận tải và hậu cần
Đại học Y Albert Einstein
1953
Bronx, New York, Hoa Kỳ
12,200
Edward bị bỏng
Giáo dục
Alcoa
1888
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
24,389
Roy Harvey
Kỹ thuật, sản xuất
Alcon
1945
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
25,000
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
Aldi
1976
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
2,600
Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ
Gary F. Leung
Hạt Alameda
1946
Oakland, California, Hoa Kỳ
1,000
Edward bị bỏng
Giáo dục
Hàng không Alaska
2004
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
21,000
Edward bị bỏng
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
2013
Alcoa
300,000
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Roy Harvey
Kỹ thuật, sản xuất
1957
Alcon
10,500
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
1919
Aldi
3,884
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Đại học Y Albert Einstein
1915
Bronx, New York, Hoa Kỳ
Edward bị bỏng
Giáo dục
Kỹ thuật, sản xuất
1995
Alcon
6,000
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
1919
Aldi
1,608,000
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Aldi
1994
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
2,357
Jason Hart
Bán lẻ và bán sỉ
Bảo hiểm Alfa
1980
Amcor
46,000
Edward bị bỏng
Giáo dục
Alcoa
1986
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
32,200
Roy Harvey
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
1945
Alcon
9,000
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
1902
Aldi
2,862
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Thuốc & Công nghệ sinh học
1939
Aldi
123,400
Roy Harvey
Kỹ thuật, sản xuất
Hàng không Alaska
1930
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
Ben minicucci
Giao thông vận tải và hậu cần
Hạt Alameda
1902
Oakland, California, Hoa Kỳ
6,000
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
1994
Aldi
16,700
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Thuốc & Công nghệ sinh học
1906
Aldi
22,000
Jason Hart
Bán lẻ và bán sỉ
Thuốc & Công nghệ sinh học
1850
Aldi
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Hạt Alameda
1927
Oakland, California, Hoa Kỳ
20,000
Susan S. Muranishi
Dịch vụ chính phủ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1881
Hàng không Alaska
1,100
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
Ben minicucci
Thuốc & Công nghệ sinh học
1925
Aldi
1,600
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Bán lẻ và bán sỉ
1975
Bảo hiểm Alfa
7,300
Jimmy Parnell
Bảo hiểm
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1983
Tất cả vận chuyển ngôi sao
16,800
Patrick Vaughan
Mạng lưới sức khỏe Allegheny
Aldi
1969
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
24,200
Jason Hart
Bán lẻ và bán sỉ
Alcon
1980
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
17,100
Susan S. Muranishi
Dịch vụ chính phủ
Hàng không Alaska
1971
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
12,000
Ben minicucci
Giao thông vận tải và hậu cần
Alcoa
1903
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
169,339
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
David J. Endicott
Thuốc & Công nghệ sinh học
2008
Aldi
Batavia, Illinois, Hoa Kỳ
Jason Hart
Đại học Y Albert Einstein
1850
Bronx, New York, Hoa Kỳ
3,600
Edward bị bỏng
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1908
Alcoa
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Roy Harvey
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1882
Kỹ thuật, sản xuất
50,000
Alcon
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
Hạt Alameda
1982
Oakland, California, Hoa Kỳ
154,000
Susan S. Muranishi
Dịch vụ chính phủ
Hàng không Alaska
1976
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
1,615
Ben minicucci
Giao thông vận tải và hậu cần
Đại học Y Albert Einstein
1850
Bronx, New York, Hoa Kỳ
27,000
Edward bị bỏng
Giáo dục
Hàng không Alaska
1967
Seatac, Washington, Hoa Kỳ
248,300
Jimmy Parnell
Bảo hiểm
Kỹ thuật, sản xuất
1936
Alcon
13,000
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
Judy McReynold
Giao thông vận tải và hậu cần
1923
Arconic
13,900
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Timothy D. Myers
Kỹ thuật, sản xuất
1888
Dịch vụ công cộng Arizona [APS]
6,000
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
Jeff Guldner
Tiện ích
1885
Đại học Tiểu bang Arizona
Tempe, Arizona, Hoa Kỳ
Michael M. Crow
Giáo dục
1885
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
3,200
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
1929
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
5,105
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
1912
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1909
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
3,000
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
1984
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
6,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1961
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
6,000
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Bảo hiểm
1995
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
150,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1999
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
1,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1946
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
15,600
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Bảo hiểm
1892
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
19,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1994
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
18,000
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
1995
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
6,400
Andy Theurer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bảo hiểm
1993
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
4,684
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Tiện ích
1906
Đại học Tiểu bang Arizona
70,000
Tempe, Arizona, Hoa Kỳ
Michael M. Crow
Bảo hiểm
1940
AT&T
203,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1876
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
951
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Giáo dục
1896
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
5,493
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Giáo dục
1856
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Giáo dục
1966
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
6,500
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Giáo dục
1828
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Bảo hiểm
2010
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1892
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
5,093
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1962
Arkansas Blue Cross và Blue Shield
56,000
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
1949
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
100,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1979
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
7,000
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
2013
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
7,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Tiện ích
2015
Đại học Arkansas Tech
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
Robin E. Bowen
Bảo hiểm
1984
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
5,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giao thông vận tải và hậu cần
1958
Đại học Arkansas Tech
90,500
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
1999
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
166,400
Tempe, Arizona, Hoa Kỳ
Michael M. Crow
Đại học Arkansas Tech
1904
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
1,935
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Đại học Arkansas Tech
1890
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
50,000
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
Robin E. Bowen
Bảo hiểm
1999
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
11,000
Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ
Curtis Barnett
Bảo hiểm
1921
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
5,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1955
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
12,720
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1955
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
23,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1924
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
23,000
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1990
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
6,200
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bảo hiểm
1903
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
81,600
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Đại học Arkansas Tech
1896
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
23,000
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Đại học Arkansas Tech
1886
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Bảo hiểm
1890
Bệnh viện Nhi đồng Arkansas
111,047
Marcella Doderer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Arkansas Tech
1865
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
1,800
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Tiện ích
1961
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Andy Theurer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Đại học Arkansas Tech
1972
Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ
5,000
Robin E. Bowen
Phòng thí nghiệm Arup
Bảo hiểm
1921
Vệ sinh thân thể
56,900
Columbus, Ohio, Hoa Kỳ
Andrew Meslow
Bán lẻ và bán sỉ
1990
Trung tâm y tế chung của Baton Rouge
Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ
Edgardo Tenreiro
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1950
Baxter International
19,000
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1931
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
26,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1975
Baxter International
27,739
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1997
Baxter International
99,637
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1863
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
4,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1997
Baxter International
25,000
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1963
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
4,800
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Baycare
2011
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
38,000
Tommy Inzina
Bayer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1955
Baxter International
4,104
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1876
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
50,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Baycare
1898
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
72,000
Tommy Inzina
Bayer
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1897
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
2,485
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Baycare
1935
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
17,000
Tommy Inzina
Bayer
Bán lẻ và bán sỉ
1888
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
2,700
Werner Baumann
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1869
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1907
Baxter International
2,270
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1841
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
2,490
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1874
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
23,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Baycare
1971
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
47,000
Tommy Inzina
Bayer
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1967
Werner Baumann
102,000
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Bán lẻ và bán sỉ
1966
Dover, Del biết, Hoa Kỳ
1,000
Terry Murphy
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
1946
Christoph Schweizer
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Beam suntory
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1945
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
3,200
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Bán lẻ và bán sỉ
1955
Baycare
12,000
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
Tommy Inzina
Bán lẻ và bán sỉ
1936
Bayer
4,700
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
Werner Baumann
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1911
Bio-Techne
2,600
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1981
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
7,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1978
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
30,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1937
Baycare
3,600
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
Tommy Inzina
Bayer
1981
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
19,000
Werner Baumann
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
1981
Dover, Del biết, Hoa Kỳ
Terry Murphy
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
Baycare
2003
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
3,300
Tommy Inzina
Bayer
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1936
Werner Baumann
3,700
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Jose E. Almeida
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1988
Werner Baumann
8,100
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1939
Werner Baumann
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1939
Werner Baumann
4,800
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1933
Werner Baumann
16,000
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1946
Werner Baumann
2,797
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
1965
Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada
6,000
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
1945
Baycare
1,610
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
Tommy Inzina
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
1942
Werner Baumann
6,000
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
Bayer
1980
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
12,090
Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ
David Baiada
1882
Baycare
118,909
Clearwater, Florida, Hoa Kỳ
Tommy Inzina
Bayer
1975
Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ
34,000
Werner Baumann
Thuốc & Công nghệ sinh học
Bayhealth
1995
Dover, Del biết, Hoa Kỳ
Terry Murphy
BCG [Nhóm tư vấn Boston]
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
1946
Boehringer Ingelheim
52,391
Ridgefield, Connecticut, Hoa Kỳ
Hubertus von Baumbach
Thuốc & Công nghệ sinh học
1885
Boeing
1,500
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
David L. Calhoun
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1916
Quận Độc lập Boise, Boise, ID
Boise, Idaho, Hoa Kỳ
Giáo dục
1865
Đại học Boise State
3,289
Boise, Idaho, Hoa Kỳ
Giáo dục
Giáo dục
1932
Đại học Boise State
4,711
Marlene Tromp
Bok Financial
Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ
1908
Stacy C. Kymes
57,500
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bon Secours Mercy Health
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1983
John M. Starcher, Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1937
Tóc John
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
Giáo dục
1954
Đại học Boise State
1,950
Marlene Tromp
Bok Financial
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1921
John M. Starcher, Jr.
27,700
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1914
Tóc John
49,300
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
1928
Matthew Turner
35,300
Trung tâm Bệnh viện Boone
Columbia, Missouri, Hoa Kỳ
Troy Greer
1886
Booz Allen Hamilton
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Horacio Rozanski
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1869
John M. Starcher, Jr.
5,123
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Horacio Rozanski
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1996
John M. Starcher, Jr.
20,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1979
Tóc John
4,000
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
Giáo dục
1960
Đại học Boise State
14,284
Marlene Tromp
Bok Financial
Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ
1975
Stacy C. Kymes
135,636
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bon Secours Mercy Health
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
1931
Matthew Turner
Trung tâm Bệnh viện Boone
Columbia, Missouri, Hoa Kỳ
Troy Greer
1908
Booz Allen Hamilton
5,550
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Horacio Rozanski
Giáo dục
1875
Đại học Boise State
26,000
Marlene Tromp
Bok Financial
Giáo dục
1986
Đại học Boise State
18,676
Marlene Tromp
Bok Financial
Thuốc & Công nghệ sinh học
1887
Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ
1,200
Stacy C. Kymes
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1924
John M. Starcher, Jr.
8,400
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1900
John M. Starcher, Jr.
40,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
2005
John M. Starcher, Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1915
Tóc John
9,800
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1938
Brown-Forman
4,700
John M. Starcher, Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
1870
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Tóc John
Tiện ích
Giáo dục
1764
Học khu Boone County, Florence, KY
18,500
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
Matthew Turner
Troy Greer
1845
Booz Allen Hamilton
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Horacio Rozanski
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1682
Tóc John
3,232
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
Giáo dục
1984
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
7,600
Matthew Turner
Trung tâm Bệnh viện Boone
Columbia, Missouri, Hoa Kỳ
1898
Troy Greer
6,000
Booz Allen Hamilton
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Quản lý điện Boneville
2006
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
3,800
Tóc John
Tiện ích
Giáo dục
1970
Học khu Boone County, Florence, KY
2,300
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
Matthew Turner
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1956
John M. Starcher, Jr.
22,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1962
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
9,400
Tóc John
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
1988
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
10,000
Marlene Tromp
Bok Financial
Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ
1937
Stacy C. Kymes
50,000
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Bon Secours Mercy Health
Giáo dục
1901
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
3,500
John M. Starcher, Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1891
Quản lý điện Boneville
8,700
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Tóc John
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1984
John M. Starcher, Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Quản lý điện Boneville
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1937
Tóc John
1,865
Tiện ích
Học khu Boone County, Florence, KY
Giáo dục
2009
Florence, Kentucky, Hoa Kỳ
7,500
Matthew Turner
Trung tâm Bệnh viện Boone
ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ
1956
John M. Starcher, Jr.
