1 bảng anh bằng bao nhiêu đô la mỹ
Chuyên gia dự báo 4 thách thức với kinh tế Việt Nam năm 2023 gồm tăng trưởng xuất khẩu chậm lại do cầu thế giới giảm; thách thức lãi suất và tỷ giá; lạm phát và các vấn đề trên thị trường bất động sản. Show
Tỷ giá hối đoái từ Đô la sang Bảng Anh: Trong 90 ngày qua, đồng Đô la đã giảm giá -7.16% so với Bảng Anh, giảm từ £0.8717 xuống secondary_symbol0.8134 cho mỗi Đô la. Thị trường ngoại hối luôn mở và tỷ giá thường xuyên thay đổi do nhiều yếu tố liên quan đến mối quan hệ thương mại giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Hoa Kỳ. usd/gbp Biểu đồ lịch sửNgày nay, tỷ giá chuyển đổi từ Đô la sang Bảng Anh là 0.81 £. Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 03 tháng 12 năm 2022 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này. Đô la Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thịBiểu đồ USD/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về USD Đến GBPTỷ giá tiền tệ hàng đầu tại ConvertworldCác cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhấtBộ chuyển đổi Bảng Anh/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 2 Th12 2022 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 13 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Bảng Anh = 137.1352 Đô la Mỹ Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đô la Mỹ là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Bảng Anh = 107.2602 Đô la Mỹ Lịch sử Bảng Anh / Đô la MỹLịch sử của giá hàng ngày GBP /USD kể từ Chủ nhật, 7 Tháng mười một 2021. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng một 2022 tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022 Lịch sử giá USD / GBP DateGBP/USDThứ hai, 28 Tháng mười một 20221.1960Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.1826Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.1752Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.1513Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.1468Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.1306Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.1352Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.1079Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.1338Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.0766Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.1445Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.1689Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.1565Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.1722Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.1765Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.2057Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.2085Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.2257Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.2054Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.1949Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.1900Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.2114Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.2266Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.2248Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.2143Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.2524Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.2646Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.2567Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.2326Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.2335Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.2499Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.2737Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.3169Thứ hai, 14 Tháng ba 20221.3010Thứ hai, 7 Tháng ba 20221.3114Thứ hai, 28 Tháng hai 20221.3422Thứ hai, 21 Tháng hai 20221.3595Thứ hai, 14 Tháng hai 20221.3531Thứ hai, 7 Tháng hai 20221.3537Thứ hai, 31 Tháng một 20221.3445Thứ hai, 24 Tháng một 20221.3488Thứ hai, 17 Tháng một 20221.3647Thứ hai, 10 Tháng một 20221.3580Thứ hai, 3 Tháng một 20221.3482Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20211.3442Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20211.3208Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20211.3213Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20211.3263Thứ hai, 29 Tháng mười một 20211.3314Thứ hai, 22 Tháng mười một 20211.3397Thứ hai, 15 Tháng mười một 20211.3410Thứ hai, 8 Tháng mười một 20211.3564 Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.8727 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24509.7983 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.3882 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5570.4208 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3471.8496 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 181.2679 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 801.6696 VNDDinar Kuwait Đồng Việt Nam1 KWD = 79906.6479 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25764.7000 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 704.9648 VND Tiền Của Vương Quốc Anh
Tiền Của Hoa Kỳ
bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đô la MỹThứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPUSD1.22 Đô la Mỹ USD2 Bảng Anh GBPGBPUSD2.45 Đô la Mỹ USD3 Bảng Anh GBPGBPUSD3.67 Đô la Mỹ USD4 Bảng Anh GBPGBPUSD4.89 Đô la Mỹ USD5 Bảng Anh GBPGBPUSD6.12 Đô la Mỹ USD10 Bảng Anh GBPGBPUSD12.24 Đô la Mỹ USD15 Bảng Anh GBPGBPUSD18.35 Đô la Mỹ USD20 Bảng Anh GBPGBPUSD24.47 Đô la Mỹ USD25 Bảng Anh GBPGBPUSD30.59 Đô la Mỹ USD100 Bảng Anh GBPGBPUSD122.35 Đô la Mỹ USD500 Bảng Anh GBPGBPUSD611.75 Đô la Mỹ USD bảng chuyển đổi: GBP/USD Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOA |