10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Đối với đa số những người mới nhập cư vào Mỹ thì vấn đề tìm việc làm ở Mỹ thật sự là một thách thức rất lớn chưa kể phải kiếm được 1 công việc ổn định lâu dài. Trên thực tế, cơ hội tìm được một công việc với mức thu nhập cao đối với người bản xứ cũng không phải dễ dàng, vì vậy với người mới nhập cư thì việc có 1 công việc với thu nhập tốt càng gặp nhiều thử thách hơn nữa. Có thể nói, việc có được việc làm tại Mỹ ổn định chính là yếu tố đảm bảo nguồn thu nhập giúp bạn an cư và ổn định cuộc sống ở Mỹ.

Nhằm mang đến thông tin khách quan về cơ hội việc làm cho người mới nhập cư tại Mỹ, Kornova xin chia sẻ những hướng dẫn tìm việc giúp người mới nhập cư tự tin hơn trong hành trình tìm kiếm cơ hội việc làm tại xứ cờ hoa này

Những khó khăn đối với người nhập cư trong quá trình tìm kiếm việc làm ở Mỹ

Khó khăn về tiếng Anh khi xin việc làm ở Mỹ

Đây là rào cản đầu tiên với phần đông những người mới nhập cư đó là khả năng sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc hàng ngày.

Ở Mỹ, việc sử dụng tiếng Anh trong công việc và sinh hoạt hàng ngày là điều bắt buộc nếu như bạn muốn nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng nơi đây. Mặc dù sẽ có nhiều người né tránh việc học tiếng Anh vì nhiều lý do, hoặc chấp nhận làm công việc lao động tay chân với mức lương thấp, tuy nhiên nếu muốn tìm được một công việc ổn định với thu nhập tốt hơn đồng thời giúp bản thân mau chóng hòa nhập với cộng đồng mới thì việc học tiếng Anh là bắt buộc và cần thiết với những người mới nhập cư vào Mỹ.

Rào cản về ngôn ngữ là khó khăn đầu tiên của người mới nhập cư trong việc tìm việc làmCải thiện ngôn ngữ giao tiếp trước khi tìm việc làm ở Mỹ

Tại Mỹ, các trung tâm dạy tiếng Anh hỗ trợ người mới nhập cư đều có thể dễ dàng được tìm thấy ở mọi thành phố, các khu vực cộng đồng dân cư. Có nhiều nơi tổ chức lớp học nói, đọc, và viết tiếng Anh. Nhiều trẻ em và người lớn ghi danh học Tiếng Anh của lớp học Ngôn Ngữ Thứ Hai – ESL [English as a Second Language] mục đích để giúp những người không biết tiếng Anh có thể học được ngôn ngữ này. Ngoài ra còn có Lớp Tiếng Anh cho Người Nói Thứ Tiếng Khác – ESOL [English for Speakers of Other Languages] hoặc những lớp dạy đọc viết tiếng Anh nâng cao.

Trẻ em sẽ được học tiếng Anh trong trường. Các trường học công lập tại Mỹ đều có những chương trình giảng dạy đặc biệt cho học sinh cần học tiếng Anh. Học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh có thể học lớp ESL thay thế cho lớp Anh Văn chính quy. Học sinh có trình độ tiếng Anh cao hơn có thể được xếp trong những lớp chính quy nhưng được trợ giúp thêm. Đối với trường hợp học sinh có trình độ hạn chế cần sự trợ giúp thêm thì sẽ được theo học Lớp dành cho các em có Khả Năng Tiếng Anh Hạn Chế – LEP [Limited English Proficient]. Một số trường học cũng đưa ra những đề xuất về chương trình học Tiếng Anh sau giờ học hoặc dạy kèm để giúp học sinh học tiếng Anh.

Người lớn không hiểu tiếng Anh hoặc trình độ tiếng Anh Sơ – Trung Cấp cũng có thể ghi danh học lớp ESL của những trường công cho người lớn và các trung tâm giáo dục cộng đồng hoặc trường ngôn ngữ tư nhân hoặc tham gia học trực tuyến trên Internet. 

  • Có hơn 1,200 cơ sở cộng đồng và các trường cao đẳng nằm rải rác khắp nước Mỹ và đa số họ đều cung cấp các lớp ESL cho người mới nhập cư. Lợi thế hấp dẫn nhất của các trường cao đẳng cộng đồng là chi phí học giá rẻ hơn từ 20% – 80% so với việc theo học tại các trường đại học trong bốn năm. Nhiều trường cũng cung cấp các chương trình dạy ESL vào buổi tối để phù hợp với lịch làm việc của người mới nhập cư. Các khóa ESL tại trường đại học cũng được xây dựng trên giáo trình thuận lợi nhất nhằm để giúp người nhập cư hiểu rõ hơn về văn hóa Mỹ, cải thiện cơ hội việc làm và cũng như có tác dụng giáo dục cho các trẻ em nhập cư.
Trong 1 lớp học tiếng Anh của người mới nhập cư
  • Các chương trình ở trường công, giáo dục cộng đồng dành cho người lớn thường được tổ chức trong cộng đồng khu vực có nhiều người Việt sinh sống. Các khoá học ESL này thường do tình nguyện viên địa phương dạy theo lịch học ngày hoặc đêm. Hầu hết các lớp này thường miễn phí hoặc người học có thể trả một khoản học phí rất nhỏ. Thời gian học có thể ban ngày hoặc ban đêm. Ngoài ra còn có các trường tư dạy các lớp ESL ban ngày hoặc đêm với học phí được tính dựa trên số giờ giáo viên giảng dạy. Vì vậy các lớp học ngôn ngữ ở trường tư thường đắt hơn những lớp học công.
  • Các tổ chức cộng đồng, thư viện, và những nhóm tôn giáo cũng có những lớp học ESL miễn phí hoặc giá rẻ.
  • Ngoài ra người mới nhập cư còn có thể tham gia học các khoá tiếng Anh ESL trực tuyến miễn phí trên mạng dành cho cả người lớn và trẻ em. Các khoá học này cũng vô cùng tiện lợi đối với những người mới nhập cư vì một số lý do nào đó không đến các lớp học. Để tham dự các lớp ESL trực tuyến miễn phí này, người mới nhập cư cần có Internet băng thông rộng với tốc độ nhanh, loa hoặc tai nghe …trang bị tại nhà. Các khóa học sẽ cung cấp các chương trình giảng dạy đầy đủ các kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Nhiều khóa học sẽ dạy thêm các kỹ năng sống rất quan trọng để người mới nhập cư có thể thành công tại nơi làm việc và  hoà nhập trong một cộng đồng mới, các tài liệu giảng dạy hầu như luôn có trực tuyến.
Kinh nghiệm làm việc tại Mỹ

Bên cạnh rào cản về ngoại ngữ thì việc chứng minh trình độ học vấn cũng như có kinh nghiệm làm việc theo yêu cầu công việc cũng là một thách thức cần phải vượt qua của những người mới nhập cư xin việc làm ở Mỹ.

Các công việc thường yêu cầu đến bằng cấp tương đương với các tiêu chuẩn tại Mỹ. Việc quy đổi các bằng cấp của người xin việc thường không thuận lợi bởi tiêu chuẩn và nền tảng giáo dục tại Mỹ có chất lượng cao hơn vì thế các tiêu chuẩn đòi hỏi cũng cao.

Đối với các trường hợp người mới nhập cư tiếp tục việc học tập lên các bậc cao hơn thì việc xin công nhận bằng cấp tương đối dễ dàng hơn [ ví dụ như bằng tốt nghiệp cấp 3], tuy nhiên sẽ khó hơn trong việc xin công nhận bằng cấp để hành nghề.

Để các bằng cấp, chứng chỉ được công nhận sẽ phải qua khâu đánh giá [evaluation], thường là của một tổ chức, công ty… được đa số các trường đại học, học viện của Mỹ thừa nhận.

Một lớp học nghề cho người mới định cư tại Mỹ

Mỹ là một nước cộng hòa liên bang có hệ thống giáo dục phân quyền [về địa phương]. Việc công nhận bằng cấp, chứng chỉ không do chính quyền liên bang quy định. Ở Mỹ, không có một cơ quan, tổ chức nào của chính phủ trực tiếp phụ trách việc đánh giá bằng cấp. Thay vào đó, chính quyền liên bang cũng như chính quyền tiểu bang, các địa phương dựa vào và công nhận, đánh giá các bằng cấp, chứng chỉ nghề… của nước ngoài do các trường, các học viện của Mỹ tự làm lấy, hoặc thường là do các tổ chức, công ty tư nhân đảm nhiệm.

Hội đồng Quốc gia thẩm định việc thừa nhận các chứng từ nước ngoài [National Council for the Recognition of Foreign Academic Credentials] là cơ quan cấp liên bang ở Mỹ chịu trách nhiệm về việc phát triển và công bố bản báo cáo về mức độ thích hợp để so sánh nhằm giúp cho các nhà quản lý giáo dục cũng như những chuyên viên lượng giá của Mỹ trong việc quyết định văn bằng, chứng chỉ… nước ngoài đó tương đương với loại bằng cấp, chứng chỉ nào của Mỹ. Hầu hết các trường đều yêu cầu qua đánh giá của một tổ chức trung gian. Có nhiều tổ chức tư thực hiện việc này và chính quyền không chính thức giới thiệu hay hậu thuẫn cho bất cứ một công ty, tổ chức tư nhân cụ thể nào.

Một số đơn vị thẩm định bằng cấp từ nước ngoài các anh/ chị có thể tham khảo như: Tổ chức NACES [National Association Of Credential Evaluation Services], Tổ chức lượng giá khá phổ biến ở Mỹ & Canada – World Education Services [WES]… hoặc tìm kiếm trực tuyến đơn giản và nhanh chóng bằng cách truy cập vào các trang Google, Excite, Lycos, Alta Vista… và gõ các nhóm từ khóa: “credential evaluation” hoặc “credential evaluation service” để tìm kiếm những thông tin cần thiết cho việc quy đổi bằng cấp từ nước sở tại theo tiêu chuẩn Mỹ.

Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ

Tìm được việc làm có thu nhập tốt ở Mỹ cũng không hề dễ dàng cho dù bạn nói được tiếng Anh và chứng minh bản thân sở hữu trình độ, kỹ năng cần thiết với công việc. Có nhiều cách để bạn tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ như:

Dựa vào mối quan hệ

Nếu bạn có các mối quan hệ, bạn có thể chủ động hỏi người trong gia đình, bạn bè, hàng xóm hoặc những người khác về những nơi đang tuyển người làm hoặc những nơi làm việc tốt đang tuyển người.

Trung tâm giới thiệu việc làm ở Mỹ

Liên hệ các trung tâm giới thiệu việc làm, hoặc các phòng dịch vụ việc làm của tiểu bang hoặc tại địa phương mà bạn đang cư trú. Bạn đừng ngần ngại việc liên hệ thường xuyên với các trung tâm này nhất là khi bạn vừa mới đến và chưa có nhiều kinh nghiệm về thị trường tuyển dụng tại Mỹ.

Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ qua báo chí, internet

Tìm kiếm các cơ hội việc làm tại Mỹ thông qua internet, trên báo chí trong mục “Việc làm – Employment’  hoặc mục “Rao vặt – Classifieds”; Tìm kiếm thông tin tuyển dụng việc làm từ các bảng thông báo  “Cần người – Help Wanted” tại các cơ sở thương mại/ doanh nghiệp/ trong thư viện/ cửa hàng tiện lợi ở địa phương và các trung tâm cộng đồng.

Tự ứng cử xin việc

Tự ứng cử – gửi hồ sơ xin việc đến các phòng nhân sự của những các ty, cơ sở kinh doanh trong vùng để hỏi xem họ đang cần người hay không.

Ngoài những cách nêu trên ra những người mới nhập cư nếu cảm thấy chưa đủ tự tin với tay nghề hiện có của mình có thể đăng ký học nghề tại những trung tâm dành cho người mới nhập cư, lúc này cơ hội được nhận làm việc ở Mỹ vào các công việc yêu thích và ổn định lâu dài sẽ cao hơn.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Những kênh thông tin việc làm ở Mỹ

Dưới đây là một số kênh thông tin việc làm tại Mỹ hữu ích cho những người mới nhập cư:

Sở Lao động Mỹ [DOL]

Cơ quan liên bang chịu trách nhiệm giúp đỡ người đã nghỉ hưu, người lao động và người đang tìm việc. Tại website của Sở Lao Động Mỹ [DOL] có tất cả các thông tin tuyển dụng cho đối tượng người sử dụng lao động, người lao động, sinh viên và các tổ chức khác. 

DOL cũng phát hành một cuốn cẩm nang có tên Resumes, Applications, and Cover Letters [Sơ yếu lí lịch, đơn xin việc, thư xin việc] dưới dạng ấn phẩm và dạng file. Bạn sẽ tìm thấy trong đó các hướng dẫn chi tiết về quá trình chuẩn bị hồ sơ xin việc. Ứng viên có thể tham khảo thêm cuốn cẩm nang “Sổ tay nghề nghiệp” [The Occupational Outlook Handbook] cung cấp thông tin về hàng trăm việc làm tại Mỹ bao gồm mức thu nhập bình quân, mô tả công việc, cách thức nộp đơn, điều kiện làm việc, các kỹ năng cần thiết và các thông tin khác liên quan.

Bộ Lao động Mỹ

Được biết đến là cơ quan liên bang hỗ trợ việc làm cho nhiều đối tượng tìm việc.

Kênh thông tin tuyển dụng việc làm ở Mỹ trực tuyến

Mạng lưới Trung tâm hỗ trợ việc làm ở Mỹ cung cấp một cổng thông tin cho các chương trình tuyển dụng quan trọng của liên bang cũng như địa phương nhằm hỗ trợ người tìm việc tiếp cận với các chương trình đào tạo, tăng cường các kỹ năng trong những lĩnh vực đang phát triển.

Các kênh thông tin tuyển dụng khác 

Trang Thông Tin Tuyển Dụng Việc Làm Careeronestop là website do Sở Lao động Mỹ tài trợ. Tại đây bạn có thể tìm thấy thông tin tuyển dụng, công cụ quản lý hồ sơ, công cụ hỗ trợ cho sinh viên, doanh nghiệp cũng như các chuyên gia. Bên cạnh đó để giúp người ứng tuyển tăng tỉ lệ trúng tuyển hơn, trang này còn cung cấp các hướng dẫn để đánh giá như: thư mời làm việc, các mô tả nghề nghiệp, các mẹo phỏng vấn xin việc hiệu quả, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc…

Dịch vụ hỗ trợ việc làm ở khu vực và địa phương Mỹ

Đối với việc tìm kiếm việc làm ở địa phương, bạn hãy tìm kiếm địa chỉ của Trung tâm hỗ trợ việc làm việc gần nhất. Thông thường trung tâm sẽ hỗ trợ trọn gói cho các đối tượng tìm việc bao gồm: chuẩn bị hồ sơ, tìm việc làm cũng như các khóa đào tạo, huấn luyện ngay trên website One-Stop Career Centers được biết đến với tên gọi “Trung tâm hỗ trợ việc làm 1 cửa”  nay được gọi là American Job Center “Trung tâm hỗ trợ việc làm tại Mỹ”.

Các ấn phẩm việc làm miễn phí

Bạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy cơ hội nghề nghiệp cho mình với các ấn phẩm miễn phí về thị trường tuyển dụng bao gồm phúc lợi của các công ty, bí quyết tìm việc ở Mỹ, thông tin nghề nghiêp và nhiều thông tin khác tại website: USA.gov

Tìm kiếm các công việc liên bang tại Mỹ

Truy cập website: USAJOBS để tìm kiếm các công việc phạm vi liên bang, đây là website chính thức về vấn đề việc làm ở Mỹ của chính phủ liên bang.

Xác nhận bản thân đủ điều kiện làm việc tại Mỹ

Dịch vụ tự kiểm tra thông tin của Sở Di Trú Mỹ [USCIS] sẽ đối chiếu thông tin với các dữ liệu khác nhau của chính phủ xem các thông tin cá nhân cung cấp của người tìm việc hiện tại đã đủ điều kiện làm việc tại Mỹ hay chưa. Đây là một tiện ích thuận tiện cho người xin việc làm tại Mỹ.

Sau khi đã tìm được việc làm phù hợp để xin ứng tuyển, các nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu người xin việc phải điền và nộp mẫu đơn xin việc. Mẫu đơn này có những câu hỏi về địa chỉ, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc trước đây. Bạn cũng cần chuẩn bị sơ yếu lý lịch [resume] cung cấp các thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc của mình.

Tiêu chuẩn của bản sơ yếu lý lịch xin việc làm ở Mỹ

Đầy là điều cơ bản nhất bắt buộc bạn phải hoàn thành theo đúng tiêu chuẩn tránh trường hợp bị loại “ngay từ vòng giữ xe” nhé. Một bản sơ yếu lý lịch tốt cần phải đáp ứng các yêu cầu như sau:

  • Có thông tin đầy đủ của người xin việc như: Họ & tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email của người xin việc;
  • Thông tin về trình độ học vấn, các kỹ năng đặc biệt của bản thân;
  • Liệt kê thông tin chi tiết bao gồm ngày tháng của những công việc đã làm trước đây.

Lưu ý: Bản sơ yếu lý lịch này cần trình bày dễ đọc, không nên cầu kỳ trang trí loè loẹt và không được mắc lỗi chính tả. Người mới nhập cư có thể tìm đến những cơ quan dịch vụ cộng đồng tại địa phương hoặc những cơ sở tư nhân để được hỗ trợ về việc soạn các sơ yếu lý lịch hoặc tham khảo các mẫu trên mạng.

Một số việc làm tại Mỹ với mức thu nhập gần 100,000 USD/ năm

Theo công bố mới nhất từ báo cáo của Viện nghiên cứu Kinh doanh Mỹ AEI [American Enterprise Institute] mặc dù tại Mỹ hầu hết các công việc đều đòi hỏi bằng cấp từ cử nhân trở lên và yêu cầu công việc ở mức cao, tuy nhiên vẫn có những công việc có mức thu nhập từ 60,000 USD  – 100,000 USD/ năm mà không cần bằng Đại học. Sau đây là danh sách 1 số công việc gợi ý cho những người mới nhập cư vào Mỹ:

Kỹ thuật viên phòng cháy và đảm bảo an toàn [lương khoảng 70,000 – 75,000 USD/ năm]

Trách nhiệm theo dõi màn hình của các camera tại các khu chung cư, nhà máy, 1 tòa nhà cao tầng,… khi có dấu hiệu bất thường như trộm cướp, cháy nổ để tiến hành cảnh báo kịp thời.

Thợ bảo dưỡng máy móc [lương khoảng 85,000 USD/ năm]

Trách nhiệm kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ máy móc cũng như thiết bị sử dụng trong nhà máy, yêu cầu ứng viên phải có sự tỉ mỉ, tập trung và kiên nhẫn.

Thợ sửa thang máy [lương khoảng 110,000 USD/ năm]

Công việc này đòi hỏi sự cần cù học hỏi và kinh nghiệm vì tính chất công việc đòi hỏi sự chuẩn xác và an toàn cao. Ngoài ra, công việc cũng có độ rủi ro, tuy nhiên nếu bạn đã nắm được hết kiến thức và kinh nghiệm làm việc thì sẽ không quá khó khăn. Mức lương hơn 100,000 USD/ năm mà ứng viên nhận được khá xứng đáng.

Trợ lý y tế [ lương khoảng 115,000 USD/ năm]

Trợ lý y tế là một trong những nghề được trả lương cao trong số các việc làm tại Mỹ mà không cần bằng Đại học. Công việc này không yêu cầu quá khắt khe về bằng cấp nhưng công việc khá phức tạp, đòi hỏi bạn phải đáp ứng tốt bởi đặc trưng công việc này bạn sẽ là chuyên gia về y tế, trực tiếp tham gia giám định cho bệnh nhân, nhiều trường hợp có thể trợ giúp các bác sĩ. Cơ hội tìm được công việc trợ lý y tế tại Mỹ khá cao vì không yêu cầu bằng đại học, chỉ cần chứng chỉ chứng nhận bạn đã hoàn thành khóa đào tạo với những kiến thức cơ bản về y tế. Phần còn lại là kinh nghiệm làm việc thực tiễn.

Điều khiển máy móc hạng nặng [lương khoảng 80,000 USD/năm]

Công việc này khá giống với một số công việc tại Việt Nam như điều khiển xe cẩu, xe nâng, xe trộn bê tông,… ở Mỹ những người này sẽ sẽ làm theo chỉ đạo của người giám sát công trình để thực hiện công việc điều khiển máy xúc, cần cẩu hay những máy khoan khổng lồ.

Nhân viên kỹ thuật điện [lương khoảng 95,000 USD/ năm]

Ưu điểm của công việc này là chỉ cần có bằng trung cấp và nắm được các kiến thức cơ bản về kỹ thuật, máy móc. Họ sẽ trở thành người phát triển, thiết kế những thiết bị giám sát, truyền thông và điều hướng y tế. Công việc đòi hỏi ứng viên cố gắng học hỏi nhiều trong quá trình làm việc tại đây.

Nhân viên kỹ thuật làm việc trong kho hàng của Amazon ở Romeoville, Illinois [Mỹ]Nhân viên kỹ thuật không gian vũ trụ [Mức lương trung bình: 58,080 USD/ người]

Duy trì thiết bị được sử dụng trong việc phát triển, thử nghiệm và sản xuất máy bay và tàu vũ trụ với bằng cấp yêu cầu là bằng cao đẳng. Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc. Hiện dự kiến ​​nhu cầu công việc đến năm 2020 là 1,700 lao động.

Khi đã được nhận vào làm việc ở Mỹ bạn cần điền 1 số mẫu đơn cung cấp thông tin
  • Mẫu đơn I-9, Đơn xác nhận hội đủ điều kiện làm việc [Employment Eligibility Verification Form] tại Mỹ. Trong mẫu đơn này, bạn sẽ ghi thông tin của thẻ thường trú nhân hoặc thẻ an sinh xã hội hoặc thông tin bằng lái xe do tiểu bang cấp.
  • Bạn cũng sẽ cần điền thông tin vào mẫu đơn W – 4, giấy chứng nhận cho phép chủ sử dụng lao động khấu trừ lương của bạn [Employee’s Withholding Allowance Certificate] để đóng thuế cho chính quyền liên bang [gọi là thuế tạm thu – withholding tax].
  • Các mẫu đơn khác: Bạn cũng có thể cần điền vào mẫu đơn cho phép khấu trừ thuế tạm thu cho tiểu bang mình đang sống và các mẫu đơn khác để sau này có thể lãnh tiền trợ cấp khi nghỉ việc hoặc về hưu.
Cách thanh toán lương khi làm việc tại Mỹ

Tại Mỹ thông thường lương có thể được trả hàng tuần, hai tuần/ lần hoặc mỗi tháng thông qua tài khoản ngân hàng của bạn. Trong phần lương bạn được nhận, bạn sẽ thấy thông tin về số tiền đã được trích ra để đóng thuế cho liên bang và tiểu bang, thuế An Sinh Xã Hội…

Thực hiện đầu tư/ kinh doanh để sinh lời

Ngoài việc tìm kiếm các công việc thì đối với những người mới nhập cư muốn kinh doanh hoặc đầu tư tại Mỹ thì cũng có khá nhiều lựa chọn để tự mình tiến hành việc đầu tư/ kinh doanh sinh lời.

Mỹ có mức lãi suất ngân hàng khá thấp và tiền thuê mặt bằng rẻ nên người nhập cư có nhiều cơ hội để làm ăn, kinh doanh. Khi đã ở Mỹ một thời gian và có những mối quan hệ nhất định cùng với kinh nghiệm thực tế từ bản thân, bạn bè và người thân đã sống lâu năm tại Mỹ thì bạn cũng có thể tự thành lập doanh nghiệp kinh doanh.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Mỹ tương đối đơn giản, quy trình rõ ràng từ nhân sự, thuế, hệ thống luật,… nên người nhập cư hoàn toàn có thể tìm hiểu và tiến hành thực hiện công việc kinh doanh – đầu tư của riêng bản thân mà không cần quá lo lắng.

Nhà hàng Phở 79 có 40 năm tuổi tại thành phố Garden Grove, khu Little Saigon, Nam California.

Hy vọng với những thông tin hỗ trợ việc làm tại Mỹ trên sẽ giúp ích cho các anh/ chị đang chuẩn bị vững vàng hành trang định cư Mỹ.

[Kornova  dịch & tổng hợp]

Nội dung tham khảo:

  • Đầu tư EB-5
  • Tư vấn định cư
  • Chương trình định cư Mỹ

“>&lt;/p&gt; &lt;p style="text-align:justify"&gt;&lt;script&gt;</p> <p style="text-align:justify"><script>

2022

Các nhà tuyển dụng tốt nhất của Mỹ theo tiểu bang

  • Minh họa của James Marshall cho Forbes

Ngày 24 tháng 8 năm 2022, 10:00 sáng

  • T

    Wo nhiều năm thành một đại dịch toàn cầu đang diễn ra mà mãi mãi biến đổi nơi làm việc, điều gì tạo nên một chủ nhân tốt? Cho dù làm việc từ xa hay từ văn phòng, các ưu tiên của người Mỹ đã thay đổi. Các nhà tuyển dụng đã phải thúc đẩy tài năng, chống kiệt sức và đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của công nhân của họ, đồng thời theo đuổi lợi nhuận giữa một bối cảnh chính trị nhạy cảm thúc đẩy các cấp độ hoạt động mới của công ty-không đề cập đến sự phân chia ngày càng tăng trong những gì mọi người muốn từ các tổ chức và các công ty.

    Chính trong bối cảnh này, Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách hàng năm lần thứ tư của các nhà tuyển dụng tốt nhất Mỹ của Mỹ theo tiểu bang. Danh sách này được chia thành 51 bảng xếp hạng một trong số 50 tiểu bang, cộng với Quận Columbia, và được biên soạn bằng cách khảo sát 70.000 người Mỹ làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 500 nhân viên. Các cuộc khảo sát đã được tiến hành ẩn danh, cho phép người tham gia tự do chia sẻ ý kiến ​​của họ. Danh sách cuối cùng xếp hạng 1.382 nhà tuyển dụng nhận được nhiều khuyến nghị nhất.

Danh sách đầy đủ

Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.

  • 1-800 Danh bạ

    Draper, Utah, Hoa Kỳ

    John [Jay] Công tước Graham

    Bán lẻ và bán sỉ

    1995

    3M

    38,000

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael F. Roman

    Hàng đóng gói

    1902

    Giao thông vận tải AAA Cooper

    5,000

    Dothan, Alabama, Hoa Kỳ

    Reid Dove

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1955

    ABB

    105,000

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    1883

    Phòng thí nghiệm Abbott

    33,900

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1888

    Abbvie

    50,000

    Bắc Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Richard A. Gonzalez

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    2013

    Thế chấp học viện

    Draper, Utah, Hoa Kỳ

    John [Jay] Công tước Graham

    Bán lẻ và bán sỉ

    1988

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    3,140

    Michael F. Roman

    Hàng đóng gói

    Giao thông vận tải AAA Cooper

    1957

    Dothan, Alabama, Hoa Kỳ

    710,000

    Reid Dove

    Giao thông vận tải và hậu cần

    ABB

    1989

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    12,300

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bán lẻ và bán sỉ

    1924

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael F. Roman

    Hàng đóng gói

    Giao thông vận tải AAA Cooper

    1954

    Dothan, Alabama, Hoa Kỳ

    Reid Dove

    Giao thông vận tải và hậu cần

    ABB

    1927

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1925

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Giao thông vận tải AAA Cooper

    1896

    Dothan, Alabama, Hoa Kỳ

    3,000

    Reid Dove

    Giao thông vận tải và hậu cần

    ABB

    1895

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    61,401

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1949

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    13,513

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Abbvie

    1982

    Bắc Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    25,000

    Richard A. Gonzalez

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    ABB

    1874

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    68,000

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bán lẻ và bán sỉ

    1932

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael F. Roman

    Hàng đóng gói

    Bán lẻ và bán sỉ

    1996

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    58,000

    Michael F. Roman

    Hàng đóng gói

    ABB

    1987

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    80,000

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    ABB

    1973

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    6,145

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    ABB

    1907

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    75,000

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    ABB

    2018

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    17,000

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    ABB

    1990

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    5,000

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1915

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    2,400

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    ABB

    1983

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    4,851

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1955

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bán lẻ và bán sỉ

    1977

    Abbvie

    4,000

    Reid Dove

    Giao thông vận tải và hậu cần

    ABB

    1948

    Cary, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    66,436

    Bjork klas otto rosengren

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1902

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    20,000

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Phòng thí nghiệm Abbott

    1940

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    126,495

    Robert B. Ford

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Giao thông vận tải AAA Cooper

    1970

    Bệnh viện Trẻ em Akron

    7,789

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    Christopher Gessner

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1890

    Bộ Y tế Công cộng Alabama

    2,605

    Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ

    Gary F. Leung

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1875

    Bộ Y tế Công cộng Alabama

    Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ

    Gary F. Leung

    Hạt Alameda

    1853

    Oakland, California, Hoa Kỳ

    22,833

    Susan S. Muranishi

    Dịch vụ chính phủ

    Hàng không Alaska

    1932

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    Ben minicucci

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Đại học Y Albert Einstein

    1953

    Bronx, New York, Hoa Kỳ

    12,200

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Alcoa

    1888

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    24,389

    Roy Harvey

    Kỹ thuật, sản xuất

    Alcon

    1945

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    25,000

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Aldi

    1976

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    2,600

    Montgomery, Alabama, Hoa Kỳ

    Gary F. Leung

    Hạt Alameda

    1946

    Oakland, California, Hoa Kỳ

    1,000

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Hàng không Alaska

    2004

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    21,000

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    2013

    Alcoa

    300,000

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Roy Harvey

    Kỹ thuật, sản xuất

    1957

    Alcon

    10,500

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1919

    Aldi

    3,884

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Đại học Y Albert Einstein

    1915

    Bronx, New York, Hoa Kỳ

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Kỹ thuật, sản xuất

    1995

    Alcon

    6,000

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1919

    Aldi

    1,608,000

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Aldi

    1994

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    2,357

    Jason Hart

    Bán lẻ và bán sỉ

    Bảo hiểm Alfa

    1980

    Amcor 

    46,000

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Alcoa

    1986

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    32,200

    Roy Harvey

    Kỹ thuật, sản xuất

    Kỹ thuật, sản xuất

    1945

    Alcon

    9,000

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1902

    Aldi

    2,862

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1939

    Aldi

    123,400

    Roy Harvey

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hàng không Alaska

    1930

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    Ben minicucci

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Hạt Alameda

    1902

    Oakland, California, Hoa Kỳ

    6,000

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1994

    Aldi

    16,700

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1906

    Aldi

    22,000

    Jason Hart

    Bán lẻ và bán sỉ

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1850

    Aldi

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Hạt Alameda

    1927

    Oakland, California, Hoa Kỳ

    20,000

    Susan S. Muranishi

    Dịch vụ chính phủ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1881

    Hàng không Alaska

    1,100

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    Ben minicucci

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1925

    Aldi

    1,600

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Bán lẻ và bán sỉ

    1975

    Bảo hiểm Alfa

    7,300

    Jimmy Parnell

    Bảo hiểm

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1983

    Tất cả vận chuyển ngôi sao

    16,800

    Patrick Vaughan

    Mạng lưới sức khỏe Allegheny

    Aldi

    1969

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    24,200

    Jason Hart

    Bán lẻ và bán sỉ

    Alcon

    1980

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    17,100

    Susan S. Muranishi

    Dịch vụ chính phủ

    Hàng không Alaska

    1971

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    12,000

    Ben minicucci

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Alcoa

    1903

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    169,339

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    David J. Endicott

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    2008

    Aldi

    Batavia, Illinois, Hoa Kỳ

    Jason Hart

    Đại học Y Albert Einstein

    1850

    Bronx, New York, Hoa Kỳ

    3,600

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1908

    Alcoa

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Roy Harvey

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1882

    Kỹ thuật, sản xuất

    50,000

    Alcon

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    Hạt Alameda

    1982

    Oakland, California, Hoa Kỳ

    154,000

    Susan S. Muranishi

    Dịch vụ chính phủ

    Hàng không Alaska

    1976

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    1,615

    Ben minicucci

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Đại học Y Albert Einstein

    1850

    Bronx, New York, Hoa Kỳ

    27,000

    Edward bị bỏng

    Giáo dục

    Hàng không Alaska

    1967

    Seatac, Washington, Hoa Kỳ

    248,300

    Jimmy Parnell

    Bảo hiểm

    Kỹ thuật, sản xuất

    1936

    Alcon

    13,000

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    Judy McReynold

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1923

    Arconic

    13,900

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Timothy D. Myers

    Kỹ thuật, sản xuất

    1888

    Dịch vụ công cộng Arizona [APS]