300,000
Marlene Tromp
Aiman Ezzat
Những dịch vụ chuyên nghiệp
1967
Các công ty nhóm vốn
7,500
Los Angeles, California, Hoa Kỳ
Timothy D. Armor
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1930
Vốn một
50,767
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Richard D. Fairbank & NBSP;
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1994
Vốn một
29,000
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Richard D. Fairbank & NBSP;
Sức khỏe hồng y
1971
Dublin, Ohio, Hoa Kỳ
Mike Kaufmann
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Sức khỏe hồng y
1996
Dublin, Ohio, Hoa Kỳ
11,000
Mike Kaufmann
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Carecentrix
1999
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
155,000
John Driscoll
Quan tâm
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1865
Daniel Straus
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1889
David Maclennan
13,249
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Carecentrix
1899
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
11,000
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1918
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
26,889
John Driscoll
Quan tâm
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1993
Daniel Straus
6,072
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1900
Carter's
13,000
David Maclennan
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1865
David Maclennan
21,000
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
2012
Daniel Straus
17,300
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
2007
David Maclennan
107,700
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
1925
Mark Valade
3,000
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Phòng khám Carilion
Carecentrix
1974
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
105,000
John Driscoll
Quan tâm
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1906
Daniel Straus
4,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1983
David Maclennan
16,859
Los Angeles, California, Hoa Kỳ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carecentrix
1902
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
3,075
John Driscoll
Quan tâm
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1918
Daniel Straus
80,100
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1984
David Maclennan
9,418
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
1882
Mark Valade
6,263
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Phòng khám Carilion
Roanoke, Virginia, Hoa Kỳ
1965
Nancy Howell Agee
Carle
Urbana, Illinois, Hoa Kỳ
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1963
David Maclennan
17,605
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Sức khỏe hồng y
1979
Dublin, Ohio, Hoa Kỳ
88,500
Mike Kaufmann
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Carecentrix
1976
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
15,384
John Driscoll
Quan tâm
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1905
Daniel Straus
15,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Sức khỏe hồng y
2005
Dublin, Ohio, Hoa Kỳ
33,000
Mike Kaufmann
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1971
Carecentrix
7,500
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
John Driscoll
Roanoke, Virginia, Hoa Kỳ
1839
Nancy Howell Agee
6,522
Carle
Urbana, Illinois, Hoa Kỳ
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1950
David Maclennan
1,696
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1966
David Maclennan
5,586
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1963
David Maclennan
23,729
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Carhartt
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
1879
Daniel Straus
5,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ
2000
Chick-fil-A
140,000
Daniel Straus
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Cargill
1946
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
13,500
David Maclennan
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ
1983
David Maclennan
11,000
Daniel Straus
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Carecentrix
1998
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
8,000
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1908
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
6,460
Los Angeles, California, Hoa Kỳ
John Driscoll
Carecentrix
1901
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
4,000
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1948
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1924
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
8,000
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1897
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
John Driscoll
Quan tâm
Carecentrix
1894
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
John Driscoll
Quan tâm
Du lịch & Giải trí
1830
Lựa chọn khách sạn quốc tế
1,353
Rockville, Maryland, Hoa Kỳ
Patrick tiểu các
Du lịch & Giải trí
1939
Christianacare
11,600
Newark, Del biết, Hoa Kỳ
Janice E. Nevin
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1888
Christus Health
45,000
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Ernie Sadau
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1999
Christus Health
67,000
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Ernie Sadau
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1985
Christus Health
5,100
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Ernie Sadau
CHS - Hệ thống y tế cộng đồng
1846
Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ
65,593
Wayne T. Smith
Nhà thờ & Dwight
Ewing, New Jersey, Hoa Kỳ
1792
Matthew T. Farrell
16,317
Hàng đóng gói
Cigna
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1883
Christus Health
40,000
Hàng đóng gói
Cigna
Bloomfield, Connecticut, Hoa Kỳ
1968
David Cordani
38,000
Bảo hiểm
Trẻ em Cincinnati
Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ
1984
Steve Davis
223,400
Cintas
Nông dân Scott D.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1812
hệ thống Cisco
San Jose, California, Hoa Kỳ
Chuck Robbins
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1828
Citigroup
34,219
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1776
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1849
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1796
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1883
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1822
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1815
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1878
Citigroup
2,081
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1682
Citigroup
4,500
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1889
Citigroup
6,805
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1851
Citigroup
13,394
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1718
Citigroup
10,000
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1851
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1854
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1641
Citigroup
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1821
Citigroup
5,900
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1877
Citigroup
13,593
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1952
Citigroup
1,000
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1798
Citigroup
10,000
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1909
Citigroup
5,200
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1906
Thành phố và Quận Honolulu
20,000
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
Dịch vụ chính phủ
1966
Thành phố và Quận San Francisco
5,000
San Francisco, California, Hoa Kỳ
Carmen Chu
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1948
Thành phố và Quận Honolulu
5,594
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1889
Cleveland-Cliffs
25,500
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1847
Thành phố và Quận Honolulu
68,700
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1921
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1,518
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1964
Thành phố và Quận Honolulu
6,390
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
CHS - Hệ thống y tế cộng đồng
1913
Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ
1,466
Wayne T. Smith
Nhà thờ & Dwight
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1954
Thành phố và Quận Honolulu
18,000
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1832
Colgate-Palmolive
33,800
Cintas
Nông dân Scott D.
CHS - Hệ thống y tế cộng đồng
1806
Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ
3,000
Wayne T. Smith
Nhà thờ & Dwight
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1967
Thành phố và Quận Honolulu
2,709
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1971
Thành phố và Quận Honolulu
2,240
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
Dịch vụ chính phủ
1903
Thành phố và Quận San Francisco
7,554
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1903
Thành phố và Quận Honolulu
Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ
Rick Blangiardi
Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ
1980
Steve Davis
7,275
New York, New York, Hoa Kỳ
Jane Fraser
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1938
Thành phố và Quận Honolulu
16,613
Cintas
Nông dân Scott D.
Giáo dục
1754
Comcast
132,300
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Brian L. Roberts
Truyền thông & Quảng cáo
1963
Comerica
7,611
Dallas, Texas, Hoa Kỳ
Curtis C. Nông dân
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1849
Thương mại Bancshares
4,567
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
John W. Kemper
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1865
Thương mại Bancshares
150,000
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
John W. Kemper
Sức khỏe commonspirit
2019
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
121,700
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1788
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
156,176
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Liên bang Massachusetts
1787
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
14,000
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Sức khỏe commonspirit
1976
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
7,648
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Sức khỏe commonspirit
1962
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
8,800
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Sức khỏe commonspirit
1897
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
478,070
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1994
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
12,000
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Sức khỏe commonspirit
1953
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
9,400
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1875
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
7,568
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
1892
Liên bang Pennsylvania
13,871
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Mạng lưới y tế cộng đồng
1823
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
2,400
Bryan Mills
Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng
Luis F. Molina
1995
Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California
9,778
Fresno, California, Hoa Kỳ
Craig Castro
Mạng lưới y tế cộng đồng
1886
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
12,000
Bryan Mills
Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng
Luis F. Molina
1963
Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California
8,500
Fresno, California, Hoa Kỳ
Craig Castro
Sức khỏe commonspirit
1887
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
18,000
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1865
Liên bang Massachusetts
61,000
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
1851
Liên bang Pennsylvania
21,000
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Liên bang Massachusetts
2019
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
192,000
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Liên bang Pennsylvania
1983
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
17,954
Tom Wolf
Mạng lưới y tế cộng đồng
Liên bang Massachusetts
1850
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
21,500
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Liên bang Massachusetts
1851
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
2,600
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Liên bang Pennsylvania
1994
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
50,000
Tom Wolf
Mạng lưới y tế cộng đồng
Luis F. Molina
1898
Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California
12,000
Fresno, California, Hoa Kỳ
Craig Castro
Sức khỏe commonspirit
1906
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
70,000
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1969
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
50,110
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1856
Mạng lưới y tế cộng đồng
2,000
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
Bryan Mills
Giáo dục
1878
Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng
6,200
Luis F. Molina
Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California
Fresno, California, Hoa Kỳ
1937
Craig Castro
58,000
Nhóm la bàn
Chertsey, Vương quốc Anh
Dịch vụ chính phủ
1919
Liên bang Pennsylvania
39,809
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Giáo dục
1843
Mạng lưới y tế cộng đồng
300,000
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
Bryan Mills
Sức khỏe commonspirit
1963
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1849
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
6,177
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Sức khỏe commonspirit
1947
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
80,000
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Dịch vụ chính phủ
1984
Liên bang Pennsylvania
160,000
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Mạng lưới y tế cộng đồng
1968
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
3,750
Bryan Mills
Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng
Liên bang Massachusetts
1978
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
9,310
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
1911
Liên bang Pennsylvania
55,000
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tom Wolf
Sức khỏe commonspirit
2000
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Liên bang Massachusetts
1970
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
3,200
Charlie Baker
Dịch vụ chính phủ
Sức khỏe commonspirit
1967
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Sức khỏe commonspirit
1892
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
3,894
Lloyed H. Dean
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1934
Liên bang Massachusetts
55,000
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
Jerry Jacobs Jr. Lou Jacobs
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1915
Dell Technologies
42,560
Round Rock, Texas, Hoa Kỳ
Michael Dell
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
1984
công ty Deloitte
334,800
New York, New York, Hoa Kỳ
Punit Renjen
Những dịch vụ chuyên nghiệp
1845
Các hãng hàng không châu thổ
81,000
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
Ed Bastian
Giao thông vận tải và hậu cần
1924
Denso
168,391
Southfield, Michigan, Hoa Kỳ
Koji Arima
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1949
Denver Health
Denver, Colorado, Hoa Kỳ
Robin Wittenstein
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1860
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ
129,987
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Dịch vụ chính phủ
1977
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ
117,000
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Dịch vụ chính phủ
1870
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ
Merrick B. Vòng hoa
Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1968
Robert J. Denson
2,119
Giáo dục
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1871
Robert J. Denson
1,600
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1971
Năng lượng Devon
3,500
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Rick Muncrief
Giao thông vận tải và hậu cần
1969
Denso
240,000
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Dịch vụ chính phủ
2002
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ
27,783
Merrick B. Vòng hoa
Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1997
Robert J. Denson
50,800
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1948
Năng lượng Devon
4,000
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Rick Muncrief
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1854
Năng lượng Devon
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Rick Muncrief
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
1972
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
3,560
DHL
Bon, Canada
Frank Appel
2007
DHS - Bộ An ninh Nội địa
16,700
Alejandro Mayorkas
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
1985
Ivan M. Menezes
157,000
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hàng thể thao của Dick
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1939
Năng lượng Devon
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Rick Muncrief
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
1961
DHL
17,100
Bon, Canada
Frank Appel
DHS - Bộ An ninh Nội địa
1983
Alejandro Mayorkas
10,400
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
Frank Appel
1960
DHS - Bộ An ninh Nội địa
35,700
Alejandro Mayorkas
Diageo
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1897
Năng lượng Devon
9,800
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1891
Robert J. Denson
5,000
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
1973
DHL
10,000
Bon, Canada
Frank Appel
DHS - Bộ An ninh Nội địa
1996
Alejandro Mayorkas
27,605
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
DHS - Bộ An ninh Nội địa
1904
Alejandro Mayorkas
43,108
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1924
Robert J. Denson
23,462
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1998
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ
2,074
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1907
Robert J. Denson
2,040
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1937
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1911
Robert J. Denson
2,059
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
1818
Ivan M. Menezes
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hàng thể thao của Dick
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1906
Robert J. Denson
1,140
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ
1849
Robert J. Denson
14,500
Giáo dục
Trường học quận DeSoto, Hernando, MS
Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ
1920
Năng lượng Devon
85,947
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
