10 ml bằng bao nhiêu milimét khối

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Mililit [ml] sang âm lượng trong Milimét khối [mm3] .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mililit [ml] thành Milimét khối [mm3] để bạn tiện theo dõi.

Chuyển đổi thành milimét khối

500 Mililit giống như:

500000 Milimét khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Milimét khối đến Mililit bộ chuyển đổi

Mililit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mililit thành Milimét khối

Chúng tôi biết rằng 1 mililit giống với 1000 milimét khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng[mm3] = Âm lượng[ml] × 1000

1000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mililit đến Milimét khối

Nếu bạn biết công thức Mililit [ml] thành Milimét khối [mm3], thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ml thành Âm lượng trong milimét khối.

500000 mm3 = 500 ml × 1000

Bảng chuyển đổi cho Mililit thành Milimét khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Cập nhật bảng chuyển đổi

MililitMilimét Khối1 ml1000 mm32 ml2000 mm33 ml3000 mm34 ml4000 mm35 ml5000 mm36 ml6000 mm37 ml7000 mm38 ml8000 mm39 ml9000 mm310 ml10000 mm311 ml11000 mm312 ml12000 mm313 ml13000 mm314 ml14000 mm315 ml15000 mm316 ml16000 mm317 ml17000 mm318 ml18000 mm319 ml19000 mm320 ml20000 mm321 ml21000 mm322 ml22000 mm323 ml23000 mm324 ml24000 mm325 ml25000 mm326 ml26000 mm327 ml27000 mm328 ml28000 mm329 ml29000 mm330 ml30000 mm331 ml31000 mm332 ml32000 mm333 ml33000 mm334 ml34000 mm335 ml35000 mm336 ml36000 mm337 ml37000 mm338 ml38000 mm339 ml39000 mm340 ml40000 mm341 ml41000 mm342 ml42000 mm343 ml43000 mm344 ml44000 mm345 ml45000 mm346 ml46000 mm347 ml47000 mm348 ml48000 mm349 ml49000 mm350 ml50000 mm3

Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Có rất nhiều đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến, nhưng mọi người vẫn có khi gặp khó khăn trong việc chuyển đổi giữa chúng với các đơn vị khác. Trong bài viết sau đây, chúng mình sẽ cùng tìm hiểu về mililit [ml] và cách đổi 1 ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz,... như thế nào để nhanh, chính xác nhất nhé!

1 ml bằng bao nhiêu lít, cm3, dm3, m3? Quy đổi 1 ml [mililit]

Nội dung chính Show

  • Có rất nhiều đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến, nhưng mọi người vẫn có khi gặp khó khăn trong việc chuyển đổi giữa chúng với các đơn vị khác. Trong bài viết sau đây, chúng mình sẽ cùng tìm hiểu về mililit [ml] và cách đổi 1 ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz,... như thế nào để nhanh, chính xác nhất nhé!
  • I. Mililit là gì?
  • II. Đổi 1ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz
  • III. Cách đổi ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz
  • Video liên quan

I. Mililit là gì?

  • Tên đơn vị: Mililit, Mi-li-lít
  • Tên tiếng Anh:Mililiter
  • Ký hiệu: ml
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Quốc tế [SI]

Mililit [ml] là đơn vị đo thể tích nhỏ hơn lít. Mặc dù không thuộc hệ thống đo lường quốc tế SI, song mililit sử dụng tiền tố SI là mili- [viết tắt "m"] trước đơn vị "lít" với ý nghĩa 1 lít bằng 1,000 ml bằng 0.001 m3.

Trong thực tế, ml được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày ở nhiều ngành nghề như nghiên cứu khoa học, thuốc y tế, nấu nướng,... và nhiều mục đích sử dụng khác nữa.