    6,000

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    Jeff Guldner

    Tiện ích

    1885

    Đại học Tiểu bang Arizona

    Tempe, Arizona, Hoa Kỳ

    Michael M. Crow

    Giáo dục

    1885

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    3,200

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    1929

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    5,105

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    1912

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1909

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    3,000

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    1984

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    6,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1961

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    6,000

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Bảo hiểm

    1995

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    150,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1999

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    1,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1946

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    15,600

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Bảo hiểm

    1892

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    19,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1994

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    18,000

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    1995

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    6,400

    Andy Theurer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bảo hiểm

    1993

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    4,684

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Tiện ích

    1906

    Đại học Tiểu bang Arizona

    70,000

    Tempe, Arizona, Hoa Kỳ

    Michael M. Crow

    Bảo hiểm

    1940

    AT&T

    203,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1876

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    951

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Giáo dục

    1896

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    5,493

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Giáo dục

    1856

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Giáo dục

    1966

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    6,500

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Giáo dục

    1828

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Bảo hiểm

    2010

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1892

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    5,093

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1962

    Arkansas Blue Cross và Blue Shield

    56,000

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    1949

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    100,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1979

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    7,000

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    2013

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    7,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Tiện ích

    2015

    Đại học Arkansas Tech

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    Robin E. Bowen

    Bảo hiểm

    1984

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    5,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1958

    Đại học Arkansas Tech

    90,500

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    1999

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    166,400

    Tempe, Arizona, Hoa Kỳ

    Michael M. Crow

    Đại học Arkansas Tech

    1904

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    1,935

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Đại học Arkansas Tech

    1890

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    50,000

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    Robin E. Bowen

    Bảo hiểm

    1999

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    11,000

    Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ

    Curtis Barnett

    Bảo hiểm

    1921

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    5,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1955

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    12,720

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1955

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    23,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1924

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    23,000

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1990

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    6,200

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bảo hiểm

    1903

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    81,600

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Đại học Arkansas Tech

    1896

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    23,000

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Đại học Arkansas Tech

    1886

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Bảo hiểm

    1890

    Bệnh viện Nhi đồng Arkansas

    111,047

    Marcella Doderer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Arkansas Tech

    1865

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    1,800

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Tiện ích

    1961

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Andy Theurer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Đại học Arkansas Tech

    1972

    Russellville, Arkansas, Hoa Kỳ

    5,000

    Robin E. Bowen

    Phòng thí nghiệm Arup

    Bảo hiểm

    1921

    Vệ sinh thân thể

    56,900

    Columbus, Ohio, Hoa Kỳ

    Andrew Meslow

    Bán lẻ và bán sỉ

    1990

    Trung tâm y tế chung của Baton Rouge

    Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

    Edgardo Tenreiro

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1950

    Baxter International

    19,000

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1931

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    26,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1975

    Baxter International

    27,739

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1997

    Baxter International

    99,637

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1863

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    4,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1997

    Baxter International

    25,000

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1963

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    4,800

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Baycare

    2011

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    38,000

    Tommy Inzina

    Bayer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1955

    Baxter International

    4,104

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1876

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    50,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Baycare

    1898

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    72,000

    Tommy Inzina

    Bayer

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1897

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    2,485

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Baycare

    1935

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    17,000

    Tommy Inzina

    Bayer

    Bán lẻ và bán sỉ

    1888

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    2,700

    Werner Baumann

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1869

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1907

    Baxter International

    2,270

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1841

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    2,490

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1874

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    23,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Baycare

    1971

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    47,000

    Tommy Inzina

    Bayer

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1967

    Werner Baumann

    102,000

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Bán lẻ và bán sỉ

    1966

    Dover, Del biết, Hoa Kỳ

    1,000

    Terry Murphy

    BCG [Nhóm tư vấn Boston]

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    1946

    Christoph Schweizer

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Beam suntory

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1945

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    3,200

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Bán lẻ và bán sỉ

    1955

    Baycare

    12,000

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    Tommy Inzina

    Bán lẻ và bán sỉ

    1936

    Bayer

    4,700

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    Werner Baumann

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1911

    Bio-Techne

    2,600

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1981

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    7,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1978

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    30,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1937

    Baycare

    3,600

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    Tommy Inzina

    Bayer

    1981

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    19,000

    Werner Baumann

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    1981

    Dover, Del biết, Hoa Kỳ

    Terry Murphy

    BCG [Nhóm tư vấn Boston]

    Baycare

    2003

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    3,300

    Tommy Inzina

    Bayer

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1936

    Werner Baumann

    3,700

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Jose E. Almeida

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1988

    Werner Baumann

    8,100

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1939

    Werner Baumann

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1939

    Werner Baumann

    4,800

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1933

    Werner Baumann

    16,000

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1946

    Werner Baumann

    2,797

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    1965

    Chăm sóc sức khỏe tại nhà Bayada

    6,000

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    1945

    Baycare

    1,610

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    Tommy Inzina

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    1942

    Werner Baumann

    6,000

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    Bayer

    1980

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    12,090

    Thị trấn Pennsuken, New Jersey, Hoa Kỳ

    David Baiada

    1882

    Baycare

    118,909

    Clearwater, Florida, Hoa Kỳ

    Tommy Inzina

    Bayer

    1975

    Whippany, New Jersey, Hoa Kỳ

    34,000

    Werner Baumann

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Bayhealth

    1995

    Dover, Del biết, Hoa Kỳ

    Terry Murphy

    BCG [Nhóm tư vấn Boston]

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    1946

    Boehringer Ingelheim

    52,391

    Ridgefield, Connecticut, Hoa Kỳ

    Hubertus von Baumbach

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1885

    Boeing

    1,500

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    David L. Calhoun

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1916

    Quận Độc lập Boise, Boise, ID

    Boise, Idaho, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1865

    Đại học Boise State

    3,289

    Boise, Idaho, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    Giáo dục

    1932

    Đại học Boise State

    4,711

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ

    1908

    Stacy C. Kymes

    57,500

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Bon Secours Mercy Health

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1983

    John M. Starcher, Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1937

    Tóc John

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    Giáo dục

    1954

    Đại học Boise State

    1,950

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1921

    John M. Starcher, Jr.

    27,700

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1914

    Tóc John

    49,300

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    1928

    Matthew Turner

    35,300

    Trung tâm Bệnh viện Boone

    Columbia, Missouri, Hoa Kỳ

    Troy Greer

    1886

    Booz Allen Hamilton

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Horacio Rozanski

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1869

    John M. Starcher, Jr.

    5,123

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Horacio Rozanski

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1996

    John M. Starcher, Jr.

    20,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1979

    Tóc John

    4,000

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    Giáo dục

    1960

    Đại học Boise State

    14,284

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ

    1975

    Stacy C. Kymes

    135,636

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Bon Secours Mercy Health

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    1931

    Matthew Turner

    Trung tâm Bệnh viện Boone

    Columbia, Missouri, Hoa Kỳ

    Troy Greer

    1908

    Booz Allen Hamilton

    5,550

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Horacio Rozanski

    Giáo dục

    1875

    Đại học Boise State

    26,000

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    Giáo dục

    1986

    Đại học Boise State

    18,676

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1887

    Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ

    1,200

    Stacy C. Kymes

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1924

    John M. Starcher, Jr.

    8,400

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1900

    John M. Starcher, Jr.

    40,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    2005

    John M. Starcher, Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1915

    Tóc John

    9,800

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1938

    Brown-Forman

    4,700

    John M. Starcher, Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    1870

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Tóc John

    Tiện ích

    Giáo dục

    1764

    Học khu Boone County, Florence, KY

    18,500

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    Matthew Turner

    Troy Greer

    1845

    Booz Allen Hamilton

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Horacio Rozanski

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1682

    Tóc John

    3,232

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    Giáo dục

    1984

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    7,600

    Matthew Turner

    Trung tâm Bệnh viện Boone

    Columbia, Missouri, Hoa Kỳ

    1898

    Troy Greer

    6,000

    Booz Allen Hamilton

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Quản lý điện Boneville

    2006

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    3,800

    Tóc John

    Tiện ích

    Giáo dục

    1970

    Học khu Boone County, Florence, KY

    2,300

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    Matthew Turner

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1956

    John M. Starcher, Jr.

    22,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1962

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    9,400

    Tóc John

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    1988

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    10,000

    Marlene Tromp

    Bok Financial

    Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ

    1937

    Stacy C. Kymes

    50,000

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Bon Secours Mercy Health

    Giáo dục

    1901

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    3,500

    John M. Starcher, Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1891

    Quản lý điện Boneville

    8,700

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Tóc John

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1984

    John M. Starcher, Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Quản lý điện Boneville

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1937

    Tóc John

    1,865

    Tiện ích

    Học khu Boone County, Florence, KY

    Giáo dục

    2009

    Florence, Kentucky, Hoa Kỳ

    7,500

    Matthew Turner

    Trung tâm Bệnh viện Boone

    ERICOTTSVILLE, Maryland, Hoa Kỳ

    1956

    John M. Starcher, Jr.

    300,000

    Marlene Tromp

    Aiman ​​Ezzat

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    1967

    Các công ty nhóm vốn

    7,500

    Los Angeles, California, Hoa Kỳ

    Timothy D. Armor

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1930

    Vốn một

    50,767

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Richard D. Fairbank & NBSP;

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1994

    Vốn một

    29,000

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Richard D. Fairbank & NBSP;

    Sức khỏe hồng y

    1971

    Dublin, Ohio, Hoa Kỳ

    Mike Kaufmann

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Sức khỏe hồng y

    1996

    Dublin, Ohio, Hoa Kỳ

    11,000

    Mike Kaufmann

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Carecentrix

    1999

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    155,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1865

    Daniel Straus

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1889

    David Maclennan

    13,249

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Carecentrix

    1899

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    11,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1918

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    26,889

    John Driscoll

    Quan tâm

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1993

    Daniel Straus

    6,072

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1900

    Carter's

    13,000

    David Maclennan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1865

    David Maclennan

    21,000

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    2012

    Daniel Straus

    17,300

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    2007

    David Maclennan

    107,700

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    1925

    Mark Valade

    3,000

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Phòng khám Carilion

    Carecentrix

    1974

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    105,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1906

    Daniel Straus

    4,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1983

    David Maclennan

    16,859

    Los Angeles, California, Hoa Kỳ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carecentrix

    1902

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    3,075

    John Driscoll

    Quan tâm

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1918

    Daniel Straus

    80,100

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1984

    David Maclennan

    9,418

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    1882

    Mark Valade

    6,263

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Phòng khám Carilion

    Roanoke, Virginia, Hoa Kỳ

    1965

    Nancy Howell Agee

    Carle

    Urbana, Illinois, Hoa Kỳ

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1963

    David Maclennan

    17,605

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Sức khỏe hồng y

    1979

    Dublin, Ohio, Hoa Kỳ

    88,500

    Mike Kaufmann

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Carecentrix

    1976

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    15,384

    John Driscoll

    Quan tâm

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1905

    Daniel Straus

    15,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Sức khỏe hồng y

    2005

    Dublin, Ohio, Hoa Kỳ

    33,000

    Mike Kaufmann

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1971

    Carecentrix

    7,500

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    John Driscoll

    Roanoke, Virginia, Hoa Kỳ

    1839

    Nancy Howell Agee

    6,522

    Carle

    Urbana, Illinois, Hoa Kỳ

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1950

    David Maclennan

    1,696

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1966

    David Maclennan

    5,586

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1963

    David Maclennan

    23,729

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Carhartt

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    1879

    Daniel Straus

    5,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    Pháo đài Lee, New Jersey, Hoa Kỳ

    2000

    Chick-fil-A

    140,000

    Daniel Straus

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Cargill

    1946

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    13,500

    David Maclennan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Wayzata, Minnesota, Hoa Kỳ

    1983

    David Maclennan

    11,000

    Daniel Straus

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Carecentrix

    1998

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    8,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1908

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    6,460

    Los Angeles, California, Hoa Kỳ

    John Driscoll

    Carecentrix

    1901

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    4,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1948

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1924

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    8,000

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1897

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    John Driscoll

    Quan tâm

    Carecentrix

    1894

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    John Driscoll

    Quan tâm

    Du lịch & Giải trí

    1830

    Lựa chọn khách sạn quốc tế

    1,353

    Rockville, Maryland, Hoa Kỳ

    Patrick tiểu các

    Du lịch & Giải trí

    1939

    Christianacare

    11,600

    Newark, Del biết, Hoa Kỳ

    Janice E. Nevin

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1888

    Christus Health

    45,000

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Ernie Sadau

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1999

    Christus Health

    67,000

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Ernie Sadau

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1985

    Christus Health

    5,100

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Ernie Sadau

    CHS - Hệ thống y tế cộng đồng

    1846

    Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ

    65,593

    Wayne T. Smith

    Nhà thờ & Dwight

    Ewing, New Jersey, Hoa Kỳ

    1792

    Matthew T. Farrell

    16,317

    Hàng đóng gói

    Cigna

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1883

    Christus Health

    40,000

    Hàng đóng gói

    Cigna

    Bloomfield, Connecticut, Hoa Kỳ

    1968

    David Cordani

    38,000

    Bảo hiểm

    Trẻ em Cincinnati

    Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ

    1984

    Steve Davis

    223,400

    Cintas

    Nông dân Scott D.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1812

    hệ thống Cisco

    San Jose, California, Hoa Kỳ

    Chuck Robbins

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1828

    Citigroup

    34,219

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1776

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1849

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1796

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1883

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1822

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1815

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1878

    Citigroup

    2,081

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1682

    Citigroup

    4,500

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1889

    Citigroup

    6,805

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1851

    Citigroup

    13,394

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1718

    Citigroup

    10,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1851

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1854

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1641

    Citigroup

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1821

    Citigroup

    5,900

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1877

    Citigroup

    13,593

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1952

    Citigroup

    1,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1798

    Citigroup

    10,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1909

    Citigroup

    5,200

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1906

    Thành phố và Quận Honolulu

    20,000

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    Dịch vụ chính phủ

    1966

    Thành phố và Quận San Francisco

    5,000

    San Francisco, California, Hoa Kỳ

    Carmen Chu

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1948

    Thành phố và Quận Honolulu

    5,594

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1889

    Cleveland-Cliffs

    25,500

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1847

    Thành phố và Quận Honolulu

    68,700

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1921

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1,518

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1964

    Thành phố và Quận Honolulu

    6,390

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    CHS - Hệ thống y tế cộng đồng

    1913

    Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ

    1,466

    Wayne T. Smith

    Nhà thờ & Dwight

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1954

    Thành phố và Quận Honolulu

    18,000

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1832

    Colgate-Palmolive

    33,800

    Cintas

    Nông dân Scott D.

    CHS - Hệ thống y tế cộng đồng

    1806

    Franklin, Tennessee, Hoa Kỳ

    3,000

    Wayne T. Smith

    Nhà thờ & Dwight

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1967

    Thành phố và Quận Honolulu

    2,709

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1971

    Thành phố và Quận Honolulu

    2,240

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    Dịch vụ chính phủ

    1903

    Thành phố và Quận San Francisco

    7,554

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1903

    Thành phố và Quận Honolulu

    Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ

    Rick Blangiardi

    Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ

    1980

    Steve Davis

    7,275

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Jane Fraser

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1938

    Thành phố và Quận Honolulu

    16,613

    Cintas

    Nông dân Scott D.