Rick Muncrief
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
1911
DHL
3,000
Bon, Canada
Frank Appel
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1994
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ
47,000
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1923
Dịch vụ chính phủ
13,003
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ
Merrick B. Vòng hoa
DHS - Bộ An ninh Nội địa
1886
Alejandro Mayorkas
2,500
Diageo
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1947
Ivan M. Menezes
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hàng thể thao của Dick
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
2010
Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ
7,700
Lauren R. Hobart
Bán lẻ và bán sỉ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1907
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ
50,000
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Jennifer M. Granholm
Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ
1922
Ivan M. Menezes
15,700
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hàng thể thao của Dick
Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ
1958
Mạng lưới chăm sóc sức khỏe Einstein
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Ken Levitan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1866
Trung tâm y tế Eisenhower
Mirage, California, Hoa Kỳ
Martin Massiello
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1966
Trung tâm y tế Eisenhower
1,400
Mirage, California, Hoa Kỳ
Martin Massiello
Điều khiển nhà hát điện tử
1975
Middleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
83,400
Dick Titus
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Sức khỏe độ cao
2004
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
6,538
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Elk Grove Unified School District, CA
1866
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Sức khỏe độ cao
1911
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
86,700
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Elk Grove Unified School District, CA
1890
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
24,000
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1905
Trung tâm y tế Eisenhower
32,594
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Elk Grove Unified School District, CA
1836
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
18,000
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1984
Các công ty bảo hiểm EMC
4,000
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Elk Grove Unified School District, CA
2009
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1890
Các công ty bảo hiểm EMC
12,500
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Emerson Electric
1913
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
80,000
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Elk Grove Unified School District, CA
1957
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
2,345
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Các công ty bảo hiểm EMC
2003
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
11,400
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Các công ty bảo hiểm EMC
1899
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Emerson Electric
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
1961
Lal Karsanbhai
5,805
Kỹ thuật, sản xuất
Emory chăm sóc sức khỏe
Sức khỏe độ cao
1925
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1889
Elk Grove Unified School District, CA
300,000
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
1989
Các công ty bảo hiểm EMC
1,001
Dick Titus
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1855
Sức khỏe độ cao
13,800
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
Gail K. Boudreaux
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
2003
Bảo hiểm
21,700
Elk Grove Unified School District, CA
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
Christopher R. Hoffman
1931
Giáo dục
1,900
Các công ty bảo hiểm EMC
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1926
Scott Jean
3,400
Emerson Electric
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
Elk Grove Unified School District, CA
1812
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
9,227
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Emerson Electric
1996
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
5,000
Lal Karsanbhai
Kỹ thuật, sản xuất
Emory chăm sóc sức khỏe
1995
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
4,000
Jonathan S. Lewin
đại học Emory
Sức khỏe độ cao
1932
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
31,518
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Emerson Electric
2000
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
63,000
Lal Karsanbhai
Kỹ thuật, sản xuất
Emory chăm sóc sức khỏe
1999
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
1,300
Jonathan S. Lewin
đại học Emory
Elk Grove Unified School District, CA
1917
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
12,000
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
1742
Lal Karsanbhai
24,839
Kỹ thuật, sản xuất
Emory chăm sóc sức khỏe
Elk Grove Unified School District, CA
1870
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
1,700
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Elk Grove Unified School District, CA
1926
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
11,000
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
1938
Các công ty bảo hiểm EMC
350
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Sức khỏe độ cao
1928
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
21,000
Gail K. Boudreaux
Bảo hiểm
Giáo dục
1967
Các công ty bảo hiểm EMC
5,620
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Elk Grove Unified School District, CA
1873
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
600,000
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Christopher R. Hoffman
1971
Giáo dục
31,000
Các công ty bảo hiểm EMC
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Giáo dục
1953
Các công ty bảo hiểm EMC
7,000
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Giáo dục
1955
Các công ty bảo hiểm EMC
52,000
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
Scott Jean
Emerson Electric
1946
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
55,000
Lal Karsanbhai
Kỹ thuật, sản xuất
Các công ty bảo hiểm EMC
2006
Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ
19,112
Scott Jean
Emerson Electric
Emerson Electric
1858
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
1,000
Lal Karsanbhai
Kỹ thuật, sản xuất
Elk Grove Unified School District, CA
2009
Elk Grove, California, Hoa Kỳ
6,846
Christopher R. Hoffman
Giáo dục
Emerson Electric
1898
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
8,000
Christopher R. Hoffman
Bryan Jordan
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1864
FirstEnergy
12,000
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
Steven E. Strah
Tiện ích
1997
Trang trại Hạm đội
6,600
Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
John Schaefer
Bán lẻ và bán sỉ
1955
Flex-N-Gate
25,000
Urbana, Illinois, Hoa Kỳ
Sahid Khan
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1956
Màu xanh Florida
Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Patrick J. Geraghty
Bảo hiểm
1945
Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida
Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ
Nathan Walcker
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1984
Đại học quốc tế Florida
10,000
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1967
Hệ thống y tế Floyd
3,000
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1942
Đại học quốc tế Florida
49,933
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1974
Hệ thống y tế Floyd
26,000
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1903
Màu xanh Florida
3,301
Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Patrick J. Geraghty
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1952
Đại học quốc tế Florida
2,500
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1930
Hệ thống y tế Floyd
4,000
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Giáo dục
1857
Hệ thống y tế Floyd
45,000
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Tạm khóa chân
1960
New York, New York, Hoa Kỳ
Richard Johnson
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1974
Đại học quốc tế Florida
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1748
Hệ thống y tế Floyd
6,243
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1889
Freeport-McMoRan
24,700
Hệ thống y tế Floyd
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
1897
Tạm khóa chân
122,909
New York, New York, Hoa Kỳ
Richard Johnson
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1996
Động cơ Ford
17,959
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
James D. Farley Jr.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1893
Đại học quốc tế Florida
4,553
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1868
Giáo dục
37,151
Hệ thống y tế Floyd
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
1934
Tạm khóa chân
3,300
New York, New York, Hoa Kỳ
Richard Johnson
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1882
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
78,570
Động cơ Ford
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
Giáo dục
1969
Hệ thống y tế Floyd
18,700
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Kurt Struenkel
1989
Tạm khóa chân
3,900
New York, New York, Hoa Kỳ
Richard Johnson
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1965
Đại học quốc tế Florida
1,500
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1937
Động cơ Ford
43,000
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
James D. Farley Jr.
Bảo hiểm
1936
Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida
26,500
Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ
Nathan Walcker
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1915
Đại học quốc tế Florida
13,500
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
1976
Hệ thống y tế Floyd
89,775
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Tạm khóa chân
1952
New York, New York, Hoa Kỳ
3,000
Richard Johnson
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Động cơ Ford
1892
Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ
15,000
James D. Farley Jr.
Bệnh viện đa khoa Forrest
Hattiesburg, Mississippi, Hoa Kỳ
1866
Andy Woodard
88,400
Học khu Fort Mill
Fort Mill, Nam Carolina, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1908
Màu xanh Florida
4,998
Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Patrick J. Geraghty
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1974
Màu xanh Florida
7,200
Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Patrick J. Geraghty
Giáo dục
1949
Hệ thống y tế Floyd
7,001
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Giáo dục
1789
Hệ thống y tế Floyd
1,279
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Giáo dục
1885
Georgia-Pacific
7,480
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Tạm khóa chân
1927
New York, New York, Hoa Kỳ
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Giáo dục
1913
Hệ thống y tế Floyd
1,000
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Tạm khóa chân
1994
New York, New York, Hoa Kỳ
46,000
Richard Johnson
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1946
Hệ thống y tế Floyd
14,400
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Giáo dục
1987
Hệ thống y tế Floyd
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1897
Đại học quốc tế Florida
90,096
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Mark B. Rosenberg
Giáo dục
2000
Hệ thống y tế Floyd
Rome, Georgia, Hoa Kỳ
Kurt Struenkel
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1897
GlobalFoundries
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
Thomas Caulfield
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
2009
Tài chính GM
9,000
Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ
Daniel E. Berce
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1992
Cố lên bố
9,000
Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ
Aman Bhutani
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1997
Liên minh tín dụng vàng 1
2,000
Sacramento, California, Hoa Kỳ
Donna nhạt nhẽo
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1933
Cố lên bố
43,900
Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ
Aman Bhutani
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1869
Cố lên bố
72,000
Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ
Aman Bhutani
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1898
Liên minh tín dụng vàng 1
156,500
Sacramento, California, Hoa Kỳ
Donna nhạt nhẽo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1998
Liên minh tín dụng vàng 1
15,600
Sacramento, California, Hoa Kỳ
Donna nhạt nhẽo
Goldman Sachs
1897
New York, New York, Hoa Kỳ
David M. Solomon
Năm tốt lành
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1890
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Goldman Sachs
1927
New York, New York, Hoa Kỳ
David M. Solomon
Năm tốt lành
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1949
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1960
Richard J. Richard J. Kramer
7,500
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1970
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1937
Richard J. Richard J. Kramer
7,500
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1872
Sundar Pichai
24,500
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1891
Cố lên bố
3,000
Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ
Aman Bhutani
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1856
Richard J. Richard J. Kramer
8,784
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1951
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1909
Sundar Pichai
25,000
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1950
Liên minh tín dụng vàng 1
9,800
Sacramento, California, Hoa Kỳ
Donna nhạt nhẽo
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1993
Richard J. Richard J. Kramer
8,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1902
Richard J. Richard J. Kramer
20,453
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1996
H-E-B
145,000
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Goldman Sachs
1905
New York, New York, Hoa Kỳ
40,000
David M. Solomon
Năm tốt lành
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1919
Richard J. Richard J. Kramer
27,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1910
Sundar Pichai
5,520
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1997
Richard J. Richard J. Kramer
4,005
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1899
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1,763
Sundar Pichai
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1959
Richard J. Richard J. Kramer
40,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1971
Sundar Pichai
4,478
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1907
Richard J. Richard J. Kramer
Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1940
Sundar Pichai
4,435
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1903
Liên minh tín dụng vàng 1
4,000
Sacramento, California, Hoa Kỳ
Donna nhạt nhẽo
Goldman Sachs
1932
New York, New York, Hoa Kỳ
David M. Solomon
Năm tốt lành
Goldman Sachs
1930
New York, New York, Hoa Kỳ
David M. Solomon
Năm tốt lành
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1931
Richard J. Richard J. Kramer
33,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1985
Richard J. Richard J. Kramer
17,839
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
1636
Mountain View, California, Hoa Kỳ
5,805
Sundar Pichai
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1923
Sundar Pichai
2,000
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1963
Richard J. Richard J. Kramer
7,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1929
Sundar Pichai
1,200
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Mountain View, California, Hoa Kỳ
1883
Sundar Pichai
26,000
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1957
Richard J. Richard J. Kramer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1948
Richard J. Richard J. Kramer
30,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Akron, Ohio, Hoa Kỳ
1975
Richard J. Richard J. Kramer
10,000
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Google
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1976
Liên minh tín dụng vàng 1
52,450
Rocky Hill, Connecticut, Hoa Kỳ
Carsten Knobel
Hàng đóng gói
1876
Hennepin chăm sóc sức khỏe
7,300
Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ
Jennifer Decubellis
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1887
Trường công lập quận Henrico
7,160
Henrico, Virginia, Hoa Kỳ
Amy Cashwell
Giáo dục
1962
Henry Ford Health System
33,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1915
Trường công lập quận Henrico
16,620
Henrico, Virginia, Hoa Kỳ
Amy Cashwell
Giáo dục
1894
Henry Ford Health System
1,750
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Công ty Hershey
1927
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
60,400
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hershey Entertainment and Resorts
2015
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
44,000
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Hewlett Packard Enterprise
2011
San Jose, California, Hoa Kỳ
142,000
Antonio Neri
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Công ty Hershey
1919
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
700
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Giáo dục
1917
Henry Ford Health System
7,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1944
Trường công lập quận Henrico
43,000
Henrico, Virginia, Hoa Kỳ
Amy Cashwell
Giáo dục
1972
Henry Ford Health System
2,510
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1917
Trường công lập quận Henrico
65,000
Henrico, Virginia, Hoa Kỳ
Amy Cashwell
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1994
Trường công lập quận Henrico
211,374
Henrico, Virginia, Hoa Kỳ
Amy Cashwell
Giáo dục
1959
Henry Ford Health System
34,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Công ty Hershey
1927
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
12,800
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1962
Hershey Entertainment and Resorts
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
John K. Lawn
Giáo dục
1987
Henry Ford Health System
5,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Công ty Hershey
1932
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
20,000
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Giáo dục
1891
Henry Ford Health System
2,265
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Giáo dục
1887
Henry Ford Health System
4,900
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1863
Công ty Hershey
18,000
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Michele Buck
Giáo dục
1917
Henry Ford Health System
