1 sqft bằng bao nhiêu m2

Bạn đang xem: Top 15+ Cách đổi Từ M2 Sang Square Feet

Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đổi từ m2 sang square feet hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

How big is 1,000 square feet? What is 1,000 square feet in square meters? 1,000 sq ft to sq m conversion.

A square foot is a unit of area. It is the size of a square that is one foot on a side. It is 144 square inches, 1/9th of a square yard, or approximately 0.093 square meters.

A square meter, or square metre, is a unit of area. It is the size of a square that is one meter on a side. It is approximately 10.76 square feet.

Square Feet to Square Meters Conversions

sq ftsq m1,00092.9031,01093.8321,02094.7611,03095.6901,04096.6191,05097.5481,06098.4771,07099.4061,080100.341,090101.261,100102.191,110103.121,120104.051,130104.981,140105.911,150106.841,160107.771,170108.701,180109.631,190110.551,200111.481,210112.411,220113.341,230114.271,240115.20

sq ftsq m1,250116.131,260117.061,270117.991,280118.921,290119.841,300120.771,310121.701,320122.631,330123.561,340124.491,350125.421,360126.351,370127.281,380128.211,390129.141,400130.061,410130.991,420131.921,430132.851,440133.781,450134.711,460135.641,470136.571,480137.501,490138.43

sq ftsq m1,500139.351,510140.281,520141.211,530142.141,540143.071,550144.001,560144.931,570145.861,580146.791,590147.721,600148.641,610149.571,620150.501,630151.431,640152.361,650153.291,660154.221,670155.151,680156.081,690157.011,700157.941,710158.861,720159.791,730160.721,740161.65

sq ftsq m1,750162.581,760163.511,770164.441,780165.371,790166.301,800167.231,810168.151,820169.081,830170.011,840170.941,850171.871,860172.801,870173.731,880174.661,890175.591,900176.521,910177.441,920178.371,930179.301,940180.231,950181.161,960182.091,970183.021,980183.951,990184.88

Feet vuông [square foot] là một đơn vị đo diện tích được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia như Anh, Mỹ. Vậy 1 feet vuông bằng bao nhiêu mét vuông [m2], kilômét vuông [km2]. Cùng mình tìm hiểu bài viết dưới đây để giải đáp rằng square foot là gì, cách đổi đơn vị này sang các hệ đơn vị khác nhé!

Nội dung bài viết

Feet vuông là gì?

  • Tên đơn vị: feet vuông, foot vuông
  • Tên tiếng Anh: square feet, square foot
  • Ký hiệu: ft2, sqft
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Anh/Mỹ

Feet vuông [foot vuông] là đơn vị đo lường diện tích được sử dụng phổ biến nhất tại Anh, Mỹ [đây là đơn vị không thuộc hệ thống đo lường quốc tế SI]. Đơn vị này có hai cách viết ký hiệu là ft2 hoặc sqft và được sử dụng như một thước đo ở các quốc gia Châu Âu cho đến khi các đơn vị đo diện tích hệ mét ra đời.

Hiện nay, feet vuông không còn được sử dụng phổ biến như trước. Tuy nhiên, feet vuông vẫn được dùng tại các quốc gia phương Tây như một đơn vị đo lường diện tích chính thức. 1 ft2 bằng 144 in2, tương đương với 929 cm².

Feet vuông là gì?

1 ft² bằng bao nhiêu?

Đơn vị hệ mét

  • 1 ft² = 9.29×10-8 km²
  • 1 ft² = 9.29×10-6 ha [hm²]
  • 1 ft² = 9.29×10-4 dam²
  • 1 ft² = 0.0929 m²
  • 1 ft² = 9.29 dm²
  • 1 ft² = 929 cm²
  • 1 ft² = 9.29×104 mm²
  • 1 ft² = 9.29×1010 µm²
  • 1 ft² = 9.29×1016 nm2
1 ft² bằng bao nhiêu mét?

Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1 ft² = 9.964 ×10-10 Township
  • 1 ft² = 3.587 ×10-8 mile² [dặm vuông]
  • 1 ft² = 1.435 ×10-7 Homestead
  • 1 ft² = 2.296 ×10-5 Acre [mẫu Anh]
  • 1 ft² = 9.183 ×10-5 rood
  • 1 ft² = 3.673 ×10-3 rod vuông
  • 1 ft² = 0.1 vuông
  • 1 ft² = 0.111 yr² [yard vuông ]
  • 1 ft² = 144 in² [inch vuông]
Đổi square feet [ft²] sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Hệ đo lường của Nhật

  • 1 ft² = 0.028 Tsubo
  • 1 ft² = 9.368 Cho
  • 1 ft² = 93.68 Tann
  • 1 ft² = 936.8 Se
Đổi 1 square feet [ft²] sang hệ đo lường Nhật Bản

Hệ đo lường cổ của Việt Nam

  • 1 ft² = 2.583×10-5 mẫu Bắc Bộ
  • 1 ft² = 1.86×10-5 mẫu Trung Bộ
  • 1 ft² = 7.176×10-6 mẫu Nam Bộ
  • 1 ft² = 2.583×10-4 sào Bắc Bộ
  • 1 ft² = 1.86×10-4 sào Trung Bộ
  • 1 ft² = 7.176×10-5 công [Nam Bộ]
Đổi square feet [ft²] sang hệ đo lường cổ của Việt Nam

Cách đổi ft² bằng công cụ

Dùng google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm. theo cú pháp “X ft2 to UNIT“. Trong đó:

  • X là số ft2 [feet vuông] bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: bạn muốn đổi 1 ft² sang m² thì gõ “1 ft² to m²” và nhấn Enter.

Dùng google

Dùng công cụ Convert Word

Bước 1: Truy cập vào trang ConvertWorld

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là feet vuông [ft² ] > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Dùng công cụ Convert Word

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Hi vọng bài viết trên sẽ giúp cho bạn hiểu được đơn vị diện tích Feet vuông sqft là gì và cách đổi sang các đơn vị km2. m2, mm2… Hy vọng bài viết này sẽ mang đến bạn nhiều kiến thức hữu dụng về đơn vị đo lường. Chúc các bạn thành công và đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hay, bổ ích nhé!

100m2 bằng bao nhiêu square feet?

Bảng Mét vuông sang Feet vuông.

Square feet là bao nhiêu?

1 bộ vuông [square foot] bằng: Một hình vuông 12 inch X 12 inch [12 inch bằng 1 foot] 144 inch vuông. 1/9 yard vuông.

1 mét vuông bằng bao nhiêu feet vuông?

1 Mét vuông [m²] = 10,763 867 361 111 Foot vuông [Hoa Kỳ] [sqft] - Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Mét vuông sang Foot vuông [Hoa Kỳ], và các đơn vị khác.

1 SF bằng bao nhiêu mm?

1 feet [foot] = 30,48 cm. 1 feet [foot] = 304,8 mm.

Chủ Đề