    Giáo dục

    1754

    Comcast

    132,300

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Brian L. Roberts

    Truyền thông & Quảng cáo

    1963

    Comerica

    7,611

    Dallas, Texas, Hoa Kỳ

    Curtis C. Nông dân

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1849

    Thương mại Bancshares

    4,567

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    John W. Kemper

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1865

    Thương mại Bancshares

    150,000

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    John W. Kemper

    Sức khỏe commonspirit

    2019

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    121,700

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1788

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    156,176

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Liên bang Massachusetts

    1787

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    14,000

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Sức khỏe commonspirit

    1976

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    7,648

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Sức khỏe commonspirit

    1962

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    8,800

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Sức khỏe commonspirit

    1897

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    478,070

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1994

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    12,000

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Sức khỏe commonspirit

    1953

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    9,400

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1875

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    7,568

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    1892

    Liên bang Pennsylvania

    13,871

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    1823

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    2,400

    Bryan Mills

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

    Luis F. Molina

    1995

    Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

    9,778

    Fresno, California, Hoa Kỳ

    Craig Castro

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    1886

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    12,000

    Bryan Mills

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

    Luis F. Molina

    1963

    Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

    8,500

    Fresno, California, Hoa Kỳ

    Craig Castro

    Sức khỏe commonspirit

    1887

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    18,000

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1865

    Liên bang Massachusetts

    61,000

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    1851

    Liên bang Pennsylvania

    21,000

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Liên bang Massachusetts

    2019

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    192,000

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Liên bang Pennsylvania

    1983

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    17,954

    Tom Wolf

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    Liên bang Massachusetts

    1850

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    21,500

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Liên bang Massachusetts

    1851

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    2,600

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Liên bang Pennsylvania

    1994

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    50,000

    Tom Wolf

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    Luis F. Molina

    1898

    Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

    12,000

    Fresno, California, Hoa Kỳ

    Craig Castro

    Sức khỏe commonspirit

    1906

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    70,000

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1969

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    50,110

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1856

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    2,000

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    Bryan Mills

    Giáo dục

    1878

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

    6,200

    Luis F. Molina

    Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

    Fresno, California, Hoa Kỳ

    1937

    Craig Castro

    58,000

    Nhóm la bàn

    Chertsey, Vương quốc Anh

    Dịch vụ chính phủ

    1919

    Liên bang Pennsylvania

    39,809

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Giáo dục

    1843

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    300,000

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    Bryan Mills

    Sức khỏe commonspirit

    1963

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1849

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    6,177

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Sức khỏe commonspirit

    1947

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    80,000

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Dịch vụ chính phủ

    1984

    Liên bang Pennsylvania

    160,000

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Mạng lưới y tế cộng đồng

    1968

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    3,750

    Bryan Mills

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

    Liên bang Massachusetts

    1978

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    9,310

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    1911

    Liên bang Pennsylvania

    55,000

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Tom Wolf

    Sức khỏe commonspirit

    2000

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Liên bang Massachusetts

    1970

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    3,200

    Charlie Baker

    Dịch vụ chính phủ

    Sức khỏe commonspirit

    1967

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Sức khỏe commonspirit

    1892

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    3,894

    Lloyed H. Dean

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1934

    Liên bang Massachusetts

    55,000

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Jerry Jacobs Jr. Lou Jacobs

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1915

    Dell Technologies

    42,560

    Round Rock, Texas, Hoa Kỳ

    Michael Dell

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    1984

    công ty Deloitte

    334,800

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Punit Renjen

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    1845

    Các hãng hàng không châu thổ

    81,000

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    Ed Bastian

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1924

    Denso

    168,391

    Southfield, Michigan, Hoa Kỳ

    Koji Arima

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1949

    Denver Health

    Denver, Colorado, Hoa Kỳ

    Robin Wittenstein

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1860

    Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

    129,987

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Dịch vụ chính phủ

    1977

    Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

    117,000

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Dịch vụ chính phủ

    1870

    Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

    Merrick B. Vòng hoa

    Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1968

    Robert J. Denson

    2,119

    Giáo dục

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1871

    Robert J. Denson

    1,600

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1971

    Năng lượng Devon

    3,500

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Rick Muncrief

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1969

    Denso

    240,000

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Dịch vụ chính phủ

    2002

    Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

    27,783

    Merrick B. Vòng hoa

    Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1997

    Robert J. Denson

    50,800

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1948

    Năng lượng Devon

    4,000

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Rick Muncrief

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1854

    Năng lượng Devon

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Rick Muncrief

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    1972

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    3,560

    DHL

    Bon, Canada

    Frank Appel

    2007

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    16,700

    Alejandro Mayorkas

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    1985

    Ivan M. Menezes

    157,000

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hàng thể thao của Dick

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1939

    Năng lượng Devon

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Rick Muncrief

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    1961

    DHL

    17,100

    Bon, Canada

    Frank Appel

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    1983

    Alejandro Mayorkas

    10,400

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    Frank Appel

    1960

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    35,700

    Alejandro Mayorkas

    Diageo

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1897

    Năng lượng Devon

    9,800

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1891

    Robert J. Denson

    5,000

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    1973

    DHL

    10,000

    Bon, Canada

    Frank Appel

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    1996

    Alejandro Mayorkas

    27,605

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    1904

    Alejandro Mayorkas

    43,108

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1924

    Robert J. Denson

    23,462

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1998

    Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

    2,074

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1907

    Robert J. Denson

    2,040

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1937

    Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1911

    Robert J. Denson

    2,059

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    1818

    Ivan M. Menezes

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hàng thể thao của Dick

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1906

    Robert J. Denson

    1,140

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

    1849

    Robert J. Denson

    14,500

    Giáo dục

    Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

    Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

    1920

    Năng lượng Devon

    85,947

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    Rick Muncrief

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    1911

    DHL

    3,000

    Bon, Canada

    Frank Appel

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1994

    Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

    47,000

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1923

    Dịch vụ chính phủ

    13,003

    Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

    Merrick B. Vòng hoa

    DHS - Bộ An ninh Nội địa

    1886

    Alejandro Mayorkas

    2,500

    Diageo

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1947

    Ivan M. Menezes

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hàng thể thao của Dick

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    2010

    Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    7,700

    Lauren R. Hobart

    Bán lẻ và bán sỉ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1907

    Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

    50,000

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Jennifer M. Granholm

    Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

    1922

    Ivan M. Menezes

    15,700

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hàng thể thao của Dick

    Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    1958

    Mạng lưới chăm sóc sức khỏe Einstein

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Ken Levitan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1866

    Trung tâm y tế Eisenhower

    Mirage, California, Hoa Kỳ

    Martin Massiello

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1966

    Trung tâm y tế Eisenhower

    1,400

    Mirage, California, Hoa Kỳ

    Martin Massiello

    Điều khiển nhà hát điện tử

    1975

    Middleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    83,400

    Dick Titus

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Sức khỏe độ cao

    2004

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    6,538

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Elk Grove Unified School District, CA

    1866

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Sức khỏe độ cao

    1911

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    86,700

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Elk Grove Unified School District, CA

    1890

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    24,000

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1905

    Trung tâm y tế Eisenhower

    32,594

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Elk Grove Unified School District, CA

    1836

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    18,000

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1984

    Các công ty bảo hiểm EMC

    4,000

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Elk Grove Unified School District, CA

    2009

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1890

    Các công ty bảo hiểm EMC

    12,500

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Emerson Electric

    1913

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    80,000

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Elk Grove Unified School District, CA

    1957

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    2,345

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Các công ty bảo hiểm EMC

    2003

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    11,400

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Các công ty bảo hiểm EMC

    1899

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Emerson Electric

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    1961

    Lal Karsanbhai

    5,805

    Kỹ thuật, sản xuất

    Emory chăm sóc sức khỏe

    Sức khỏe độ cao

    1925

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1889

    Elk Grove Unified School District, CA

    300,000

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    1989

    Các công ty bảo hiểm EMC

    1,001

    Dick Titus

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1855

    Sức khỏe độ cao

    13,800

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    Gail K. Boudreaux

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    2003

    Bảo hiểm

    21,700

    Elk Grove Unified School District, CA

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    Christopher R. Hoffman

    1931

    Giáo dục

    1,900

    Các công ty bảo hiểm EMC

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1926

    Scott Jean

    3,400

    Emerson Electric

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    Elk Grove Unified School District, CA

    1812

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    9,227

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Emerson Electric

    1996

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    5,000

    Lal Karsanbhai

    Kỹ thuật, sản xuất

    Emory chăm sóc sức khỏe

    1995

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    4,000

    Jonathan S. Lewin

    đại học Emory

    Sức khỏe độ cao

    1932

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    31,518

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Emerson Electric

    2000

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    63,000

    Lal Karsanbhai

    Kỹ thuật, sản xuất

    Emory chăm sóc sức khỏe

    1999

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    1,300

    Jonathan S. Lewin

    đại học Emory

    Elk Grove Unified School District, CA

    1917

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    12,000

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    1742

    Lal Karsanbhai

    24,839

    Kỹ thuật, sản xuất

    Emory chăm sóc sức khỏe

    Elk Grove Unified School District, CA

    1870

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    1,700

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Elk Grove Unified School District, CA

    1926

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    11,000

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    1938

    Các công ty bảo hiểm EMC

    350

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Sức khỏe độ cao

    1928

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    21,000

    Gail K. Boudreaux

    Bảo hiểm

    Giáo dục

    1967

    Các công ty bảo hiểm EMC

    5,620

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Elk Grove Unified School District, CA

    1873

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    600,000

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Christopher R. Hoffman

    1971

    Giáo dục

    31,000

    Các công ty bảo hiểm EMC

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1953

    Các công ty bảo hiểm EMC

    7,000

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Giáo dục

    1955

    Các công ty bảo hiểm EMC

    52,000

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    Scott Jean

    Emerson Electric

    1946

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    55,000

    Lal Karsanbhai

    Kỹ thuật, sản xuất

    Các công ty bảo hiểm EMC

    2006

    Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

    19,112

    Scott Jean

    Emerson Electric

    Emerson Electric

    1858

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    1,000

    Lal Karsanbhai

    Kỹ thuật, sản xuất

    Elk Grove Unified School District, CA

    2009

    Elk Grove, California, Hoa Kỳ

    6,846

    Christopher R. Hoffman

    Giáo dục

    Emerson Electric

    1898

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    8,000

    Christopher R. Hoffman

    Bryan Jordan

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1864

    FirstEnergy

    12,000

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    Steven E. Strah

    Tiện ích

    1997

    Trang trại Hạm đội

    6,600

    Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    John Schaefer

    Bán lẻ và bán sỉ

    1955

    Flex-N-Gate

    25,000

    Urbana, Illinois, Hoa Kỳ

    Sahid Khan

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1956

    Màu xanh Florida

    Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

    Patrick J. Geraghty

    Bảo hiểm

    1945

    Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida

    Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ

    Nathan Walcker

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1984

    Đại học quốc tế Florida

    10,000

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1967

    Hệ thống y tế Floyd

    3,000

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1942

    Đại học quốc tế Florida

    49,933

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1974

    Hệ thống y tế Floyd

    26,000

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1903

    Màu xanh Florida

    3,301

    Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

    Patrick J. Geraghty

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1952

    Đại học quốc tế Florida

    2,500

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1930

    Hệ thống y tế Floyd

    4,000

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Giáo dục

    1857

    Hệ thống y tế Floyd

    45,000

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Tạm khóa chân

    1960

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Richard Johnson

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1974

    Đại học quốc tế Florida

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1748

    Hệ thống y tế Floyd

    6,243

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1889

    Freeport-McMoRan

    24,700

    Hệ thống y tế Floyd

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    1897

    Tạm khóa chân

    122,909

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Richard Johnson

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1996

    Động cơ Ford

    17,959

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    James D. Farley Jr.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1893

    Đại học quốc tế Florida

    4,553

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1868

    Giáo dục

    37,151

    Hệ thống y tế Floyd

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    1934

    Tạm khóa chân

    3,300

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Richard Johnson

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1882

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    78,570

    Động cơ Ford

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1969

    Hệ thống y tế Floyd

    18,700

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Kurt Struenkel

    1989

    Tạm khóa chân

    3,900

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Richard Johnson

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1965

    Đại học quốc tế Florida

    1,500

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1937

    Động cơ Ford

    43,000

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    James D. Farley Jr.

    Bảo hiểm

    1936

    Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida

    26,500

    Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ

    Nathan Walcker

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1915

    Đại học quốc tế Florida

    13,500

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    1976

    Hệ thống y tế Floyd

    89,775

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Tạm khóa chân

    1952

    New York, New York, Hoa Kỳ

    3,000

    Richard Johnson

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Động cơ Ford

    1892

    Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

    15,000

    James D. Farley Jr.

    Bệnh viện đa khoa Forrest

    Hattiesburg, Mississippi, Hoa Kỳ

    1866

    Andy Woodard

    88,400

    Học khu Fort Mill

    Fort Mill, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1908

    Màu xanh Florida

    4,998

    Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

    Patrick J. Geraghty

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1974

    Màu xanh Florida

    7,200

    Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

    Patrick J. Geraghty

    Giáo dục

    1949

    Hệ thống y tế Floyd

    7,001

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Giáo dục

    1789

    Hệ thống y tế Floyd

    1,279

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Giáo dục

    1885

    Georgia-Pacific

    7,480

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Tạm khóa chân

    1927

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Giáo dục

    1913

    Hệ thống y tế Floyd

    1,000

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Tạm khóa chân

    1994

    New York, New York, Hoa Kỳ

    46,000

    Richard Johnson

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1946

    Hệ thống y tế Floyd

    14,400

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Giáo dục

    1987

    Hệ thống y tế Floyd

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1897

    Đại học quốc tế Florida

    90,096

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Mark B. Rosenberg

    Giáo dục

    2000

    Hệ thống y tế Floyd

    Rome, Georgia, Hoa Kỳ

    Kurt Struenkel

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1897

    GlobalFoundries

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    Thomas Caulfield

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    2009

    Tài chính GM

    9,000

    Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

    Daniel E. Berce

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1992

    Cố lên bố

    9,000

    Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

    Aman Bhutani

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1997

    Liên minh tín dụng vàng 1

    2,000

    Sacramento, California, Hoa Kỳ

    Donna nhạt nhẽo

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1933

    Cố lên bố

    43,900

    Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

    Aman Bhutani

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1869

    Cố lên bố

    72,000

    Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

    Aman Bhutani

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1898

    Liên minh tín dụng vàng 1

    156,500

    Sacramento, California, Hoa Kỳ

    Donna nhạt nhẽo

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1998

    Liên minh tín dụng vàng 1

    15,600

    Sacramento, California, Hoa Kỳ

    Donna nhạt nhẽo

    Goldman Sachs

    1897

    New York, New York, Hoa Kỳ

    David M. Solomon

    Năm tốt lành

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1890

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Goldman Sachs

    1927

    New York, New York, Hoa Kỳ

    David M. Solomon

    Năm tốt lành

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1949

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1960

    Richard J. Richard J. Kramer

    7,500

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1970

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1937

    Richard J. Richard J. Kramer

    7,500

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1872

    Sundar Pichai

    24,500

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1891

    Cố lên bố

    3,000

    Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

    Aman Bhutani

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1856

    Richard J. Richard J. Kramer

    8,784

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1951

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1909

    Sundar Pichai

    25,000

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1950

    Liên minh tín dụng vàng 1

    9,800

    Sacramento, California, Hoa Kỳ

    Donna nhạt nhẽo

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1993

    Richard J. Richard J. Kramer

    8,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1902

    Richard J. Richard J. Kramer

    20,453

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1996

    H-E-B

    145,000

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Goldman Sachs

    1905

    New York, New York, Hoa Kỳ

    40,000

    David M. Solomon

    Năm tốt lành

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1919

    Richard J. Richard J. Kramer

    27,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1910

    Sundar Pichai

    5,520

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1997

    Richard J. Richard J. Kramer

    4,005

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1899

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1,763

    Sundar Pichai

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1959

    Richard J. Richard J. Kramer

    40,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1971

    Sundar Pichai

    4,478

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1907

    Richard J. Richard J. Kramer

    Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1940

    Sundar Pichai

    4,435

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1903

    Liên minh tín dụng vàng 1

    4,000

    Sacramento, California, Hoa Kỳ

    Donna nhạt nhẽo

    Goldman Sachs

    1932

    New York, New York, Hoa Kỳ

    David M. Solomon

    Năm tốt lành

    Goldman Sachs

    1930

    New York, New York, Hoa Kỳ

    David M. Solomon

    Năm tốt lành

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1931

    Richard J. Richard J. Kramer

    33,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1985

    Richard J. Richard J. Kramer

    17,839

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    1636

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    5,805

    Sundar Pichai

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1923

    Sundar Pichai

    2,000

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1963

    Richard J. Richard J. Kramer

    7,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1929

    Sundar Pichai

    1,200

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Mountain View, California, Hoa Kỳ

    1883

    Sundar Pichai

    26,000

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1957

    Richard J. Richard J. Kramer

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1948

    Richard J. Richard J. Kramer

    30,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Akron, Ohio, Hoa Kỳ

    1975

    Richard J. Richard J. Kramer

    10,000

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Google

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1976

    Liên minh tín dụng vàng 1

    52,450

    Rocky Hill, Connecticut, Hoa Kỳ

    Carsten Knobel

    Hàng đóng gói

    1876

    Hennepin chăm sóc sức khỏe

    7,300

    Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

    Jennifer Decubellis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1887

    Trường công lập quận Henrico

    7,160

    Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

    Amy Cashwell

    Giáo dục

    1962

    Henry Ford Health System

    33,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1915

    Trường công lập quận Henrico

    16,620

    Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

    Amy Cashwell

    Giáo dục

    1894

    Henry Ford Health System

    1,750

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Công ty Hershey

    1927

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    60,400

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hershey Entertainment and Resorts