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Giáo dục
1870
Henry Ford Health System
27,947
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
1996
Công ty Hershey
8,561
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Michele Buck
Giáo dục
1601
Henry Ford Health System
3,600
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Công ty Hershey
1955
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
6,400
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hershey Entertainment and Resorts
2004
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
95,500
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Công ty Hershey
1961
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
18,442
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hershey Entertainment and Resorts
1866
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
14,000
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1895
Hy-Vee
84,000
Hewlett Packard Enterprise
San Jose, California, Hoa Kỳ
Giáo dục
1930
Henry Ford Health System
44,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Công ty Hershey
1957
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
4,000
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hershey Entertainment and Resorts
1991
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
5,000
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Giáo dục
1967
Henry Ford Health System
250,000
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Hershey Entertainment and Resorts
1911
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
7,700
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Công ty Hershey
1969
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
10,350
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hershey Entertainment and Resorts
1983
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
208,000
John K. Lawn
Du lịch & Giải trí
Giáo dục
1985
Henry Ford Health System
Detroit, Michigan, Hoa Kỳ
Robert G. Riney
Giáo dục
1890
Công ty Hershey
27,000
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1948
Hershey Entertainment and Resorts
Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ
John K. Lawn
Giáo dục
1858
Du lịch & Giải trí
3,130
Hewlett Packard Enterprise
San Jose, California, Hoa Kỳ
Giáo dục
1972
Antonio Neri
1,220
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hii
Công ty Hershey
1919
Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Michele Buck
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Giáo dục
1820
Hershey Entertainment and Resorts
35,000
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hii
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1997
Newport News, Virginia, Hoa Kỳ
6,000
Christopher D. Kastner
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1910
Hilton
McLean, Virginia, Hoa Kỳ
Christopher J. Nassetta
Cao đẳng cộng đồng Hinds
1982
Raymond, Mississippi, Hoa Kỳ
27,000
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
James Lanning
Bán lẻ và bán sỉ
1963
Nhóm nội dung Ingram
La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ
Shawn Morin
Bán lẻ và bán sỉ
2009
Nhóm nội dung Ingram
20,000
La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ
Shawn Morin
Hệ thống y tế Inova
1956
Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ
11,624
J. Stephen Jones
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Insight Enterprises
1988
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
10,000
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hệ thống y tế Inova
1983
Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ
121,100
J. Stephen Jones
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Insight Enterprises
1968
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
350,000
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Sức khỏe tích hợp
2003
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
45,000
Timothy Pehrson
Intel
Hệ thống y tế Inova
1975
Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ
78,661
J. Stephen Jones
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Insight Enterprises
1862
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
31,000
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Sức khỏe tích hợp
1898
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
55,600
Timothy Pehrson
Intel
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1930
Patrick Gelsinger
13,500
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Insight Enterprises
1983
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
8,400
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Sức khỏe tích hợp
1935
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
1,938
Timothy Pehrson
Intel
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1937
Patrick Gelsinger
79,000
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ
1982
Keith Barr
1,765
Du lịch & Giải trí
Chăm sóc sức khỏe Intermenez
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1901
Patrick Gelsinger
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1963
Patrick Gelsinger
Timothy Pehrson
Intel
Bán lẻ và bán sỉ
1947
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
260,000
Patrick Gelsinger
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Insight Enterprises
1966
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
3,000
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Sức khỏe tích hợp
1929
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
55,000
Timothy Pehrson
Intel
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1947
Patrick Gelsinger
1,000
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1908
Patrick Gelsinger
2,300
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ
1942
Keith Barr
33,045
Du lịch & Giải trí
Chăm sóc sức khỏe Intermenez
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
1961
Marc Harrison
66,510
Internal Revenue Service
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Charles P. Rettig
1855
Dịch vụ chính phủ
9,935
Giấy quốc tế
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
Hệ thống y tế Inova
1995
Mark S. Sutton
1,455
Kỹ thuật, sản xuất
Nhóm công khai [IPG]
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1907
Patrick Gelsinger
22,000
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
1999
Marc Harrison
98,200
Internal Revenue Service
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Charles P. Rettig
1999
Dịch vụ chính phủ
7,100
Giấy quốc tế
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
Charles P. Rettig
1897
Dịch vụ chính phủ
69,000
Giấy quốc tế
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ
1837
Keith Barr
6,700
Du lịch & Giải trí
Chăm sóc sức khỏe Intermenez
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
1862
Marc Harrison
27,000
Internal Revenue Service
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Hệ thống y tế Inova
1889
Charles P. Rettig
50,000
Internal Revenue Service
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1876
Patrick Gelsinger
37,000
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Sức khỏe tích hợp
1885
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
2,107
Timothy Pehrson
Intel
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1969
Patrick Gelsinger
3,800
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Insight Enterprises
1855
Chandler, Arizona, Hoa Kỳ
144,300
Joyce Mullen
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Sức khỏe tích hợp
1886
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
3,000
Timothy Pehrson
Intel
Charles P. Rettig
1945
Dịch vụ chính phủ
1,500
Giấy quốc tế
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1901
Patrick Gelsinger
32,000
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hệ thống y tế Inova
1975
Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ
2,960
Keith Barr
Du lịch & Giải trí
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
1905
Patrick Gelsinger
270,000
Timothy Pehrson
Intel
Sức khỏe tích hợp
2000
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
13,000
Timothy Pehrson
Intel
Charles P. Rettig
1929
Dịch vụ chính phủ
217,277
Giấy quốc tế
Greg A. Adams
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1945
Thành phố Kansas miền Nam
7,082
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
Patrick J. Ottensmeyer
Giao thông vận tải và hậu cần
1887
Đại học bang Kansas
10,315
Manhattan, Kansas, Hoa Kỳ
Richard Linton
Giáo dục
1863
Kawasaki
35,000
Minato, Nhật Bản
Yasuhiko Hashimoto
Kỹ thuật, sản xuất
1896
Đại học Kean
1,032
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
Giáo dục
1855
Kawasaki
188,121
Minato, Nhật Bản
Yasuhiko Hashimoto
Kỹ thuật, sản xuất
1983
Đại học Kean
31,000
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
Keller Williams Realty
1906
Austin, Texas, Hoa Kỳ
4,500
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Kỹ thuật, sản xuất
1946
Đại học Kean
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1949
Keller Williams Realty
2,600
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1937
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
10,700
Kellogg
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Giáo dục
1910
Kawasaki
Minato, Nhật Bản
Yasuhiko Hashimoto
Giáo dục
1997
Kawasaki
14,000
Minato, Nhật Bản
Yasuhiko Hashimoto
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1964
Kỹ thuật, sản xuất
17,000
Đại học Kean
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
1825
Keller Williams Realty
3,400
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
2014
Kellogg
35,501
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Steven Cahillane
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1992
Kelly
28,800
Troy, Michigan, Hoa Kỳ
Peter Quigley
Phòng khám Kelsey-Seybold
1884
Pearland, Texas, Hoa Kỳ
2,093
Tony Lin
Học viện Kennedy Krieger
Kỹ thuật, sản xuất
1857
Đại học Kean
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
Keller Williams Realty
1852
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1899
Kellogg
36,000
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Steven Cahillane
Kỹ thuật, sản xuất
1873
Kohl's
99,000
Đại học Kean
Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ
Lamont & nbsp; o. Repollet
1962
Keller Williams Realty
236,000
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1987
Kellogg
36,000
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Steven Cahillane
Keller Williams Realty
2015
Austin, Texas, Hoa Kỳ
420,000
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Lamont & nbsp; o. Repollet
1883
Keller Williams Realty
28,000
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Lamont & nbsp; o. Repollet
1965
Keller Williams Realty
75,500
Austin, Texas, Hoa Kỳ
Carl Liebert
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1995
Kellogg
2,700
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Steven Cahillane
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1952
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1,500
Kelly
Troy, Michigan, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1978
Peter Quigley
5,400
Phòng khám Kelsey-Seybold
Pearland, Texas, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1916
Tony Lin
12,000
Học viện Kennedy Krieger
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1980
Kellogg
4,400
Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ
Steven Cahillane
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1963
Kelly
Troy, Michigan, Hoa Kỳ
Peter Quigley
Giáo dục
1867
Phòng khám Kelsey-Seybold
1,580
Pearland, Texas, Hoa Kỳ
Tony Lin
Học viện Kennedy Krieger
1954
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
10,793
Bradley L. Schlaggar
Khuôn viên Đại học bang Kent Kent
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
2009
Kent, Ohio, Hoa Kỳ
4,982
Todd diacon
Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky
Giáo dục
1899
Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ
10,600
Paul Czarapata
Mạng lưới y tế Kettering
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1917
Kelly
14,000
Troy, Michigan, Hoa Kỳ
Peter Quigley
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1916
Phòng khám Kelsey-Seybold
14,000
Pearland, Texas, Hoa Kỳ
Tony Lin
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1989
Học viện Kennedy Krieger
19,000
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
Bradley L. Schlaggar
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1989
Khuôn viên Đại học bang Kent Kent
39,000
Kent, Ohio, Hoa Kỳ
Todd diacon
Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky
1969
Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ
Paul Czarapata
Mạng lưới y tế Kettering
1984
Dayton, Ohio, Hoa Kỳ
2,875
Fred Manchur
KEYBANK
Giáo dục
1931
Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ
6,085
Christopher M. Gorman
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Giáo dục
1902
Công nghệ Keysight
30,000
Santa Rosa, California, Hoa Kỳ
Ron Nersesian
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1994
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
15,605
Kia
Irvine, California, Hoa Kỳ
Jun-Young Choi, Công viên Han-Woo
1876
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
10,848
Radnor, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Ellen Cooper
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1905
Trường công lập Lincoln
5,631
Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ
Steve Joel
Giáo dục
1871
LinkedIn
18,000
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
2002
Trực tiếp giải trí quốc gia
10,200
Beverly Hills, California, Hoa Kỳ
Michael Rapino
Du lịch & Giải trí
2005
Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA
2,824
Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ
Giáo dục
1832
LinkedIn
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1912
Trực tiếp giải trí quốc gia
106,020
Beverly Hills, California, Hoa Kỳ
Michael Rapino
Du lịch & Giải trí
1912
Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA
7,500
Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ
L.L. Bean
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1966
Stephen Smith
2,739
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Giáo dục
1965
LinkedIn
5,600
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Du lịch & Giải trí
1960
Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA
16,917
Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ
L.L. Bean
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1905
Stephen Smith
4,450
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Giáo dục
1973
LinkedIn
12,000
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Giáo dục
1885
LinkedIn
9,000
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1852
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
12,000
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1909
Trực tiếp giải trí quốc gia
11,000
Beverly Hills, California, Hoa Kỳ
Michael Rapino
Du lịch & Giải trí
1902
Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA
12,382
Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ
L.L. Bean
Giáo dục
1870
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
Stephen Smith
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1860
Lockheed Martin
32,000
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
James D. Taiclet
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1964
Lowe's
300,000
Các công ty Lockton
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1921
Các công ty Lockton
1,538
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
Peter Clune
Giáo dục
1870
Bảo hiểm
Khu học chánh thống nhất Lodi
Lodi, California, Hoa Kỳ
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1988
Stephen Smith
8,800
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
1928
James D. Taiclet
16,530
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Các công ty Lockton
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1998
Macy's
88,857
Sunnyvale, California, Hoa Kỳ
Ryan Roslansky
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1858
Các công ty Lockton
Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1958
Stephen Smith
158,000
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
1957
James D. Taiclet
10,000
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Các công ty Lockton
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1985
Stephen Smith
4,500
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1979
Stephen Smith
22,000
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1987
Stephen Smith
2,800
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
1867
James D. Taiclet
8,000
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Các công ty Lockton
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
1981
Peter Clune
25,000
Bảo hiểm
Khu học chánh thống nhất Lodi
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
1948
Peter Clune
4,000
Bảo hiểm
Khu học chánh thống nhất Lodi
Giáo dục
1909
Lodi, California, Hoa Kỳ
57,900
Cathy Nichols-Washer
Khách sạn Loews
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
1887
James D. Taiclet
13,000
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Các công ty Lockton
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
1871
Peter Clune
10,000
Bảo hiểm
Khu học chánh thống nhất Lodi
Giáo dục
1962
Lodi, California, Hoa Kỳ
748
Cathy Nichols-Washer
Giáo dục
1892
Khách sạn Loews
2,675
Bảo hiểm
Khu học chánh thống nhất Lodi
Giáo dục
1881
Lodi, California, Hoa Kỳ
97,000
Beverly Hills, California, Hoa Kỳ
Michael Rapino
Du lịch & Giải trí
1927
Du lịch & Giải trí
130,000
Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA
Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ
L.L. Bean
1911
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
Stephen Smith
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1837
Lockheed Martin
4,162
Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ
James D. Taiclet
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1946
Các công ty Lockton
10,000
Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ
Peter Clune
Bảo hiểm
1993
Khu học chánh thống nhất Lodi
74,000
Lodi, California, Hoa Kỳ
Freeport, Maine, Hoa Kỳ
1994
Stephen Smith
6,736
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Lockheed Martin
Giao thông vận tải và hậu cần
1964
Bệnh viện đa khoa Massachusetts
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
David F. M. Brown
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1811
Viện Công nghệ Massachusetts
15,722
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Giáo dục
1861
Thẻ Mastercard
15,600
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1966
Trung tâm y tế khu vực Maury
3,000
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1953
Viện Công nghệ Massachusetts
5,000
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Giáo dục
1928
Thẻ Mastercard
73,000
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1889
Viện Công nghệ Massachusetts
32,000
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Giáo dục
1833
Thẻ Mastercard
1,750
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Giáo dục
1948
Thẻ Mastercard
8,500
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1906
Viện Công nghệ Massachusetts