Đơn vị Mililit [Mm]

II. Đổi 1ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz

1. Hệ đo lường theo khối SI

  • 1 ml = 10-15km3
  • 1 ml = 10-12hm3
  • 1 ml = 10-9dam3
  • 1 ml = 10-6m3 = 10-6 khối
  • 1 ml = 10-3 dm3
  • 1 ml = 1cm3
  • 1 ml = 1,000 mm3
  • 1 ml = 1012µm3
  • 1 ml = 1021 nm3

Đổi 1 ml sang hệ đo lường SI

2. Hệ đo lường theo lít

  • 1 ml = 10-12 Gl [gigalit]
  • 1 ml = 10-9 ML [megalit]
  • 1 ml = 10-6 kl [kilolit]
  • 1 ml = 10-5 hl [hectolit]
  • 1 ml = 10-4 dal [decalit]
  • 1 ml = 10-3l [lít]
  • 1 ml = 0.01 dl [decilit]
  • 1 ml = 0.1 cl [centilit]
  • 1 ml = 1,000 μl [microlit]
  • 1 ml = 1,000,000 [106] nl [nanolit]

Đổi 1 ml sang hệ đo lường theo lít

3. Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh và Mỹ

  • 1 ml = 8.107 x 10-10Acre foot
  • 1 ml = 1.308 x 10-6Yard khối [yd3]
  • 1 ml = 3.53 x 10-5foot khối [ft3]
  • 1 ml = 0.061 inch khối [in3]
  • 1 ml = 8.8 x 10-4Quart [lít Anh]
  • 1 ml = 6.1 x 10-6Thùng chất lỏng/chất khô của Anh [UK bbl]
  • 1 ml = 6.3 x 10-6Thùng chất lỏng Mỹ [bbl] - Chuẩn Quốc tế
  • 1 ml = 8.6 x 10-6Thùng chất khô Mỹ [US dry bbl]
  • 1 ml = 2.2 x 10-4Gallon chất lỏng/chất khô của Anh [UK gal]
  • 1 ml = 2.6 x 10-4Gallon chất lỏng Mỹ [gal] - Chuẩn Quốc tế
  • 1 ml = 2.3 x 10-4Gallon chất khô Mỹ [US dry gal]
  • 1 ml = 0.0352 Ounce chất lỏng Anh [UK fl oz]
  • 1 ml = 0.0338 Ounce chất lỏng Mỹ [fl oz] - Chuẩn Quốc tế

Đổi 1 ml sang hệ đo lường Anh/Mỹ

4. Hệ đo lường nấu ăn

  • 1 ml = 0.2 thìa cà phê [tsp]
  • 1 ml = 0.067 thìa canh [tbsp]

Đổi 1 ml sang hệ đo lường nấu ăn

III. Cách đổi ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz

1. Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủGoogle và gõ vào ô tìm kiếm.

Ví dụ: bạn muốn đổi 100ml sang lít thì gõ "100ml = l" và nhấn Enter.

Bạn truy cập vào trang chủGoogle và gõ vào ô tìm kiếm

2. Dùng công cụ Convert World

Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là mililit [ml] > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là mililit [ml]

Bước 3:Nhấn chọn dấu mũi tên

để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Xem thêm:

  • 1 yến bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ? 1 yến = kg
  • 1 mm bằng bao nhiêu cm, m, mm, km, inch, pixel? Đổi 1 mm = cm
  • 1 sào bằng bao nhiêu m2, ha, km2, mẫu? Quy đổi 1 sào [công]

[Listing_Product listid='' categoryid='9398' manufactureid='' property='' title='Một số mẫu Máy tính cầm tay đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:' itmsource='gameapp_news' site='']

Với những công cụ online miễn phí, hy vọng có thể giúp bạn dễ dàng quy đổi đơn vị ml sang lít, cm3, m3, dm3, oz,... một cách nhanh, chính xác nhất. Chúc các bạn thành công và đừng quên chia sẻ bài viết này với mọi người nếu bạn thấy hay, bổ ích nhé!

Chủ Đề