    2015

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    44,000

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Hewlett Packard Enterprise

    2011

    San Jose, California, Hoa Kỳ

    142,000

    Antonio Neri

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Công ty Hershey

    1919

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    700

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Giáo dục

    1917

    Henry Ford Health System

    7,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1944

    Trường công lập quận Henrico

    43,000

    Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

    Amy Cashwell

    Giáo dục

    1972

    Henry Ford Health System

    2,510

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1917

    Trường công lập quận Henrico

    65,000

    Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

    Amy Cashwell

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1994

    Trường công lập quận Henrico

    211,374

    Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

    Amy Cashwell

    Giáo dục

    1959

    Henry Ford Health System

    34,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Công ty Hershey

    1927

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    12,800

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1962

    Hershey Entertainment and Resorts

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    John K. Lawn

    Giáo dục

    1987

    Henry Ford Health System

    5,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Công ty Hershey

    1932

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    20,000

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Giáo dục

    1891

    Henry Ford Health System

    2,265

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Giáo dục

    1887

    Henry Ford Health System

    4,900

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1863

    Công ty Hershey

    18,000

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Michele Buck

    Giáo dục

    1917

    Henry Ford Health System

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Giáo dục

    1870

    Henry Ford Health System

    27,947

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    1996

    Công ty Hershey

    8,561

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Michele Buck

    Giáo dục

    1601

    Henry Ford Health System

    3,600

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Công ty Hershey

    1955

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    6,400

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hershey Entertainment and Resorts

    2004

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    95,500

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Công ty Hershey

    1961

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    18,442

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hershey Entertainment and Resorts

    1866

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    14,000

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1895

    Hy-Vee

    84,000

    Hewlett Packard Enterprise

    San Jose, California, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1930

    Henry Ford Health System

    44,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Công ty Hershey

    1957

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    4,000

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hershey Entertainment and Resorts

    1991

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    5,000

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Giáo dục

    1967

    Henry Ford Health System

    250,000

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Hershey Entertainment and Resorts

    1911

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    7,700

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Công ty Hershey

    1969

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    10,350

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hershey Entertainment and Resorts

    1983

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    208,000

    John K. Lawn

    Du lịch & Giải trí

    Giáo dục

    1985

    Henry Ford Health System

    Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

    Robert G. Riney

    Giáo dục

    1890

    Công ty Hershey

    27,000

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1948

    Hershey Entertainment and Resorts

    Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    John K. Lawn

    Giáo dục

    1858

    Du lịch & Giải trí

    3,130

    Hewlett Packard Enterprise

    San Jose, California, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1972

    Antonio Neri

    1,220

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hii

    Công ty Hershey

    1919

    Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Michele Buck

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Giáo dục

    1820

    Hershey Entertainment and Resorts

    35,000

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hii

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1997

    Newport News, Virginia, Hoa Kỳ

    6,000

    Christopher D. Kastner

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1910

    Hilton

    McLean, Virginia, Hoa Kỳ

    Christopher J. Nassetta

    Cao đẳng cộng đồng Hinds

    1982

    Raymond, Mississippi, Hoa Kỳ

    27,000

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    James Lanning

    Bán lẻ và bán sỉ

    1963

    Nhóm nội dung Ingram

    La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ

    Shawn Morin

    Bán lẻ và bán sỉ

    2009

    Nhóm nội dung Ingram

    20,000

    La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ

    Shawn Morin

    Hệ thống y tế Inova

    1956

    Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

    11,624

    J. Stephen Jones

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Insight Enterprises

    1988

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    10,000

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hệ thống y tế Inova

    1983

    Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

    121,100

    J. Stephen Jones

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Insight Enterprises

    1968

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    350,000

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Sức khỏe tích hợp

    2003

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    45,000

    Timothy Pehrson

    Intel

    Hệ thống y tế Inova

    1975

    Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

    78,661

    J. Stephen Jones

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Insight Enterprises

    1862

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    31,000

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Sức khỏe tích hợp

    1898

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    55,600

    Timothy Pehrson

    Intel

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1930

    Patrick Gelsinger

    13,500

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Insight Enterprises

    1983

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    8,400

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Sức khỏe tích hợp

    1935

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    1,938

    Timothy Pehrson

    Intel

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1937

    Patrick Gelsinger

    79,000

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

    1982

    Keith Barr

    1,765

    Du lịch & Giải trí

    Chăm sóc sức khỏe Intermenez

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1901

    Patrick Gelsinger

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1963

    Patrick Gelsinger

    Timothy Pehrson

    Intel

    Bán lẻ và bán sỉ

    1947

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    260,000

    Patrick Gelsinger

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Insight Enterprises

    1966

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    3,000

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Sức khỏe tích hợp

    1929

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    55,000

    Timothy Pehrson

    Intel

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1947

    Patrick Gelsinger

    1,000

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1908

    Patrick Gelsinger

    2,300

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

    1942

    Keith Barr

    33,045

    Du lịch & Giải trí

    Chăm sóc sức khỏe Intermenez

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    1961

    Marc Harrison

    66,510

    Internal Revenue Service

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Charles P. Rettig

    1855

    Dịch vụ chính phủ

    9,935

    Giấy quốc tế

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    Hệ thống y tế Inova

    1995

    Mark S. Sutton

    1,455

    Kỹ thuật, sản xuất

    Nhóm công khai [IPG]

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1907

    Patrick Gelsinger

    22,000

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    1999

    Marc Harrison

    98,200

    Internal Revenue Service

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Charles P. Rettig

    1999

    Dịch vụ chính phủ

    7,100

    Giấy quốc tế

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    Charles P. Rettig

    1897

    Dịch vụ chính phủ

    69,000

    Giấy quốc tế

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

    1837

    Keith Barr

    6,700

    Du lịch & Giải trí

    Chăm sóc sức khỏe Intermenez

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    1862

    Marc Harrison

    27,000

    Internal Revenue Service

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Hệ thống y tế Inova

    1889

    Charles P. Rettig

    50,000

    Internal Revenue Service

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1876

    Patrick Gelsinger

    37,000

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Sức khỏe tích hợp

    1885

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    2,107

    Timothy Pehrson

    Intel

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1969

    Patrick Gelsinger

    3,800

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Insight Enterprises

    1855

    Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

    144,300

    Joyce Mullen

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Sức khỏe tích hợp

    1886

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    3,000

    Timothy Pehrson

    Intel

    Charles P. Rettig

    1945

    Dịch vụ chính phủ

    1,500

    Giấy quốc tế

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1901

    Patrick Gelsinger

    32,000

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hệ thống y tế Inova

    1975

    Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

    2,960

    Keith Barr

    Du lịch & Giải trí

    Santa Clara, California, Hoa Kỳ

    1905

    Patrick Gelsinger

    270,000

    Timothy Pehrson

    Intel

    Sức khỏe tích hợp

    2000

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    13,000

    Timothy Pehrson

    Intel

    Charles P. Rettig

    1929

    Dịch vụ chính phủ

    217,277

    Giấy quốc tế

    Greg A. Adams

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1945

    Thành phố Kansas miền Nam

    7,082

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    Patrick J. Ottensmeyer

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1887

    Đại học bang Kansas

    10,315

    Manhattan, Kansas, Hoa Kỳ

    Richard Linton

    Giáo dục

    1863

    Kawasaki

    35,000

    Minato, Nhật Bản

    Yasuhiko Hashimoto

    Kỹ thuật, sản xuất

    1896

    Đại học Kean

    1,032

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    Giáo dục

    1855

    Kawasaki

    188,121

    Minato, Nhật Bản

    Yasuhiko Hashimoto

    Kỹ thuật, sản xuất

    1983

    Đại học Kean

    31,000

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    Keller Williams Realty

    1906

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    4,500

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Kỹ thuật, sản xuất

    1946

    Đại học Kean

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1949

    Keller Williams Realty

    2,600

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1937

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    10,700

    Kellogg

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1910

    Kawasaki

    Minato, Nhật Bản

    Yasuhiko Hashimoto

    Giáo dục

    1997

    Kawasaki

    14,000

    Minato, Nhật Bản

    Yasuhiko Hashimoto

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1964

    Kỹ thuật, sản xuất

    17,000

    Đại học Kean

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    1825

    Keller Williams Realty

    3,400

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    2014

    Kellogg

    35,501

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Steven Cahillane

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1992

    Kelly

    28,800

    Troy, Michigan, Hoa Kỳ

    Peter Quigley

    Phòng khám Kelsey-Seybold

    1884

    Pearland, Texas, Hoa Kỳ

    2,093

    Tony Lin

    Học viện Kennedy Krieger

    Kỹ thuật, sản xuất

    1857

    Đại học Kean

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    Keller Williams Realty

    1852

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1899

    Kellogg

    36,000

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Steven Cahillane

    Kỹ thuật, sản xuất

    1873

    Kohl's

    99,000

    Đại học Kean

    Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    1962

    Keller Williams Realty

    236,000

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1987

    Kellogg

    36,000

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Steven Cahillane

    Keller Williams Realty

    2015

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    420,000

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    1883

    Keller Williams Realty

    28,000

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Lamont & nbsp; o. Repollet

    1965

    Keller Williams Realty

    75,500

    Austin, Texas, Hoa Kỳ

    Carl Liebert

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1995

    Kellogg

    2,700

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Steven Cahillane

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1952

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1,500

    Kelly

    Troy, Michigan, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1978

    Peter Quigley

    5,400

    Phòng khám Kelsey-Seybold

    Pearland, Texas, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1916

    Tony Lin

    12,000

    Học viện Kennedy Krieger

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1980

    Kellogg

    4,400

    Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

    Steven Cahillane

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1963

    Kelly

    Troy, Michigan, Hoa Kỳ

    Peter Quigley

    Giáo dục

    1867

    Phòng khám Kelsey-Seybold

    1,580

    Pearland, Texas, Hoa Kỳ

    Tony Lin

    Học viện Kennedy Krieger

    1954

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    10,793

    Bradley L. Schlaggar

    Khuôn viên Đại học bang Kent Kent

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    2009

    Kent, Ohio, Hoa Kỳ

    4,982

    Todd diacon

    Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky

    Giáo dục

    1899

    Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ

    10,600

    Paul Czarapata

    Mạng lưới y tế Kettering

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1917

    Kelly

    14,000

    Troy, Michigan, Hoa Kỳ

    Peter Quigley

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1916

    Phòng khám Kelsey-Seybold

    14,000

    Pearland, Texas, Hoa Kỳ

    Tony Lin

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1989

    Học viện Kennedy Krieger

    19,000

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    Bradley L. Schlaggar

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1989

    Khuôn viên Đại học bang Kent Kent

    39,000

    Kent, Ohio, Hoa Kỳ

    Todd diacon

    Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky

    1969

    Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ

    Paul Czarapata

    Mạng lưới y tế Kettering

    1984

    Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

    2,875

    Fred Manchur

    KEYBANK

    Giáo dục

    1931

    Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ

    6,085

    Christopher M. Gorman

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Giáo dục

    1902

    Công nghệ Keysight

    30,000

    Santa Rosa, California, Hoa Kỳ

    Ron Nersesian

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1994

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    15,605

    Kia

    Irvine, California, Hoa Kỳ

    Jun-Young Choi, Công viên Han-Woo

    1876

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    10,848

    Radnor, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Ellen Cooper

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1905

    Trường công lập Lincoln

    5,631

    Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

    Steve Joel

    Giáo dục

    1871

    LinkedIn

    18,000

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    2002

    Trực tiếp giải trí quốc gia

    10,200

    Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

    Michael Rapino

    Du lịch & Giải trí

    2005

    Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

    2,824

    Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1832

    LinkedIn

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1912

    Trực tiếp giải trí quốc gia

    106,020

    Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

    Michael Rapino

    Du lịch & Giải trí

    1912

    Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

    7,500

    Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

    L.L. Bean

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1966

    Stephen Smith

    2,739

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Giáo dục

    1965

    LinkedIn

    5,600

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Du lịch & Giải trí

    1960

    Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

    16,917

    Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

    L.L. Bean

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1905

    Stephen Smith

    4,450

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Giáo dục

    1973

    LinkedIn

    12,000

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Giáo dục

    1885

    LinkedIn

    9,000

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1852

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    12,000

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1909

    Trực tiếp giải trí quốc gia

    11,000

    Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

    Michael Rapino

    Du lịch & Giải trí

    1902

    Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

    12,382

    Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

    L.L. Bean

    Giáo dục

    1870

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    Stephen Smith

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1860

    Lockheed Martin

    32,000

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    James D. Taiclet

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1964

    Lowe's

    300,000

    Các công ty Lockton

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1921

    Các công ty Lockton

    1,538

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    Peter Clune

    Giáo dục

    1870

    Bảo hiểm

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    Lodi, California, Hoa Kỳ