22,000
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1941
Viện Công nghệ Massachusetts
1,495
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Giáo dục
1955
Thẻ Mastercard
1,650
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1975
Trung tâm y tế khu vực Maury
3,775
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Giáo dục
1893
Thẻ Mastercard
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1934
Trung tâm y tế khu vực Maury
27,000
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Giáo dục
1966
Thẻ Mastercard
30,000
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1998
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
90,000
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Giáo dục
1949
Thẻ Mastercard
70,000
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Giáo dục
1934
Thẻ Mastercard
14,000
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1953
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1884
Bryan Mueller
45,000
Maverik
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Giáo dục
1958
Thẻ Mastercard
1,860
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1965
Trung tâm y tế khu vực Maury
27,000
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Maverik
1891
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
42,400
Chuck Maggelet
Bán lẻ và bán sỉ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1827
Phòng khám Mayo
8,000
Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ
Gianrico Farrugia
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1883
McKesson
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Brian S. Tyler
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1904
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
8,000
Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1891
Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ
9,438
Kristen Weikle
Sức khỏe của McLeod
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1927
Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ
11,060
Donna Isgett
Trung tâm Ung thư MD Anderson
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1918
Houston, Texas, Hoa Kỳ
43,000
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1868
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Giáo dục
1855
Maverik
9,579
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Maverik
1806
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Chuck Maggelet
Bán lẻ và bán sỉ
Giáo dục
1965
Phòng khám Mayo
66,360
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Giao thông vận tải và hậu cần
1965
Bryan Mueller
59,000
Maverik
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Chuck Maggelet
1986
Bán lẻ và bán sỉ
3,721
Phòng khám Mayo
Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ
Giáo dục
1809
Gianrico Farrugia
44,000
Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ
L. Rafael Reif
Giáo dục
1984
Thẻ Mastercard
124,000
Mua hàng, New York, Hoa Kỳ
Michael Miebach
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1889
Trung tâm y tế khu vực Maury
Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ
Bryan Mueller
Maverik
2015
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
5,670
Chuck Maggelet
Bán lẻ và bán sỉ
Giáo dục
1855
Phòng khám Mayo
43,000
Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ
Gianrico Farrugia
McKesson
1978
Irving, Texas, Hoa Kỳ
103,000
Brian S. Tyler
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL
1975
Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ
Kristen Weikle
Sức khỏe của McLeod
Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ
1931
Donna Isgett
1,238
Trung tâm Ung thư MD Anderson
Houston, Texas, Hoa Kỳ
Giáo dục
1911
PETER WT PISTERS
Học khu Medford
Medford, Oregon, Hoa Kỳ
Giáo dục
1800
Bret & nbsp; Tiến sĩ Champion
2,826
Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ
G. Hồ sơ Jeffrey
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1982
Các trường cao đẳng và đại học bang Minnesota
14,800
St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Devinder Malhotra
Giáo dục
1995
Sức khỏe nhiệm vụ
12,000
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg Lowe
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1885
Đại học bang Mississippi
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Giáo dục
1878
Sức khỏe nhiệm vụ
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg Lowe
Giáo dục
1905
Sức khỏe nhiệm vụ
5,700
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg Lowe
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1958
Đại học bang Mississippi
7,000
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1986
Đại học bang Mississippi
43,000
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Đại học bang Missouri-Springfield
1878
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
11,173
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
1995
Jason Providakes
1,637
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Trung tâm ung thư Moffitt
Giáo dục
1973
Sức khỏe nhiệm vụ
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg Lowe
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1860
Đại học bang Mississippi
24,589
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Giáo dục
1860
Sức khỏe nhiệm vụ
Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg Lowe
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1973
Đại học bang Mississippi
13,000
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Đại học bang Missouri-Springfield
1953
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
75,000
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1931
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
2,100
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Đại học bang Missouri-Springfield
1914
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
17,454
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1856
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1882
Đại học bang Mississippi
7,500
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1915
Đại học bang Mississippi
15,000
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Đại học bang Missouri-Springfield
1996
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
25,000
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1824
Đại học bang Mississippi
1,346
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Giáo dục
1902
Đại học bang Missouri-Springfield
5,500
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
1909
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
8,800
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1984
Đại học bang Mississippi
16,520
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Đại học bang Missouri-Springfield
1958
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
2,785
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1934
Đại học bang Mississippi
9,465
Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ
Mark E. Keenum
Đại học bang Missouri-Springfield
1841
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
13,207
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1892
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Tập đoàn Miter
1926
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
13,500
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1933
Trung tâm ung thư Moffitt
4,560
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
Patrick Hwu
Công nghiệp Mohawk
1884
Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ
Jeffrey Lorberbaum
Kỹ thuật, sản xuất
Giáo dục
1976
Mohegan
5,006
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Clif thông minh
Đại học bang Missouri-Springfield
1937
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
9,000
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Clif thông minh
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1869
Tập đoàn Miter
10,000
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
1907
Trung tâm ung thư Moffitt
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1936
Patrick Hwu
276,000
Công nghiệp Mohawk
Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ
Jeffrey Lorberbaum
1866
Kỹ thuật, sản xuất
8,600
Mohegan
Uncasville, Connecticut, Hoa Kỳ
Dứa tia
1997
Du lịch & Giải trí
2,200
Trường Cộng đồng Hạt Monroe
Bloomington, Indiana, Hoa Kỳ
Jeff Hauswald
1968
Quận Monterey
11,000
Salinas, California, Hoa Kỳ
Charles & NBSP; McKee
Dịch vụ chính phủ
1979
Trường Công lập Quận Montgomery
3,500
Rockville, Maryland, Hoa Kỳ
Monifa B. McKnight
Đại học bang Missouri-Springfield
2000
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Giáo dục
2002
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
17,074
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1865
Đại học bang Mississippi
14,344
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Tập đoàn Miter
1845
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
26,500
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1998
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
19,000
Clif thông minh
Tập đoàn Miter
Giáo dục
1831
Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ
32,000
Jason Providakes
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hàng đóng gói
1903
Trường công lập Newton
2,707
Newton, Massachusetts, Hoa Kỳ
David A. Fleishman
Giáo dục
1852
Nexteer Ô tô
1,200
Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ
Guibin Zhao
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1906
Năng lượng Nextera
14,900
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1984
Nike
73,300
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1964
Động cơ Nissan
132,324
Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ
Makoto Uchida
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1933
Năng lượng Nextera
2,500
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1913
Nike
60,000
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1901
Động cơ Nissan
Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ
Makoto Uchida
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1983
Năng lượng Nextera
9,600
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Giáo dục
1887
Nexteer Ô tô
8,210
Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ
Guibin Zhao
Giáo dục
1950
Nexteer Ô tô
3,000
Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ
Guibin Zhao
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1958
Năng lượng Nextera
2,560
Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ
Guibin Zhao
Giáo dục
1913
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
5,000
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1954
Năng lượng Nextera
1,200
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1951
Năng lượng Nextera
6,741
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Giáo dục
1898
Tiện ích
2,000
Nike
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
Giáo dục
1968
John J. Donahoe II
90,000
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Động cơ Nissan
Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ
1939
Makoto Uchida
17,484
Nhóm bảo hiểm NJM
West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1891
Năng lượng Nextera
24,500
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1970
Năng lượng Nextera
78,000
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1997
Năng lượng Nextera
2,404
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1896
Nike
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1959
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Giáo dục
1905
Tiện ích
33,700
Nike
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
2016
Năng lượng Nextera
7,600
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1857
Nike
9,800
Nhóm bảo hiểm NJM
West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ
Giáo dục
1851
Mitch Livingston
17,000
Bảo hiểm
Nordstrom
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1886
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Giáo dục
1964
Tiện ích
39,400
Nike
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1997
Năng lượng Nextera
104,323
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1996
Nike
4,600
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Hàng đóng gói
1984
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
2,880
Động cơ Nissan
Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ
Makoto Uchida
1975
Nhóm bảo hiểm NJM
29,000
West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ
Mitch Livingston
Bảo hiểm
1905
Nordstrom
22,473
Seattle, Washington, Hoa Kỳ
Erik B. Nordstrom
Bán lẻ và bán sỉ
1993
Ánh sáng Bắc Mỹ
31,000
Paris, Illinois, Hoa Kỳ
Kirk Gadberry
Bán lẻ và bán sỉ
2006
Ánh sáng Bắc Mỹ
Paris, Illinois, Hoa Kỳ
Kirk Gadberry
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1841
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1969
Nike
26,000
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1942
Năng lượng Nextera
2,360
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Tiện ích
1902
Nike
45,407
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Giáo dục
1870
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
23,955
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1834
Năng lượng Nextera
35,000
Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ
John J. Donahoe II
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1891
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
2002
Năng lượng Nextera
Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ
James L. Robo
Giáo dục
1890
Khu học chánh Oledit
3,907
Olethe, Kansas, Hoa Kỳ
John Allison
Giáo dục
1965
Dòng vận chuyển hàng hóa cũ của Dominion
24,000
Thomasville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Greg C. Gantt
Giao thông vận tải và hậu cần
1934
Trường học Hạt Oldham
1,623
Buckner, Kentucky, Hoa Kỳ
Jason Radford
Giáo dục
1953
Khu học chánh địa phương Olentangy, Trung tâm Lewis, OH
4,100
Trung tâm Lewis, Ohio, Hoa Kỳ
Mark Raiff
Giáo dục
1911
Trung tâm y tế Olympic
1,550
Cảng Angeles, Washington, Hoa Kỳ
Darryl Wolfe
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1951
Các trường học quận Onslow
3,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Giáo dục
1842
Oracle
133,000
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1977
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
19,136
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Danny Jacobs
Giáo dục
1887
Các bộ phận tự động của O'Reilly
82,000
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Greg Johnson
Bán lẻ và bán sỉ
1957
Orlando Health
20,500
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
David Strong
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1918
Các trường học quận Onslow
24,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1877
Các trường học quận Onslow
7,300
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1923
Các trường học quận Onslow
7,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1975
Các trường học quận Onslow
4,862
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1941
Các trường học quận Onslow
10,545
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Oracle
1972
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
1970
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
5,500
Danny Jacobs
Giáo dục
Các bộ phận tự động của O'Reilly
1909
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
3,400
Greg Johnson
Bán lẻ và bán sỉ
Các bộ phận tự động của O'Reilly
1909
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
10,000
Greg Johnson
Bán lẻ và bán sỉ
Orlando Health
1981
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
3,153
David Strong
OSF chăm sóc sức khỏe
Giáo dục
1913
Peoria, Illinois, Hoa Kỳ
22,965
Bob Sehring
Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]
Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ
2019
Parker-Hannifin
54,640
Beth O'Brien
Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
1918
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
13,103
Danny Jacobs
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1894
Các trường học quận Onslow
14,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1878
Các trường học quận Onslow
4,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Giáo dục
1872
Oracle
15,000
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1971
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
5,385
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Danny Jacobs
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1998
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
13,100
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Danny Jacobs
Giáo dục
1998
Các bộ phận tự động của O'Reilly
16,000
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Greg Johnson
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1976
Các trường học quận Onslow
21,948
Bob Sehring
Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]
Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ
1998
Beth O'Brien
10,000
Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng
Richardson, Texas, Hoa Kỳ
John D. Ball
1925
Sức khỏe Owensboro
Bob Sehring
Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]
Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ
1927
Beth O'Brien
6,097
Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng
Richardson, Texas, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1920
Các trường học quận Onslow
44,254
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1993
Các trường học quận Onslow
18,321
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Oracle
1972
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
16,800
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1967
Các trường học quận Onslow
17,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Giáo dục
1855
Oracle
129,000
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1965
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
11,500
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Danny Jacobs
Giáo dục
1887
Các bộ phận tự động của O'Reilly
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Greg Johnson
Bán lẻ và bán sỉ
1988
Orlando Health
48,000
David Strong
OSF chăm sóc sức khỏe
Bán lẻ và bán sỉ
1986
Orlando Health
29,000
Bob Sehring
Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]
Giáo dục
1849
Các bộ phận tự động của O'Reilly
5,300
Springfield, Missouri, Hoa Kỳ
Greg Johnson
Đại học Khoa học & Y tế Oregon
1980
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
1,900
Danny Jacobs
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1951
Các trường học quận Onslow
78,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Oracle
1891
Redwood Shores, California, Hoa Kỳ
23,000
Safara Catz
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1905
Các trường học quận Onslow
3,000
Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Barry D. Collins
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1924
Các trường học quận Onslow
1,162
Tucson, Arizona, Hoa Kỳ
Lee D. Lambert
Giáo dục
1969
Hạt Placer
Auburn, California, Hoa Kỳ
Jane Christenson
Dịch vụ chính phủ
1851
Dịch vụ tài chính PNC
59,426
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
William S. Demchak
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1845
Polaris Inc.