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1988

    Stephen Smith

    8,800

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    1928

    James D. Taiclet

    16,530

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Các công ty Lockton

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1998

    Macy's

    88,857

    Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

    Ryan Roslansky

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1858

    Các công ty Lockton

    Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1958

    Stephen Smith

    158,000

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    1957

    James D. Taiclet

    10,000

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Các công ty Lockton

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1985

    Stephen Smith

    4,500

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1979

    Stephen Smith

    22,000

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1987

    Stephen Smith

    2,800

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    1867

    James D. Taiclet

    8,000

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Các công ty Lockton

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    1981

    Peter Clune

    25,000

    Bảo hiểm

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    1948

    Peter Clune

    4,000

    Bảo hiểm

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    Giáo dục

    1909

    Lodi, California, Hoa Kỳ

    57,900

    Cathy Nichols-Washer

    Khách sạn Loews

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    1887

    James D. Taiclet

    13,000

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Các công ty Lockton

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    1871

    Peter Clune

    10,000

    Bảo hiểm

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    Giáo dục

    1962

    Lodi, California, Hoa Kỳ

    748

    Cathy Nichols-Washer

    Giáo dục

    1892

    Khách sạn Loews

    2,675

    Bảo hiểm

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    Giáo dục

    1881

    Lodi, California, Hoa Kỳ

    97,000

    Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

    Michael Rapino

    Du lịch & Giải trí

    1927

    Du lịch & Giải trí

    130,000

    Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

    Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

    L.L. Bean

    1911

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    Stephen Smith

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1837

    Lockheed Martin

    4,162

    Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

    James D. Taiclet

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1946

    Các công ty Lockton

    10,000

    Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

    Peter Clune

    Bảo hiểm

    1993

    Khu học chánh thống nhất Lodi

    74,000

    Lodi, California, Hoa Kỳ

    Freeport, Maine, Hoa Kỳ

    1994

    Stephen Smith

    6,736

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Lockheed Martin

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1964

    Bệnh viện đa khoa Massachusetts

    Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

    David F. M. Brown

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1811

    Viện Công nghệ Massachusetts

    15,722

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Giáo dục

    1861

    Thẻ Mastercard

    15,600

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1966

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    3,000

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1953

    Viện Công nghệ Massachusetts

    5,000

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Giáo dục

    1928

    Thẻ Mastercard

    73,000

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1889

    Viện Công nghệ Massachusetts

    32,000

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Giáo dục

    1833

    Thẻ Mastercard

    1,750

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Giáo dục

    1948

    Thẻ Mastercard

    8,500

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1906

    Viện Công nghệ Massachusetts

    22,000

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1941

    Viện Công nghệ Massachusetts

    1,495

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Giáo dục

    1955

    Thẻ Mastercard

    1,650

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1975

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    3,775

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Giáo dục

    1893

    Thẻ Mastercard

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1934

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    27,000

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Giáo dục

    1966

    Thẻ Mastercard

    30,000

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1998

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    90,000

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1949

    Thẻ Mastercard

    70,000

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Giáo dục

    1934

    Thẻ Mastercard

    14,000

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1953

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1884

    Bryan Mueller

    45,000

    Maverik

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1958

    Thẻ Mastercard

    1,860

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1965

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    27,000

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Maverik

    1891

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    42,400

    Chuck Maggelet

    Bán lẻ và bán sỉ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1827

    Phòng khám Mayo

    8,000

    Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

    Gianrico Farrugia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1883

    McKesson

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Brian S. Tyler

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1904

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    8,000

    Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1891

    Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ

    9,438

    Kristen Weikle

    Sức khỏe của McLeod

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1927

    Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    11,060

    Donna Isgett

    Trung tâm Ung thư MD Anderson

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1918

    Houston, Texas, Hoa Kỳ

    43,000

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1868

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Giáo dục

    1855

    Maverik

    9,579

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Maverik

    1806

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Chuck Maggelet

    Bán lẻ và bán sỉ

    Giáo dục

    1965

    Phòng khám Mayo

    66,360

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1965

    Bryan Mueller

    59,000

    Maverik

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Chuck Maggelet

    1986

    Bán lẻ và bán sỉ

    3,721

    Phòng khám Mayo

    Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1809

    Gianrico Farrugia

    44,000

    Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

    L. Rafael Reif

    Giáo dục

    1984

    Thẻ Mastercard

    124,000

    Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

    Michael Miebach

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1889

    Trung tâm y tế khu vực Maury

    Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

    Bryan Mueller

    Maverik

    2015

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    5,670

    Chuck Maggelet

    Bán lẻ và bán sỉ

    Giáo dục

    1855

    Phòng khám Mayo

    43,000

    Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

    Gianrico Farrugia

    McKesson

    1978

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    103,000

    Brian S. Tyler

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL

    1975

    Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ

    Kristen Weikle

    Sức khỏe của McLeod

    Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    1931

    Donna Isgett

    1,238

    Trung tâm Ung thư MD Anderson

    Houston, Texas, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1911

    PETER WT PISTERS

    Học khu Medford

    Medford, Oregon, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1800

    Bret & nbsp; Tiến sĩ Champion

    2,826

    Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

    G. Hồ sơ Jeffrey

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1982

    Các trường cao đẳng và đại học bang Minnesota

    14,800

    St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Devinder Malhotra

    Giáo dục

    1995

    Sức khỏe nhiệm vụ

    12,000

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg Lowe

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1885

    Đại học bang Mississippi

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Giáo dục

    1878

    Sức khỏe nhiệm vụ

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg Lowe

    Giáo dục

    1905

    Sức khỏe nhiệm vụ

    5,700

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg Lowe

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1958

    Đại học bang Mississippi

    7,000

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1986

    Đại học bang Mississippi

    43,000

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1878

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    11,173

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    1995

    Jason Providakes

    1,637

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Trung tâm ung thư Moffitt

    Giáo dục

    1973

    Sức khỏe nhiệm vụ

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg Lowe

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1860

    Đại học bang Mississippi

    24,589

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Giáo dục

    1860

    Sức khỏe nhiệm vụ

    Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg Lowe

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1973

    Đại học bang Mississippi

    13,000

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1953

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    75,000

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1931

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    2,100

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1914

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    17,454

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1856

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1882

    Đại học bang Mississippi

    7,500

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1915

    Đại học bang Mississippi

    15,000

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1996

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    25,000

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1824

    Đại học bang Mississippi

    1,346

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Giáo dục

    1902

    Đại học bang Missouri-Springfield

    5,500

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    1909

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    8,800

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1984

    Đại học bang Mississippi

    16,520

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1958

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    2,785

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1934

    Đại học bang Mississippi

    9,465

    Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

    Mark E. Keenum

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1841

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    13,207

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1892

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Tập đoàn Miter

    1926

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    13,500

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1933

    Trung tâm ung thư Moffitt

    4,560

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    Patrick Hwu

    Công nghiệp Mohawk

    1884

    Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ

    Jeffrey Lorberbaum

    Kỹ thuật, sản xuất

    Giáo dục

    1976

    Mohegan

    5,006

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Clif thông minh

    Đại học bang Missouri-Springfield

    1937

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    9,000

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Clif thông minh

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1869

    Tập đoàn Miter

    10,000

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    1907

    Trung tâm ung thư Moffitt

    Tampa, Florida, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1936

    Patrick Hwu

    276,000

    Công nghiệp Mohawk

    Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ

    Jeffrey Lorberbaum

    1866

    Kỹ thuật, sản xuất

    8,600

    Mohegan

    Uncasville, Connecticut, Hoa Kỳ

    Dứa tia

    1997

    Du lịch & Giải trí

    2,200

    Trường Cộng đồng Hạt Monroe

    Bloomington, Indiana, Hoa Kỳ

    Jeff Hauswald

    1968

    Quận Monterey

    11,000

    Salinas, California, Hoa Kỳ

    Charles & NBSP; McKee

    Dịch vụ chính phủ

    1979

    Trường Công lập Quận Montgomery

    3,500

    Rockville, Maryland, Hoa Kỳ

    Monifa B. McKnight

    Đại học bang Missouri-Springfield

    2000

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Giáo dục

    2002

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    17,074

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1865

    Đại học bang Mississippi

    14,344

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Tập đoàn Miter

    1845

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    26,500

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1998

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    19,000

    Clif thông minh

    Tập đoàn Miter

    Giáo dục

    1831

    Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    32,000

    Jason Providakes

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Hàng đóng gói

    1903

    Trường công lập Newton

    2,707

    Newton, Massachusetts, Hoa Kỳ

    David A. Fleishman

    Giáo dục

    1852

    Nexteer Ô tô

    1,200

    Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

    Guibin Zhao

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1906

    Năng lượng Nextera

    14,900

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1984

    Nike

    73,300

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1964

    Động cơ Nissan

    132,324

    Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

    Makoto Uchida

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1933

    Năng lượng Nextera

    2,500

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1913

    Nike

    60,000

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1901

    Động cơ Nissan

    Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

    Makoto Uchida

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1983

    Năng lượng Nextera

    9,600

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Giáo dục

    1887

    Nexteer Ô tô

    8,210

    Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

    Guibin Zhao

    Giáo dục

    1950

    Nexteer Ô tô

    3,000

    Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

    Guibin Zhao

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1958

    Năng lượng Nextera

    2,560

    Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

    Guibin Zhao

    Giáo dục

    1913

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    5,000

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1954

    Năng lượng Nextera

    1,200

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1951

    Năng lượng Nextera

    6,741

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Giáo dục

    1898

    Tiện ích

    2,000

    Nike

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1968

    John J. Donahoe II

    90,000

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Động cơ Nissan

    Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

    1939

    Makoto Uchida

    17,484

    Nhóm bảo hiểm NJM

    West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1891

    Năng lượng Nextera

    24,500

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1970

    Năng lượng Nextera

    78,000

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1997

    Năng lượng Nextera

    2,404

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1896

    Nike

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1959

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Giáo dục

    1905

    Tiện ích

    33,700

    Nike

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    2016

    Năng lượng Nextera

    7,600

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1857

    Nike

    9,800

    Nhóm bảo hiểm NJM

    West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1851

    Mitch Livingston

    17,000

    Bảo hiểm

    Nordstrom

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1886

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Giáo dục

    1964

    Tiện ích

    39,400

    Nike

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1997

    Năng lượng Nextera

    104,323

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1996

    Nike

    4,600

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Hàng đóng gói

    1984

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    2,880

    Động cơ Nissan

    Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

    Makoto Uchida

    1975

    Nhóm bảo hiểm NJM

    29,000

    West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Mitch Livingston

    Bảo hiểm

    1905

    Nordstrom

    22,473

    Seattle, Washington, Hoa Kỳ

    Erik B. Nordstrom

    Bán lẻ và bán sỉ

    1993

    Ánh sáng Bắc Mỹ

    31,000

    Paris, Illinois, Hoa Kỳ

    Kirk Gadberry

    Bán lẻ và bán sỉ

    2006

    Ánh sáng Bắc Mỹ

    Paris, Illinois, Hoa Kỳ

    Kirk Gadberry

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1841

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1969

    Nike

    26,000

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1942

    Năng lượng Nextera

    2,360

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Tiện ích

    1902

    Nike

    45,407

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Giáo dục

    1870

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    23,955

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1834

    Năng lượng Nextera

    35,000

    Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

    John J. Donahoe II

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1891

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    2002

    Năng lượng Nextera

    Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

    James L. Robo

    Giáo dục

    1890

    Khu học chánh Oledit

    3,907

    Olethe, Kansas, Hoa Kỳ

    John Allison

    Giáo dục

    1965

    Dòng vận chuyển hàng hóa cũ của Dominion

    24,000

    Thomasville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Greg C. Gantt

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1934

    Trường học Hạt Oldham

    1,623

    Buckner, Kentucky, Hoa Kỳ

    Jason Radford

    Giáo dục

    1953

    Khu học chánh địa phương Olentangy, Trung tâm Lewis, OH

    4,100

    Trung tâm Lewis, Ohio, Hoa Kỳ

    Mark Raiff

    Giáo dục

    1911

    Trung tâm y tế Olympic

    1,550

    Cảng Angeles, Washington, Hoa Kỳ

    Darryl Wolfe

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1951

    Các trường học quận Onslow

    3,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Giáo dục

    1842

    Oracle

    133,000

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1977

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    19,136

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    1887

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    82,000

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Greg Johnson

    Bán lẻ và bán sỉ

    1957

    Orlando Health

    20,500

    Orlando, Florida, Hoa Kỳ

    David Strong

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1918

    Các trường học quận Onslow

    24,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1877

    Các trường học quận Onslow

    7,300

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1923

    Các trường học quận Onslow

    7,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1975

    Các trường học quận Onslow

    4,862

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1941

    Các trường học quận Onslow

    10,545

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Oracle

    1972

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    1970

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    5,500

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    1909

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    3,400

    Greg Johnson

    Bán lẻ và bán sỉ

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    1909

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    10,000

    Greg Johnson

    Bán lẻ và bán sỉ

    Orlando Health

    1981

    Orlando, Florida, Hoa Kỳ

    3,153

    David Strong

    OSF chăm sóc sức khỏe

    Giáo dục

    1913

    Peoria, Illinois, Hoa Kỳ

    22,965

    Bob Sehring

    Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]

    Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

    2019

    Parker-Hannifin

    54,640

    Beth O'Brien

    Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    1918

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    13,103

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1894

    Các trường học quận Onslow

    14,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1878

    Các trường học quận Onslow

    4,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Giáo dục

    1872

    Oracle

    15,000

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1971

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    5,385

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Danny Jacobs

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1998

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    13,100

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    1998

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    16,000

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Greg Johnson

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1976

    Các trường học quận Onslow

    21,948

    Bob Sehring

    Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]

    Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

    1998

    Beth O'Brien

    10,000

    Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

    Richardson, Texas, Hoa Kỳ

    John D. Ball

    1925

    Sức khỏe Owensboro

    Bob Sehring

    Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]

    Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

    1927

    Beth O'Brien

    6,097

    Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

    Richardson, Texas, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1920

    Các trường học quận Onslow

    44,254

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1993

    Các trường học quận Onslow

    18,321

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Oracle

    1972

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    16,800

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1967

    Các trường học quận Onslow

    17,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Giáo dục

    1855

    Oracle

    129,000

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1965

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    11,500

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    1887

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Greg Johnson

    Bán lẻ và bán sỉ

    1988

    Orlando Health

    48,000

    David Strong

    OSF chăm sóc sức khỏe

    Bán lẻ và bán sỉ

    1986

    Orlando Health

    29,000

    Bob Sehring

    Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake [Baton Rouge, La.]

    Giáo dục

    1849

    Các bộ phận tự động của O'Reilly

    5,300

    Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

    Greg Johnson

    Đại học Khoa học & Y tế Oregon

    1980

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    1,900

    Danny Jacobs

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1951

    Các trường học quận Onslow

    78,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Oracle

    1891

    Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

    23,000

    Safara Catz

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1905

    Các trường học quận Onslow

    3,000

    Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Barry D. Collins

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1924

    Các trường học quận Onslow

    1,162

    Tucson, Arizona, Hoa Kỳ

    Lee D. Lambert

    Giáo dục

    1969

    Hạt Placer

    Auburn, California, Hoa Kỳ

    Jane Christenson

    Dịch vụ chính phủ

    1851

    Dịch vụ tài chính PNC

    59,426

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    William S. Demchak

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1845

    Polaris Inc.

    15,000

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1954

    Trường công lập Polk County Polk

    11,691

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Giáo dục

    1869

    Hạt Placer

    5,410

    Auburn, California, Hoa Kỳ

    Jane Christenson

    Giáo dục

    1946

    Dịch vụ chính phủ

    21,300

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    William S. Demchak

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1883

    Polaris Inc.

    Auburn, California, Hoa Kỳ

    Jane Christenson

    Dịch vụ chính phủ

    1953

    Dịch vụ tài chính PNC

    3,250

    Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    William S. Demchak

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1945

    Polaris Inc.

    14,218

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1995

    Trường công lập Polk County Polk

    14,000

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1908

    Trường công lập Polk County Polk

    295,000

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Đại học bang Portland

    1998

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Stephen Percy

    PPG

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1987

    Polaris Inc.

    4,000

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Dịch vụ chính phủ

    1731

    Dịch vụ tài chính PNC

    10,740

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Giáo dục

    1923

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    7,300

    Trường công lập Polk County Polk

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1746

    Frederick Heid

    10,500

    Đại học bang Portland

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1879

    Polaris Inc.

    2,400

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1998

    Trường công lập Polk County Polk

    26,000

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Đại học bang Portland

    1837

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    49,000

    Stephen Percy

    PPG

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1937

    Polaris Inc.

    4,700

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1914

    Trường công lập Polk County Polk

    56,000

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1986

    Trường công lập Polk County Polk

    7,200

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    2016

    Trường công lập Polk County Polk

    15,364

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1875

    Polaris Inc.

    13,000

    Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

    Michael T. Speetzen

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    1969

    Trường công lập Polk County Polk

    12,684

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Đại học bang Portland

    1903

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    230,000

    Stephen Percy

    PPG

    Michael H. McGarry

    1930

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    3,100

    Castparts chính xác

    Mark Donegan

    Đại học bang Portland

    1997

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    Stephen Percy

    PPG

    Giáo dục

    1869

    Michael H. McGarry

    3,393

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Castparts chính xác

    Giáo dục

    1854

    Mark Donegan

    10,850

    Bartow, Florida, Hoa Kỳ

    Frederick Heid

    Đại học bang Portland

    1881

    Portland, Oregon, Hoa Kỳ

    45,000

    Stephen Percy

    PPG

    Michael H. McGarry

    1985

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    50,000

    Castparts chính xác

    Mark Donegan

    Kỹ thuật, sản xuất

    1967

    Premera Blue Cross

    6,600

    Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

    Jeffrey Roe

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1985

    Bảo hiểm

    24,000

    Sức khỏe hàng đầu

    St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

    Michael H. McGarry

    1958

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    25,000

    Castparts chính xác

    Mark Donegan

    Michael H. McGarry

    2018

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    4,000

    Castparts chính xác

    Dịch vụ chính phủ

    1849

    Mark Donegan

    5,700

    Kỹ thuật, sản xuất

    Premera Blue Cross

    Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

    1960

    Jeffrey Roe

    8,400

    Bảo hiểm

    Sức khỏe hàng đầu

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1962

    St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

    174,000

    Michael Riordan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian

    1922

    Re/Max

    141,998

    Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ

    Dale Maxwell

    Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

    1973

    Jeffrey Roe

    Bảo hiểm

    Sức khỏe hàng đầu

    St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

    1998

    Michael Riordan

    2,150

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian

    Giáo dục

    1981

    Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ

    58,000

    Dale Maxwell

    Giá cả

    New York, New York, Hoa Kỳ

    1968

    Robert E. Moritz

    22,483

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Trị liệu chính

    New York, New York, Hoa Kỳ

    1969

    Robert E. Moritz

    8,564

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Trị liệu chính

    Eagan, Minnesota, Hoa Kỳ

    1988

    Ken Paulus

    Quận Hoàng tử William

    Reginald Coopwood

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1829

    Khu vực giao thông khu vực

    Denver, Aurora, Colorado, Hoa Kỳ

    Debra Johnson

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1969

    Khu vực tài chính

    19,626

    Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ

    John M. Turner, Jr.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1971

    REI

    15,000

    Kent, Washington, Hoa Kỳ

    Eric Artz

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1938

    Nhóm y tế phụ thuộc

    2,700

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Tarek Elsawy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1929

    Sức khỏe nổi tiếng

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    Thomas Graf

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1862

    Dịch vụ Cộng hòa

    35,000

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    Jon Vander Ark

    Tiện ích

    1998

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Medalie Marsha

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1982

    Hệ thống y tế ven sông

    2,900

    Newport News, Virginia, Hoa Kỳ

    William Downey

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1915

    Robert một nửa

    14,600

    Công viên Menlo, California, Hoa Kỳ

    M. Keith Waddell

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    1948

    Robert W. Baird

    4,600

    Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Steve Gian hàng

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1919

    REI

    100,920

    Kent, Washington, Hoa Kỳ

    Eric Artz

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1896

    Nhóm y tế phụ thuộc

    3,974

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Tarek Elsawy

    Sức khỏe nổi tiếng

    1829

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    18,500

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Tarek Elsawy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    2014

    Sức khỏe nổi tiếng

    9,500

    Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Steve Gian hàng

    Roche giữ

    1903

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    44,000

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Học viện Công nghệ Rochester

    1904

    Rochester, New York, Hoa Kỳ

    6,000

    David C. Munson, Jr.

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1829

    Hệ thống y tế khu vực Rochester

    3,695

    Eric Bieber

    Tự động hóa Rockwell

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1898

    Roundy's

    22,000

    Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Steve Gian hàng

    Roche giữ

    1883

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    7,000

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Roche giữ

    1960

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    2,000

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Sức khỏe nổi tiếng

    1923

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    50,000

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    1997

    Jon Vander Ark

    Tiện ích

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    Sức khỏe nổi tiếng

    1972

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    10,222

    Tiện ích

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1972

    Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    24,800

    Medalie Marsha

    Hệ thống y tế ven sông

    Sức khỏe nổi tiếng

    1766

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    1,933

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Sức khỏe nổi tiếng

    1817

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    2,179

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Tiện ích

    1923

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    26,000

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Học viện Công nghệ Rochester

    1969

    Rochester, New York, Hoa Kỳ

    11,000

    David C. Munson, Jr.

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1960

    Hệ thống y tế khu vực Rochester

    2,458

    Eric Bieber

    Tự động hóa Rockwell

    Sức khỏe nổi tiếng

    1962

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    2,348

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Sức khỏe nổi tiếng

    1818

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    12,000

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1882

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    5,200

    Jon Vander Ark

    Tiện ích

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1896

    Salesforce.com

    40,447

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Học viện Công nghệ Rochester

    1999

    Rochester, New York, Hoa Kỳ

    4,359

    David C. Munson, Jr.

    Giáo dục

    Hệ thống y tế khu vực Rochester

    1852

    Eric Bieber

    Tự động hóa Rockwell

    Blake Moret

    Hệ thống y tế khu vực Rochester

    1938

    Eric Bieber

    107,245

    Tự động hóa Rockwell

    Blake Moret

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1865

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    113,485

    Rolls-Royce Holdings

    Reston, Virginia, Hoa Kỳ

    Roche giữ

    1938

    Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

    3,900

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Sức khỏe nổi tiếng

    1897

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    Severin Schwan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Sức khỏe nổi tiếng

    1854

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    14,120

    Thomas Graf

    Dịch vụ Cộng hòa

    Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

    1948

    Jon Vander Ark

    47,757

    Tiện ích

    Chăm sóc cộng đồng ven sông

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1979

    Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    95,442

    Medalie Marsha

    Hệ thống y tế ven sông

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1973

    Nhóm y tế phụ thuộc

    107,415

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Tarek Elsawy

    Học viện Công nghệ Rochester

    1972

    Rochester, New York, Hoa Kỳ

    7,000

    David C. Munson, Jr.

    Giáo dục

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1925

    Hệ thống y tế khu vực Rochester

    5,517

    Eric Bieber

    Jim chúc ngủ ngon

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1976

    SC Johnson

    13,000

    Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Herbert F. Johnson

    Hàng đóng gói

    1886

    Scentsy

    Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

    Dan Orchard

    Hàng đóng gói

    2004

    Scentsy

    16,050

    Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

    Dan Orchard

    Schneider Quốc gia

    1935

    Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

    9,000

    Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

    Dan Orchard

    Schneider Quốc gia

    1945

    Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Mark Rourke

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Thực phẩm Schreiber

    1982

    Ron Dunford

    1,558

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1972

    Dave Whitehead

    15,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1924

    Dave Whitehead

    8,761

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1907

    Dave Whitehead

    6,500

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

    1880

    Lydia Jumonville

    2,440

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Sức khỏe Scripps

    San Diego, California, Hoa Kỳ

    1926

    Chris Van Gorder

    1,000

    Trẻ em Seattle

    Seattle, Washington, Hoa Kỳ

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1951

    Dave Whitehead

    20,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

    1998

    Lydia Jumonville

    28,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Sức khỏe Scripps

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1888

    Dave Whitehead

    4,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    San Diego, California, Hoa Kỳ

    1904

    Chris Van Gorder

    39,000

    Trẻ em Seattle

    Seattle, Washington, Hoa Kỳ

    Jeff Sperring

    1970

    Tập đoàn tài chính Securian

    Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Chris Hilger

    Jeff Sperring

    1919

    Tập đoàn tài chính Securian

    Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Chris Hilger

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1856

    Bảo hiểm có chọn lọc

    20,000

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Thực phẩm Schreiber

    1967

    Ron Dunford

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    Jeff Sperring

    1952

    Tập đoàn tài chính Securian

    Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Chris Hilger

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1975

    Dave Whitehead

    5,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1853

    Sherwin-Williams

    48,068

    Dave Whitehead

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thực phẩm Schreiber

    1866

    Ron Dunford

    256

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    1974

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    8,000

    Dave Whitehead

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    1847

    Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

    17,000

    Lydia Jumonville

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    2007

    Dave Whitehead

    6,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Schneider Quốc gia

    1949

    Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

    2,500

    Mark Rourke

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1887

    Bảo hiểm có chọn lọc

    1,201

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1871

    Bảo hiểm có chọn lọc

    160,000

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Bảo hiểm

    1985

    Tự chăm sóc sức khỏe khu vực

    15,166

    Greenwood, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    Matthew Logan

    Schneider Quốc gia

    1972

    Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

    12,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    SCL Sức khỏe

    2001

    Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

    3,000

    Lydia Jumonville

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    2006

    Sức khỏe Scripps

    50,200

    San Diego, California, Hoa Kỳ

    Chris Van Gorder

    Schneider Quốc gia

    1936

    Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

    6,833

    Mark Rourke

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Thực phẩm Schreiber

    1846

    Snap-on

    12,800

    Ron Dunford

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    1920

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    20,000

    Dave Whitehead

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thực phẩm Schreiber

    1899

    Ron Dunford

    110,000

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer [SEL]

    1946

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    Dave Whitehead

    Kỹ thuật, sản xuất

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    2000

    SCL Sức khỏe

    3,000

    Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

    Lydia Jumonville

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    1957

    Dave Whitehead

    45,000

    Kỹ thuật, sản xuất

    SCL Sức khỏe

    Jeff Sperring

    2013

    Tập đoàn tài chính Securian

    9,500

    Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Chris Hilger

    Schneider Quốc gia

    1963

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    27,300

    Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

    Chris Hilger

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1945

    Bảo hiểm có chọn lọc

    2,401

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1957

    Bảo hiểm có chọn lọc

    1,703

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1970

    Bảo hiểm có chọn lọc

    6,256

    Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

    John J. Marchioni

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1932

    Bảo hiểm có chọn lọc

    55,000

    Dallas, Texas, Hoa Kỳ

    Robert E. Jordan

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1967

    Khí Tây Nam

    2,300

    Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

    John P. Hester

    Tiện ích

    1931

    Trung tâm Y tế Đại tướng Tây Nam

    Middleburg Heights, Ohio, Hoa Kỳ

    William A. Young

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1920

    Hệ thống y tế Sparrow

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1896

    Hệ thống y tế Sparrow

    9,000

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1921

    Hệ thống y tế Sparrow

    95,100

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

    1993

    Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    31,000

    Bruce Holstien

    Quang phổ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1997

    Hệ thống y tế Sparrow

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

    1947

    Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    11,100

    Bruce Holstien

    Quang phổ

    Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

    2005

    Thomas M. Rutledge

    2,822

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Sức khỏe quang phổ

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    1884

    Tina Freese Decker

    33,000

    Quà tặng Spencer

    Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

    2002

    Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    40,000

    Bruce Holstien

    Quang phổ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1872

    Hệ thống y tế Sparrow

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1900

    Hệ thống y tế Sparrow

    8,500

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1861

    Hệ thống y tế Sparrow

    15,000

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1872

    Hệ thống y tế Sparrow

    11,891

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1959

    Hệ thống y tế Sparrow

    15,750

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    James Dover

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    1891

    Tina Freese Decker

    75,000

    Quà tặng Spencer

    Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

    1985

    Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

    245,000

    Bruce Holstien

    Quang phổ

    Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

    1971

    Thomas M. Rutledge

    55,000

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Sức khỏe quang phổ

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    1922

    Tina Freese Decker

    53,420

    Quà tặng Spencer

    Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1912

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1876

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1788

    Bán lẻ và bán sỉ

    46,330

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1787

    Bán lẻ và bán sỉ

    71,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1788

    Bán lẻ và bán sỉ

    20,354

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1890

    Bán lẻ và bán sỉ

    35,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1818

    Bán lẻ và bán sỉ

    30,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1816

    Bán lẻ và bán sỉ

    25,907

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1846

    Bán lẻ và bán sỉ

    38,130

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1812

    Bán lẻ và bán sỉ

    21,856

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1820

    Bán lẻ và bán sỉ

    97,336

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1634

    Bán lẻ và bán sỉ

    46,538

    Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

    Hệ thống Aero Spirit

    Steven Silverstein

    1837

    Bán lẻ và bán sỉ

    50,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1858

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1867

    Bán lẻ và bán sỉ

    28,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1788

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1787

    Bán lẻ và bán sỉ

    22,217

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1912

    Bán lẻ và bán sỉ

    623,162

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1788

    Bán lẻ và bán sỉ

    36,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1789

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1803

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1907

    Bán lẻ và bán sỉ

    42,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1859

    Bán lẻ và bán sỉ

    39,943

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1796

    Bán lẻ và bán sỉ

    22,000

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1896

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1889

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1863

    Bán lẻ và bán sỉ

    386,200

    Hệ thống Aero Spirit

    Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

    Steven Silverstein

    1848

    Bán lẻ và bán sỉ

    10,640

    Hệ thống Aero Spirit

    Mark D. kê

    Kỹ thuật, sản xuất

    1993

    LETHCHCASE

    11,100

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    Sara E. Armbruster

    Kỹ thuật, sản xuất

    1912

    LETHCHCASE

    189,512

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    Sara E. Armbruster

    Stellantis

    2021

    Amsterdam, Hà Lan

    11,260

    Carlos Tavares

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Khâu sửa chữa

    2011

    San Francisco, California, Hoa Kỳ

    15,254

    Elizabeth Spaulding

    Bán lẻ và bán sỉ

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1957

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    5,000

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1995

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    24,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stryker

    1941

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    5,900

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Stellantis

    1987

    Amsterdam, Hà Lan

    410,000

    Carlos Tavares

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Khâu sửa chữa

    1965

    San Francisco, California, Hoa Kỳ

    2,700

    Elizabeth Spaulding

    Bán lẻ và bán sỉ

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1960

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1989

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    24,589

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stryker

    1865

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    1,200

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1844

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    Maurie McInni

    Giáo dục

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1946

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    12,496

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1910

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    2,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stryker

    1957

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    18,000

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Stryker

    2003

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    5,000

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1870

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    40,000

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1969

    T-Mobile

    75,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stryker

    1994

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    7,529

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Stryker

    1937

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    47,099

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Ô tô subaru-indiana

    1781

    Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

    Fumiaki Hayata

    Xe điện ngầm

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    1947

    John Chidsey

    8,000

    Nhà hàng

    Sở cảnh sát quận Suffolk

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1927

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    450,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Khâu sửa chữa

    1902

    San Francisco, California, Hoa Kỳ

    528,746

    Elizabeth Spaulding

    Bán lẻ và bán sỉ

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1968

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    25,930

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Stryker

    1855

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    8,800

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Stryker

    1969

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    Nhà hàng

    Sở cảnh sát quận Suffolk

    Yaphank, New York, Hoa Kỳ

    1899

    Stuart Cameron

    4,000

    Dịch vụ chính phủ

    Hệ thống y tế Summa

    Stryker

    1943

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    418,742

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Ô tô subaru-indiana

    1978

    Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

    62,141

    Fumiaki Hayata

    Xe điện ngầm

    Ô tô subaru-indiana

    2005

    Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

    8,077

    Fumiaki Hayata

    Xe điện ngầm

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1884

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    10,000

    Fumiaki Hayata

    Xe điện ngầm

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1892

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    71,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stellantis

    1940

    Stryker

    1,100

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    Kevin A. Lobo

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1915

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    10,000

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1933

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    13,000

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1950

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    31,000

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Stryker

    1930

    Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

    Kevin A. Lobo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1963

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    73,300

    Maurie McInni

    Giáo dục

    Khâu sửa chữa

    1993

    San Francisco, California, Hoa Kỳ

    33,000

    Elizabeth Spaulding

    Bán lẻ và bán sỉ

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1923

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    15,248

    Fumiaki Hayata

    Xe điện ngầm

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1855

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    6,500

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

    1888

    Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

    Robert Kenagy

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    SUNY, Stony Brook [Đại học Stony Brook]

    1840

    Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

    Ewing, New Jersey, Hoa Kỳ

    Kathryn A. Foster

    Giáo dục

    1855

    Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore

    3,405

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    Sandra L. Kurtin viêm

    Giáo dục

    1957

    Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore

    4,577

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    Sandra L. Kurtin viêm

    Cosmopolitan của Las Vegas

    2010

    Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

    18,100

    John Unwin

    Du lịch & Giải trí

    Hartford

    1810

    Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ

    30,000

    Christopher J. Swift

    Bảo hiểm

    Kho nhà

    1978

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    13,784

    Edward P. Decker

    Bán lẻ và bán sỉ

    Giáo dục

    1820

    Đại học Alabama

    Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

    Stuart R. Bell

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1906

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    2,500

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Giáo dục

    1893

    Đại học Montana

    4,003

    Missoula, Montana, Hoa Kỳ

    Seth Bodnar

    Giáo dục

    1969

    Đại học Texas, San Antonio

    10,136

    San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

    Taylor Eighmy

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1972

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    3,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    2011

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    7,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1987

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    90,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    1983

    Missoula, Montana, Hoa Kỳ

    Seth Bodnar

    Đại học Texas, San Antonio

    Giáo dục

    1825

    San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

    14,700

    Taylor Eighmy

    Trung tâm Khoa học Y tế Đại học Texas tại Houston

    Huston, Texas, Hoa Kỳ

    2008

    Giuseppe Colasurdo

    31,000

    Mạng lưới Y tế Đại học Vermont

    Burlington, Vermont, Hoa Kỳ

    John Brumsted

    1980

    THEDACARE

    Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Imran Amjad Andrabi

    Thermo Fisher Khoa học

    1918

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    18,000

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Đại học Thomas Jefferson

    1899

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    320,000

    H. Richard Haverstick Jr.

    Thomson Reuters

    Kho nhà

    1977

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    2,019

    Edward P. Decker

    Bán lẻ và bán sỉ

    Giáo dục

    1875

    Đại học Alabama

    Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

    Stuart R. Bell

    Giáo dục

    1957

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    Trang Bob

    Giáo dục

    1866

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    176,000

    Đại học Montana

    Missoula, Montana, Hoa Kỳ

    John Brumsted

    1937

    THEDACARE

    Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Imran Amjad Andrabi

    Kho nhà

    1967

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    3,000

    Edward P. Decker

    Bán lẻ và bán sỉ

    Đại học Alabama

    1969

    Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

    4,750

    Stuart R. Bell

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    1989

    Trang Bob

    164,497

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    Thermo Fisher Khoa học

    1872

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    2,800

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thermo Fisher Khoa học

    1889

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    24,000

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    1983

    Trang Bob

    62,000

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    1982

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    Hartford

    1979

    Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ

    4,600

    Christopher J. Swift

    Bảo hiểm

    Giáo dục

    1834

    Kho nhà

    10,000

    Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Imran Amjad Andrabi

    Thermo Fisher Khoa học

    1902

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    20,000

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thermo Fisher Khoa học

    1961

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    120,000

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Đại học Thomas Jefferson

    1935

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    71,385

    Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Imran Amjad Andrabi

    Thermo Fisher Khoa học

    1862

    Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

    11,799

    Marc N. Casper & NBSP;

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1973

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    24,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1921

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    32,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1955

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    26,272

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1958

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    1,500

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    1882

    Missoula, Montana, Hoa Kỳ

    9,000

    Seth Bodnar

    Đại học Texas, San Antonio

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1957

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    14,000

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    1894

    Trang Bob

    8,200

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Montana

    Missoula, Montana, Hoa Kỳ

    1980

    Seth Bodnar

    40,500

    Đại học Texas, San Antonio

    San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

    Kho nhà

    1990

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    14,063

    Edward P. Decker

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1871

    Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

    3,529

    Trang Bob

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Thermo Fisher Khoa học

    1913

    Chăm sóc sức khỏe của UNC

    7,100

    Đồi Chapel, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    A. Wesley Burks