15,000
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1954
Trường công lập Polk County Polk
11,691
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Giáo dục
1869
Hạt Placer
5,410
Auburn, California, Hoa Kỳ
Jane Christenson
Giáo dục
1946
Dịch vụ chính phủ
21,300
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
William S. Demchak
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1883
Polaris Inc.
Auburn, California, Hoa Kỳ
Jane Christenson
Dịch vụ chính phủ
1953
Dịch vụ tài chính PNC
3,250
Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ
William S. Demchak
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1945
Polaris Inc.
14,218
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1995
Trường công lập Polk County Polk
14,000
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1908
Trường công lập Polk County Polk
295,000
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Đại học bang Portland
1998
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Stephen Percy
PPG
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1987
Polaris Inc.
4,000
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Dịch vụ chính phủ
1731
Dịch vụ tài chính PNC
10,740
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Giáo dục
1923
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
7,300
Trường công lập Polk County Polk
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Giáo dục
1746
Frederick Heid
10,500
Đại học bang Portland
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1879
Polaris Inc.
2,400
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1998
Trường công lập Polk County Polk
26,000
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Đại học bang Portland
1837
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
49,000
Stephen Percy
PPG
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1937
Polaris Inc.
4,700
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1914
Trường công lập Polk County Polk
56,000
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1986
Trường công lập Polk County Polk
7,200
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
2016
Trường công lập Polk County Polk
15,364
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1875
Polaris Inc.
13,000
Medina, Minnesota, Hoa Kỳ
Michael T. Speetzen
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1969
Trường công lập Polk County Polk
12,684
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Đại học bang Portland
1903
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
230,000
Stephen Percy
PPG
Michael H. McGarry
1930
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
3,100
Castparts chính xác
Mark Donegan
Đại học bang Portland
1997
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
Stephen Percy
PPG
Giáo dục
1869
Michael H. McGarry
3,393
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Castparts chính xác
Giáo dục
1854
Mark Donegan
10,850
Bartow, Florida, Hoa Kỳ
Frederick Heid
Đại học bang Portland
1881
Portland, Oregon, Hoa Kỳ
45,000
Stephen Percy
PPG
Michael H. McGarry
1985
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
50,000
Castparts chính xác
Mark Donegan
Kỹ thuật, sản xuất
1967
Premera Blue Cross
6,600
Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ
Jeffrey Roe
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1985
Bảo hiểm
24,000
Sức khỏe hàng đầu
St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ
Michael H. McGarry
1958
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
25,000
Castparts chính xác
Mark Donegan
Michael H. McGarry
2018
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
4,000
Castparts chính xác
Dịch vụ chính phủ
1849
Mark Donegan
5,700
Kỹ thuật, sản xuất
Premera Blue Cross
Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ
1960
Jeffrey Roe
8,400
Bảo hiểm
Sức khỏe hàng đầu
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1962
St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ
174,000
Michael Riordan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian
1922
Re/Max
141,998
Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ
Dale Maxwell
Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ
1973
Jeffrey Roe
Bảo hiểm
Sức khỏe hàng đầu
St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ
1998
Michael Riordan
2,150
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian
Giáo dục
1981
Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ
58,000
Dale Maxwell
Giá cả
New York, New York, Hoa Kỳ
1968
Robert E. Moritz
22,483
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Trị liệu chính
New York, New York, Hoa Kỳ
1969
Robert E. Moritz
8,564
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Trị liệu chính
Eagan, Minnesota, Hoa Kỳ
1988
Ken Paulus
Quận Hoàng tử William
Reginald Coopwood
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1829
Khu vực giao thông khu vực
Denver, Aurora, Colorado, Hoa Kỳ
Debra Johnson
Giao thông vận tải và hậu cần
1969
Khu vực tài chính
19,626
Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ
John M. Turner, Jr.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1971
REI
15,000
Kent, Washington, Hoa Kỳ
Eric Artz
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1938
Nhóm y tế phụ thuộc
2,700
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
Tarek Elsawy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1929
Sức khỏe nổi tiếng
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
Thomas Graf
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1862
Dịch vụ Cộng hòa
35,000
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
Jon Vander Ark
Tiện ích
1998
Chăm sóc cộng đồng ven sông
Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ
Medalie Marsha
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1982
Hệ thống y tế ven sông
2,900
Newport News, Virginia, Hoa Kỳ
William Downey
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1915
Robert một nửa
14,600
Công viên Menlo, California, Hoa Kỳ
M. Keith Waddell
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
1948
Robert W. Baird
4,600
Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ
Steve Gian hàng
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1919
REI
100,920
Kent, Washington, Hoa Kỳ
Eric Artz
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1896
Nhóm y tế phụ thuộc
3,974
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
Tarek Elsawy
Sức khỏe nổi tiếng
1829
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
18,500
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
Tarek Elsawy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
2014
Sức khỏe nổi tiếng
9,500
Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ
Steve Gian hàng
Roche giữ
1903
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
44,000
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Học viện Công nghệ Rochester
1904
Rochester, New York, Hoa Kỳ
6,000
David C. Munson, Jr.
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1829
Hệ thống y tế khu vực Rochester
3,695
Eric Bieber
Tự động hóa Rockwell
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1898
Roundy's
22,000
Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ
Steve Gian hàng
Roche giữ
1883
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
7,000
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Roche giữ
1960
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
2,000
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Sức khỏe nổi tiếng
1923
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
50,000
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
1997
Jon Vander Ark
Tiện ích
Chăm sóc cộng đồng ven sông
Sức khỏe nổi tiếng
1972
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
10,222
Tiện ích
Chăm sóc cộng đồng ven sông
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1972
Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ
24,800
Medalie Marsha
Hệ thống y tế ven sông
Sức khỏe nổi tiếng
1766
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
1,933
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Sức khỏe nổi tiếng
1817
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
2,179
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Tiện ích
1923
Chăm sóc cộng đồng ven sông
26,000
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Học viện Công nghệ Rochester
1969
Rochester, New York, Hoa Kỳ
11,000
David C. Munson, Jr.
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1960
Hệ thống y tế khu vực Rochester
2,458
Eric Bieber
Tự động hóa Rockwell
Sức khỏe nổi tiếng
1962
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
2,348
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Sức khỏe nổi tiếng
1818
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
12,000
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1882
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
5,200
Jon Vander Ark
Tiện ích
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1896
Salesforce.com
40,447
Chăm sóc cộng đồng ven sông
Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ
Học viện Công nghệ Rochester
1999
Rochester, New York, Hoa Kỳ
4,359
David C. Munson, Jr.
Giáo dục
Hệ thống y tế khu vực Rochester
1852
Eric Bieber
Tự động hóa Rockwell
Blake Moret
Hệ thống y tế khu vực Rochester
1938
Eric Bieber
107,245
Tự động hóa Rockwell
Blake Moret
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1865
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
113,485
Rolls-Royce Holdings
Reston, Virginia, Hoa Kỳ
Roche giữ
1938
Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ
3,900
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Sức khỏe nổi tiếng
1897
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
Severin Schwan
Thuốc & Công nghệ sinh học
Sức khỏe nổi tiếng
1854
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
14,120
Thomas Graf
Dịch vụ Cộng hòa
Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ
1948
Jon Vander Ark
47,757
Tiện ích
Chăm sóc cộng đồng ven sông
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1979
Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ
95,442
Medalie Marsha
Hệ thống y tế ven sông
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
1973
Nhóm y tế phụ thuộc
107,415
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
Tarek Elsawy
Học viện Công nghệ Rochester
1972
Rochester, New York, Hoa Kỳ
7,000
David C. Munson, Jr.
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1925
Hệ thống y tế khu vực Rochester
5,517
Eric Bieber
Jim chúc ngủ ngon
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1976
SC Johnson
13,000
Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ
Herbert F. Johnson
Hàng đóng gói
1886
Scentsy
Meridian, Idaho, Hoa Kỳ
Dan Orchard
Hàng đóng gói
2004
Scentsy
16,050
Meridian, Idaho, Hoa Kỳ
Dan Orchard
Schneider Quốc gia
1935
Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ
9,000
Meridian, Idaho, Hoa Kỳ
Dan Orchard
Schneider Quốc gia
1945
Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ
Mark Rourke
Giao thông vận tải và hậu cần
Thực phẩm Schreiber
1982
Ron Dunford
1,558
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1972
Dave Whitehead
15,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1924
Dave Whitehead
8,761
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1907
Dave Whitehead
6,500
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ
1880
Lydia Jumonville
2,440
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Sức khỏe Scripps
San Diego, California, Hoa Kỳ
1926
Chris Van Gorder
1,000
Trẻ em Seattle
Seattle, Washington, Hoa Kỳ
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1951
Dave Whitehead
20,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ
1998
Lydia Jumonville
28,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Sức khỏe Scripps
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1888
Dave Whitehead
4,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
San Diego, California, Hoa Kỳ
1904
Chris Van Gorder
39,000
Trẻ em Seattle
Seattle, Washington, Hoa Kỳ
Jeff Sperring
1970
Tập đoàn tài chính Securian
Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Chris Hilger
Jeff Sperring
1919
Tập đoàn tài chính Securian
Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Chris Hilger
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1856
Bảo hiểm có chọn lọc
20,000
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Thực phẩm Schreiber
1967
Ron Dunford
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
Jeff Sperring
1952
Tập đoàn tài chính Securian
Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Chris Hilger
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1975
Dave Whitehead
5,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1853
Sherwin-Williams
48,068
Dave Whitehead
Kỹ thuật, sản xuất
Thực phẩm Schreiber
1866
Ron Dunford
256
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
1974
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
8,000
Dave Whitehead
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
1847
Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ
17,000
Lydia Jumonville
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
2007
Dave Whitehead
6,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Schneider Quốc gia
1949
Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ
2,500
Mark Rourke
Giao thông vận tải và hậu cần
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1887
Bảo hiểm có chọn lọc
1,201
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1871
Bảo hiểm có chọn lọc
160,000
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Bảo hiểm
1985
Tự chăm sóc sức khỏe khu vực
15,166
Greenwood, Nam Carolina, Hoa Kỳ
Matthew Logan
Schneider Quốc gia
1972
Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ
12,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
SCL Sức khỏe
2001
Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ
3,000
Lydia Jumonville
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
2006
Sức khỏe Scripps
50,200
San Diego, California, Hoa Kỳ
Chris Van Gorder
Schneider Quốc gia
1936
Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ
6,833
Mark Rourke
Giao thông vận tải và hậu cần
Thực phẩm Schreiber
1846
Snap-on
12,800
Ron Dunford
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
1920
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
20,000
Dave Whitehead
Kỹ thuật, sản xuất
Thực phẩm Schreiber
1899
Ron Dunford
110,000
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]
1946
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
Dave Whitehead
Kỹ thuật, sản xuất
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
2000
SCL Sức khỏe
3,000
Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ
Lydia Jumonville
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
1957
Dave Whitehead
45,000
Kỹ thuật, sản xuất
SCL Sức khỏe
Jeff Sperring
2013
Tập đoàn tài chính Securian
9,500
Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Chris Hilger
Schneider Quốc gia
1963
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
27,300
Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ
Chris Hilger
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1945
Bảo hiểm có chọn lọc
2,401
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1957
Bảo hiểm có chọn lọc
1,703
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1970
Bảo hiểm có chọn lọc
6,256
Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ
John J. Marchioni
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1932
Bảo hiểm có chọn lọc
55,000
Dallas, Texas, Hoa Kỳ
Robert E. Jordan
Giao thông vận tải và hậu cần
1967
Khí Tây Nam
2,300
Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ
John P. Hester
Tiện ích
1931
Trung tâm Y tế Đại tướng Tây Nam
Middleburg Heights, Ohio, Hoa Kỳ
William A. Young
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1920
Hệ thống y tế Sparrow
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1896
Hệ thống y tế Sparrow
9,000
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1921
Hệ thống y tế Sparrow
95,100
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg
1993
Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ
31,000
Bruce Holstien
Quang phổ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1997
Hệ thống y tế Sparrow
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg
1947
Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ
11,100
Bruce Holstien
Quang phổ
Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ
2005
Thomas M. Rutledge
2,822
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Sức khỏe quang phổ
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
1884
Tina Freese Decker
33,000
Quà tặng Spencer
Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ
Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg
2002
Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ
40,000
Bruce Holstien
Quang phổ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1872
Hệ thống y tế Sparrow
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1900
Hệ thống y tế Sparrow
8,500
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1861
Hệ thống y tế Sparrow
15,000
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1872
Hệ thống y tế Sparrow
11,891
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1959
Hệ thống y tế Sparrow
15,750
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
James Dover
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
1891
Tina Freese Decker
75,000
Quà tặng Spencer
Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ
Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg
1985
Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ
245,000
Bruce Holstien
Quang phổ
Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ
1971
Thomas M. Rutledge
55,000
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Sức khỏe quang phổ
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
1922
Tina Freese Decker
53,420
Quà tặng Spencer
Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1912
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1876
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1788
Bán lẻ và bán sỉ
46,330
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1787
Bán lẻ và bán sỉ
71,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1788
Bán lẻ và bán sỉ
20,354
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1890
Bán lẻ và bán sỉ
35,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1818
Bán lẻ và bán sỉ
30,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1816
Bán lẻ và bán sỉ
25,907
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1846
Bán lẻ và bán sỉ
38,130
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1812
Bán lẻ và bán sỉ
21,856
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1820
Bán lẻ và bán sỉ
97,336
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1634
Bán lẻ và bán sỉ
46,538
Lansing, Michigan, Hoa Kỳ
Hệ thống Aero Spirit
Steven Silverstein
1837
Bán lẻ và bán sỉ
50,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1858
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1867
Bán lẻ và bán sỉ
28,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1788
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1787
Bán lẻ và bán sỉ
22,217
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1912
Bán lẻ và bán sỉ
623,162
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1788
Bán lẻ và bán sỉ
36,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1789
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1803
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1907
Bán lẻ và bán sỉ
42,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1859
Bán lẻ và bán sỉ
39,943
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1796
Bán lẻ và bán sỉ
22,000
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1896
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1889
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1863
Bán lẻ và bán sỉ
386,200
Hệ thống Aero Spirit
Wichita, Kansas, Hoa Kỳ
Steven Silverstein
1848
Bán lẻ và bán sỉ
10,640
Hệ thống Aero Spirit
Mark D. kê
Kỹ thuật, sản xuất
1993
LETHCHCASE
11,100
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
Sara E. Armbruster
Kỹ thuật, sản xuất
1912
LETHCHCASE
189,512
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
Sara E. Armbruster
Stellantis
2021
Amsterdam, Hà Lan
11,260
Carlos Tavares
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Khâu sửa chữa
2011
San Francisco, California, Hoa Kỳ
15,254
Elizabeth Spaulding
Bán lẻ và bán sỉ
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1957
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
5,000
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1995
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
24,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stryker
1941
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
5,900
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Stellantis
1987
Amsterdam, Hà Lan
410,000
Carlos Tavares
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Khâu sửa chữa
1965
San Francisco, California, Hoa Kỳ
2,700
Elizabeth Spaulding
Bán lẻ và bán sỉ
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1960
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1989
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
24,589
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stryker
1865
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
1,200
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1844
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
Maurie McInni
Giáo dục
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1946
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
12,496
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1910
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
2,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stryker
1957
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
18,000
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Stryker
2003
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
5,000
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1870
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
40,000
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1969
T-Mobile
75,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stryker
1994
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
7,529
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Stryker
1937
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
47,099
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Ô tô subaru-indiana
1781
Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ
Fumiaki Hayata
Xe điện ngầm
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
1947
John Chidsey
8,000
Nhà hàng
Sở cảnh sát quận Suffolk
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1927
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
450,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Khâu sửa chữa
1902
San Francisco, California, Hoa Kỳ
528,746
Elizabeth Spaulding
Bán lẻ và bán sỉ
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1968
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
25,930
Maurie McInni
Giáo dục
Stryker
1855
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
8,800
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Stryker
1969
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
Nhà hàng
Sở cảnh sát quận Suffolk
Yaphank, New York, Hoa Kỳ
1899
Stuart Cameron
4,000
Dịch vụ chính phủ
Hệ thống y tế Summa
Stryker
1943
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
418,742
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Ô tô subaru-indiana
1978
Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ
62,141
Fumiaki Hayata
Xe điện ngầm
Ô tô subaru-indiana
2005
Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ
8,077
Fumiaki Hayata
Xe điện ngầm
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1884
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
10,000
Fumiaki Hayata
Xe điện ngầm
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1892
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
71,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stellantis
1940
Stryker
1,100
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
Kevin A. Lobo
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1915
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
10,000
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1933
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
13,000
Maurie McInni
Giáo dục
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1950
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
31,000
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Stryker
1930
Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ
Kevin A. Lobo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1963
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
73,300
Maurie McInni
Giáo dục
Khâu sửa chữa
1993
San Francisco, California, Hoa Kỳ
33,000
Elizabeth Spaulding
Bán lẻ và bán sỉ
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1923
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
15,248
Fumiaki Hayata
Xe điện ngầm
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1855
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
6,500
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Bão-Vail chăm sóc sức khỏe
1888
Topeka, Kansas, Hoa Kỳ
Robert Kenagy
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]
1840
Stony Brook, New York, Hoa Kỳ
Ewing, New Jersey, Hoa Kỳ
Kathryn A. Foster
Giáo dục
1855
Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore
3,405
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
Sandra L. Kurtin viêm
Giáo dục
1957
Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore
4,577
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
Sandra L. Kurtin viêm
Cosmopolitan của Las Vegas
2010
Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ
18,100
John Unwin
Du lịch & Giải trí
Hartford
1810
Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ
30,000
Christopher J. Swift
Bảo hiểm
Kho nhà
1978
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
13,784
Edward P. Decker
Bán lẻ và bán sỉ
Giáo dục
1820
Đại học Alabama
Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ
Stuart R. Bell
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1906
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
2,500
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Giáo dục
1893
Đại học Montana
4,003
Missoula, Montana, Hoa Kỳ
Seth Bodnar
Giáo dục
1969
Đại học Texas, San Antonio
10,136
San Antonio, Texas, Hoa Kỳ
Taylor Eighmy
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1972
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
3,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
2011
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
7,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1987
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
90,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
1983
Missoula, Montana, Hoa Kỳ
Seth Bodnar
Đại học Texas, San Antonio
Giáo dục
1825
San Antonio, Texas, Hoa Kỳ
14,700
Taylor Eighmy
Trung tâm Khoa học Y tế Đại học Texas tại Houston
Huston, Texas, Hoa Kỳ
2008
Giuseppe Colasurdo
31,000
Mạng lưới Y tế Đại học Vermont
Burlington, Vermont, Hoa Kỳ
John Brumsted
1980
THEDACARE
Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
Imran Amjad Andrabi
Thermo Fisher Khoa học
1918
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
18,000
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Đại học Thomas Jefferson
1899
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
320,000
H. Richard Haverstick Jr.
Thomson Reuters
Kho nhà
1977
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
2,019
Edward P. Decker
Bán lẻ và bán sỉ
Giáo dục
1875
Đại học Alabama
Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ
Stuart R. Bell
Giáo dục
1957
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
Trang Bob
Giáo dục
1866
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
176,000
Đại học Montana
Missoula, Montana, Hoa Kỳ
John Brumsted
1937
THEDACARE
Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
Imran Amjad Andrabi
Kho nhà
1967
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
3,000
Edward P. Decker
Bán lẻ và bán sỉ
Đại học Alabama
1969
Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ
4,750
Stuart R. Bell
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
1989
Trang Bob
164,497
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
Thermo Fisher Khoa học
1872
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
2,800
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thermo Fisher Khoa học
1889
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
24,000
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
1983
Trang Bob
62,000
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
1982
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
Hartford
1979
Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ
4,600
Christopher J. Swift
Bảo hiểm
Giáo dục
1834
Kho nhà
10,000
Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
Imran Amjad Andrabi
Thermo Fisher Khoa học
1902
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
20,000
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thermo Fisher Khoa học
1961
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
120,000
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Đại học Thomas Jefferson
1935
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
71,385
Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ
Imran Amjad Andrabi
Thermo Fisher Khoa học
1862
Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ
11,799
Marc N. Casper & NBSP;
Thuốc & Công nghệ sinh học
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1973
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
24,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1921
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
32,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1955
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
26,272
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1958
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
1,500
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
1882
Missoula, Montana, Hoa Kỳ
9,000
Seth Bodnar
Đại học Texas, San Antonio
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1957
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
14,000
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
1894
Trang Bob
8,200
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Montana
Missoula, Montana, Hoa Kỳ
1980
Seth Bodnar
40,500
Đại học Texas, San Antonio
San Antonio, Texas, Hoa Kỳ
Kho nhà
1990
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
14,063
Edward P. Decker
Bán lẻ và bán sỉ
Hệ thống Y tế Đại học Kansas
1871
Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ
3,529
Trang Bob
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Thermo Fisher Khoa học
1913
Chăm sóc sức khỏe của UNC
7,100
Đồi Chapel, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
A. Wesley Burks
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1998
Unilever
148,000
Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ
Alan Jope
Hàng đóng gói
1872
United Airlines
84,100
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Scott Kirby
Giao thông vận tải và hậu cần
1926
United Concordia
1,000
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Edward Shellard
Bảo hiểm
1992
liên Hiệp Quốc
36,000
New York, New York, Hoa Kỳ
António Guterres
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1945
Unilever
534,000
Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ
Alan Jope
Giao thông vận tải và hậu cần
1907
United Concordia
4,000
Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Edward Shellard
Bảo hiểm
1902
liên Hiệp Quốc
37,000
New York, New York, Hoa Kỳ
António Guterres
Bảo hiểm
1922
liên Hiệp Quốc
2,910,000
New York, New York, Hoa Kỳ
António Guterres
Dịch vụ Parcel United
1947
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
15,338
Carol B. Tomé
Thống nhất tinh chỉnh
Dịch vụ Parcel United
1913
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
630,000
Carol B. Tomé
Thống nhất tinh chỉnh
Dịch vụ Parcel United
1775
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
340,000
Carol B. Tomé
Thống nhất tinh chỉnh
Bảo hiểm
1977
liên Hiệp Quốc
32,000
New York, New York, Hoa Kỳ
António Guterres
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1993
Dịch vụ Parcel United
89,000
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
Carol B. Tomé
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1979
Thống nhất tinh chỉnh
9,505
Warren, Pennsylvania, Hoa Kỳ
John A. Catsimatidis
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
1995
Hiệp hội ô tô dịch vụ United [USAA]
5,410
San Antonio, Texas, Hoa Kỳ
Peacock Wayne
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1846
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1962
Bộ Lao động Hoa Kỳ
3,000
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Martin J. Walsh
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1882
Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ [USPS]
28,000
Louis Dejoy
Nhóm UnitedHealth
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1866
Minnetonka, Minnesota, Hoa Kỳ
26,000
Andrew dí dỏm
Sức khỏe Unitypoint
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1969
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
15,567
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1885
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
4,264
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1871
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
10,000
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1879
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
8,514
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1868
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
25,214
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1908
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
37,064
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1960
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
26,200
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1864
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
8,514
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1891
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1907
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
12,512
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1963
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
12,388
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1890
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
9,406
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1927
Dịch vụ chính phủ
10,512
Bộ Lao động Hoa Kỳ
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1819
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1876
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1912
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
5,100
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1881
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
4,759
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1743