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1998

    Unilever

    148,000

    Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ

    Alan Jope

    Hàng đóng gói

    1872

    United Airlines

    84,100

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Scott Kirby

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1926

    United Concordia

    1,000

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Edward Shellard

    Bảo hiểm

    1992

    liên Hiệp Quốc

    36,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    António Guterres

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1945

    Unilever

    534,000

    Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ

    Alan Jope

    Giao thông vận tải và hậu cần

    1907

    United Concordia

    4,000

    Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Edward Shellard

    Bảo hiểm

    1902

    liên Hiệp Quốc

    37,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    António Guterres

    Bảo hiểm

    1922

    liên Hiệp Quốc

    2,910,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    António Guterres

    Dịch vụ Parcel United

    1947

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    15,338

    Carol B. Tomé

    Thống nhất tinh chỉnh

    Dịch vụ Parcel United

    1913

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    630,000

    Carol B. Tomé

    Thống nhất tinh chỉnh

    Dịch vụ Parcel United

    1775

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    340,000

    Carol B. Tomé

    Thống nhất tinh chỉnh

    Bảo hiểm

    1977

    liên Hiệp Quốc

    32,000

    New York, New York, Hoa Kỳ

    António Guterres

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1993

    Dịch vụ Parcel United

    89,000

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    Carol B. Tomé

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1979

    Thống nhất tinh chỉnh

    9,505

    Warren, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    John A. Catsimatidis

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    1995

    Hiệp hội ô tô dịch vụ United [USAA]

    5,410

    San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

    Peacock Wayne

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1846

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1962

    Bộ Lao động Hoa Kỳ

    3,000

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Martin J. Walsh

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1882

    Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ [USPS]

    28,000

    Louis Dejoy

    Nhóm UnitedHealth

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1866

    Minnetonka, Minnesota, Hoa Kỳ

    26,000

    Andrew dí dỏm

    Sức khỏe Unitypoint

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1969

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    15,567

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1885

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    4,264

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1871

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    10,000

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1879

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    8,514

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1868

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    25,214

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1908

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    37,064

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1960

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    26,200

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1864

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    8,514

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1891

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1907

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    12,512

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1963

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    12,388

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1890

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    9,406

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1927

    Dịch vụ chính phủ

    10,512

    Bộ Lao động Hoa Kỳ

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1819

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1876

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1912

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    5,100

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1881

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    4,759

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1743

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1864

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    30,682

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1853

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    10,856

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1785

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1907

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    17,162

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1859

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1867

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    16,500

    Lloyd J. Austin III

    Dịch vụ chính phủ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1873

    Bộ Lao động Hoa Kỳ

    13,008

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Martin J. Walsh

    Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

    1865

    Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

    14,000

    Lexington, Kentucky, Hoa Kỳ

    Eli Capilouto

    Giáo dục

    1865

    Đại học Louisiana, Lafayette

    1,900

    Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

    Joseph Savoie

    Giáo dục

    1889

    Đại học Louisiana, Lafayette

    7,016

    Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

    Joseph Savoie

    Giáo dục

    1798

    Đại học Louisiana, Lafayette

    14,505

    Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

    Joseph Savoie

    Giáo dục

    1858

    Đại học Louisiana, Lafayette

    7,855

    Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

    Joseph Savoie

    Giáo dục

    1807

    Đại học Louisiana, Lafayette

    10,505

    Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

    Joseph Savoie

    Đại học Louisville

    2012

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    1,400

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1863

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    Giáo dục

    1962

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    2,500

    Bruce E. Jarrell

    Trung tâm Y tế Đại học Maryland

    Giáo dục

    1912

    Bert W. O'Malley

    1,800

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Massachusetts, Amherst

    Đại học Louisville

    1925

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    29,774

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1817

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    29,771

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Đại học Louisville

    1997

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    26,331

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1851

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    10,000

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    Giáo dục

    1844

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    10,000

    Bruce E. Jarrell

    Trung tâm Y tế Đại học Maryland

    Đại học Louisville

    1955

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    6,000

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Đại học Louisville

    1839

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    1908

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    5,896

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    1869

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    3,300

    Bruce E. Jarrell

    Trung tâm Y tế Đại học Maryland

    Giáo dục

    1957

    Bert W. O'Malley

    11,005

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Massachusetts, Amherst

    Giáo dục

    1874

    Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ

    15,000

    Kumble R. Subbaswamy

    Trường Y Umass Chan

    Giáo dục

    1889

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    8,765

    Michael F Collins

    Đại học Memphis

    Giáo dục

    1789

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    3,000

    David Rudd

    Hệ thống Y tế Đại học Miami

    Giáo dục

    1946

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    3,597

    Joseph J. Echevarria

    Đại học Michigan

    Giáo dục

    1891

    Ann Arbor, Michigan, Hoa Kỳ

    2,460

    Mary Sue Coleman

    Hệ thống Y tế Đại học Michigan

    Giáo dục

    1883

    Marschall S. Runge

    đại học Minnesota

    Thành phố đôi [Minneapolis & Saint Paul], Minnesota, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1842

    Joan Gabel

    11,085

    Đại học Mississippi Cơ sở chính

    Lafayette, Mississippi, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1890

    Glenn Boyce

    5,199

    Trung tâm Y tế Đại học Mississippi

    Jackson, Mississippi, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1876

    Glenn F. Boyce

    18,000

    Chăm sóc sức khỏe của Đại học Missouri

    Columbia, Missouri, Hoa Kỳ

    Mun Y. Choi

    1740

    Đại học Nebraska tại Omaha

    14,600

    Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ

    Joanne Li

    Giáo dục

    1787

    Đại học Nebraska, Lincoln

    31,000

    Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

    Ronnie Green

    Giáo dục

    1850

    Đại học Nevada-Las Vegas [UNLV]

    26,000

    Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

    Ronnie Green

    Đại học Louisville

    1921

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    15,000

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1801

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    15,678

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    Giáo dục

    1956

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    28,119

    Bruce E. Jarrell

    Trung tâm Y tế Đại học Maryland

    Giáo dục

    1880

    Bert W. O'Malley

    2,119

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Massachusetts, Amherst

    Giáo dục

    1965

    Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Kumble R. Subbaswamy

    Trường Y Umass Chan

    Giáo dục

    1878

    Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

    7,913

    Michael F Collins

    Đại học Memphis

    Giáo dục

    1794

    Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

    David Rudd

    Hệ thống Y tế Đại học Miami

    Giáo dục

    1886

    Miami, Florida, Hoa Kỳ

    Michael F Collins

    Đại học Memphis

    Đại học Louisville

    1956

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1961

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    6,030

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    Đại học Louisville

    1959

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    18,800

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Đại học Louisville

    1943

    Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

    5,100

    Lori Gonzalez

    Đại học Maryland

    Giáo dục

    1872

    Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

    30,000

    Darryll J. Pines

    Đại học Maryland, Baltimore

    Giáo dục

    1850

    Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

    20,000

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Dan Lundergan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1965

    Đại học Vermont

    4,125

    Burlington, Vermont, Hoa Kỳ

    Suresh Garimella

    Giáo dục

    1791

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    7,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1901

    Đại học Vermont

    16,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Giáo dục

    1819

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    34,668

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Giáo dục

    1861

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    21,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1924

    trường đại học của Virginia

    24,186

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Giáo dục

    1848

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Giáo dục

    1871

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    9,460

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Giáo dục

    1834

    Hệ thống Y tế Đại học Virginia

    23,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    trường đại học của Virginia

    1970

    Đại học Washington

    68,796

    Seattle, Washington, Hoa Kỳ

    Ana Mari Cauce

    Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

    1863

    Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

    100,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1862

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    47,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1903

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    67,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1979

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    9,600

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1965

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    24,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1789

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    70,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1849

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    100,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1789

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    53,191

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1967

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    424,353

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1930

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1913

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    3,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1921

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    60,000

    Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Andrew Leavitt

    Rebecca M. Blank

    1935

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    4,800

    Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Andrew Leavitt

    Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

    1983

    Syracuse, New York, Hoa Kỳ

    2,543

    Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

    Robert Corona

    Urban Outfitters [URBN]

    1970

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    5,062

    Dick Hayne

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1941

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

    Andrew Cecere

    Giáo dục

    1818

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    29,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1946

    trường đại học của Virginia

    14,162

    Đại học Washington

    Seattle, Washington, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1952

    Ana Mari Cauce

    1,055

    Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

    Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1906

    Alan Kaplan

    5,749

    Đại học Wisconsin-Madison

    Rebecca M. Blank

    1951

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Andrew Leavitt

    Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

    1938

    Syracuse, New York, Hoa Kỳ

    1,000

    Robert Corona

    Urban Outfitters [URBN]

    Giáo dục

    1990

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    9,253

    Dick Hayne

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1873

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    24,039

    Dick Hayne

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1874

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    18,800

    Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

    Andrew Cecere

    Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

    1975

    Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

    11,000

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1838

    Rebecca M. Blank

    8,435

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Rebecca M. Blank

    1873

    Đại học Wisconsin-Oshkosh

    105,376

    Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

    Andrew Leavitt

    Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

    1983

    Syracuse, New York, Hoa Kỳ

    15,004

    Robert Corona

    Urban Outfitters [URBN]

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1997

    Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Dick Hayne

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Giáo dục

    1842

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    22,888

    Alan Kaplan

    Đại học Wisconsin-Madison

    Giáo dục

    1838

    Rebecca M. Blank

    18,000

    Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

    James E. Ryan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1920

    trường đại học của Virginia

    13,000

    Blacksburg, Virginia, Hoa Kỳ

    Sands Timothy

    Giáo dục

    1872

    Virtua

    14,000

    Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Dennis W. Pullin

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1999

    Trường học quận Volusia

    7,600

    DeLand, Florida, Hoa Kỳ

    Carmen Balgobin

    Giáo dục

    1985

    Virtua

    Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Dennis W. Pullin

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Trường học quận Volusia

    Giáo dục

    1834

    Virtua

    9,994

    Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

    Dennis W. Pullin

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1961

    Trường học quận Volusia

    225,000

    DeLand, Florida, Hoa Kỳ

    Carmen Balgobin

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1901

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    2,071

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1973

    Susan R. Wente

    12,664

    Wakemed

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Donald Gintzig

    1967

    Walgreen

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Stefano Pessina

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1950

    Trường học quận Volusia

    8,248

    DeLand, Florida, Hoa Kỳ

    Carmen Balgobin

    Giáo dục

    1890

    Thiết bị xây dựng Volvo

    8,900

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Đại học Wake Forest

    Giáo dục

    1853

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    2,700

    Susan R. Wente

    Wakemed

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    1861

    Donald Gintzig

    7,924

    Susan R. Wente

    Wakemed

    Giáo dục

    1956

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    3,000

    Donald Gintzig

    Walgreen

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    1971

    Stefano Pessina

    7,800

    Bán lẻ và bán sỉ

    Học khu Warren County

    Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

    1958

    Rob Clayton

    35,000

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1964

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    2,123

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1842

    Susan R. Wente

    6,824

    Wakemed

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1868

    Donald Gintzig

    2,500

    Walgreen

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1889

    Stefano Pessina

    3,245

    Bán lẻ và bán sỉ

    Học khu Warren County

    Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

    1935

    Rob Clayton

    6,938

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    1981

    Stefano Pessina

    52,000

    Bán lẻ và bán sỉ

    Học khu Warren County

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1916

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Susan R. Wente

    1969

    Wakemed

    926

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Donald Gintzig

    Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

    1933

    Rob Clayton

    1,550

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1980

    Paul J. Wiedefeld

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Trung tâm y tế khu vực Washington

    Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ

    1939

    J. Larry Shackleford

    20,000

    Đại học bang Washington

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1880

    Kirk Schulz

    24,000

    Đại học Washington ở Saint Louis

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1993

    Wendy's

    14,000

    Andrew D. Martin

    Hạt Washoe

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    1969

    Eric Brown

    1,373

    Dịch vụ chính phủ

    Khu học chánh quận Washoe

    Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ

    1894

    J. Larry Shackleford

    5,364

    Đại học bang Washington

    Pullman, Washington, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1867

    Kirk Schulz

    1,700

    Đại học Washington ở Saint Louis

    St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

    Andrew D. Martin

    1963

    Hạt Washoe

    Reno, Nevada, Hoa Kỳ

    Eric Brown

    Giáo dục

    1889

    Dịch vụ chính phủ

    7,600

    Khu học chánh quận Washoe

    Susan Enfield

    Giáo dục

    1997

    Quản lý chất thải

    9,214

    Houston, Texas, Hoa Kỳ

    Cá Jim

    Tiện ích

    1900

    Nhiều nước

    78,000

    Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Udit Batra

    Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

    1911

    Rob Clayton

    105,000

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington [WMATA]

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1980

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    3,000

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1868

    Susan R. Wente

    1,147

    Wakemed

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    1865

    Donald Gintzig

    4,739

    Walgreen

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Stefano Pessina

    1908

    Williams-Sonoma

    21,000

    Bán lẻ và bán sỉ

    Học khu Warren County

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1956

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    7,100

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1924

    Susan R. Wente

    46,600

    Wakemed

    Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Donald Gintzig

    1828

    Walgreen

    Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

    Stefano Pessina

    Giáo dục

    1968

    Bán lẻ và bán sỉ

    20,000

    Học khu Warren County

    Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

    Thiết bị xây dựng Volvo

    1967

    Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

    11,500

    Đại học Wake Forest

    Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

    Tiện ích

    1958

    Nhiều nước

    Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ

    Udit Batra

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1945

    Gỗ gỗ

    2,000

    Fort Collins, Colorado, Hoa Kỳ

    Chip Blankenship

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1870

    Ngày làm việc

    15,200

    Pleasanton, California, Hoa Kỳ

    Aneel Bhuri

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    2005

    Nhóm Ngân hàng Thế giới

    5,748

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    David R. Malpass

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1944

    Công nghệ trên toàn thế giới

    7,000

    Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ

    Jim Kavanaugh

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    1990

    Nhóm Ngân hàng Thế giới

    Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

    David R. Malpass

    1953

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Công nghệ trên toàn thế giới

    Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ

    Jim Kavanaugh

    1946

    Giải trí đấu vật thế giới

    12,000

    Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Truyền thông & Quảng cáo

    Giải pháp sức khỏe WPS

    1885

    Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

    15,000

    Mike Hamerlik

    Bảo hiểm

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1996

    WSP Hoa Kỳ

    27,500

    New York, New York, Hoa Kỳ

    Lou Cornell

    Kỹ thuật, sản xuất

    2002

    Hệ thống y tế WVU Y học West Virginia

    11,321

    Morgantown, Tây Virginia, Hoa Kỳ

    Albert L. Wright Jr

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    1909

    Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

    12,000

    Craig Billings

    Du lịch & Giải trí

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1826

    Năng lượng Xcel

    15,243

    Craig Billings

    Du lịch & Giải trí

    Năng lượng Xcel

    1701

    Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

    34,027

    Robert Frenzel

    Tiện ích

    Yale New Haven Health

    1915

New Haven, Connecticut, Hoa Kỳ

Marna P. Borgstrom

10 công ty tốt nhất để làm việc ở Hoa Kỳ là gì?

Top 10.

Nơi tốt nhất để làm việc ở Hoa Kỳ là gì?

Những nơi tốt nhất để làm việc vào năm 2022, được xếp hạng..
Zendesk. Những hình ảnh đẹp..
Ngân hàng Thung lũng Silicon. Ngân hàng Thung lũng Silicon. ....
Danh mục ứng dụng. Danh mục ứng dụng. ....
Merck. Những hình ảnh đẹp. ....
Meta. Meta. ....
Phương pháp Houston. Những hình ảnh đẹp. ....
Bệnh viện nghiên cứu trẻ em St. Jude. Những hình ảnh đẹp. ....
Nam California Edison. Những hình ảnh đẹp. Trụ sở chính: Rosemead, California. ....

Công ty nào có cuộc sống công việc tốt nhất?

10 công ty tốt nhất của Hoa Kỳ cho cân bằng cuộc sống công việc, theo Glassdoor..
Công nghệ sailpoint [cà vạt] ....
Mathworks [cà vạt] ....
Asana. ....
Hộp. ....
Nhóm tự động Zeigler. Công nghiệp: Sản xuất xe cơ giới. ....
Atlassian. Công nghiệp: Công nghệ. ....
Covermymed. Công nghiệp: Phần mềm chăm sóc sức khỏe. ....
Nền tảng cho vay nhà. Công nghiệp: Phục vụ cho vay ..

Công ty nào có lợi ích tốt nhất 2022?

Từ tháng 9 năm 2021 đến tháng 9 năm 2022, nhân viên được yêu cầu đánh giá các công ty của họ dựa trên mức độ hài lòng của họ với lợi ích và đặc quyền của văn phòng.Microsoft đứng ở vị trí số một cho các công ty công nghệ lớn, với một người phản ứng khảo sát nêu rõ các chi phí y tế và thể dục là "vô cùng hào phóng".Microsoft came in at number one for large tech companies, with one survey responder stating the medical and fitness expenses are "extremely generous."

Chủ Đề