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1864
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
30,682
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1853
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
10,856
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1785
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1907
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
17,162
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1859
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1867
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
16,500
Lloyd J. Austin III
Dịch vụ chính phủ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1873
Bộ Lao động Hoa Kỳ
13,008
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Martin J. Walsh
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
1865
Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ
14,000
Lexington, Kentucky, Hoa Kỳ
Eli Capilouto
Giáo dục
1865
Đại học Louisiana, Lafayette
1,900
Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ
Joseph Savoie
Giáo dục
1889
Đại học Louisiana, Lafayette
7,016
Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ
Joseph Savoie
Giáo dục
1798
Đại học Louisiana, Lafayette
14,505
Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ
Joseph Savoie
Giáo dục
1858
Đại học Louisiana, Lafayette
7,855
Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ
Joseph Savoie
Giáo dục
1807
Đại học Louisiana, Lafayette
10,505
Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ
Joseph Savoie
Đại học Louisville
2012
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
1,400
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1863
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
Giáo dục
1962
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
2,500
Bruce E. Jarrell
Trung tâm Y tế Đại học Maryland
Giáo dục
1912
Bert W. O'Malley
1,800
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Massachusetts, Amherst
Đại học Louisville
1925
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
29,774
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1817
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
29,771
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Đại học Louisville
1997
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
26,331
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1851
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
10,000
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
Giáo dục
1844
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
10,000
Bruce E. Jarrell
Trung tâm Y tế Đại học Maryland
Đại học Louisville
1955
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
6,000
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Đại học Louisville
1839
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
1908
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
5,896
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
1869
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
3,300
Bruce E. Jarrell
Trung tâm Y tế Đại học Maryland
Giáo dục
1957
Bert W. O'Malley
11,005
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Massachusetts, Amherst
Giáo dục
1874
Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ
15,000
Kumble R. Subbaswamy
Trường Y Umass Chan
Giáo dục
1889
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
8,765
Michael F Collins
Đại học Memphis
Giáo dục
1789
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
3,000
David Rudd
Hệ thống Y tế Đại học Miami
Giáo dục
1946
Miami, Florida, Hoa Kỳ
3,597
Joseph J. Echevarria
Đại học Michigan
Giáo dục
1891
Ann Arbor, Michigan, Hoa Kỳ
2,460
Mary Sue Coleman
Hệ thống Y tế Đại học Michigan
Giáo dục
1883
Marschall S. Runge
đại học Minnesota
Thành phố đôi [Minneapolis & Saint Paul], Minnesota, Hoa Kỳ
Giáo dục
1842
Joan Gabel
11,085
Đại học Mississippi Cơ sở chính
Lafayette, Mississippi, Hoa Kỳ
Giáo dục
1890
Glenn Boyce
5,199
Trung tâm Y tế Đại học Mississippi
Jackson, Mississippi, Hoa Kỳ
Giáo dục
1876
Glenn F. Boyce
18,000
Chăm sóc sức khỏe của Đại học Missouri
Columbia, Missouri, Hoa Kỳ
Mun Y. Choi
1740
Đại học Nebraska tại Omaha
14,600
Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ
Joanne Li
Giáo dục
1787
Đại học Nebraska, Lincoln
31,000
Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ
Ronnie Green
Giáo dục
1850
Đại học Nevada-Las Vegas [UNLV]
26,000
Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ
Ronnie Green
Đại học Louisville
1921
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
15,000
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1801
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
15,678
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
Giáo dục
1956
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
28,119
Bruce E. Jarrell
Trung tâm Y tế Đại học Maryland
Giáo dục
1880
Bert W. O'Malley
2,119
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Đại học Massachusetts, Amherst
Giáo dục
1965
Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ
Kumble R. Subbaswamy
Trường Y Umass Chan
Giáo dục
1878
Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ
7,913
Michael F Collins
Đại học Memphis
Giáo dục
1794
Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ
David Rudd
Hệ thống Y tế Đại học Miami
Giáo dục
1886
Miami, Florida, Hoa Kỳ
Michael F Collins
Đại học Memphis
Đại học Louisville
1956
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1961
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
6,030
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
Đại học Louisville
1959
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
18,800
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Đại học Louisville
1943
Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ
5,100
Lori Gonzalez
Đại học Maryland
Giáo dục
1872
Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ
30,000
Darryll J. Pines
Đại học Maryland, Baltimore
Giáo dục
1850
Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ
20,000
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Dan Lundergan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1965
Đại học Vermont
4,125
Burlington, Vermont, Hoa Kỳ
Suresh Garimella
Giáo dục
1791
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
7,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1901
Đại học Vermont
16,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Giáo dục
1819
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
34,668
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Giáo dục
1861
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
21,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1924
trường đại học của Virginia
24,186
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Giáo dục
1848
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Giáo dục
1871
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
9,460
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Giáo dục
1834
Hệ thống Y tế Đại học Virginia
23,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
trường đại học của Virginia
1970
Đại học Washington
68,796
Seattle, Washington, Hoa Kỳ
Ana Mari Cauce
Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin
1863
Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ
100,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1862
Đại học Wisconsin-Oshkosh
47,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1903
Đại học Wisconsin-Oshkosh
67,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1979
Đại học Wisconsin-Oshkosh
9,600
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1965
Đại học Wisconsin-Oshkosh
24,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1789
Đại học Wisconsin-Oshkosh
70,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1849
Đại học Wisconsin-Oshkosh
100,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1789
Đại học Wisconsin-Oshkosh
53,191
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1967
Đại học Wisconsin-Oshkosh
424,353
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1930
Đại học Wisconsin-Oshkosh
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1913
Đại học Wisconsin-Oshkosh
3,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1921
Đại học Wisconsin-Oshkosh
60,000
Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ
Andrew Leavitt
Rebecca M. Blank
1935
Đại học Wisconsin-Oshkosh
4,800
Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ
Andrew Leavitt
Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York
1983
Syracuse, New York, Hoa Kỳ
2,543
Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ
Robert Corona
Urban Outfitters [URBN]
1970
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
5,062
Dick Hayne
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1941
Ngân hàng Hoa Kỳ
Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ
Andrew Cecere
Giáo dục
1818
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
29,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1946
trường đại học của Virginia
14,162
Đại học Washington
Seattle, Washington, Hoa Kỳ
Giáo dục
1952
Ana Mari Cauce
1,055
Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin
Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ
Giáo dục
1906
Alan Kaplan
5,749
Đại học Wisconsin-Madison
Rebecca M. Blank
1951
Đại học Wisconsin-Oshkosh
Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ
Andrew Leavitt
Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York
1938
Syracuse, New York, Hoa Kỳ
1,000
Robert Corona
Urban Outfitters [URBN]
Giáo dục
1990
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
9,253
Dick Hayne
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1873
Ngân hàng Hoa Kỳ
24,039
Dick Hayne
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1874
Ngân hàng Hoa Kỳ
18,800
Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ
Andrew Cecere
Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin
1975
Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ
11,000
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1838
Rebecca M. Blank
8,435
Đại học Wisconsin-Oshkosh
Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ
Rebecca M. Blank
1873
Đại học Wisconsin-Oshkosh
105,376
Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ
Andrew Leavitt
Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York
1983
Syracuse, New York, Hoa Kỳ
15,004
Robert Corona
Urban Outfitters [URBN]
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1997
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Dick Hayne
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Giáo dục
1842
Ngân hàng Hoa Kỳ
22,888
Alan Kaplan
Đại học Wisconsin-Madison
Giáo dục
1838
Rebecca M. Blank
18,000
Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ
James E. Ryan
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1920
trường đại học của Virginia
13,000
Blacksburg, Virginia, Hoa Kỳ
Sands Timothy
Giáo dục
1872
Virtua
14,000
Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ
Dennis W. Pullin
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1999
Trường học quận Volusia
7,600
DeLand, Florida, Hoa Kỳ
Carmen Balgobin
Giáo dục
1985
Virtua
Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ
Dennis W. Pullin
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Trường học quận Volusia
Giáo dục
1834
Virtua
9,994
Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ
Dennis W. Pullin
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1961
Trường học quận Volusia
225,000
DeLand, Florida, Hoa Kỳ
Carmen Balgobin
Thiết bị xây dựng Volvo
1901
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
2,071
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Giáo dục
1973
Susan R. Wente
12,664
Wakemed
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Donald Gintzig
1967
Walgreen
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Stefano Pessina
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1950
Trường học quận Volusia
8,248
DeLand, Florida, Hoa Kỳ
Carmen Balgobin
Giáo dục
1890
Thiết bị xây dựng Volvo
8,900
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Đại học Wake Forest
Giáo dục
1853
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
2,700
Susan R. Wente
Wakemed
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
1861
Donald Gintzig
7,924
Susan R. Wente
Wakemed
Giáo dục
1956
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
3,000
Donald Gintzig
Walgreen
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
1971
Stefano Pessina
7,800
Bán lẻ và bán sỉ
Học khu Warren County
Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ
1958
Rob Clayton
35,000
Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Thiết bị xây dựng Volvo
1964
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
2,123
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Giáo dục
1842
Susan R. Wente
6,824
Wakemed
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Giáo dục
1868
Donald Gintzig
2,500
Walgreen
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Giáo dục
1889
Stefano Pessina
3,245
Bán lẻ và bán sỉ
Học khu Warren County
Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ
1935
Rob Clayton
6,938
Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
1981
Stefano Pessina
52,000
Bán lẻ và bán sỉ
Học khu Warren County
Thiết bị xây dựng Volvo
1916
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Susan R. Wente
1969
Wakemed
926
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Donald Gintzig
Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ
1933
Rob Clayton
1,550
Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1980
Paul J. Wiedefeld
Giao thông vận tải và hậu cần
Trung tâm y tế khu vực Washington
Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ
1939
J. Larry Shackleford
20,000
Đại học bang Washington
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1880
Kirk Schulz
24,000
Đại học Washington ở Saint Louis
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1993
Wendy's
14,000
Andrew D. Martin
Hạt Washoe
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
1969
Eric Brown
1,373
Dịch vụ chính phủ
Khu học chánh quận Washoe
Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ
1894
J. Larry Shackleford
5,364
Đại học bang Washington
Pullman, Washington, Hoa Kỳ
Giáo dục
1867
Kirk Schulz
1,700
Đại học Washington ở Saint Louis
St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ
Andrew D. Martin
1963
Hạt Washoe
Reno, Nevada, Hoa Kỳ
Eric Brown
Giáo dục
1889
Dịch vụ chính phủ
7,600
Khu học chánh quận Washoe
Susan Enfield
Giáo dục
1997
Quản lý chất thải
9,214
Houston, Texas, Hoa Kỳ
Cá Jim
Tiện ích
1900
Nhiều nước
78,000
Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ
Udit Batra
Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ
1911
Rob Clayton
105,000
Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
Thiết bị xây dựng Volvo
1980
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
3,000
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Giáo dục
1868
Susan R. Wente
1,147
Wakemed
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Giáo dục
1865
Donald Gintzig
4,739
Walgreen
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Stefano Pessina
1908
Williams-Sonoma
21,000
Bán lẻ và bán sỉ
Học khu Warren County
Thiết bị xây dựng Volvo
1956
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
7,100
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1924
Susan R. Wente
46,600
Wakemed
Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Donald Gintzig
1828
Walgreen
Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ
Stefano Pessina
Giáo dục
1968
Bán lẻ và bán sỉ
20,000
Học khu Warren County
Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ
Thiết bị xây dựng Volvo
1967
Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
11,500
Đại học Wake Forest
Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ
Tiện ích
1958
Nhiều nước
Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ
Udit Batra
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1945
Gỗ gỗ
2,000
Fort Collins, Colorado, Hoa Kỳ
Chip Blankenship
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
1870
Ngày làm việc
15,200
Pleasanton, California, Hoa Kỳ
Aneel Bhuri
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
2005
Nhóm Ngân hàng Thế giới
5,748
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
David R. Malpass
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1944
Công nghệ trên toàn thế giới
7,000
Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ
Jim Kavanaugh
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
1990
Nhóm Ngân hàng Thế giới
Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ
David R. Malpass
1953
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Công nghệ trên toàn thế giới
Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ
Jim Kavanaugh
1946
Giải trí đấu vật thế giới
12,000
Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ
Truyền thông & Quảng cáo
Giải pháp sức khỏe WPS
1885
Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ
15,000
Mike Hamerlik
Bảo hiểm
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1996
WSP Hoa Kỳ
27,500
New York, New York, Hoa Kỳ
Lou Cornell
Kỹ thuật, sản xuất
2002
Hệ thống y tế WVU Y học West Virginia
11,321
Morgantown, Tây Virginia, Hoa Kỳ
Albert L. Wright Jr
Khu nghỉ dưỡng Wynn
1909
Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ
12,000
Craig Billings
Du lịch & Giải trí
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
1826
Năng lượng Xcel
15,243
Craig Billings
Du lịch & Giải trí
Năng lượng Xcel
1701
Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ
34,027
Robert Frenzel
Tiện ích
Yale New Haven Health
1915
New Haven, Connecticut, Hoa Kỳ
Marna P. Borgstrom